Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 36 tài liệu với từ khoá Labor market

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1196739. Analyzing the distributional impact of reforms: A practitioner's guide to pension, health, labor markets, public sector downsizing, taxation, decentralization, and macroeconomic modeling. Vol.2/ Ed.: Aline Coudouel, Stefano Paternostro.- Washington, DC: The World Bank, 2006.- XXX, 435 p.; 25cm.
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 0821363484
    Tóm tắt: Phân tích mối liên kết giữa cải cách chính trị và vấn đề giảm nghèo, những tác động tới xã hội. Cân nhắc những yếu tố trong cải cách dựa trên những tác động về phân phối. Giải quyết những rủi ro trong chính sách cải cách, giảm bớt phạm vi và những rủi ro trong hệ thống quản lí. Xây dựng sự hợp tác tront mỗi quốc gia
(Chính sách chính trị; Cải cách; Kinh tế; Y tế; )
DDC: 353 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661641. BETCHERMAN, GORDON
    East Asian labor markets and the economic crisis: Impacts responses and lessons/ Gordon Betcherman and Rizwanul Islam.- Washington, D. C.: The World Bank, 2001.- 492 p.; cm.
    ISBN: 0821344781
(Asia, southeastern; ) |Economic conditions; | [Vai trò: Islam, Rizwanul; ]
DDC: 331.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663905. HASHIMOTO, MASANORI
    The Japanese labor market in a comparative perspective with the United States/ Masanori Hashimoto.- Michigan: W. E. Upjohn Institute, 1990.- 150 p.; 24 cm.
    ISBN: 0880991038
(Human capital; Labor market; ) |Kinh tế lao động; Japan; |
DDC: 331.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680464. J B BEHRMAN
    Scenario analysis of impacts of changes in technology, fertilizer prices, highways, labor markets consumption expenditure, rainfall and price policy for semi-arid tropical crop markets/ J B Behrman, K N Murty.- India: ICRISAT, 1982; 21p..
    e-mail:ICRISAT-MALAWI@cgnet.com; ICRISAT-W-NIGERIA@cgnet.com ICRISAT@cgnet.com
(agriculture - economic aspects; industrial productivity; price policy; ) |Vùng cận nhiệt đới; | [Vai trò: K N Murty; ]
DDC: 338.0913 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663911. BOWMAN, MARY JEAN
    Educational choice and labor markets in Japan/ Mary Jean Bowman.- Chiacago: The University of Chicago Press, 1981.- 367 p.; 21 cm.
    ISBN: 0226069230
(Education; ) |Giáo dục; Lao động; Economic aspects; Japan; |
DDC: 331.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708446. NISHIKAWA, SHUNSAKU
    The labor market in japan/ Shunsaku Nishikawa.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1980.- 277 p.; 21 cm.
    ISBN: 0860082628
(Japan; Labor supply; Wages; ) |Lực lượng lao động; |
DDC: 331.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711782. GAN WEE BENG
    Earnings, human capital and labor market Segmentation: A case study of employees in the Malaysian Manufacturing sector/ Gan Wee Beng.- Tokyo: Asian Economic Press, 1977.- 206 p.; 27 cm.- (Joint Research Program Series)
(Malaysia; Malaysia; ) |Chính sách kinh tế Malaysia; Economic conditions; Economic policy; |
DDC: 338.9595 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706403. KERR, CLARK
    Labor markets and wage determination/ Clark Kerr.- Berkeley: University of California Press, 1977.- 222 p.; 24 cm.
    ISBN: 0520030702
(Industrial relations; ) |Những mối quan hệ trong công nghiệp; United states; |
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650584. Analyzing the Distributional Impact of Reforms: A Practitioners' Guide to Pension, Health, Labor Markets, Public Sector Downsizing, Taxation, Decentralization and Macroeconomic Modeling.- Washington, D.C: World Bank, 2006.- XXX, 435 p.; 24 cm.

/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650586. Analyzing the Distributional Impact of Reforms: A Practitioners' Guide to Pension, Health, Labor Markets, Public Sector Downsizing, Taxation, Decentralization and Macroeconomic Modeling. Vol.2/ Ed.: Aline Coudouel, Stefano Paternostro.- Washington, D.C: World Bank, 2006.- XXX, 435 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: Covering six key areas of policy reform that effects on distribution and poverty: pension, health, labor markets, public sector downsizing, taxtation and decentralization
|Developing countries; Policy reform; Poverty; | [Vai trò: Stefano Paternostro; Ed.; ]
/Price: 760000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1636961. Does Eurosclerosis matter?: Institutional reform and labor market performance in central and Eastern Europe/ Michelle Riboud, Carolina Sánchez- Páramo, Carlos Silva- Jáuregui.- Washington, DC: World bank, 2002.- VIII, 61 p; 28 cm.
    Include Feferences
|Thị trường lao động; Trung Âu; Đông Âu; | [Vai trò: Carlos Silva- Jáuregui; Carolina Sánchez- Páramo; ]
/Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1636968. AGARWALA, RAMGOPAL
    Labor market and social insurance policy in India: A case of losing on both competitiveness and caring/ Ramgopal Agrwala, Zafar Dad Khan.- Washington, DC: World bank, 2001.- 18 p.; 27 cm.
    Tóm tắt: Thị trường lao động và chính sách bảo hiểm xã hội ở Ấn Độ
|Bảo hiểm xã hội; Thị trường lao động; Ấn Độ; |
/Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497553. GUASCH, J. LUIS
    Labor market reform and job creation: the unfinished agenda in Latin American and Caribbean countries/ J. Luis Guasch..- Washington, D.C.: World Bank, 1999.- viii, 114p; 23cm.
    ISBN: 0821344153(pbk.)
(Labor market; Labor policy; Lao động; Thị trường lao động; ) {Chính sách lao động; } |Chính sách lao động; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học950993. NGUYEN DUC THANH
    Understanding the labor market for productivity enhancement/ Ed.: Nguyen Duc Thanh, Ohno Kenichi.- H.: Thế giới Publishers, 2018.- 432 p.: ill.; 24 cm.
    At head of title: Viet Nam Annual Economic Report 2018
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 9786047753253
(Năng suất lao động; Thị trường lao động; ) [Vai trò: Ohno Kenichi; ]
DDC: 331.125 /Price: 500000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998051. CHOI HYELIN
    Labor market flexibility and FDI: Evidence from OECD countries/ Choi Hyelin.- Sejong-si: Korea Institute for International Economic Policy, 2016.- 30 p.: fig., tab.; 24 cm.- (Working paper)
    ISBN: 9788933242576
(Thị trường lao động; Đầu tư trực tiếp nước ngoài; )
DDC: 332.673 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998058. CHENGNAN YAN
    Structural changes in East Asian labor markets and flexicurity strategy/ Chengnan Yan.- Niigata: Niigata University, 2016.- vii, 299 p.: fig., tab.; 21 cm.- (Niigata University scholars series)
    ISBN: 9784902140170
(Thị trường lao động; Điều kiện kinh tế; ) [Đông Á; ]
DDC: 331.12095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042290. JIYEOUN SONG
    Inequality in the workplace: Labor market reform in Japan and Korea/ Jiyeoun Song.- Ithaca: Cornell Uni. Press, 2014.- xvi, 229 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 201-222. - Ind.: p. 223-229
    ISBN: 9780801452154
(Chính sách; Nhân lực; Thị trường lao động; ) [Hàn Quốc; Nhật Bản; ]
DDC: 331.120952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060899. Gender equality and the labor market: Cambodia, Kazakhstan, and the Philippines.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- xvi, 123 p.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 111-122
    ISBN: 9789292543617
(Chất lượng; Giới tính; Thị trường lao động; ) [Cămpuchia; Kadăcxtan; Philippin; ]
DDC: 331.120959 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061211. Gender equality in the labor market in Cambodia.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2013.- xiv, 71 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 64-71
    ISBN: 9789292544010
(Bình đẳng giới; Thị trường lao động; ) [Campuchia; ]
DDC: 331.1209596 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061210. Gender equality in the labor market in the Philippines.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2013.- xiv, 72 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 64-72
    ISBN: 9789292544034
(Bình đẳng giới; Thị trường lao động; ) [Philippin; ]
DDC: 331.1209599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.