Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 26 tài liệu với từ khoá Land settlement

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727246. Land reform: Land settlement and cooperatives.- Rome, Italy: Food & Agriculture Organi, 2007.- 110 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9789250056814
(Land reform; Land use; Cải cách ruộng đất; Sử dụng đất; ) |Cải cách ruộng đất; Planning; Planning; Kế hoạch; Kế hoạch; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668134. Land reform: Land settlement and cooperative/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2006.- 107 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9789250055916
(Agricultural geography; Land reform; Land use, Rural; ) |Chính sách ruộng đất; Cải cách ruộng đất; |
DDC: 333.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719307. Land reform = Reforme agraire = Reforma agrariaLand settlement and cooperatives = Colonisation et coopératives agricoles = Colonizacíon y cooperativas.- Rome: FAO, 2006.- 121 p.; 30 cm.
    ISBN: 9250054483
(Land reform; Land settlement; ) |Cải cách ruộng đất; |
DDC: 338.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668135. Land reform: Land settlement and cooperative/ FAO.- 1st.- Rome. Italy: FAO, 2005.- 90 p.; 30 cm.
    ISBN: 9250053266
(Agricultural geography; Land reform; Land use, Rural; ) |Chính sách ruộng đất; Cải cách ruộng đất; |
DDC: 333.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658927. Land reform: Land settlement and cooperativesRéforme agraire: Colonisation et coopératives agricoles = Reforma agraria: Colonización y coopertivas.- Rome: FAO, 2005.- 132 p.; 30 cm.
(Land reform; Land settlement; ) |Cải cách ruộng đất; |
DDC: 338.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699506. Land reform: land settlement and cooperativesRéforme agraire: colonisation et coopératives agricoles = Reforma agraria: colonización y cooperativas. 1/ FAO.- Rome: Rural Development Division, 2004.- 146 p.; 27 cm.- (FAO 2004/1)
    ISBN: 9250051328
(Land reform; ) |Cải tạo tài nguyên đất; Cải tạo đất; |
DDC: 333.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699488. Land reform: land settlement and cooperatives. 3/ FAO.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2003.- 248 p.; 27 cm.- (FAO 2003/3)
(Land reform; ) |Cải tạo tài nguyên đất; Cải tạo đất; |
DDC: 333.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658664. W. C. THIESENHUSEN ... [ET AL.]
    Land reform: Land settlement and cooperativesRéforme agraire: Colonisation et coopératives agricoles = Reforma agraria: Colonización y cooperatives/ W. C. Thiesenhusen ... [et al.].- Rome, Italy: FAO, 2003.- 115; cm.
(land reform; ) |Cải tạo đất nông nghiệp; |
DDC: 333.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699485. Land reform: land settlement and cooperativesRéforme agraire: colonisation et coopératives agricoles = Reforma agraria: colonización y cooperativas. 2/ FAO.- Rome: FAO Rural Development Division, 2003.- 126 p.; 27 cm.- (FAO 2003/2)
(Land reform; ) |Cải tạo tài nguyên đất; Cải tạo đất; |
DDC: 333.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687182. FAO
    Land reform = Réforme agraire = Reforma agrariaLand settlement and cooperatives = Colonisation et coopératives agricoles = Colonizacíon y cooperativas/ Edited by P. Groppo.- 1st: FAO, 2002.- 92p.
(land reform; land settlement; ) |Cải cách ruộng đất; |
DDC: 338.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689100. FAO
    Land reform: Land settlement and cooperativesRéforme agraire: Colonisation et coopératives agricoles = Reforma agraria: Colonización y cooperatives/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 109
(land reform; ) |Cải tạo đất nông nghiệp; |
DDC: 333.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656505. Land reform = Réforme agraire = Reforma agrariaLand settlement and cooperatives = Colonisation et coopératives agricoles = Colonizacíon y cooperativas/ Edited by P. Groppo.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 103p.
(land reform; land settlement; ) |Cải cách ruộng đất; |
DDC: 338.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704500. FAO
    Land reform; N1/2000: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 117p..
    ISBN: ISSN02511894
(land use - planning; ) |01t1; Quản lí đất đai; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699698. FAO
    Land reform: N2/1998; Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998
    99T2
    ISBN: ISSN02511894
(land use - planning; ) |Quản lí đất đai; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653781. FAO
    Land reform; 1998, N1: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 150tr..
    ISBN: ISSN02511894
(land use - planning; ) |Quản lí đất đai; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653517. FAO
    Land reform; 1997: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 108tr..
    ISBN: ISSN02511894
(land use - planning; ) |Quản lí đất đai; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653372. FAO
    Land reform; 1997, N1: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 106tr..
    ISBN: ISSN02511894
(land use - planning; ) |Quản lí đất đai; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688398. FAO
    Land reform;1997/N2: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 124tr..
    ISBN: ISSN02511894
    Tóm tắt: The final two articles to this issue treat private and communal ternure and the evolution of tenure in sub-Saharan Africa.
(land use - planning; ) |Quản lí đất đai; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694570. FAO
    Land reform; 1996: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 128p..
    ISBN: ISSN02511894
(land use - planning; ) |Quản lí đất đai; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683243. FAO
    Land reform; 1995: Land settlement and cooperatives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 129tr..
    ISBN: ISSN02511894
(land use - planning; ) |Quản lí đất đai; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.