Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3 tài liệu với từ khoá Metric spaces

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715490. AMBROSIO, LUIGI
    Gradient Flows in Metric spaces and in the space of probability measures/ Luigi Ambrosio, Nicola Gigli, Giuseppe Savare.- Boston: Birkhauser Verlag, 2005.- 333 p.; 25 cm.
    ISBN: 3764324287
(Differential equations, parabolic; Evolution equations, nonlinear; Measure theory; Metric spaces; Monotone operators; ) |Lý thuyết đo lường; | [Vai trò: Gigli, Nicola; Savare, Giuseppe; ]
DDC: 515.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730704. KUMARESAN, S.
    Topology of metric spaces/ S. Kumaresan.- 1st.- Harrow, U.K.: Alpha Science International, 2005.- xii, 152 p.: ill., formulas; 25 cm.
    ISBN: 1842652508
(Metric spaces.; Topology; Hình học không gian; Địa hình học; ) |Địa hình học không gian; |
DDC: 514.3 /Price: 426000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667929. JAIN, PAWAN K.
    Metric spaces/ Pawan K. Jain and Khalil Ahmad.- 2nd.- Pangbourne, U.K.: Alpha Science International, 2004.- ix, 150 p.: ill., formulas; 25 cm.
    ISBN: 1842651706
(Metric spaces.; Không gian metric; ) |Toán học không gian; | [Vai trò: Ahmad, Khalil; ]
DDC: 514.32 /Price: 854000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.