Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 21 tài liệu với từ khoá Korean language

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học957182. LEE MI HYE
    Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại= 외국인 근로자를 위한 맞춤 한국어 = Korean language for a good job. T.1/ Lee Mi Hye b.s. ; Biên dịch: Lê Huy Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo , 2018.- 211tr.; 26cm.
    Phụ lục: tr. 194-204
    ISBN: 9786047359202
    Tóm tắt: Giới thiệu bảng chữ cái Hangeul: nguyên âm, phụ âm, nguyên âm kép và phụ âm đôi, phụ âm cuối, câu; các mẫu câu cơ bản trong các tình huống giao tiếp thương mại
(Giao tiếp; Thương mại; Tiếng Triều Tiên; ) [Vai trò: Lê Huy Khoa; ]
DDC: 495.78 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học957183. LEE MI HYE
    Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại= 외국인 근로자를 위한 맞춤 한국어 = Korean language for a good job. T.2/ Lee Mi Hye b.s. ; Biên dịch: Lê Huy Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo , 2018.- 247tr.; 26cm.
    Phụ lục: tr. 193-204
    ISBN: 9786047359189
    Tóm tắt: Giới thiệu các mẫu câu, từ vựng và ngữ pháp cơ bản sử dụng trong các tình huống giao tiếp thương mại
(Giao tiếp; Thương mại; Tiếng Triều Tiên; ) [Vai trò: Lê Huy Khoa; ]
DDC: 495.78 /Price: 218000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học883112. JIEUN KIAER
    Study abroad in Korea: Korean language and culture/ Jieun Kiaer.- London: Routledge, 2021.- vi, 209 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 206-207. - Ind.: p. 208-209
    ISBN: 9780367424237
(Người nước ngoài; Ngữ pháp; Tiếng Hàn Quốc; )
DDC: 495.782421 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học883111. DONG BAE LEE
    The construction of Korean culture in Korean language textbooks: Ideologies and textbooks/ Dong Bae Lee.- Lanham: Lexington Books, 2021.- 253 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781793605672
(Giảng dạy; Tiếng Hàn Quốc; )
DDC: 495.7071 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973929. MI OK KANG
    Multicultural education in South Korea: Language, ideology and culture in Korean language arts education/ Mi Ok Kang.- London...: Routledge, 2017.- xvii, 183 p.: tab.; 23 cm.- (Routledge critical studies in Asian education / Ed.: S. Gopinathan, Wing On Lee)
    App.: p. 168-175. - Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. 176-183
    ISBN: 9781138576636
(Giáo dục; Ngôn ngữ; Ý thức; Đa văn hoá; ) [Hàn Quốc; ] {Giáo dục đa văn hoá; } |Giáo dục đa văn hoá; |
DDC: 370.117095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020333. New TOPIKⅡ 읽기= New TOPIK reading study guide for Korean language learners : 중고급/ 고경민, 김주희, 박은송....- 서울: 박이정, 2015.- 314 p.: 도표; 26 cm.
    TOPIK은 "Test Of Proficiency In Korean"의 약어임
    권말부록: 모의고사에 사용된 주제와 주요 문형 정리표 ; 모의고사 연습용 답안지
    ISBN: 9791186402634
(Tiếng Triều Tiên; Đề thi; ) {Tiếng Hàn Quốc; } |Tiếng Hàn Quốc; | [Vai trò: 고경민; 김주희; 박은송; 송영숙; 신은경; ]
DDC: 495.70076 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020348. 이은자
    한국의 옛날이야기로 배우는 한국어·한국문화= Korean traditional fairy tales to learn Korean language & culture/ 이은자 ; 그림: 이승민.- 서울: 역락, 2015.- 243 p.: 삽화(일부천연색); 24 cm.
    대등표제: 通过韩国的故事学习韩语·韩国文化
    권말부록: 한국의 의성어·의태어 100가지 등
    본문은 한국어, 영어, 중국어가 혼합수록됨
    ISBN: 9791156862208
(Tiếng Triều Tiên; ) {Tiếng Hàn Quốc; } |Tiếng Hàn Quốc; | [Vai trò: 이승민; ]
DDC: 495.78 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042008. TONGKU LEE
    Yes, you can learn Korean language structure in 40 minutes/ Tongku Lee.- Revised ed..- Seoul: Hollym, 2014.- 120 p.: tab.; 18 cm.
    ISBN: 9781565913004
(Cấu trúc; Tiếng Hàn Quốc; Từ vựng; )
DDC: 495.78 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061459. HO MIN SOHN
    The Korean language/ Ho Min Sohn.- Seoul: Korea university press, 2013.- xiv, 445 p.: tab.; 23 cm.- (Klear-rili studies in Korean language and linguistics)
    Bibliogr.: p. 419-439. - Ind.: p. 440-445
    ISBN: 9788976418289
(Tiếng Hàn Quốc; )
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061463. HO MIN SOHN
    Topics in Korean language and linguistics/ Ho Min Sohn.- Seoul: Korea university press, 2013.- 791 p.: tab., phot.; 23 cm.- (Klear-rili studies in Korean language and linguistics)
    Ind.: p. 785-791
    ISBN: 9788976418326
(Ngữ pháp; Tiếng Hàn Quốc; )
DDC: 495.782 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086984. 김미경
    (영어학자의 눈에 비친) 한국어의 힘= The secret power of Korean language/ 김미경.- 서울: 소명출판, 2011.- 255 p.: 삽화; 23 cm.
    참고문헌: p. 252-255
    ISBN: 9788956266213
(Tiếng Triều Tiên; )
DDC: 495.78 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086989. 김승곤
    21세기 우리말본 연구= 21C Korean language study : 국어학·문법론/ 김승곤.- 개정판.- 광명: 경진, 2011.- 680 p.; 24 cm.
    참고문헌과 색인수록. - 권말부록: 이름씨에 앞가지가 와서 파생되는 이름씨 등
    ISBN: 9788959961344
(Ngữ pháp; Tiếng Triều Tiên; ) {Tiếng Hàn Quốc; } |Tiếng Hàn Quốc; |
DDC: 495.75 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086968. KI MOON LEE
    A history of the Korean language/ Ki Moon Lee, S. Robert Ramsey.- 1st ed..- Cambridge: Cambridge Univ. Press, 2011.- viii, 336 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 316-319. - Ind.: p. 320-336
    ISBN: 9780521661898
(Lịch sử; Tiếng Hàn Quốc; ) [Vai trò: Ramsey, S. Robert; ]
DDC: 495.709 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085689. 서경숙
    한국어교육능력 검정시험제5회 = Korean language teaching proficiency test/ 서경숙.- 서울: 박이정, 2011.- 171 p.; 26 cm.
    관제: 한국산업인력공단의 새로운 출제 기준에 맞춘
    참고문헌: p. 166-167
    ISBN: 9788962922073
(Tiếng Hàn Quốc; Đề thi; )
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086643. 이상억
    한국어와 한국문화= Korean language and culture/ 이상억.- 2nd ed..- Seoul: Sotong, 2011.- 480 p.: 삽화, 초상; 23 cm.
    참고문헌: p. 474-476
    ISBN: 9788993454413
(Lịch sử; Văn hoá; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 951.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154029. LEE, SANG-OAK
    Korean language and culture/ Sang-Oak lee.- Seoul: Sotong, 2008.- 444 p.: phot., m.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    Written in English and Korean
    ISBN: 9788996056409
    Tóm tắt: Giới thiệu về ngôn ngữ tiếng Hàn Quốc. Tìm hiểu lịch sử Hàn Quốc và những mặt về môi trường, kinh tế và xã hội Hàn Quốc. Nghiên cứu nghệ thuật, âm nhạc và văn hoá, văn học, triết học Hàn Quốc
(Kinh tế; Tiếng Triều Tiên; Văn hoá; Xã hội; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 306.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142355. 박영순
    한국어와 한국어교육= The handbook of Korean language education : 한국어 교사가 알아야 할 지식/ 박영순.- 서울: 한국문화사, 2008.- xii, 600 p.: 삽화, 도표; 26 cm.
    참고문헌수록
    ISBN: 9788957265284
(Giảng dạy; Tiếng Triều Tiên; )
DDC: 495.7071 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1176723. 콘사이스 국어사전= Concise Korean language dictionary/ 금성출판사 사전팀 편저.- 3rd ed.- 서울: 금성출판사, 2007.- vi, 1386 p.; 18 cm.- (금성판 콘사이스 시리즈)
    ISBN: 8907032181
(Tiếng Hàn Quốc; )
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1236732. JAE JUNG SONG
    The Korean language: Structure, use and context/ Jae Jung Song.- London: Routledge, 2005.- XV, 185 p.: fig., m.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 177-181. - Ind.
    ISBN: 0415328020
    Tóm tắt: Khái quát lịch sử, văn hoá, ngôn ngữ của Triều Tiên. NHững kiến thức ngữ pháp cơ bản của tiếng Triều Tiên: Âm vựng, hệ thống chữ viết, từ vựng, các câu và cấu trúc câu, các bài luận, các chính sách về ngôn ngữ Bắc và Nam Triều Tiên
(Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Triều Tiên; )
DDC: 400 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1203183. IKSOP LEE
    The Korean language/ Iksop Lee, S. Robert Ramsey.- Albany: State University of New York Press, 2000.- 374 p.: tab., fig.; 23 cm.- (SUNY series in Korean studies)
    Bibliogr.: p. 355-363. - Ind.: p. 365-373
    ISBN: 9780791448328
(Tiếng Hàn Quốc; ) [Vai trò: Ramsey, S. Robert; ]
DDC: 495.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.