Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 10 tài liệu với từ khoá Linear programming

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666663. SUNARYANTO, ANTO
    Linear programming feed formulation with particular reference to penaeus monodon in Indonesia/ Anto Sunaryanto.- Indonesia: AADCP, 1993.- 99 p.; 30 cm.
(Shrimp culture; Nuôi tôm; ) |Nuôi tôm sú; |
DDC: 639.63072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723427. BAZARAA, MOKHTAR S.
    Nonlinear Programming: Theory and algorithms/ Mokhtar S. Bazaraa, C. M. Shetty.- New York: Wiley, 1979.- xiv, 560 p.; 30 x 21 cm.
    ISBN: 0471786101
    Tóm tắt: Presents recent developments of key topics in nonlinear programming using a logical and self-contained format. Divided into three sections that deal with convex analysis, optimality conditions and duality, computational techniques. Precise statements of algorithms are given along with convergence analysis. Each chapter contains detailed numerical examples, graphical illustrations and numerous exercises to aid readers in understanding the concepts and methods discussed.
(Nonlinear programming; Lập trình phi tuyến; ) |Toán ứng dụng; | [Vai trò: Shetty, C. M.; ]
DDC: 519.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học880880. NGUYEN ANH TUAN
    Min-cone method for solving linear programming problem and applications/ Nguyen Anh Tuan.- H.: Hanoi National University, 2021.- 231 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr.: p. 230-231
    ISBN: 9786043361445
(Lập trình tuyến tính; Đại số; Ứng dụng; )
DDC: 512.5 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997824. DINH THE LUC
    Multiobjective linear programming: An introduction/ Dinh The Luc.- New York: Springer, 2016.- xii, 325 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 313-322. - Ind.: p. 323-325
    ISBN: 9783319210902
(Qui hoạch tuyến tính; )
DDC: 519.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1052496. TRAN CHI THIEN
    Multiple period goal linear programming application to solve problems of sustainable livelihood security for farm households in Northern mountainous region of Vietnam: A monograph book/ Tran Chi Thien.- H.: Social science pub., 2013.- 322 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 268-276. – App.: p. 277-322
(An ninh; Hộ gia đình; Kinh tế nông nghiệp; Lập trình; Miền núi; )
DDC: 338.1 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1278738. KIM, JONG MOO
    Economics of sustainable agriculture and linear programming method/ Jong Moo Kim.- Seoul: Sung Kyun Kwan Univ., 1997.- xv, 510 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 8979861648
    Tóm tắt: Tập hợp một số bài nghiên cứu tại hội thảo quốc tế của các quốc gia Canada, Trung Quốc, Đức, Hungary, Nhật Bản, Mỹ và Nga trong vòng sáu năm từ 1990-1997 về vấn đề phát triển nông nghiệp bền vững và ứng dụng phương pháp lập trình tuyến tính
(Kinh tế nông nghiệp; Nghiên cứu; ) {Phát triển bền vững; } |Phát triển bền vững; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1290703. NASH, STEPHEN G.
    Linear and nonlinear programming/ Stephen G. Nash, Ariela Sopher.- International ed.: The McGraw-Hill Comp., 1996.- XXVI,697tr; 22cm.- (McGraw-Hill series in industrial engineering and management science)
    Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Giới thiệu lý thuết, thuật toán và những ứng dụng của lập trình tuyến tính và phi tuyến tính; thảo luận các thuật toán hiện đại cũng như ảnh hưởng của lý thyết vào sự diễn đạt các bài toán hoặc việc thiết kế phần mềm
{Toán học; lập trình; phi tuyến tính; tuyến tính; } |Toán học; lập trình; phi tuyến tính; tuyến tính; | [Vai trò: Sopher, Ariela; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1330230. KOLMAN, BERNARD
    Elementary linear programming with applications/ Bernard Kolman, Robert E. Beck.- 2nd ed..- San Diego...: Academic Press, 1995.- xxii, 449 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 397-406. - Ind.: p. 441-449
    ISBN: 9780124179103
(Lập trình; Qui hoạch tuyến tính; Ứng dụng; ) [Vai trò: Beck, Robert E.; ]
DDC: 519.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1395514. Applied nonlinear programming/ D.M. Himmelblau: McGraw-Hill, 1972.- 500tr; 24cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1396044. An introduction to matrices, vectors, and linear programming/ H.G. Campbell.- New York: Appleton, 1965.- 244tr; 24cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.