911530. ROODENBURG, ABBIE Động vật có vú dưới biển= Marine mammals/ Abbie Roodenburg ; Võ Hồng Sa dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 24tr.: ảnh; 19x22cm.- (Độc, lạ, phi thường) ISBN: 9786041122437 Tóm tắt: Giới thiệu khu vực phân bố, tập tính sinh hoạt, đặc điểm sinh học độc đáo của các loại động vật độc lạ như gấu trắng Bắc Cực, cá voi xanh, cá heo, rái cá biển, sư tử, hải cẩu, cá nược, lợn biển.. (Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Võ Hồng Sa; ] DDC: 590 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262748. Encyclopedia of mammals/ Ed.: Edwin Gould, George McKay ; Ill. David Kirshner.- San Diego, CA: Academic Press, 1998.- 240p.: phot.; 32 cm. Bibliogr.: p. 234-235. - Ind.: p. 236-240 ISBN: 0122936701 (Bách khoa thư; Động vật có vú; ) [Vai trò: Gould, Edwin; Kirshner, David; McKay, George; ] DDC: 599.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1732366. PARR, JOHN W. K. A field guide to the large mammals of Vietnam/ John W. K. Parr, Xuân Thủy Hoàng.- Hà Nội: People and Nature Reconciliation (PanNature), 2008.- 248 p.: ill. col.; 21 cm. Tóm tắt: Contents: The history of mammalogy in Vietnam; Physiography; Climate; Zoogeography; Habitats; Conservation of mammals in Vietnam... (Mammals; Động vật có vú; ) |Việt Nam; Động vật có vú; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Xuân, Thủy Hoàng; ] DDC: 599 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732926. JEFFERSON, THOMAS A. Marine mammals of the world: A Comprehensive Guide to Their Identification/ Thomas A. Jefferson, Marc A. Webber, Robert L. Pitman.- London: Elsevier, 2008.- 573 p.: ill, map, colour pictures; 25cm. Illustration by Brett Jarrett; Photo consultant Todd Pusser; Map illustrations by Peter Gehring Includes bibliographical references and index ISBN: 9780123838537 Tóm tắt: With coverage on all the marine mammals of the world, authors Jefferson, Webber, and Pitman have created a user-friendly guide to identify marine mammals alive in nature (at sea or on the beach), dead specimens in hand, and also to identify marine mammals based on features of the skull. This handy guide provides marine biologists and interested lay people with detailed descriptions of diagnostic features, illustrations of external appearance, beautiful photographs, dichotomous keys, and more. Full color illustrations and vivid photographs of every living marine mammal species are incorporated, as well as comprehendible maps showing a range of information. For readers who desire further consultation, authors have included a list of literature references at the end of each species account. For an enhanced understanding of habitation, this guide also includes recognizable geographic forms described separately with colorful paintings and photographs. All of these essential tools provided make Marine Mammals of the World the most detailed and authoritative guide available! * Contains superb photographs of every species of marine mammal for accurate identification * Authors collective experience adds up to 80 years, and have seen nearly all of the species and distinctive geographic forms described in the guide * Provides the most detailed and anatomically accurate illustrations currently available * Special emphasis is placed on the identification of species in problem groups, such as the beaked whales, long-beaked oceanic dolphin, and southern fur seals * Includes a detailed list of sources for more information at the back of the book (Marine mammals; Marine mammals; Động vật biển có vú; Động vật biển có vú; ) |Động vật biển có vú; Classification; phân loại; | [Vai trò: Pitman, Robert L.; Webber, Marc A.; ] DDC: 599.5 /Price: 1133000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732669. Handbook of milk of non-bovine mammals/ Edited by Young W. Park, George F.W. Haenlein.- Ames, Iowa: Blackwell Pub., 2006.- x, 449 p.: ill. (some col.), photos; 27 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780813820514 Tóm tắt: The book comprehensively covers the most important aspects of milk production including: trends and methods of raw milk production in different regions; compositional, nutritional, therapeutic, physico-chemical, and microbiological characteristics of the milks; processing technology; and types, distribution and consumption of the manufactured products from minor species milks. Of special note is coverage comparing specific human health attributes of milk from the various species, including nutritional, allergenic, immunological, and cultural factors. Because secondary dairy species have such a significant impact on human well-being and survival in many parts of the world, the Handbook of Milk of Non-Bovine Mammals is an essential reference book of leading-edge information for dairy scientists, nutritionists, food chemists, allergy specialists, health professionals, and allied professionals (Bơ sữa; Gia súc; Sữa; Dairying; Livestock; ) |Bơ sữa; Gia súc; | [Vai trò: Haenlein, George F. W.; Park, Young W.; ] DDC: 637.17 /Price: 3240000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655612. JOHN BISHOP Transgenic mammals/ John Bishop.- Harlow, Eng.: Longman, 1999.- 294; cm.- (Cell and molecular biology in action) ISBN: 0582357306 (animal breeding; animal genetics; ) |Di truyền học động vật; Sinh lý động vật; | DDC: 591.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1612292. PARISH, STEVE Amazing facts about australian mammals: text: pat slater. Vol.2: Discover & learn/ Steve Parish.- Australia: Steve Parish Pub., 1997.- 80 p.: col.ill. map; 29 cm.. Includes index ISBN: 1875932321 (Australia; Động vật có vú; ) DDC: 599 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1698282. MACDOUGALL, J. D. A short story of planet earth: Mountains, mammals, fire, and ice/ J. D. Macdougall.- New York: John Wiley, 1996.- 266p.; 24 cm. ISBN: 0471197033 Tóm tắt: The book offers knowledge about the earth sciences: chemical fossils, seismic waves, a gigantic earthquake, mammalian evolution... It explains the complex interaction between the geologic and biologic aspects of our planetls history (Historical geology; ) |Khoa học trái đất; Địa chất học; | DDC: 551.7 /Price: 221000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698439. ERNEST E THOMPSON Anatomy of animals: Studies in the forms of mammals and birds/ Ernest E Thompson.- 1st.- San Diego, California: Academic Press, 1996; 132p.. ISBN: 0831780444 Tóm tắt: The book describes and illustrates with detailed drawings general animal features such as hair, skin folds, nerves, glands, ligaments, and tendons. It then discusses general principles by a comprehensive study of the dog, and continues with other species such as the horse, giraffe, buffalo, lion, sparrow, and peacock |Giải phẫu động vật; | DDC: 591.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694856. THOMAS A JEFFERSON FAO species identification guide: Marine mammals of the world/ Thomas A Jefferson, FAO, Marc A Webber, Stephen Leatherwood.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 320p.. ISBN: 9251032920 (marine mammals; ) |Động vật biển; | [Vai trò: FAO; Marc A Webber; Stephen Leatherwood; ] DDC: 599.009 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676505. SIMON P NORTHRIDGE FAO fisheries technical paper N.251 supp.1: An updated world review of interactions between marine mammals and fisheries/ Simon P Northridge.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 57p.. ISBN: 9251030545 (fisheries; ) |Động vật biển; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677077. FAO FAO fisheries series: Mammals in the seas, Vol.1/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1978 ISBN: 9251005117 (fisheries; ) |Thú biển; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677116. FAO FAO fisheries series: Mammals in the seas, Vol.2/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1978 (fisheries; ) |Thú biển; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676782. FAO FAO fisheries series: Mammals in the seas, Vol.4/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1978 (fisheries; ) |Thú biển; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1508914. THOMSON, JOHN F. Radiation protection in mammals/ John F.Thomson.- New York, 1962.- 212p.; 20cm. {bảo vệ động vật; chất phóng xạ; Động vật; } |bảo vệ động vật; chất phóng xạ; Động vật; | [Vai trò: Thomson, John F.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
909083. NGUYEN VINH THANH Mammals of Vietnam. Vol.1: Primates, Paenungulata, Perissodactyla, Artiodactyla, Pholidota, Dermoptera, Saandentia and Lagomorpha/ Nguyen Vinh Thanh, Dong Thanh Hai.- H.: Science and Technology, 2020.- 163 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9786049139840 (Động vật có vú; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Dong Thanh Hai; ] DDC: 599.09597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
927059. Bách khoa thiếu nhi - Động vật có vú= Pocket eyewitness mammals/ Lê Thị Dung dịch.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2019.- 159tr.: ảnh màu; 17cm.- (Tri thức trong lòng bàn tay) ISBN: 9786045670750 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về các loài động vật có vú như: Sự tiến hoá, kiếm ăn và thức ăn, tấn công và tự vệ, môi trường sống, phân loại, bảo tồn và tuyệt chủng..... (Động vật có vú; ) [Vai trò: Lê Thị Dung; ] DDC: 599.03 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
962750. Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Động vật có vú= English for children - Mammals/ First New b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017.- 14tr.: ảnh màu; 19cm. ISBN: 9786045862384 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019802. BERTA, ANNALISA Marine mammals: Evolutionary biology/ Annalisa Berta, James L. Sumich, Kit M. Kovacs.- 3rd ed..- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2015.- xi, 726 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 642-655. - App.: p. 657-680. - Ind.: p. 711-726 ISBN: 9780123970022 (Động vật biển; Động vật có vú; ) [Vai trò: Kovacs, Kit M.; Sumich, James L.; ] DDC: 599.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1040770. Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Động vật có vú= English for children - Mammals/ First New b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014.- 14tr.: ảnh màu; 19cm. ISBN: 9786041038226 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |