1015731. Triển vọng đối với Việt Nam và Đức trong bối cảnh hội nhập kinh tế Asean và EUẤn bản kỷ niệm 40 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam - Đức (1975-2015) = Deutschlands und Vietnams perspektiven im zusammenhang mit der wirtschaftlichen integration ASEANs und der EU : Festschrift zum 40. jubilaum der deutsch-vietnamesischen diplomatischen beziehungen (1975-2015)/ Nguyễn Anh Thu, Andreas Stoffers (ch.b.), Patrick Ziegenhain....- H.: Tri thức, 2015.- 504tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục cuối mỗi bài Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Đức ISBN: 9786049432705 Tóm tắt: Giới thiệu quá trình hội nhập kinh tế trong cộng đồng kinh tế ASEAN và liên minh châu Âu EU. Triển vọng thương mại, đầu tư, giáo dục và nghiên cứu đối với Việt Nam và Đức (Hội nhập kinh tế; Kinh tế quốc tế; ) [Việt Nam; Đức; ] [Vai trò: Hà Văn Hội; Nguyễn Anh Thu; Nguyễn Hồng Sơn; Stoffers, Andreas; Ziegenhain, Patrick; ] DDC: 337.597043 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178753. BAINBRIDGE, DAVID A. A guide for desert and dryland restoration: New hope for arid lands/ David A. Bainbridge.- Washington...: Society for Ecological Restoration International, 2007.- xvi, 391 p.: ill.; 26 cm.- (Society for ecological restoration international) Bibliogr.: p. 349-372. - Ind.: p. 377-391 ISBN: 9781559639699(pbk.alk.paper) (Hệ sinh thái; Phục hồi; Sa mạc; ) {Vùng khô cằn; } |Vùng khô cằn; | DDC: 631.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477936. Alternative futures for changing landscapes: the Upper San Pedro River Basin in Arizona and Sonora/ Carl Steinitz ... [et al.] ; foreword by Robert L. Anderson III..- Washington, DC: Island Press, 2003.- xv, 202 p: ill. (some col.), maps (some c; 23 x 29 cm. Errata slip inserted Includes bibliographical references (p. 187-192) and index. ISBN: 1559633352(hardcoveralk.paper) (Land use; Phát triển; Qui hoạch; Regional planning; Regional planning; ) [San Pedro River Watershed (Mexico and Ariz.); ] [Vai trò: Steinitz, Carl; ] DDC: 307.1 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1177839. FELLMANN, JEROME D. Human geography: Landscapes of human activities/ Jerome D. Fellmann, Arthur Getis, Judith Getis.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 553 p.: ill., m.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072827653(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu các chủ đề và những kiến thức cơ bản về địa lý học con người (nguồn gốc và ý nghĩa của văn hoá, hành vi và những định hướng dân số khu vực). Sự đa dạng và tính đồng nhất về văn hoá, địa lý dân tộc. Sự đa dạng về những hoạt động kinh tế. Cơ cấu và hệ thống thành phố và sự sắp xếp không gian. Các hoạt động của con người và tác động đối với môi trường (Con người; Sinh thái học; Xã hội; Địa lí học; ) [Vai trò: Getis, Arthur; Getis, Judith; ] DDC: 304.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155265. FELLMANN, JEROME D. Human geography: Landscapes of human activities/ Jerome D. Fellmann, Arthur Getis, Judith Getis.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2008.- xviii, 516 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p.487-502. - Ind. at the end of book ISBN: 0073051519 (Địa lí nhân văn; ) [Vai trò: Getis, Arthur; Getis, Judith; ] DDC: 304.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323522. BEHAN, RICHARD W. Plundered promise: Capitalism, politics, and the fate of the federal lands/ Richard W. Behan.- Washington, DC: Island Press, 2001.- xiv, 240 p.; 24 cm. Ind. ISBN: 1559638494 Tóm tắt: Trình bày những vấn đề về đất công ở Mỹ. Những tác động của các tập đoàn kinh tế và chủ nghĩa tư bản đối với đất công. Phân tích vấn đề quản lý đất công của Mỹ. Mô tả thực trạng và những vấn đề cần phải sửa đổi trong lĩnh vực quản lý đất công. (Lịch sử; Quản lí; Đất; ) [Mỹ; ] DDC: 333.10973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322766. Return of the wild: The future of our natural lands/ Ed.: Ted Kerasote.- Washington DC...: Island Press, 2001.- 257p.: ill.; 24cm. Bibliogr.: p. 210-235. - Ind. ISBN: 155963927X Tóm tắt: Tìm hiểu và khám phá những vùng đất còn hoang sơ trên lãnh thổ nước Mỹ. Nhấn mạnh vấn đề bảo vệ thiên nhiên cùng một số giói thiệu về kinh tế, văn hoá, chính trị của các vùng đất này (Bảo vệ thiên nhiên; Văn hoá; Địa lí kinh tế; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Kerasote, Ted; ] DDC: 332.7820973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218416. HOFFMAN, ANDREW J. Competitive environmental strategy: A guide to the changing business landscape/ Andrew J. Hoffman.- Washington: Island Press, 2000.- xviii, 301 p.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 1559637714 Tóm tắt: Đánh giá tác động của môi trường đối với việc quản lí kinh doanh sản xuất của các ngành công nghiệp ở Mỹ. Giải thích và phân tích vì sao các yếu tố về môi trường lại làm thay đổi chiến lược kinh doanh của các ngành công nghiệp. Các định hướng và luật lệ bảo vệ môi trường trong bối cảnh nền kinh tế thay đổi (Bảo vệ môi trường; Chính sách; Kinh tế; Quản lí; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1116712. HÀ NGUYỄN Danh thắng Hà Nội= Hanoi famous landscapes/ Hà Nguyễn.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2010.- 180tr., 2tr. ảnh: bảng; 21cm.- (Bộ sách Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) Phụ lục: tr. 78-84 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786048000004 Tóm tắt: Giới thiệu những danh thắng nổi tiếng của Hà Nội như Hồ Tây, Hồ Gươm, Hương Sơn, Ba Vì, núi Tản, làng cổ Đường Lâm, khu di tích núi Trầm, khu phố cổ Hà Nội (Danh lam thắng cảnh; ) [Hà Nội; ] DDC: 915.9731 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1692369. ANITA STERN Chuyện kể từ nhiều miền: Tales from many lands/ Anita Stern; SaiGon Book biên dịch.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2003.- 159tr.; cm. (folk literature; ) |Truyện ngắn dân gian thế giới; collections ( vietnamese ); | DDC: 398.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1477883. FERRIS, JEAN America's musical landscape/ Jean Ferris.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2002.- xxxiii, 379 p.: ill.; 23cm. Three compact discs containing all the listening examples are available for purchase Includes discographies and index ISBN: 007241426X (Music; Music appreciation; Âm nhạc; ) DDC: 780/.973 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
943527. SUZUKI HIROYUKI Landscape gardener Ogawa Jihei and his times: Profile of modern Japan/ Suzuki Hiroyuki ; Transl.: Hart Larrabee.- Tokyo: Japanese Publishing Industry Foundation for Culture, 2018.- 271 p.: ill.; 22 cm.- (Japan library) Bibliogr.: p. 255-263. - App.: p. 264-267. - Ind.: p. 269-270 ISBN: 9784866580197 (Cuộc đời; Kiến trúc sư; Sự nghiệp; ) {Ogawa Jihei, 1860-1933, Kiến trúc sư thiết kế vườn, Nhật Bản; } |Ogawa Jihei, 1860-1933, Kiến trúc sư thiết kế vườn, Nhật Bản; | [Vai trò: Larrabee, Hart; ] DDC: 712.092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
940885. Tác động thuỷ điện từ góc nhìn môi trường, xã hội và giới - Trường hợp miền Trung và Tây Nguyên Việt Nam= Hydropower impacts from environmental, social and gender perspectives - Evidence from the Central and Central Highlands, Vietnam/ Phạm Thị Diệu My, Nguyễn Quý Hạnh (ch.b.), Jacqueline Storey....- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2018.- XIV, 382tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục cuối mỗi chương Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049591044 Tóm tắt: Gồm các bài viết về chính sách phát triển thuỷ điện ở Việt Nam; tác động của thuỷ điện đến môi trường, xã hội và bình đẳng giới ở khu vực miền Trung và Tây Nguyên; đưa ra những khuyến nghị chính sách về quản lý tác động để xác định sự tham gia của cộng đồng dễ bị tổn thương, các nhóm phụ nữ và các bên liên quan khác để ngăn ngừa tối đa các tác động tiêu cực của các dự án thuỷ điện và phát huy các mặt tích cực của thuỷ điện (Bình đẳng giới; Môi trường; Thuỷ điện; Tác động; Xã hội; ) [Miền Trung; Tây Nguyên; Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Quý Hạnh; Nguyễn Thành Toản; Nguyễn Thị Như Trang; Phạm Thị Diệu My; Storey, Jacqueline; ] DDC: 333.914095974 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122435. Cork oak woodlands on the edge: Ecology, adaptive management, and restoration/ Ed.: James Aronson, João S. Pereira, Juli G. Pausas.- Washington, DC: Island Press, 2009.- xvii, 315 p.: fig., phot.; 23 cm.- (The science and practice of ecological restoration) Ind.: p. 301-315 ISBN: 9781597264785 (Bảo tồn; Tài nguyên sinh học; ) [Vai trò: Aronson, James; Pausas, Juli G.; Pereira, João S.; ] DDC: 639.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218400. HOGUE, LAWRENCE All the wild and lonely places: Journeys in a desert landscape/ Lawrence Hogue.- Washington: Island, 2000.- 272 p.: pic.; 24cm. Bibliogr. at the end book .- Ind. ISBN: 1559636513 Tóm tắt: Giới thiệu cảnh quan vùng đất sa mạc Anza _ Borrego ở miền nam California với con người Tây ban Nha sống vùng đất đó (Du lịch; Lịch sử; Phong cảnh; Sa mạc; ) [Anza-Borrego; California; ] DDC: 917.94 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241701. J. HUDSON, MARK Ruins of identity: Ethnogenesis in the Japanese Islands/ Mark J. Hudson.- Honolulu: University of Hawai, 1999.- IX, 323 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. p. 255 - 318. - Ind. ISBN: 0824821564 Tóm tắt: Sách nghiên cứu nhân chủng học, dân tộc học về những tộc người trên quần đảo Nhật Bản. Đặc biệt nhấn mạnh đến thời đại Yayoi (400-300 trước công nguyên) với những bằng chứng qua các vật cổ sứ gốm. Phần 2 khám phá về cấu trúc văn hóa và xét kỹ thời đại Ainu (0-1200). (Dân tộc học; Khảo cổ; Nhân chủng học; Thời kì cổ đại; ) [Nhật Bản; ] DDC: 952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1260962. DAVIS, WADE Shadows in the sun: Travels to landscapes of spirit and desire/ Wade Davis.- Washington, D.C.: Island press, 1998.- IX, 289p.; 22cm. Ind. ISBN: 1559633549 Tóm tắt: Cuốn sách nghiên cứu về nền văn hoá bản địa & tác động qua lại giữa xã hội con người với thế giới tự nhiên từ vùng hoang sơ Côlumbia Anh đế các vùng rừng râm Amazon & vùng Bắc cực (Danh lam thắng cảnh; Thế giới; Văn hoá; ) DDC: 304.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
969382. NGUYỄN VĂN KỰ Nhà Rông Tây Nguyên= Rông community halls in the central highlands of Vietnam/ Nguyễn Văn Kự, Lưu Hùng.- In lần thứ 2 có bổ sung.- H.: Thế giới, 2017.- 316tr.: ảnh; 26cm. Thư mục: tr. 310-311 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047738182 Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm nhà Rông Tây Nguyên với các thiết chế văn hoá, xã hội đặc sắc gắn liền với nó. Các loại nhà Rông của các dân tộc khác nhau như Bana, Brâu, Gươl Cơ-tu, Gia-ra, Gié-Triêng, Rơ-măm và Xơ-đăng (Nhà Rông; ) [Tây Nguyên; ] [Vai trò: Lưu Hùng; ] DDC: 392.36095976 /Price: 450000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1027633. Cuộc phiêu lưu đến đảo OkiTruyện cổ Nhật Bản = The tale of the Oki islands : A tale from Japan/ Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Hiromitsu Yokota ; Minh Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 31tr.: tranh vẽ; 23cm.- (Tủ sách Túi khôn nhân loại) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045810606 (Văn học dân gian; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Minh Hiền; Barchers, Suzanne I.; Hiromitsu Yokota; ] DDC: 398.20952 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106641. Livestock in a changing landscape. Vol.2: Experiences and regional perspectives/ Pierre Gerber, Harold A. Mooney, Jeroen Dijkman....- Washington, D.C.: Island Press, 2010.- xiv, 189 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 185-189 ISBN: 9781597266734 (Chăn nuôi; Môi trường; ) [Vai trò: Dijkman, Jeroen; Gerber, Pierre; Haan, Cees de; Mooney, Harold A.; Tarawali, Shrley; ] DDC: 636 /Nguồn thư mục: [NLV]. |