Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 35 tài liệu với từ khoá Materials science

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179940. SMITH, WILLIAM F.
    Foundations of materials science and engineering/ William F. Smith, Javad Hashemi.- 4th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- XXI, 1032p.: fig.; 23cm.- (McGraw-Hill series in materials science)
    Ind.
    ISBN: 0072953586
    Tóm tắt: Những kiến thức nền tảng về khoa học vật liệu và kỹ thuật ứng dụng: cấu trúc nguyên tử và sự bền vững, cấu trúc tinh thể và sự không kết dính của vật liệu, sự đông đặc và ko đông, cấu trúc chất rắn, kim loại...
(Khoa học; Kĩ thuật; Vật liệu; ) [Vai trò: Hashemi, Javad; ]
DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1353301. VLACK, LAWRENCE H. VAN
    Elements of materials science and engineering/ Lawrence H. Van Vlack.- 6th ed: Addison-Wesley publ, 1989.- xxi,598tr : h.vẽ; 25cm.
    Bảng tra
    ISBN: 0201528223
    Tóm tắt: Cấu trúc và thuộc tính của vật liệu; Các loại vật liệu đặc biệt: Kim loại, chất dẻo, gốm sứ, và chất bán dẫn
{Vật liệu học; } |Vật liệu học; |
DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645857. GILMORE, CHARLES M.
    Materials science and engineering properties/ Charles M. Gilmore.- SI edition.- Mason, OH: Cengage Learning, 2015.- 721 p.: ill.; 24 cm..
    ISBN: 9781111988616
    Tóm tắt: Focuses on mechanical properties of materials. In addition to the introductory chapters on materials science, this title includes chapters on mechanical properties, how to make strong solids, mechanical properties of engineering materials, the effects of temperature and time on mechanical properties, and more
(Khoa học vật liệu; Materials science; ) |Công nghệ; |
DDC: 620.11 /Price: 15.59 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607234. PLIETH, W.
    Electrochemistry for materials science/ Waldfried Plieth.- Amsterdam: Elsevier, 2012.- xxi, 410 p.: ill; 25 cm.
    ISBN: 9780444527929
|Electrochemistry; Materials; Science; Điện hóa học; |
DDC: 541.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638101. CALLISTER, WILLIAM D.
    Materials science and engineering/ William D. Callister, Jr., David G. Rethwisch..- 8th ed., SI version.- Hoboken, NJ: Wiley,, 2011.- xxiii, 885, [82] p.: ill. (some col.); 26 cm.
    Includes Web registration card and index
    ISBN: 9780470505861
    Tóm tắt: This book provides readers with clear and concise discussions of key concepts while also incorporating familiar terminology. The author treats the important properties of the three primary types of materials (metals, ceramics, and polymers) and composites, as well as the relationships that exist between the structural elements of materials and their properties. Throughout, the emphasis is placed on mechanical behavior and failure, including techniques that are employed to improve performance
(Materials; Vật liệu học; ) [Vai trò: Rethwisch, David G; ]
DDC: 620.11 /Price: 55.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724108. Combinatorial materials science/ edited by Balaji Narasimhan, Surya K. Mallapragada, Marc D. Porter.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2007.- xii, 233 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471728337
    Tóm tắt: Combinatorial Materials Science describes new developments and research results in catalysts, biomaterials, and nanomaterials, together with informatics approaches to the analysis of Combinatorial Science (CombiSci) data. CombiSci has been used extensively in the pharmaceutical industry, but there is enormous potential in its application to materials design and characterization
(Combinatorial chemistry; Computer science; Materials science; Hóa tổng hợp; Khoa học máy tính; ) |Hóa tổng hợp; Khoa học máy tính; Khoa học vật liệu; | [Vai trò: Mallapragada, Surya; Narasimhan, Balaji; Porter, M. D.; ]
DDC: 620.11 /Price: 127 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724422. Transport properties and concrete quality: materials science of concrete : special volume : proceedings of the Transport Properties and Concrete Quality Workshop, Arizona State University, Tempe, AZ (2005)/ editors, Barzin Mobasher, Jan Skalny.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2007.- xii, 238 p.: ill., 1 port.; 24 cm.
    "This volume is dedicated to the memory of Geoff Frohnsdorff ..."
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780470097335
    Tóm tắt: This title is based on the workshop on Transport Properties & Concrete Quality, held at the campus of Arizona State University on October 10-12, 2005. During this meeting, scientific aspects of the relevant relationships between materials, mechanisms, processes, and service life were discussed. Provides a useful resource for understanding the most valuable aspects of cement-based materials, with topics ranging from the current state of practice, to theory, simulation, and testing and specifications. Logically organized and carefully selected articles give insight into the need to better integrate aspects of materials science, mechanics, modeling, and testing in developing tools of understanding the durability in cement-based materials
(Concrete; Concrete; Concrete; Bê tông; ) |Vật liệu công trình; Quality control; Transport properties; | [Vai trò: Frohnsdorff, Geoffrey; Mobasher, Barzin; Skalny, Jan; ]
DDC: 620.136 /Price: 105 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662709. CALLISTER, WILLIAM D.
    Fundamentals of materials science and engineering: An intergrated approach/ William D. Callister.- 2nd ed..- New York: John Wiley & Sons, Inc, 2005.- 824 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0471470147
    Tóm tắt: This comprehensive introduction to Material Science is presented as a book/CD product that covers all core topics in print and includes five bonus chapters on CD. The CD provides a link to a companion website that includes interactive simulations and animations that related to key concepts and a materials selection database.
(Engineering materials; )
DDC: 620.11 /Price: 116.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726853. Materials science, testing and informatics II: Proceedings of the 4th Hungarian Conference on Materials Science, Testing and Informatics, Balatonfüred, Hungary, October 12-14 2003/ Edited by J. Gyulai.- 1st.- Enfield, NH: Trans Tech Publications, 2005.- xv, 500 p. : ill.; 25cm.- (Materials science forum, 0255-5476 ; v. 473-474)
    ISBN: 0878499571
(materials science; materials; ) |Vật liệu học; congresses; testing; congresses; |
DDC: 620.11 /Price: 211.86 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698273. CALLISTER, WILLIAM D.
    Materials science and engineering: An introduction/ William D. Callister.- 6th ed..- Danver, MA: John Wiley & Sons, 2004.- 820 p.; 24 cm.
    ISBN: 9812530525
(Materials; ) |Công nghệ vật liệu; |
DDC: 620.11 /Price: 153000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710630. VIJAYA, M S
    Materials Science/ M S Vijaya.- New Delhi: Tata Mc GrawHill, 2003.- 590 p.; 27 cm.
    ISBN: 0070534691
(Materials; ) |Khoa học vật liệu; |
DDC: 620.11 /Price: 121000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691783. McGraw-Hill dictionary of materials science.- 2nd.- New York: McGraw-Hill, 2003.- 397; cm.
    ISBN: 0071421769
(materials sciences; ) |Từ điển vật liệu học; dictionaries; |
DDC: 620.1103 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718666. OHRING, MILTON
    Materials science of thin films: deposition and structure/ Milton Ohring.- 2nd ed.- San Diego, CA: Academic Press, 2002.- xxi, 794 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0125249756
    Tóm tắt: This is the first book that can be considered a textbook on thin film science, complete with exercises at the end of each chapte
(Thin films; Màng mỏng; )
DDC: 621.38152 /Price: 156.67 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661521. SHACKELFORD, JAMES F.
    Materials science and engineering handbook/ James F. Shackelford, William Alexander.- New York: CRC Press, 2001.- 1947 p.; 27 cm.
    ISBN: 0849326966
(Materials; ) |Kỹ nghệ vật liệu; Handbooks, manuals, etc.; | [Vai trò: Alexander, William; ]
DDC: 620.11 /Price: 3630000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698157. FREEMAN, B. D.
    Polymer membranes for gas and vapor separation: Chemistry and materials science/ B. D. Freeman, I. Pinnau.- Washinton, DC: American Chemical Society, 1999.- 325 p.; 24 cm.- (ACS Symposium series 733)
    ISBN: 0841236054
(Membranes (technology); Polymer separation; ) |Công nghệ hóa học; |
DDC: 660.2842 /Price: 1920000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688687. Materials science and technology (A comprehensive treatment)> Vol.17A: Processing of ceramics (Part I).- 1st.- New York: VCH, 1996; 405p..
    ISBN: 1560811900
    Tóm tắt: The book provides a welth of information about the processing of ceramics, including: microsructural targets for ceramics, process control in the manufacture of ceramics, chemical preparation of powders, characterization of partiples and powders, die pressing and isotactic pressing, slip-casting and filter-pressing, tape-casting, injection molding, single cristals, green microstructures and their characterization
(ceramics; strength of materials; ) |Ceramic; Công nghệ tổng hợp; Sức bền vật liệu; |
DDC: 620.118 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688503. Materials science and technology (A comprehensive treatment). Vol.13: Structure and properties of composites.- 1st.- New York: VCH, 1993; 625p..
    ISBN: 0895738007
    Tóm tắt: This book provides an authoritative source of information on the physical background of structure/property relationships in composite materials. First, the book presents fibers and whiskers as well as composites based upon polymeric, metal, and ceramic matrices. It examines the processing, structure, and properties of these three classes of materials with their renforcements in the form of particulates, whiskers, short fibers, and continuous fibers. Second, the book focuses on the interface in composites. It treats this subject under the premise that the term "interface" actually refers to a three-dimensional "interface" region, where the chemical, physical, and morphological features are different from in the bulk fiber and matrix phases. Finally, the book focuses on the modeling and characterization of the properties of composites, including elastic behavior, inelastic behavior, strength, fracture, and fatigue
(composite materials; fibrous composites; polymeric composites; strength of materials; ) |Composit; Công nghệ tổng hợp; Sợi tổng hợp; Sức bền vật liệu; |
DDC: 620.118 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691624. WILLIAM F. SMITH
    Foundations of materials science and engineering/ William F. Smith and Javad Hashemi.- 3rd.- Boston, MA: McGraw-Hill, 1990.- 908; cm.
    ISBN: 0072402334
(materials; materials science; ) |Công nghệ vật liệu; Vật liệu học; |
DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715540. Materials science and engineering for the 1990s: Maintaining competitiveness in the age of materials/ National Research Council (U.S.). Committee on Materials Science and Engineering.- Washington, D.C.: National Academy Press, 1989.- xxiii, 294 p.; 24 cm.
(Engineering; Materials science; ) |Khoa học vật liệu; |
DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714251. SUNAGAWA, ICHIRO
    Materials science of the earth's interior/ Ichiro Sunagawa.- Japan: Springer, 1984.- 653 p.; 24 cm.
(Earth; ) |Khoa học trái đất; Internal structure; |
DDC: 551.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.