1364601. NGUYỄN VĂN CUNG Sổ tay kỹ thuật thuỷ lợi. T.2/ Ch.b: Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Nghi, Nguyễn Thành Tảo, ....- H.: Nông nghiệp, 1979.- 720tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Thuỷ lợi. Vụ kỹ thuật Tóm tắt: Phương pháp tính toán, các chỉ tiêu kỹ thuật cơ bản trong thiết kế và xây dựng các công trình thuỷ lợi như: nền và móng, kết cấu bê tông cốt thép và gạch đá, kết cấu thép và kết cấu gỗ, vật liệu, khảo sát địa chất công trình, khảo sát thuỷ văn,... {Thuỷ lợi; kỹ thuật thuỷ lợi; sách tra cứu; thiết kế; xây dựng; } |Thuỷ lợi; kỹ thuật thuỷ lợi; sách tra cứu; thiết kế; xây dựng; | [Vai trò: Nguyễn Nghi; Nguyễn Thành Tảo; Nguyễn Xuân Thi; Nguyễn Xuân Trường; Đặng Túc; ] /Price: 5,5đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1529193. PHẠM THÁI VINH Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt: khoảng 22000 thuật ngữ/ Phạm Thái Vinh.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985.- 386tr; 21cm. Tóm tắt: sách phục vụ bạn đọc công tác trong ngành thủy lợi và các ngành có liên quan như xây dựng, giao thông... {xây dựng; thủy lợi; } |xây dựng; thủy lợi; | DDC: 627.03 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1364602. NGUYỄN VĂN CUNG Sổ tay kỹ thuật thuỷ lợi. T.1/ Ch.b.: Nguyễn Văn Cung.- H.: Nông nghiệp, 1979.- 923tr : minh hoạ; 24cm. Đầu trang tên sách ghi:Bộ thuy lợi. Vụ kỹ thuật Tóm tắt: Những khái niệm cơ bản của tính độ bền và sự ổn định của các kết cấu, những đặc tính vật lý cơ bản của chất lỏng: Sức cản thuỷ lực, ống dẫn áp, dòng ổn định, đập tràn, cống lộ thiên, cống ngầm, kênh hở {Thuỷ lợi; kỹ thuật; sách tra cứu; } |Thuỷ lợi; kỹ thuật; sách tra cứu; | [Vai trò: Nguyễn Khải; Nguyễn Như Khuê; Nguyễn Đức Linh; Phạm Cao Long; Phạm Hồng Giang; ] /Price: 6080 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1390329. TỐNG DUY AN Từ điển Nga - Việt kỹ thuật thuỷ lợi/ B.s: Tống Duy An, Phan Vũ Dậu, Lưu Văn Dư, ....- H.: Khoa học, 1969.- 276tr; 19cm. ĐTTS ghi: uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Tổ từ điển khoa học và kỹ thuật Tóm tắt: Khoảng 8000 thuật ngữ của các ngành thuỷ nông, thuỷ công, thuỷ điện, thuỷ văn, địa chất nền móng, trắc địa, thi công và một số ít thuật ngữ dùng chung với các ngành có liên quan với các bộ phận của kỹ thuật thuỷ lợi {Từ điển; thuật ngữ; thuỷ lợi; tiếng Nga; tiếng Việt; } |Từ điển; thuật ngữ; thuỷ lợi; tiếng Nga; tiếng Việt; | [Vai trò: Lưu Văn Dư; Nguyễn Cảnh Dinh; Phan Tiến Hinh; Phan Vũ Dậu; Trịnh Trọng Hàn; ] /Price: 0,90đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1563777. Sổ tay kỹ thuật thủy lợi/ Nguyễn Văn Cung chủ biên.- H.: Nông nghiệp, 1982.- 545tr; 24cm. Bộ Thủy lợi - Vụ kỹ thuật {Khoa học; Tra cứu; kỹ thuật; nông nghiệp; sổ tay; thủy lợi; thủy nông; thủy triều; } |Khoa học; Tra cứu; kỹ thuật; nông nghiệp; sổ tay; thủy lợi; thủy nông; thủy triều; | [Vai trò: Nguyễn Văn Cung; ] /Price: 26đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1501548. Sổ tay kỹ thuật thủy lợi. T.3/ Nguyễn Văn Cung ch.b; Nguyễn Nghi, Nguyễn Thành Tảo... hđ.- H.: Nông nghiệp, 1982.- 545 tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Thủy lợi. Vụ kỹ thuật Tóm tắt: Các vấn đề về kỹ thuật thủy lợi: nhu cầu nước và nhiệm vụ tính toán thủy lợi; tính toán thủy lợi hồ chứa, điều tiết dòng chẩy, tính toán thiết kế thủy năng, thủy nông, tính toán kinh tế thủy lợi {sách tra cứu; thủy lợi; thủy nông; thủy năng; } |sách tra cứu; thủy lợi; thủy nông; thủy năng; | [Vai trò: Nguyễn Văn Cung; ] /Price: 26đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1563701. Sổ tay kỹ thuật Thủy lợi: T1/ Nguyễn Văn Cung chủ biên; Nguyễn Nghi, Nguyễn Thành Tảo... hiệu đính.- H.: Nông nghiệp, 1979.- 923tr; 24cm. Bộ Thủy lợi-Vụ kỹ thuật Tóm tắt: Sách tra cứu về kỹ thuật thủy lợi {Sổ tay; Tra cứu; chống thấm; cơ học; kỹ thuật; thi công; thiết kế; thủy lợi; tính toán; độ bền; } |Sổ tay; Tra cứu; chống thấm; cơ học; kỹ thuật; thi công; thiết kế; thủy lợi; tính toán; độ bền; | [Vai trò: Nguyễn Văn Cung; ] /Price: 6.70đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1567598. Sổ tay kỹ thuật Thủy lợi: T2/ Nguyễn Văn Cung chủ biên; Nguyễn Nghi, Nguyễn Thành Tảo... hiệu đính.- H.: Nông nghiệp, 1979.- 723tr; 24cm. Bộ Thủy lợi-Vụ kỹ thuật Tóm tắt: Sách tra cứu về kỹ thuật thủy lợi {Sổ tay; Tra cứu; chống thấm; cơ học; kỹ thuật; thi công; thiết kế; thủy lợi; tính toán; độ bền; } |Sổ tay; Tra cứu; chống thấm; cơ học; kỹ thuật; thi công; thiết kế; thủy lợi; tính toán; độ bền; | [Vai trò: Nguyễn Văn Cung; ] /Price: 5.50đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1657756. PHẠM THÁI VINH Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt: English - Vietnamese water engineering dictionary/ Phạm Thái Vinh.- H.: Xây Dựng, 2002.- 518tr.; cm. (hydraulic engineering; irrigation; ) |Từ điển thủy công; dictionaries; | DDC: 627.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708096. Sổ tay kỹ thuật thủy lợi; T4.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1986.- tr.; 263 tr.. (hydraulic engineering; irrigation; ) |Thủy công; | DDC: 621.602 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708155. Sổ tay kỹ thuật thủy lợi; T5.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1986.- tr.; 355 tr.. (hydraulic engineering; irrigation; ) |Thủy công; | DDC: 621.602 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1609775. Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1985.- 386 tr.; 21 cm.. (Kỷ thuật thủy lợi; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 627.03 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1739458. Sổ tay kỹ thuật thủy lợi; T3.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1982.- tr.; 545tr.. (hydraulic engineering; irrigation; ) |Thủy công; | DDC: 621.602 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708132. Sổ tay kỹ thuật thủy lợi; T2.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1979.- tr.; 708 tr.. (hydraulic engineering; irrigation; ) |Thủy công; | DDC: 621.602 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1502872. PHẠM THÁI VINH Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh Việt: Khoảng 22000 thuật ngữ/ Phạm Thái Vinh.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985.- 386tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm 22000 từ Anh-Việt về kỹ thuật thủy lợi {Tiêu chuẩn kỹ thuật; thủy lợi; } |Tiêu chuẩn kỹ thuật; thủy lợi; | [Vai trò: Phạm Thái Vinh; ] /Price: 20,00đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1506747. Sổ tay kỹ thuật thủy lợi/ Nguyễn Văn Cung chủ biên.- H.: Nông nghiệp, 1979; ...tập. ĐTTS ghi : Bộ thủy lợi. Vụ kỹ thuật Tóm tắt: Giới thiệu phần cơ bản và cơ sở kỹ thuật thủy lợi như phần toán học, tính độ bền và ổn định của các kết cấu, thủy lực, tính thấm công trình thủy lợi, cơ học đất đá {Sổ tay; kỹ thuật; thủy lợi; } |Sổ tay; kỹ thuật; thủy lợi; | [Vai trò: Nguyễn Văn Cung; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1527275. Thông tin khoa học kỹ thuật thủy lợi: tháng 1 năm 1978.- H.: Nxb Vụ Kỹ thuật, 1978.- 74tr; 19cm.- (Bộ Thủy Lợi) Tóm tắt: Sách giới thiệu kỹ thuật trong sử dụng dùng cọc và phương pháp tính tóan {Khoa học kỹ thuật; xây dựng; } |Khoa học kỹ thuật; xây dựng; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1507591. Thi công: Tài liệu kỹ thuật thủy lợi. T.2.- H.: Nông Thôn, 1965.- 419tr: hình vẽ; 19cm.- (ĐTTS ghi: Sách dùng cho trường Trung cấp Thủy lợi) Tóm tắt: Vai trò và nhiệm vụ của cán bộ thi công. Những biện pháp về kỹ thuật để thi công các công trình như: đập đất, mương... Thi công bê tông và xây các loại {Thi công; bêtông; công trình thủy lợi; } |Thi công; bêtông; công trình thủy lợi; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1507813. A-GRÔ-SKIN, I.I. Thủy lực: Sách giáo khoa ở các trường Đại học Thủy nông và Đại học Kỹ thuật thủy lợi ở Liên Xô. T.1/ I.I. A-Grô-Skin, GH.CH. Đmi-tri-ép, P.H.I. Pi-ca-lốp; Thái Văn Lễ dịch.- In lần thứ ba có sửa đổi.- M.: Nxb .Năng lượng, 1954.- 842tr.; 19cm.. Tóm tắt: Giáo trình gồm 31 chương bao goòm các vấn đề thuỷ lực chủ yếu: Chương 1 đến 22 nói về tĩnh học, động học, và động lực học chất lỏng, các tính toán dòng chảy trong các kênh và sông thiên nhiên. Từ chương 23 đến 28 : các tính toán thuỷ lực, các loai đập tràn, các công trình tiêu năng, các công trình liên kết thượng lưu với hạ lưu. Các chương còn lại nói về chuyển động thế của chất lỏng, chuyển động nước ngầm và các nguyên lý làm mô hình. Ngoài lý thuyết còn có các bài toán làm sáng tỏ cách áp dụng các phương trình tính toán trong từng mục. {Thủy lực; nông nghiệp; thủy lợi; thủy nông; xây dựng; } |Thủy lực; nông nghiệp; thủy lợi; thủy nông; xây dựng; | [Vai trò: A-Grô-Skin, I.I.; Pi-ca-lốp, P.H.I.; Thái Văn Lễ; Đmi-tri-ép, GH.CH.; ] /Price: 1.088 bản /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1307757. PHẠM THÁI VINH Từ điển kỹ thuật thuỷ lợi Anh - Việt/ Phạm Thái Vinh.- H.: Xây dựng, 2002.- 518tr; 21cm. Tóm tắt: Bao gồm hơn 27000 từ tiếng Anh về chuyên ngành thuỷ lợi, thuỷ điện, xây dựng, nông nghiệp, giao thông.. {Thuỷ lợi; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Thuỷ lợi; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |