1667666. CLEMENTS, MATTHEW Explaining and forecasting the US federal funds rate: A monetary policy model for the US/ Matthew Clements.- New York: Palgrave Macmillan, 2004.- 145 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1403933332 Tóm tắt: This book has been written as a practical guide for finance markets professionals to explain US monetary policy and to make forecasts of future interest rate levels. Aimed at market players, familiar with US policy instruments, Explaining and Forecasting the US Federal Funds Rate will provide a means of making independent interest rate forecasts as well as explaining current rate levels. (Federal funds market (United States); Interest rates; Monetary policy; ) |Ngân hàng; United States; United States; | DDC: 332.113 /Price: 2607000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725700. DULLIEN, SEBASTIAN The interaction of monetary policy and wage bargaining in the European monetary Union: Lessons from the endogenous money approach/ Sebastian Dullien.- New York: Palgrave Macmillan, 2004.- xiv, 276 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 258-269) and index ISBN: 1403941513 Tóm tắt: Sebastian Dullien gives a novel explanation for unemployment and inflation in the Euro-Zone. He argues that unemployment stems from a lack of cooperation between unions and monetary authorities: In an economy with endogenous money as EMU, wage setters are responsible for price stability while the central bank is responsible for the level of output. Cooperation between both actors is necessary for high employment and low inflation. The current institutional set-up is found to be unable to assure cooperation. (Banks and banking; Collective bargaining; Economic and monetary Union; Inflation (finance); Monetary policy; ) |Tiền tệ; European Union countries; European Union countries; European Union countries; European Union countries; European Union countries; European Union countries; | DDC: 332.494 /Price: 1103000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661474. MASAAKI, NAKAO The process of decision - Making and implementation of monetary policy in Japan/ Masaaki Nakao, Akinari Horii.- Tokyo: The Bank of Japan, 1991.- 55 p.; 29 cm. (Monetary policy; ) |Chính sách tiền tệ; | [Vai trò: Akinari, Horii; ] DDC: 332.46 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659912. SUZUKI, YOSHIO Financial innovation and monetary policy/ Yoshio Suzuki, Hiroshi Yomo.- [Tokyo]: University of Tokyo Press, 1986.- 339 p.; 22 cm. (Finance; Monetary policy; ) |Tài chính; East Asia; | [Vai trò: Yomo, Hiroshi; ] DDC: 332 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706586. MELTON, WILLIAM C. Inside the Fed: Making monetary policy/ William C. Melton.- Homewood: Dow Jones-Irwin, 1985.- 226 p.; 24 cm. ISBN: 0870945440 (Monetary policy; ) |Ngân hàng trung ương; | DDC: 332.11 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666350. DƯƠNG HỮU HẠNH Ngân hàng trung ương các vai trò và các nghiệp vụ: Money and banking ; The determination of exchange rates ; The balance-of-payments ; Money and monetary policy ; Open market operations/ Dương Hữu Hạnh.- H.: Lao động, 2010.- 746tr.; 24cm. Tóm tắt: Vai trò của Ngân hàng trung ương trong việc ổn định và phát triển kinh tế thông qua chính sách tiền tệ của mình. Nguyên nhân lạm phát mạnh năm 2008 tại Việt Nam, và các biện pháp mà Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sử dụng để chống lạm phát thành công... |Kinh tế; Ngân hàng; Tiền tệ; Tài chính công; | /Price: 165000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632622. Inflation targeting as a framework for monetary policy/ Guy Debele, Paul Masson, Miguel Savastano, Sunil Sharma.- Washington, DC: The World Bank, 1998.- 17 p.; 23 cm. |Kinh tế; Phát triển kinh tế; Tăng trưởng kinh tế; | /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1070890. FENDER, JOHN Monetary policy/ John Fender.- Hoboken: John Wiley & Son, 2012.- vi, 239 p.: fig.; 25 cm. Bibliogr.: p. 218-229. - Ind.: p. 229-239 ISBN: 9780470019092 (Chính sách tiền tệ; Kinh tế; ) DDC: 339.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177941. 刘仁伍 全球化背景下的货币政策调控= Monetary policy based on globalization/ 刘仁伍.- 北京: 社会科学文献, 2007.- 310 页; 24 cm. ISBN: 9787802308794 Tóm tắt: Lý luận cơ bản về chính sách tiền tệ Trung Quốc trong quá trình toàn cầu hoá. Thực trạng điều hành và hoàn thiện chính sách tiền tệ Trung Quốc trong quá trình hội nhập quốc tế (Chính sách; Tiền tệ; Toàn cầu hoá; ) [Trung Quốc; ] DDC: 332.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1233955. Globalization of capital markets and monetary policy/ Ed.: Jens Holscher, Horst Tomann.- New York: Palgrave Macmillan, 2005.- XV, 252p.: fig.; 22cm.- (Anglo-German Foundation) Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 1403943478 Tóm tắt: Hội nghị thảo luận về vấn đề tài chính quốc tế, sự ổn định nền kinh tế và hệ thống tài chính toàn cầu. Những chiến dịch về chính sách tiền tệ và thị trường vốn (Tiền tệ; Tài chính; Vốn; ) [Hội nghị; ] [Vai trò: Holscher, Jens; Tomann, Horst; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1230294. ITO TAKAYASU Interest rates and monetary policy in Japan/ ITO Takayasu.- Niigata: Niigata univ., 2005.- 203p.; 21cm.- (Niigata university scholars series) ISBN: 4902140020 Tóm tắt: Phân tích bằng kinh nghiệm về cơ cấu tỷ lệ lợi nhuận chủ yếu ở Nhật Bản bao gồm chính sách tiền tệ & các biểu đồ lợi nhuận, hiệu quả của chính sách này trong thời hạn dài, chỉ số lạm phát, thị trường hoán đổi, tỉ lệ lợi nhuận, tỉ lệ lợi nhuận của Mỹ và Nhật (Chính sách tiền tệ; Lợi nhuận; Tài chính; ) [Nhật Bản; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297495. SUNG YEUNG KWACK Monetary cooperation in East Asia: Exchange rate, monetary policy, and financial market issues/ Sung Yeung Kwack, Choong Yong Ahn, Young - Sun Lee.- Seoul: Korea institute for international economic policy, 2003.- 81p.; 25cm.- (Policy analyses) Bibliogr. p.68-69 ISBN: 8932211434 Tóm tắt: Nghiên cứu tính khả thi của khối tiền tệ chung, hệ thống thay đổi tỷ giá hiện hành, chính sách tiền tệ, những vấn đề về tài chính và thị trường tài chính với những thiết lập các viện, các hiệp định tự do thương mại (FTA) và sự lãnh đạo ở các nước thuộc khu vực Đông Á (Kinh tế tài chính; Thị trường; Tiền tệ; Tỉ giá hối đoái; ) [Đông Á; ] [Vai trò: Choong Yong Ahn; Young - Sun Lee; ] /Price: 5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323601. The monetary policy of the ECB.- Frankfurt: European Central Bank, 2001.- 149 p.: fig.; 22 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 929181217X Tóm tắt: Phân tích kinh tế và cấu trúc tài chính của khu vực Châu Âu. Đánh giá các chiến dịch, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). Những ứng dụng của chính sách tiền tệ và những quyết định của chính sách tiền tệ trong năm 1999 và 2000 (Chính sách tiền tệ; Kinh tế; Ngân hàng; Tiền tệ; Tài chính; ) [Châu Âu; ] {ECB; } |ECB; | DDC: 332.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1252254. MOLINA, JOSÉ LUIS MALO DE Monetary policy and inflation in Spain/ Ed. by José Luis Malo de Molina, ....- London: MacMillan press LTD, 1998.- xvii,601tr; 24cm. T.m. cuối mỗi phần. - Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống tiền tệ Tây Ban Nha: Chính sách tiền tệ và sự lạm phát; Sự phát triển của chính sách này ở hiện tại và tương lai; Những dự kiến cho chính sách tiền tệ mới của Tây Ban Nha và phân tích vấn đề này; Cơ cấu chính sách tiền tệ Tây Ban Nha {Chính sách tiền tệ; Tây Ban Nha; lạm phát; } |Chính sách tiền tệ; Tây Ban Nha; lạm phát; | [Vai trò: Gutiérrez, Fernando; Vinals, José; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275924. Monetary policy in the Nordic countries: Experiences since 1992.- Basle: Bank for intern. settlements, 1997.- 263tr: biểu đồ; 21cm.- (Bis policy papers ; No.2) T.m cuối mỗi bài Tóm tắt: Những chính sách tiền tệ ở các nước Bắc Âu như: Đan Mạch, Phần Lan, Aixơlen, Na Uy, Thuủ Sỹ...từ 1992; Sự phát triển kinh tế vĩ mô ở những nước Bắc Âu và chính sách tiền tệ, khủng hoảng tiền tệ Châu Âu ở Bắc Âu sau 1992-1993 {Bắc Âu; Kinh tế tài chính; chính sách tiền tệ; } |Bắc Âu; Kinh tế tài chính; chính sách tiền tệ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1337349. HALEY, MILDRED A. The effects of monetary policy on U.S. agricultural markets: An integrated capital market approach/ Mildred A. Haley.- London: Garland, 1993.- 333tr; 22cm.- (Government and the economy: outstanding studies and recent dissertations) Thư mục: tr.319-324. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu các khía cạnh kinh tế; các mô hình toán kinh tế về nông nghiệp Mỹ; các chính sách tiền tệ đối với thị trường nông nghiệp; nhà nước và vấn đề phát triển nông nghiệp Mỹ {Mỹ; Nông nghiệp; mô hình nông nghiệp; tiền tệ; } |Mỹ; Nông nghiệp; mô hình nông nghiệp; tiền tệ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |