Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 111 tài liệu với từ khoá Lake

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học894956. GANERI, ANITA
    Ao hồ láo nháo= Monster lakes/ Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Ninh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 130tr.: hình vẽ; 20cm.- (Horrible Geography)
    ISBN: 9786041172159
    Tóm tắt: Giới thiệu các vùng sông, hồ, ao, suối cùng đời sống các loài động thực vật ở bên trong và những thứ bất thường khác như làng cổ chìm dưới đáy, quái vật huyền thoại hay các xác tàu chứa báu vật... theo phong cách hài hước
(Hồ; Khoa học thưởng thức; Quái vật; Đa dạng sinh học; ) [Vai trò: Phillips, Mike; Trịnh Huy Ninh; ]
DDC: 551.482 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học981664. Sự tích hồ Ba Bể= The legend of Ba Bể lake : The story about the law of karma : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Minh hoạ: Phạm Ngọc Tuấn ; Kể: Hồng Hà ; Nguyễn Thị Hằng biên dịch.- H.: Kim Đồng, 2016.- 31tr.: tranh màu; 24cm.- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786042070423
(Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hồng Hà; Nguyễn Thị Hằng; Phạm Ngọc Tuấn; ]
DDC: 398.209597 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1015331. Hồn ma hồ than thởBí ẩn về âm thanh = The whispering lake ghosts : A mystery about sound/ Lynda Beauregard ; Minh hoạ: German Torres.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 47tr.: tranh màu; 29cm.- (Trại hè những bí ẩn khoa học = Summer camp science mysteries)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045844519
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Beauregard, Lynda; Torres, German; ]
DDC: 813 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học938923. Sự tích Hồ Gươm= Legend of Sword Lake : Truyện tranh/ Lời: Yên Bình, Điển Dũng ; Minh hoạ: Cloud Pillow.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 27tr.: tranh màu; 21x24cm.- (Tủ sách Cổ tích Việt Nam - Song ngữ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049635762
(Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Yên Bình; Điển Dũng; ]
DDC: 398.209597 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072823. COOLEY, THOMAS
    Back to the lake: A reader for writers/ Thomas Cooley.- New York: W.W. Norton & Company, 2012.- xxx, 769 p.: ill.; 22 cm.
    Ind.: p. 741-769
    ISBN: 9780393912685
(Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; Tu từ học; )
DDC: 808.0427 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194366. LAZENBY, ROLAND
    The show: The inside story of the spectacular Los Angeles Lakers in the words of those who lived it/ Roland Lazenby.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xi, 468 p.: phot.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0071430342(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử của đội bóng rổ Los Angeles Lakers và tiểu sử các thành viên của đội. Những lời tự bạch của các thành viên trong đội về cuộc sống, những thành tích và những kỉ niệm về các trận đấu ngoạn mục của đội bóng này
(Bóng rổ; Cầu thủ; Lịch sử; Thể dục thể thao; Tiểu sử; ) [Mỹ; ]
DDC: 796.3230973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1448622. COOLEY, THOMAS
    Back to the lake: A reader and guide/ Thomas Cooley.- 3rd ed..- New York: W. W. Norton & Company, 2015.- xxxiv, 877 p.: ill.; 19 cm.
    Ind.: p. 843-877
    ISBN: 9780393937367
(Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; Tu từ học; )
DDC: 808.0427 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học972773. TRẦN ĐỨC HẠ
    Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm= Urban lakes and ponds technical management and pollution control/ Trần Đức Hạ.- H.: Xây dựng, 2017.- 353tr.: minh hoạ; 24cm.
    Phụ lục: tr. 304-331. - Thư mục: tr. 332-349
    ISBN: 9786048222963
    Tóm tắt: Tìm hiểu về đặc điểm, ô nhiễm và suy thoái, quản lý, các biện pháp kỹ thuật xử lý ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước hồ đô thị
(Hồ; Kiểm soát; Quản lí; Ô nhiễm nước; Đô thị; )
DDC: 363.73946 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658580. NICHOLS, NANCY A.
    Lake effect: Two sisters and a town's toxic legacy/ Nancy A. Nichols.- Washington: Island press, 2008.- 178p.; 22cm.
    ISBN: 9781597260848(hbk.alk.paper)
    Tóm tắt: The heart-wrenching and inspirational story about the joy of family, the pain of cancer, and the noxious chemicals we allow in our environment and our bodies
|Bệnh ung thư; Cancer; Environmental aspects; Tác động của môi trường; |
DDC: 616.99 /Price: 178000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155193. NICHOLS, NANCY A.
    Lake effect: Two sisters and a town’s toxic legacy/ Nancy A. Nichols.- Washington, DC: Island Press/Shearwater Books, 2008.- ix, 177 p.; 22 cm.
    Bibliogr.: p. 145-170. - Ind.: p. 171-178
    ISBN: 9781597260848
(Môi trường; Ung thư; )
DDC: 616.99 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726534. Report of the lake victoria fisheries organizations and fao national stakeholders' workshop on fishing effort and capacity on lake victoria(2006): Mwanza, United Republic of Tanzania, 9-10 October 2006 ; Kisumu, Republic of Kenya, 12-13 October 2006 ; Mukono, Republic of Uganda, 17-18 October 2006.- Rome: FAO, 2008.- 79 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789251060858
    Tóm tắt: This document contains the report of the three workshops as well as information provided by the participants. Together with the actions adopted, it can serve as a basis for further work aimed at improving regional fisheries management of fishing capacity.
(Fishery management; Fishery policy; Fishing capacity; Chính sách nghề cá; Công suất đánh cá; ) |Quản lý nghề cá; Quản lý ngư nghiệp; Đánh bắt cá; Victoria, Lake; |
DDC: 639.2 /Price: 16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727306. Global plan of action for animal genetic resources and the Interlaken Declaration: Adopted by the International Technical Conference on Animal Genetic Resources for Food and Agriculture, Interlaken, Switzerland, 3-7 September 2007/ Commission on Genetic Resources for Food and Agriculture, Food and Agriculture Organization of the United Nations.- Rome, Italy: FAO, 2007.- vi, 37 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789251058480
(Animal husbandry; Chăn nuôi gia súc; ) |Chăn nuôi gia súc; Genetics; Di truyền; |
DDC: 636.0821 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735290. LAZENBY, ROLAND
    The show: The inside story of the spectacular Los Ageles Lakers in the words of those who lived it/ Roland Lazenby.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 468 p.; 24 cm.
    ISBN: 9780071430340

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733174. Report of the Technical Consultation between Malawi, Mozambique and Tanzania on the Development and Management of the Fisheries of Lake Malawi/Niassa/Nyasa: Mangochi, Republic of Malawi, 17-19 June 2003/ Food and Agriculture Organization of the United Nations.- Rome: Food and Agirculture Organization of the United Nations, 2005.- v, 19 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9789251053690
    Tóm tắt: The Meeting reviewed the decision of the twenty-sixth session of the Committee on Fisheries of relevance to Regional Fishery Bodies. The Meeting discussed the role of RFBs, external factors affecting fisheries management, harmonization of catch documentation, relations between RFBs and the United Nations Environment Programme and the status of the Fisheries Resources Monitoring System and other related matters. The Meeting reached a number of conclusions regarding matters meriting the attention of RFBs, governments and FAO.
(Fishery management; Quản lý nghề cá; ) |Quản lý nghề cá; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720218. Particles and the universe: Lake Louise, Alberta, Canada; 16-22 February 2003/ Editors A. Astbury ... [et al.].- New Jersey: World Scientific, 2004.- x, 412 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9812388109
    Tóm tắt: The Lake Louise Winter Institute is held annually to explore recent trends in physics. Pedagogical and review lectures are presented by invited experts. A topical workshop is held in conjunction with the Institute, with contributed presentations by participants.
(Nuclear astrophysics; Particles (Nuclear physics); ) [Vai trò: Astbury, A.; ]
DDC: 539.7 /Price: 172 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699564. Report of the ad hoc technical consultation on the development and management of the fisheries of lake Kariba/ FAO.- Rome, Italy: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2004.- 18 p.; 27 cm.- (FAO Fisheries Report No. 720)
(Fisheries; ) |Kinh tế ngư nghiệp; Economic aspects; |
DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699461. BATELLO, CATERINA
    The future is an ancient lake: Traditional knowledge, biodiversity and genetic resourses for food and agriculture in Lake Chad Basin ecosystems/ Caterina Batello, Marzio Marzot, Adamou Harouna Touré.- Washington: FAO Press, 2004.- 307 p.; 27 cm.
    ISBN: 9251050643
(Freshwater ecology; ) |Môi trường sinh thái; | [Vai trò: Marzot, Marzio; ]
DDC: 577.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668026. Fundamental interactions: Proceedings of the Seventeenth Lake Louise Winter Institute, Lake Louise, Alberta, Canada, 17-23 February, 2002/ Editors, A. Astbury ... [et al.].- Singapore: World Scientific, 2003.- x, 411 p.: ill.; 22 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9789812382931
    Tóm tắt: Contents: Proceedings of the Seventeenth Lake Louise Winter Institute, Fundamental Interactions, held from February 17-23, 2002 at the Chateau Lake Louis, Alberta, Canada. Material is devoted to the most recent developments in QCD and electroweak physics.
(Particles (Nuclear physics); Standard model (Nuclear physics); ) |Hạt phân tử; Mô hình tiêu chuẩn; Vật lý hạt nhân; Measurement; Measurement; | [Vai trò: Astbury, A.; ]
DDC: 539.754 /Price: 179 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699596. MCCOMAS, STEVE
    Lake and pond management: Guide books/ Steve McComas.- Boca Raton, FL: Lewis Publishers, 2003.- 286 p.; 27 cm.
    ISBN: 1566706300
(Ecoysystem management; Lake ecology; Water quality management; ) |Quản lý hệ thống sinh thái; Quản lý môi trường nước; Sinh thái môi trường thủy sản; |
DDC: 639.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687790. FAO
    Report of the ninth session of the sub-committee for lake Tanganyika: FAO, 2002.- 41
    ISBN: 9250048173
(fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.