Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá Karst

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học994022. Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ= Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas.- H.: Xây dựng, 2016.- 76tr.: minh hoạ; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia)
    Phụ lục: tr. 36-74. - Thư mục: tr. 75
    ISBN: 9786048219581
    Tóm tắt: Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9402:2012 về chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ gồm các vấn đề: Phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ và định nghĩa, đặc điểm hình thành và phát triển các-tơ...
(Công trình xây dựng; Khảo sát địa chất; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 624.1510218597 /Price: 63000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1187407. Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng trong vùng KARST.- H.: Xây dựng, 2006.- 81tr.: hình vẽ; 31cm.
    Phụ lục: tr. 41-79
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn lãnh đạo xây dựng bao gồm: công tác khảo sát địa chất công trình trong vùng karst qua các giai đoạn từ trước khi thi công
(Khảo sát; Tiêu chuẩn ngành; Xây dựng; Địa chất; ) {Vùng Karst; } |Vùng Karst; |
DDC: 624.1 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713032. MILANOVIC, PETAR T.
    Water resources engineering in karst/ Petar T. Milanovic.- New York: CRC Press, 2004.- 312 p.; 24 cm.
    ISBN: 1566706718
(Water-supply engineering; ) |Cung cấp nước; |
DDC: 628.1 /Price: 2370000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085698. 한국의 대표지형해안· 카르스트·화산 = Typical Korean landforms : Coast, karst & volcano/ 글·사진: 윤광성, 박경, 김태호....- 인천: 국립환경과학원, 2011.- 120 p.: 천연색삽화, 지도; 24 cm.
    참고문헌: p. 120
    ISBN: 9788965580584
(Địa mạo học; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 김태호; 김성환; 박경; 윤광성; 장동호; ]
DDC: 551.41095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121194. Field guide to Dong Van karst plateau global geopark, Ha Long bay world natural heritage and Cat Ba archipelago world bio-sphere reserve/ Tran Tan Van, Nguyen Dai Trung, Luong Thi Tuat, Ho Tien Chung.- H.: VIGMR, 2010.- 69 p.: phot.; 21 cm.
    At head of the title: The second Asia-pacific geoparks network symposium "Geopark and geotourism for regional sustainable development"
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
(Di sản thiên nhiên; Địa lí tự nhiên; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Ho Tien Chung; Luong Thi Tuat; Nguyen Dai Trung; Tran Tan Van; ]
DDC: 915.97 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1133963. Hội thảo khoa học về đa dạng sinh học núi đá vôi Kiên Giang= Beleaguered hills: Managing the biodiversity of the remaining karst of Kiên Giang, Vietnam/ Truong Quang Tam, Tạ Minh Thành, J.J. Vermeulen...- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2009.- 199tr.: minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST). Viện Sinh học nhiệt đới (ITB). Trung tâm Đa dạng sinh học và phát triển (CBD)
    Thư mục sau mỗi bài
    Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
    Tóm tắt: Tổng quan về việc khai thác và đa dạng sinh học. Tóm tắt qui trình khám phá các đa dạng sinh học mới trong khu vực đá vôi và vấn đề sử dụng bền vững các núi đá vôi khi đá vôi không phải là tài nguyên không thể tái tạo được
(Khai thác; Sử dụng; Tài nguyên; Đa dạng sinh học; Đá vôi; ) [Vai trò: Ly Ngọc Sam; Phung Le Cang; Truong Quang Tam; Tạ Minh Thành; Vermeulen, J.J.; ]
DDC: 577.5 /Price: 104000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1281886. The caves of the Aggtelek Karst: A world heritage site in the depths of earth/ Ed.: Kinga Székely ; Text: Katalin Bolner-Takács ; Transl.: András Schmidt... ; Phot.: Péter Borzsák.- Jósvafő: Aggtelek National Park, 2003.- 60 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 58
    ISBN: 9630349086
(Di sản thế giới; Hang động; ) [Aggtelek; Hungari; ] [Vai trò: Bolner-Takács, Katalin; Borzsák, Péter; Schmidt, András; Székely, Kinga; ]
DDC: 914.39 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1353050. SCHUSTER, H.P.
    Infúzní terapie a lécebná výziva ve vnitrním lékarství, neurologii a pshychiatrii/ H.P. Schuster, G. Kleinberger.- Praha: Avicenum, zdravotnické nakl., 1989.- 238tr : hình vẽ; 23cm.
    Thư mục cuối mỗi phần. - Bảng tra
{bồi dưỡng; nội khoa; thần kinh; tinh thần; Điều trị; } |bồi dưỡng; nội khoa; thần kinh; tinh thần; Điều trị; | [Vai trò: Kleinberger, G.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.