1015905. LÊ VĂN NINH Từ điển công nghệ luyện kim cơ khí Anh - Việt= Dictionary of metallurgical and mechanical technology English - Vietnamese/ Lê Văn Ninh, Lê Chí Cương.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015.- 1438tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 1436-1437. - Thư mục: tr. 1438 ISBN: 9786046705864 Tóm tắt: Gồm khoảng 80000 thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành công nghệ luyện kim cơ khí Anh - Việt được sắp xếp theo vần chữ cái (Công nghệ cơ khí; Công nghệ luyện kim; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Lê Chí Cương; ] DDC: 621.803 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1167964. NGUYỄN HỮU LỘC Thiết kế cơ khí với AutoCAD Mechanical/ Nguyễn Hữu Lộc.- In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 401tr.: hình vẽ; 24cm. Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Giới thiệu chung về phần mềm thiết kế cơ khí AutoCAD. Hướng dẫn thiết lập bản vẽ và vẽ mẫu. Hiệu chỉnh và biến đổi hình học, lớp và nhóm lớp, mômen quán tính và đường đàn hồi, thiết kế trục bánh răng, ổ trục, lò xo,.. (Chương trình máy tính; Cơ khí; Phần mềm AutoCAD; Thiết kế; ) DDC: 621.80285 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275388. SHIGLEY, JOSEPH E. Mechanical engineering design/ Joseph E. Shigley, Charles R. Mischke, Richard G. Budynas.- 7th ed.- New York,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2004.- xxv, 1030 p.: ill.; 26 cm.- (McGraw-Hill series in mechanical engineering) Ind. ISBN: 0072520361(acidfreepaper) Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về thiết kế cơ khí và các yếu tố liên quan trong quá trình thiết kế máy móc cơ khí. Phân tích những lỗi có thể xảy ra và đưa ra các phương hướng khắc phục, giảm thiểu lỗi trong thiết kế. Phân tích và Giới thiệu kỹ thuật thiết kế các chi tiết, thiết bị cụ thể (ốc vít, các thiết bị nối, các phụ tùng cơ bản, các bánh răng hay các thiết bị đàn hồi...) (Cơ khí; Máy móc; Thiết kế; ) [Vai trò: Budynas, Richard G.; Mischke, Charles R.; ] DDC: 621.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1512483. NGUYỄN NGỌC TUẤN Hướng dẫn thực hành AutoCAD Electrical và AutoCAD Mechanical 2006/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc.- H.: Thống kê, 2005.- 533tr; 24cm. Tóm tắt: Sách gồm 30 chương trình bày rõ ràng, súc tích các vấn đề về mạch điện đồ, PLC, layout panel, công cụ chuyển đi, làm việc với BOM, tính toán các nối kết đinh ốc, lò xo và nhông truyền {Tin học; thực hành; } |Tin học; thực hành; | [Vai trò: Hồng Phúc; Nguyễn Ngọc Tuấn; ] /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1274870. UGURAL, ANSEL C. Mechanical design: An integrated approach/ Ansel C. Ugural.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xxii, 810 p.: pic.; 24 cm.- (McGraw-Hill series in mechanical engineering) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0071215166(ISE) Tóm tắt: Giới thiệu các nguyên tắc cơ bản trong thiết kế máy: Nguyên liệu và ứng suất. Sức căng, độ uốn và tác động của chúng. Phương pháp năng lượng trong thiết kế và tiêu chuẩn lỗi. Kỹ thuật thiết kế các chi tiết máy như: Trục, trụ, bánh răng trụ tròn, đinh ốc... (Chi tiết máy; Chế tạo máy; Thiết kế máy; ) DDC: 621.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1717589. NGUYỄN HỮU LỘC Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop/ Nguyễn Hữu Lộc.- 1st.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 337tr.; 24cm. (computer graphics; mechanical desktop ( computer programs ); mechanical engineering; ) |Công nghệ cơ khí; Phần mềm đồ họa; computer programs; | DDC: 621.80285 /Price: 39000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728322. NGUYỄN, HỮU LỘC. Thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop/ Nguyễn Hữu Lộc ; Lê Văn Sỹ.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 357 tr.; 24 cm. (Computer graphics; Mechanical Destop; Mechanical drawing; ) |Phần mềm đồ họa AutoCAD; Thiết kế 3 chiều; Data processing; | DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1194400. LOBONTIU, NICOLAE Mechanical design of microresonators: Modeling and applications/ Nicolae Lobontiu.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xiii, 342 p.: fig.; 24 cm.- (Nanoscience and technology series) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0071455388 Tóm tắt: Nghiên cứu thiết kế bộ vi cộng hưởng của hệ vi cơ điện tử. Mô hình và thiết kế hằng số tập trung và hằng số phân bố. Giới thiệu về hệ vi cơ điện tử cộng hưởng (Bộ cộng hưởng; Thiết kế; Điện tử; ) {Hệ vi cơ điện tử; } |Hệ vi cơ điện tử; | DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216882. PARMLEY, ROBERT O. Illustrated sourcebook of mechanical components/ Robert O. Parmley chief ed..- New York...: McGraw - Hill, 2000.- XIX, 1000p.; 28cm. ISBN: 0070486174 Tóm tắt: Nêu các giải pháp thiết kế chi tiết máy trong truyền động như bánh răng, xích, băng truyền.., trong kết nối như: gắn niêm phong, ống tuýp, dây cáp.., trong các bộ phận đơn lẻ như máy tẩy rửa, vòng, vòng đệm, trục cam, các bộ phận kết nối, linh kiện, máy bơm.. (Chi tiết máy; Chế tạo máy; Thiết kế; ) DDC: 621.815 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928027. CUNG KIM TIẾN Từ điển cơ khí và công trình Anh - Việt= English - Vietnamese mechanical and engineering dictionary : Khoảng 40.000 từ/ Cung Kim Tiến.- H.: Thanh niên, 2019.- 1151tr.; 18cm. ISBN: 9786049661617 Tóm tắt: Cung cấp hơn 40.000 thuật ngữ Anh - Việt thuộc các lĩnh vực cơ khí, máy, công trình giao thông, vận tải, thuỷ lợi, xây dựng... được sắp xếp theo vần chữ cái (Công trình giao thông; Cơ khí; Thuỷ lợi; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 621.03 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1645375. ULLMAN, DAVID G. The mechanical design process/ David Ullman.- New York: McGraw-Hill Education, 2016.- 467 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9780073398266 Tóm tắt: This book conveys the "flavor" of design, addressing both traditional engineering topics as well as real-world issues like creative thinking, synthesis of ideas, visualization, teamwork, sense of customer needs and product success factors, and the financial aspects of design alternatives, in a practical and motivating manner. New in this edition are examples from industry and over twenty online templates that help students prepare complete and consistent assignments while learning the material. (Machine design.; Máy thiết kế; ) |Máy thiết kế; | DDC: 621.815 /Price: 3891000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646197. BIRD, J. O. Mechanical enigeering principles/ John Bird, Carl Ross.- Third Editions.- New York: Routledge, Taylor & Francis Group, 2015.- 339 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9781138781573 Tóm tắt: This book introduces mechanical principles and technology through examples and applications, enabling students to develop a sound understanding of both engineering principles and their use in practice. These theoretical concepts are supported by 400 fully worked problems, 700 further problems with answers, and 300 multiple-choice questions, all of which add up to give the reader a firm grounding on each topic. (Mechanical engineering; Kỹ sư cơ khí; ) |Kỹ thuật công nghệ; Problems, exercises, etc.; Câu hỏi, bài tập, vv; | [Vai trò: Ross, C.; ] DDC: 621 /Price: 2673000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638752. Handbook of aluminium recycling: Mechanical preparation, metallurgical processing, heat treatment/ Christoph Schmitz (ed.).- 2nd ed..- Essen: Vulkan Verlag, 2014.- xviii, 538 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9783802729706 Tóm tắt: Deals with aluminium as material and its recovery from bauxite, the various process steps and procedures, melting and casting plants, metal treatment facilities, provisions and equipment for environmental control and workforce safety, cold and hot recycling of aluminium including scrap preparation and remelting, operation and plant management (Aluminum; Aluminum; Nhôm; Nhôm; ) |Nhà máy nhôm; Metallurgy; Recycling; Luyện kim; Tái chế; | [Vai trò: Schmitz, Christoph; ] DDC: 673 /Price: 3667000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643038. WICKERT, JONATHAN A. An introduction to mechanical engineering/ Jonathan Wicket, Kemper Lewis ; SI edition prepared by Shaligram Tiwari.- 3rd ed..- Mason, OH: Cengage Learning, 2013.- xxiii, 417 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9781111576820 Tóm tắt: AN INTRODUCTION TO MECHANICAL ENGINEERING introduces students to the ever-emerging field of mechanical engineering, giving an appreciation for how engineers design the hardware that builds and improves societies all around the world. Intended for students in their first or second year of a typical college or university program in mechanical engineering or a closely related field, the text balances the treatments of technical problem-solving skills, design, engineering analysis, and modern technology. (Mechanical engineering; Kỹ thuật cơ khí; ) |Cơ khí; | [Vai trò: Lewis, Kemper; ] DDC: 621 /Price: 3288000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733653. ELLIOTT, BRIAN S. Electromechanical devices & components illustrated sourcebook/ Brian S. Elliott.- New York: McGraw-Hill, 2007.- xxxvi, 311 p.: ill.; 29 cm. Includes index ISBN: 0071477527(alk.paper) Tóm tắt: This quick-find reference provides illustrations, descriptions, and relevant calculations for 2,000 time-tested electromechanical components which are essential to the design, repair, or operation of your electromechanical devices, (Electromechanical devices; Thiết bị cơ điện; ) |Kỹ thuật điện tử; | DDC: 621.31042 /Price: 1457000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724331. Environmentally conscious mechanical design/ Edited by Myer Kutz.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, Inc., 2007.- xiii, 394 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780471726364 Tóm tắt: The first volume of the Wiley series, Environmentally Conscious Mechanical Design focuses on the foundations of environmental design - both understanding it and implementing it. Coverage includes the important technical and analytical techniques and best practices of designing industrial, business, and consumer products that are environmentally friendly and meet environmental regulations. (Machine design; Sustainable engineering; ) |Công nghệ máy; Thiết kế máy; United States; | [Vai trò: Kutz, Myer; ] DDC: 621.815 /Price: 116.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730762. AXISA, FRANÇOIS Modelling of mechanical systems. Vol.3: Fluid structure interaction/ François Axisa and Jose Antunes.- 1st.- Amsterdam, The Netherland: Butterworth-Heinemann, 2007.- xx, 759 p.: ill., formulas; 24 cm. Translated from the French. ISBN: 9780750668477 (Mechanics, Applied.; System analysis.; Cơ học, Ứng dụng; Phân tích hệ thống; ) |Cơ học ứng dụng; | [Vai trò: Antunes, José.; ] DDC: 620.100118 /Price: 1374000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737719. Từ điển công nghệ cơ khí luyện kim Anh - Việt (Khoảng 50.000 thuật ngữ): English - Vietnamese dictionary of mechanical and metallurgical technology (About 50,000 terms)/ Biên soạn: Trần Ngọc Cẩm ... [et al.].- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007.- 600 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách gồm khoảng 50.000 thuật ngữ, bao quát hầu như mọi chủ đề trong hai ngành Cơ khí và Luyện kim và một số lĩnh vực liên quan. Từ điển có thể dành cho các cán bộ giảng dạy, cán bộ nghiên cứu, sinh viên đại học các ngành cơ khí và luyện kim nói riêng và các ngành kỹ thuật nói chung, các kỹ sư và cán bộ kỹ thuật ở các cơ sở sản xuất đông đảo bạn đọc quan tâm tời kỹ thuật và công nghệ. (Metallurgy; Luyện kim; ) |Từ điển cơ khí; Từ điển luyện kim; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Trần, Ngọc Cẩm; ] DDC: 669.03 /Price: 42000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732374. Từ điển công nghệ cơ khí và luyện kim Anh - Việt (Khoảng 50.000 thuật ngữ): English - Vietnamese dictionary of mechanical and metallurgical technology (About 50,000 terms)/ Ban từ điển . Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007.- 600 tr.; 24 cm. (Metallurgy; Luyện kim; ) |Từ điển cơ khí; Từ điển luyện kim Anh - Việt; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Nhóm biên soạn; ] DDC: 669.03 /Price: 140000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671739. Mechanical engineers' handbook: Manufacturing and management/ Edited, Myer Kutz.- Hoboken: Wiley, 2006.- xiv, 824 p.: ill; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780471719878 Tóm tắt: Manufacturing and Management is comprised of two major parts covering manufacturing and management. The centerpiece of part one, "the handbook within the handbook," covers manufacturing topics related to production, metal working, statistical quality control, and computer-integrated manufacturing. Topics new to the handbook include physical vapor deposition, environmentally conscious manufacturing, and dealing with process technology in the context of design, tooling, manufacturing, and quality engineering. (Mechanical engineering; Cơ khí; ) |Sổ tay cơ khí; Handbooks; Sổ tay; | [Vai trò: Kutz, Myer; ] DDC: 621 /Price: 137.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |