Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 28 tài liệu với từ khoá Life sciences

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477745. HOFFMANN, LAURENCE D.
    Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences/ Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen..- Expanded 8th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xxxii, 976 p.: col. ill.; 26cm.
    Rev. ed. of: Calculus for business, economics, and the social and life sciences. 7th ed. c2000.
    Includes indexes
    ISBN: 0073018562(acidfreepaper)
(Calculus; Toán học; ) [Vai trò: Bradley, Gerald L.; Rosen, Kenneth H.; ]
DDC: 515 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658338. HOFFMANN, LAURENCE D.
    Calculus for business, economics, and the social and life sciences/ Laurence D. Hoffmann , Gerald L. Bradley.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2007.- 758p.; 26cm.
    ISBN: 9780073051918
    Tóm tắt: This is designed for a one or two semester course in calculus taken by students who have had the equivalent of two years of high schools algebra
|Calculus; Giải tích; Textbooks; | [Vai trò: Gerald L. Bradley; ]
DDC: 515 /Price: 758000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107684. HOFFMANN, LAURENCE D.
    Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences/ Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley.- Expanded 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xv, 1051 p.: ill.; 27 cm.
    Ind.: p. 1045-1054
    ISBN: 0073532339
(Phép tính tích phân; Phép tính vi phân; Ứng dụng; ) [Vai trò: Bradley, Gerald L.; ]
DDC: 515 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178678. HOFFMANN, LAURENCE D.
    Calculus: For business, economics, and the social and life sciences/ Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley.- 9th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- xxx, 758 p.: ill.; 26 cm.
    App.: p. 641-666. - Ind.: p. 751-758
    ISBN: 0073051918
(Toán; Ứng dụng; ) [Vai trò: Bradley, Gerald L.; ]
DDC: 515 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716261. HOFFMANN, LAURENCE D.
    Applied calculus: For business, economics, and the social and life sciences/ Laurence D. Hoffmann, Gerad L. Bradley.- Expanded 9th ed.- Boston: McGraw Hill, 2007.- xxxii, 1011 p.: col. ill; 27 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780071106726
    Tóm tắt: The book introduces the application of calculus in real-world contexts. It provides the basic concepts of calculus that can be applied in business, economics, finance and investment; the life, health and invironmental science; the physical science; and the social sciences
(Calculus; Phép tính vi tích phân; ) |Toán ứng dụng; Tính chất của hàm số; Textbooks; Sách giáo khoa; | [Vai trò: Bradley, Gerald L.; ]
DDC: 515 /Price: 692000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669218. HOFFMANN, LAURENCE D.
    Applied calculus: For business, economics, and social and life sciences/ Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen.- Expaned eighth edition.- Boston: McGraw-Hill, 2005.- 976 p.; 27 cm..
    ISBN: 0072834714
(Calculus; ) |Giải tích; | [Vai trò: Bradley, Gerald L.; Rosen, Kenneth H.; ]
DDC: 515 /Price: 15.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700433. BARNETT, RAYMOND A.
    Calculus for business, economics, life sciences and social sciences/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.- 10th.- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2005.- 671 p.; 27 cm.
    ISBN: 013132795X
(Calculus; Mathematical analysis; ) |Phép tính vi phân và tích phân; Toán học giải tích; | [Vai trò: Byleen, Karl E.; Ziegler, Michael R.; ]
DDC: 515 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699484. Agricultural and life sciences/ A member of the Taylor & Francis group.- New York: Auerbach Publications, 2004.- 96 p.; 27 cm.
    ISBN: 0849327334
(Book catalogs; ) |Thư mục giới thiệu sách; |
DDC: 016.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694279. HOFFMANN, LAURENCE D.
    Caculus for business, economics, and social and life sciences/ Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley and Kenneth H. Rosen.- 8th ed..- Boston, MA: McGraw-Hill, 2004.- 728 p.; 24 cm.
    ISBN: 007242432X
(calculus; ) |Toán học ứng dụng; | [Vai trò: Gerald L. Bradley; ]
DDC: 515 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732093. HOFFMANN, LAURENCE D.
    Calculus for business, economics, and the social and life sciences/ Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley and Kenneth H. Rosen.- 1st.- Boston: McGraw Hill Higher Education, 2004.- xxviii, 728 p.: ill. (some col.); 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 007242432X
(Calculus; ) |Toán học; | [Vai trò: Bradley, Gerald L.; Rosen, Kenneth H.; ]
DDC: 515 /Price: 3.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735721. RUXTON, GRAEME D.
    Experimental design for the life sciences/ Graeme D. Ruxton, Nick Colegrave.- Oxford: Oxford University Press, 2003.- xviii, 114 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. [110]-112) and index
    ISBN: 0199252327
    Tóm tắt: At last a text which clearly and comprehensively takes the student through the mechanisms of sound practice and the pitfalls of less sound experimental design in the biological sciences. Although aimed directly at the undergraduate life sciences student it would also be useful to those studying both above and below this level. Journal of Biological Education, Autumn 2006 This is an excellent book for learning how to approach the design of experimental and, indeed, observational work. It avoids the usual inclusion of statistical detail that turns many students off while retaining all the key issues that are necessary for planning studies that produce good science. I commend this book to all those who struggle to get students to think seriously about designing good scientific studies. Higher Education Academy, Bioscience e-Journal, June 2006.
(Experimental design; Life sciences; Cách trình bày thí nghiệm; Khoa học đời sống; ) |Khoa học đời sống; Nghiên cứu thử nghiệm; Experiments; Làm thí nghiệm; | [Vai trò: Colegrave, Nick; ]
DDC: 570.724 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713332. SAMUELS, MYRA L.
    Statistics for the life sciences/ Myra L. Samuels, Jeffery A. Witmer.- 3rd ed..- New Jersey: Prentice Hall, 2003.- 694 p.; 27 cm.
    ISBN: 0131228110
(Agriculture; Biometry; Medical statistics; ) |Nông nghiệp; Sinh trắc học; Statistics; | [Vai trò: Witmer, Jeffery A.; ]
DDC: 570.1 /Price: 612000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701578. SIMON S. YOUNG
    Computerized data acquisition analysis for the life sciences: A hands-on guide/ Simon S. Young.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2001.- 237p.; 24cm.
    ISBN: 0521562813
(automatic data collection systems; life sciences; ) |Sinh học; data processing; |
DDC: 570.285 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711088. Glencoe science voyages: Earth & Life Sciences.- California edition.- New York: McGraw-Hill, 2001.- 1014 p.: ill; 26 cm.
    ISBN: 9780078239762
(Science and life; ) |Khoa học và đời sống; |
DDC: 500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738954. BARNETT, RAYMOND A.
    College mathematics for business, economics, life sciences, and social sciens/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler.- 7th ed..- San Francisco: Dellen Publishing Company, 1996.- 1134 p.: ill.; 25 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780133720209
    Tóm tắt: This text covers mathematics of finance, linear algebra, linear programming, probability and descriptive statistics, differential and integral calculus with an emphasis on cross-discipline principles and practices. Designed to be student friendly and accessible, it develops a thorough, functional understanding of mathematical concepts in preparation for their application in other areas. Coverage concentrates on concepts and ideas, then computational skills and problem-solving.
(Biomathematics; Social sciences; Khoa học xã hội; Toán sinh; ) |Toán sinh; Mathematics; Toán học; | [Vai trò: Ziegler, Michael R.; ]
DDC: 510 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670847. Life sciences and technologies for developing countires: Practical information and programmes. STD 3: Funded joint research projects/ European Commission.- Belgium: Science Reasearch Development, 1995.- 344 p.; 30 cm.
(Agriculture; Nông nghiệp; ) |Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 011.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669931. BARNETT, RAYMOND A.
    College mathematics for business, economics, life sciences, and social sciens/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler.- New York: Dellen, 1993.- xix, 110 p.: ill.; 25 cm.- (College mathematics series)
    Includes indexes
    ISBN: 0023062312
    Tóm tắt: programming, probability and descriptive statistics, and differential and integral calculus, with an emphasis on cross-discipline principles and practices.
(Biomathematics; Social sciences; Khoa học xã hội; Toán sinh học; ) |Toán học; Mathematics; Toán học; | [Vai trò: Ziegler, Michael R.; ]
DDC: 510 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717866. MIZRAHI, ABE
    Mathematics: For business, life sciences and social sciences/ Abe Mizrahi, Michael Sullivan.- New York: John Wiley & Sons, 1993.- xviii, 967 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0471548464
    Tóm tắt: This book is divided into three independent parts: Linear algebra, Probability, and Discrete mathematics.
(Business mathematics; Social science; Toán kinh tế; Khoa học xã hội; ) |Toán học hữu hạn; Xác suất thống kê; Đại số tuyến tính; Mathematics; Toán học; | [Vai trò: Michael Sullivan; ]
DDC: 519 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689273. Bulletin 1986: Graduate Programs in the Life Sciences.- Thailand: Faculty of Graduate Studies Mahidol University Bangkok, 1986; 175p..
    ISBN: 9745859087
(graduate - student - science; ) |Sinh học đại cương; |
DDC: 570 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731710. BARNETT, RAYMOND A.
    College mathematics for business, economics, life sciences, and social sciens/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler.- 3rd ed..- San Francisco: Dellen Pub. Co., 1984.- xvi, 966, 109, 10 p.: ill.; 25 cm.
    Includes index
    ISBN: 0895170582
    Tóm tắt: This text covers mathematics of finance, linear algebra, linear programming, probability and descriptive statistics, differential and integral calculus with an emphasis on cross-discipline principles and practices. Designed to be student friendly and accessible, it develops a thorough, functional understanding of mathematical concepts in preparation for their application in other areas. Coverage concentrates on concepts and ideas, then computational skills and problem-solving.
(Biomathematics; Social sciences; Khoa học xã hội; Toán sinh; ) |Toán sinh; Mathematics; Toán học; | [Vai trò: Ziegler, Michael R.; ]
DDC: 510 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.