1714709. Shipbuilding and marine engineering in Japan/ JSEA.- Japan: JSEA, 1982.- 250 p.; 35 cm. (Marine engineering; Shipbuilding; ) |Công nghiệp tàu thủy ở Nhật Bản; Yearbooks; Yearbooks; Japan; | DDC: 338.476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714589. Shipbuilding and marine engineering in Japan/ JSEA.- Japan: JSEA, 1980.- 250 p.; 35 cm. (Marine engineering; Shipbuilding; ) |Công nghiệp tàu thủy ở Nhật Bản; Yearbooks; Yearbooks; Japan; | DDC: 338.476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713954. Shipbuilding and marine engineering in Japan/ JSEA.- Japan: JSEA, 1978.- 272 p.; 35 cm. (Marine engineering; Shipbuilding; ) |Công nghiệp tàu thủy ở Nhật Bản; Yearbooks; Yearbooks; Japan; | DDC: 338.476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1164774. TAYLOR, D. A. Introduction to marine engineering/ D. A. Taylor.- 2nd ed..- Amsterdam...: Elsevier, 2007.- ix, 372 p.: fig.; 25 cm. Ind.: p. 365-372 ISBN: 9780750625302 (Máy móc; Động cơ; ) {Kĩ thuật hàng hải; } |Kĩ thuật hàng hải; | DDC: 623.87 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1338411. Marine engineering and ship construction for board of trade examinations.- H., 1993.- 147tr; 19cm. Sao chụp {Công nghệ đóng tàu; Giao thôgn vận tải; Tàu biển; Đường biển; } |Công nghệ đóng tàu; Giao thôgn vận tải; Tàu biển; Đường biển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |