1726627. DALE, PETER Introduction to mathematical techniques used in GIS/ Peter Dale.- Boca Raton, FL.: CRC Press, 2004.- xiv, 202 p.; 24 cm. ISBN: 0415334144 (Geographic information systems; Geography; ) |Hệ thống thông tin địa lý; Toán địa lý; Mathematics; | DDC: 910.0151 /Price: 67.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1073035. Everyday mathematics and the standards for mathematical practice/ Sarah R. Burns, Mary Ellen Dairyko, Andy Isaacs....- Chicago: McGraw Hill, 2012.- 61 p.: table; 28 cm. ISBN: 9780021198559 (Phương pháp giảng dạy; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Burns, Sarah R.; Dairyko, Mary Ellen; Isaacs, Andy; Leslie, Deborah Arron; Maxcy, Rebecca W.; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237341. CHIANG, ALPHA C Fundamental methods of mathematical economics/ Alpha C. Chiang, Kevin Wainwright..- 4th ed.- Boston, Mass.: McGraw-Hill/Irwin,, 2005.- xix, 688 p.: ill.; 24 cm.. Bibliogr. p. 659-661. - Ind. ISBN: 0070109109(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu các phương pháp phân tích toán kinh tế: Phân tích trạng thái cân bằng, so sánh tĩnh, bài toán tối ưu hoá và động lực học. Giới thiệu các phương pháp toán học như: Đại số ma trận, phép phân tích, bất phương trình, phương trình vi phân, lí thuyết điều khiển tối ưu. (Phương pháp; Toán kinh tế; ) [Vai trò: Wainwright, Kevin.; ] DDC: 330.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1456062. DOWLING, EDWARD T. Mathematical economics/ by Edward T. Dowling ; abridgement editor, Kenneth Dutch ; based on Schaum’s outline of theory and problems of mathematical methods for business and economics..- New York: McGraw-Hill, 2006.- vi, 200p: ill; 22cm.- (Schaum’s outline series) Includes index. ISBN: 0071455345 (Business mathematics; Business mathematics.; Economics, Mathematical.; Kinh doanh; Toán học; ) [Vai trò: Kenneth Dutch; abridgement editor; based on Schaum’s outline of theory and problems of mathematical methods for business and economics.; ] DDC: 650 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1611748. BALDANI, JEFFREY Mathematical economics/ Jeffrey Baldani, James Bradfield, Robert W. Turner.- 2nd ed.- Mason, OH: Thomson South-Western, 2005.- xvii,542p.: map; 26 cm.. ISBN: 0324183321 (Toán kinh tế; ) [Vai trò: Bradfield, James; Turner, Robert W.; ] DDC: 330.01 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1239380. HUTCHISON, DONALD Basic mathematical skills with geometry/ Donald Hutchison, Barry Bergman, Stefan Baratto.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2005.- xxxii, 795 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 9780072551525 Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ năng toán học cơ bản như: Các phép tính về số nguyên. Cộng, trừ, nhân, chia phân số. Số thập phân, tỉ số và tỉ lệ thức. Phần trăm, hình học và phép đo. Phân tích số liệu và thống kê. Hệ số thực và giới thiệu về đại số. (Hình học; Số học; Toán; Đại số; ) [Vai trò: Baratto, Stefan; Bergman, Barry; ] DDC: 513 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
972264. Mathematical mindset for grade 1 & 2: 6-8 years old/ Nguyen Ang ; Nguyen Minh Hai transl..- H.: Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 155 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9786047739639 (Lớp 1; Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Nguyen Ang; Nguyen Minh Hai; ] DDC: 372.7 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073124. Everyday mathematics and the standards for mathematical practice: Common core. 100% alignment. State standards/ Sarah R. Burns, Mary Ellen Dairyko, Andy Isaacs....- Chicago: McGraw Hill, 2012.- 61 p.: table; 28 cm. ISBN: 9780021198559 (Phương pháp giảng dạy; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Burns, Sarah R.; Dairyko, Mary Ellen; Isaacs, Andy; Leslie, Deborah Arron; Maxcy, Rebecca W.; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1094875. LEVI, MARK Thợ cơ khí toán học= The mathematical mechanic : Giải toán bằng trực quan vật lý/ Mark Levi, Huy Nguyễn dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2011.- 238tr.: hình vẽ, bảng; 20cm.- (Cánh cửa mở rộng) Phụ lục: tr. 208-235. - Thư mục: tr. 236-238 (Giải bài toán; Toán lí; ) [Vai trò: Huy Nguyễn; ] DDC: 510 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122410. TRIANA, PABLO Lecturing birds on flying: Can mathematical theories destroy the financial markets?/ Pablo Triana.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2009.- xlviii, 350 p.: fig., phot.; 23 cm. Bibliogr.: p. 319-334. - Ind.: p. 339-350 ISBN: 9780470406755 (Kinh tế học; Thị trường; Tài chính; ) DDC: 332 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1170285. LÊ HẢI CHÂU Thi vô địch toán quốc tế IMO= International mathematical olympiad : Từ năm 1974 đến năm 2006/ Lê Hải Châu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007.- 333tr.; 20cm. (Quốc tế; Thi cử; Toán học; ) DDC: 510.76 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1395452. Algebraic methods of mathematical logic/ L. Rieger.- Prague: Academia, 1967.- 210tr; 24cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1724328. MathScape seeing and thinking mathematically: Student guide.- [New York]: Creative Publications, [1997].- various pagings: ill.; 29 cm. Includes index ISBN: 9780762205219 Tóm tắt: This unique comprehensive curriculum encourages students to learn mathematics by doing mathematics, by using and connecting mathematical ideas, and by actively increasing their understanding. (Mathematical recreations; Mathematics; Sports; Thể thao; Toán học tiêu khiển; ) |Trò chơi suy nghĩ, tính toán; Study and teaching (Elementary); Mathematics; Toán; Trò chơi trong toán học giáo dục; Nghiên cứu và giảng dạy (Tiểu học); | DDC: 793.7 /Price: 0.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638452. TAPP, KRISTOPHER Symmetry: A mathematical exploration/ Kristopher Tapp.- New York: Springer Science+Business Media, LLC, 2012.- xiv, 215 p.: col. ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9781461402985 Tóm tắt: This textbook is perfect for a math course for non-math majors, with the goal of encouraging effective analytical thinking and exposing students to elegant mathematical ideas. It includes many topics commonly found in sampler courses, like Platonic solids, Euler’s formula, irrational numbers, countable sets, permutations, and a proof of the Pythagorean Theorem. All of these topics serve a single compelling goal: understanding the mathematical patterns underlying the symmetry that we observe in the physical world around us. (Symmetry (Mathematics); Tính đối xứng (Toán); ) |Hình học; | DDC: 516.1 /Price: 1175000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1641685. LEVI, MARK Thợ cơ khí toán học (The mathematical mechanic): Giải toán bằng trực quan vật lý/ Mark LeVi ; Huy Nguyễn (dịch).- Hà Nội: Trẻ, 2011.- 238tr: Minh họa; 20cm.- (Cánh cửa mở rộng) Phụ lục: tr. 208-235 Thư mục: tr. 236-238 (Mathematical physics; Problem solving; Toán vật lý; ) |Toán vật lý; | [Vai trò: Huy, Nguyễn; ] DDC: 510 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669999. KOLMAN, BERNARD Discrete mathematical structures/ Bernard Kolman, Robert C. Busby, Sharon Cutler Ross.- 6th ed..- New York: Pearson, 2009.- 522 p.; 27 cm. ISBN: 9780132297516 Tóm tắt: This is the International Edition. The content is in English, same as US version but different cover. Please DO NOT buy if you can not accept this difference. Ship from Shanghai China, please allow about 3 weeks on the way to US or Europe. Message me if you have any questions (Computer science; ) |Giải tích tổ hợp; Toán học; Mathematics; | [Vai trò: Busby, Robert C.; Ross, Sharon Cutler; ] DDC: 511.622 /Price: 144.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668345. NGUYỄN, QUỐC CƯỜNG Từ điển toán học Anh-Anh-Việt: English-English-Vietnamese mathematical dictionary/ Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009.- 941 tr.: Minh họa; 18 cm. (English language; Mathematics; Tiếng anh; Toán học; ) |Từ điển toán học Anh-Việt; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; Từ điển; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Quang Hà; ] DDC: 510.3 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1740072. JOSHI, M. S. The concepts and practice of mathematical finance/ M.S. Joshi.- 2nd ed..- Cambridge: Cambridge University Press, 2008.- xviii, 539 p.: ill.; 26 cm.- (Mathematics, finance and risk) Includes bibliographical references (p. 526-532) and index ISBN: 9780521514088 Tóm tắt: An ideal introduction for those starting out as practitioners of mathematical finance, this book provides a clear understanding of the intuition behind derivatives pricing, how models are implemented, and how they are used and adapted in practice. Strengths and weaknesses of different models, e.g. Black–Scholes, stochastic volatility, jump-diffusion and variance gamma, are examined. Both the theory and the implementation of the industry-standard LIBOR market model are considered in detail. Each pricing problem is approached using multiple techniques including the well-known PDE and martingale approaches. This second edition contains many more worked examples and over 200 exercises with detailed solutions. Extensive appendices provide a guide to jargon, a recap of the elements of probability theory, and a collection of computer projects. The author brings to this book a blend of practical experience and rigorous mathematical background and supplies here the working knowledge needed to become a good quantitative analyst. (Derivative securities; Chứng khoán phái sinh; ) |Đầu tư tài chính; Prices; Mathematical models; Giá; Mô hình toán học; | DDC: 332.0151 /Price: 1751000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730560. DAS, M. K. Discrete mathematical structures for computer scientists and engineers/ M. K. Das.- 1st.- Oxford, UK.: Alpha Science International Ltd., 2007.- xv, 538 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9781842652985 (Computer science; Engineering; Mathematical models.; Những mô hình toán học; Toán học; ) |Toán kỹ thuật; Toán tin; Mathematics.; Mathematics.; Kỹ thuật; Những khoa học máy tính; | DDC: 511.6 /Price: 1138000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731338. KRAUT, EDGAR A. Fundamentals of mathematical physics/ Edgar A. Kraut.- Mineola, N.Y.: Dover Publications, 2007.- xiii, 466 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780486458090 Tóm tắt: this text provides the necessary background in mathematics to study the concepts of electromagnetic theory and quantum mechanics. Topics include vector algebra, matrix and tensor algebra, vector calculus, functions of a complex variable, integral transforms, linear differential equations, and partial differential equations (Mathematical physics; Toán học vật lý; ) |Toán học vật lý; | DDC: 530.15 /Price: 53.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |