Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá Mangrove ecosystems

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1605765. JIN, EONG ONG
    Structure, function and management of mangrove ecosystems/ Jin Eong Ong, Wooi Khoon Gong, 2013.- 71 tr.; 29 cm..
|Structure; ecosystems; function; | [Vai trò: Wooi, Khoon Gong; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686776. R S DODD
    Diversity and function in mangrove ecosystems: Proceedings of Mangrove symposia held in Toulouse, France, 9-10 July 1997 and 8-10 July 1998/ R S DODD, R. S. DODD.- 1st.- Dordrecht, The Netherlands: Kluwer Academic, 1999.- 142p- (Developments in hydrobiology No. 145)
    ISBN: 079236158X
(coastal ecology; ecosystem management; mangrove ecology; ) |Hệ sinh thái nước mặn,Rừng đước; | [Vai trò: R. S. DODD; ]
DDC: 577.698 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683493. M W M. KUYPER
    Review of the ecological basis for environmental assessment of mangrove ecosystems/ M W M. Kuyper.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1993; 77p..
    Tóm tắt: This report is a treatise on the currently available knowledge of the mangrove ecosystem, its ecological and economical significance and its vulnerability to human activities. The report has been prepared as part of the research programme of the environmental studies group of the water resources and environment division of DELFT HYDRAULICS.
(agricultural ecology; ) |Sinh thái nông nghiệp; |
DDC: 630.257 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647318. KJERFVE, BJORN
    Manual for investigation of hydrological processes in mangrove ecosystems/ Bjorn Kjerfve.- Wageningen: Wageningen Agricultural University, 1990.- 79 p.; 21 cm.
(Agricultural ecology; Estuarine ecology; ) |Sinh thái nông nghiệp; Sinh thái đất ngập mặn; |
DDC: 577.786 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671032. Papers contributed to the workshop on strategies for the management of fisheries and aquaculture in mangrove ecosystems: Bangkok, Thailand, 23-25 June 1986 and country status reports on inland fisheries presented at the third session of the Indo-Pacific fishery commission working party of experts on inland fisheries Bangkok, Thailand, 23-25 June 1986/ Edited by R.H. Mepham and T. Petr.- Rome: FAO, 1987.- 248 p.; 30 cm.
    ISBN: 9251026408
    Tóm tắt: The report provides a presentation of the workshop on strategies for the management of fisheries and aquaculture in mangrove ecosystems
(Fishery management; Mangrove ecology; Quản lý nghề cá; ) |Sinh thái rừng ngập mặn; |
DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735972. Mangrove ecosystems in Australia structure, function and mangement: Proceedings of the Australian national mangrove workshop Australian institute of marine science. Cape Ferguson 18-20 April 1979/ B. F. Clough edied.- Australia: Australian Institute of Marine Science, 1982.- 302 p.; 27 cm.
    ISBN: 070811170X
    Tóm tắt: This book consists of the following many parts: the mangrove environment, community characteristics, biological adaptations, primary productivity and trophic dynamics, resource stability and management.
(Mangrove ecosystems; Mangrove; ) |Cây đước; Rừng sinh thái; Sinh thái học; Australia; Australia; | [Vai trò: Clough, B. F.; ]
DDC: 583.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.