Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 51 tài liệu với từ khoá Marriage

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477963. LARSON, JEFFRY H.
    The great marriage tune-up book: a proven program for evaluating and renewing your relationship/ Jeffry H. Larson.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2003.- xv, 154 p.; 24cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0787962120
(Marriage; Marriage counseling; )
DDC: 306.81 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311601. BENSHOOF-HOLLER, MARGARET
    Burning of the marriage hat: A novel of High Plains women/ Margaret Benshoof-Holler.- San Francisco: Wind Women Press, 2002.- xii, 381 p.; 22 cm.
    ISBN: 9780971447325
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ]
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178435. LAUER, ROBERT H.
    Marriage and family: The quest for intimacy/ Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxv, 469 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 393-440. - Ind.: p. 441-469
    ISBN: 0073129259
    Tóm tắt: Tìm hiểu về hôn nhân và gia đình ở Mỹ. Những phân tích về giới tính, quan hệ xã hội, tình dục, tình yêu, hôn nhân và cuộc sống gia đình, quyền lực và những khủng hoảng trong hôn nhân, tâm lí khi trở thành cha mẹ, chu trình vòng xoay một đời người,....
(Gia đình; Hôn nhân; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Lauer, Jeanette C.; ]
DDC: 306.80973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497308. LAUER, ROBERT H.
    Marriage and family: the quest for intimacy/ Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.- 4th ed..- Boston: McGraw Hill, 2000.- xviii, 526 p: ill. (some col.); 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 463-509) and indexes
    ISBN: 0072315725(softcover)
(Family; Marriage; Gia đình; Hôn nhân; Xã hội học; ) [Vai trò: Jeanette C. Lauer; ]
DDC: 306.80973 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194967. MAYNARD, JOYCE
    Internal combustion: The true story of a marriage and a murder in the Motor City/ Joyce Maynard.- San Francisco: Jossey-Bass, 2006.- v, 490 p., 8p. phot.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780470223567
    Tóm tắt: Kể về câu chuyện có thật sảy ra của người phụ nữ mang tên Nancy Seaman tại một gia đình ở Michigan và những tình tiết trong vụ án mạng cùng quyết định xét sử của toà án đối với người phụ nữ này
(Tội phạm; Án mạng; )
DDC: 364.152 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học857053. 7 thói quen hôn nhân hạnh phúc= The 7 habits of highly effective marriage : Ưu tiên hôn nhân của bạn trong một thế giới đầy biến động/ Stephen R. Covey, Sandra M. Covey, John M. R. Covey, Jane P. Covey ; Trần Thuỵ Tuyết Anh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 221 tr.: hình vẽ; 20 cm.
    ISBN: 9786043774368
    Tóm tắt: Tập hợp những hiểu biết sâu sắc và những kinh nghiệm thực tiễn của các tác giả trong việc ứng dụng 7 thói quen vào mối quan hệ lứa đôi và hôn nhân để xây dựng một cuộc hôn nhân hạnh phúc: Sống kiến tạo, bắt đầu bằng đích đến, ưu tiên điều quan trọng, tư du cùng thắng, thấu hiểu rồi được hiểu, cùng tạo cách mới và rèn mới bản thân
(Bí quyết; Hôn nhân; Hạnh phúc; ) [Vai trò: Covey, Jane P.; Covey, John M. R.; Covey, Sandra M.; Covey, Stephen R.; Trần Thuỵ Tuyết Anh; ]
DDC: 646.78 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086522. DEGENOVA, MARY KAY
    Intimate relationships, marriages & families/ Mary Kay DeGenova, Nick Stinnett, Nancy Stinnett.- 8th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xxv, 463 p.: phot.; 26 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 9780073528205
(Cuộc sống gia đình; Giáo dục; Hôn nhân; ) [Vai trò: Stinnett, Nancy M.; Stinnett, Nick; ]
DDC: 306.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732141. DEGENOVA, MARY KAY
    Intimate relationships, marriages & families/ Mary Kay DeGenova.- 7th ed..- Boston, MA: McGraw Hill, 2008.- 1 v. (various pagings): ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780073528106
    Tóm tắt: Contents: Intimate relationships, marriages, and families in the twenty-first century; Family forms; Changes in family philosophy and emphasis; From institution to companionship; From patriarchy to democracy; Changes in marriage and parenthood...
(Family life education; Giáo dục đời sống gia đình; ) |Giáo dục đời sống gia đình; United States; Mỹ; |
DDC: 306.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732228. LAUER, ROBERT H.
    Marriage & family: The quest for intimacy/ Robert H. Lauer and Jeanette C. Lauer.- 6th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2007.- xxv, 469 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 393-438) and indexes
    ISBN: 9780073129259
    Tóm tắt: Combining a positive and practical approach to the study of marriage and family life with a manageable amount of sociological theory and research citations, this text is centered on the theme of enhancing intimacy within marriage and the family. While providing a comprehensive overview of the progression from dating to marriage and family, the authors systematically draw out principles that students can use to protect and nurture their own intimate relationships, making this text a practical guide as well.
(Families; Marriage; Hôn nhân; ) |Hôn nhân và gia đình; United States; United States; | [Vai trò: Lauer, Jeanette C.; ]
DDC: 306.80973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728593. LAMANNA, MARY ANN
    Marriage and families: Making choices and facing change/ Mary Ann Lamanna, Agnes Riedmann.- 9 th ed..- Belmont, CA.: Thomson/Wadsworth, 2006.- xxxi, 702 p.: ill. (chiefly col.); 26 cm.
    ISBN: 0534618596
(Choice (Psychology); Family; Marriage; Single people; ) |Hôn nhân và gia đình; Tâm lý xã hội; | [Vai trò: Riedmann, Agnes; ]
DDC: 306.81 /Price: 115.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700599. LÊ, THI
    Marriage and the family in Vietnam today/ Lê Thi.- Hà Nội: Thế giới Publishers, 2004.- 155 p.; 18 cm.
(Family; Social institutions; ) |Văn hóa xã hội Việt Nam; Xã hội học; Vietnam; |
DDC: 306.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715404. TEITELMAN, ROBERT
    Profits of science: The American marriage of business and technology/ Robert Teitelman.- New York: BasicBooks, 1994.- xi, 258 p.; 25 cm.
    ISBN: 0465039839
    Tóm tắt: A practical examination focuses on the partially successful relationship between American business and technology since 1945, discarding the notion that bigger is better.
(Science; Technology; ) |Lý do biến chuyển xã hội; United States; United States; |
DDC: 303.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705344. A MARGARET CAZA
    Walk alone together: Portrait of a French-English marriage/ A Margaret Caza.- 1st.- Toronto, Canada: Stoddart, 1990; 202p..
    ISBN: 0773753710
(country life - ( québec ) - st. anicet - biography; wives - québec ( province ) - biography; ) |Văn hóa xã hội Canada; |
DDC: 306.81092 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731933. The book of inside information: Money, health, success, marriage, education, car, collecting, fitness, home, travel, shopping, taxes, investments, retirement/ by the editors and experts of Bottom line/personal.- New York, N.Y.: Boardroom Books, 1982.- xii, 499 p.; 26 cm.
    Includes index
    ISBN: 0932648509
    Tóm tắt: Insider tips on money, health, success, retirement, investments, taxes, fitness, car, travel, education, marriage, home, collecting, and shopping.
(Life skills; Kỹ năng sống; ) |Kỹ năng sống; |
DDC: 016.64 /Price: 4.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1445799. Luật hôn nhân và gia đình năm 2000Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2010 : Song ngữ Việt - Anh = The law on marriage and family in 2000 : Amended and supplemented in 2010 : Vietnamese - English.- H.: Tạp chí Vietnam law & Legal forum, 2013.- 118tr; 19cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    Tóm tắt: Giới thiệu toàn văn nội dung luật hôn nhân và gia đình năm 2000 đã được sửa đổi, bổ sung năm 2010 với những quy định chung và qui định cụ thể về kết hôn; quan hệ giữa vợ và chồng, quan hệ giữa cha mẹ và con; quan hệ giữa ông bà nội, ông bà ngoại và cháu; giữa anh, chị, em, giữa các thành viên trong gia đình; cấp dưỡng; con nuôi... và các điều khoản thi hành
(Gia đình; Hôn nhân; Pháp luật; ) [Việt Nam; ]
DDC: 346.59701602632 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632587. International joint ventures in developing countries: Happy marriages?/ Robert R. Miller, Jack D. Glen, Frederick Z. Jasopersen, Yannis Karmokolias.- Washington D.C.: World Bank, 1996.- 25 p; 27 cm.
    Tóm tắt: Những yếu tố thúc đẩy các công ty liên doanh quốc tế và một số vấn đề nảy sinh trong các cuộc đàm phán giữa các công ty liên doanh quốc tế
|Hợp tác; Liên doanh; Quốc tế; |
/Price: 25000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629399. BARRY, DARE
    Dare Brry''s guide life: Guide to marriage and for sex babies and other hazards of sex...until you''re dead/ Dare Barry.- New York: Wings books, 1991.- 372p; 21cm.
[Vai trò: Barry, Dare; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509973. MAIR, LUCY
    Marriage/ Lucy Mair.- England: Penguin book, 1971.- 221 p.; 18 cm.
{Society; consideration; marriage; } |Society; consideration; marriage; | [Vai trò: Mair, Lucy; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508089. LEE, ALFRED MCCLUNG
    Marriage and the family/ Alfred McClung lee, Elizabeth Briant Lee.- Second edition.- New York: Barnes and Noble, 1967.- 368p.; 21cm..
{Tâm lý; cưới hỏi; gia đình; } |Tâm lý; cưới hỏi; gia đình; | [Vai trò: Lee, Elizabeth Briant; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học829518. 7 thói quen hôn nhân hạnh phúc= The 7 habits of highly effective marriage : Ưu tiên mối quan hệ hôn nhân của bạn trong một thế giới đầy biến động/ Stephen R. Covey, Sandra M. Covey, John M. R. Covey, Jane P. Covey ; Trần Thuỵ Tuyết Anh dịch.- Tái bản lần 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 221 tr.: hình vẽ, bảng; 20 cm.
    ISBN: 9786045892428
    Tóm tắt: Tập hợp những hiểu biết sâu sắc và kinh nghiệm thực tiễn của các tác giả trong việc ứng dụng 7 thói quen vào mối quan hệ lứa đôi và hôn nhân để xây dựng một cuộc hôn nhân hạnh phúc: Sống kiến tạo, bắt đầu bằng đích đến, ưu tiên điều quan trọng, tư duy cùng thắng, thấu hiểu rồi được hiểu, cùng tạo cách mới và rèn mới bản thân
(Bí quyết; Hôn nhân; Hạnh phúc; ) [Vai trò: Covey, Jane P.; Covey, John M. R.; Covey, Sandra M.; Covey, Stephen R.; Trần Thuỵ Tuyết Anh; ]
DDC: 646.78 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.