1645177. MARTINEAU, PIERRE Quảng cáo quyến rũSự thật giật mình về lý do người ta phải mua bằng được sản phẩm của bạn! = Motivation in advertising: motives that make people buy/ Pierre Martineau ; Phan Nguyễn Khánh Đan (Dịch giả).- Hà Nội: Nxb. Thông tin và Truyền thông, 2015.- 486 tr.; 24 cm. ISBN: 9786048010881 Tóm tắt: Sách khai phá bí ẩn đằng sau những mẩu quảng cáo, bóc trần những nguyên do và cơ chế “quyến rũ” người tiêu dùng của quảng cáo nhằm mục đích xác định những tiêu chí làm nên một mẩu quảng cáo thành công cũng như làm thế nào để nó hiệu quả hơn thế nữa. (Advertising; Quảng cáo; ) |Tâm lý học ứng dụng; Psychological aspects; Khía cạnh tâm lý; | [Vai trò: Phan, Nguyễn Khánh Đan; ] DDC: 659.1 /Price: 159000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
997968. CALAGIONE, SAM Off-centered leadership: The Dogfish Head guide to motivation, collaboration and smart growth/ Sam Calagione.- Hoboken: Wiley, 2016.- xviii, 254 p., 8 p. of col. ph: phot.; 24 cm. Ind.: p. 249-254 ISBN: 9781119141693 (Doanh nghiệp; Lãnh đạo; Quản lí; Điều hành; ) [Mỹ; ] {Sản xuất bia; } |Sản xuất bia; | DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
900522. FURNHAM, ADRIAN Tạo động lực - Tăng hiệu suất= Motivation and performance : A guide to motivating a diverse workforce/ Adrian Furnham, Ian Macrae ; Nguyễn Ngô Hoài Linh dịch.- H.: Thế giới, 2020.- 335tr.; 21cm. ISBN: 9786047782871 Tóm tắt: Gồm những câu chuyện về các phương pháp tạo động lực, tăng hiệu suất , thành công - thất bại, sai lầm - thiếu sót trong quản lý và nhiều vấn đề khác đang diễn ra trong môi trường công sở: mô hình phát triển động lực, khoảng cách thế hệ, stress và sức khoẻ tâm sinh lý, thước đo động lực... (Hiệu suất; Quản lí nhân lực; Động lực; ) [Vai trò: Macrae, Ian; Nguyễn Ngô Hoài Linh; ] DDC: 658.314 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
915648. Proceedings of the international conference on language teaching and learning today 2019 - Autonomy and motivation for language learning in the interconnected world: 25 -27 April, 2019/ Do Van Dzung, Dang Tan Tin, Garold Murray....- Ho Chi Minh City: National University Ho Chi Minh City, 2019.- 380 p.: ill.; 29 cm. A head of title: Ho Chi Minh City University of Technology and Education Faculty of Foreign Languages Bibliogr. at the end of research ISBN: 9786047368495 (Giảng dạy; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Dang Tan Tin; Do Van Dzung; Garold Murray; Hafizoah Kassim; Tran Thi Ngoc Linh; ] DDC: 407.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1603661. HUYNH, NGUYEN KIM NGAN Motivations and constraints of students to participate in Karate-Do club at Dong Thap university/ Huyng Nguyen Kim Ngan; Mark Lin, Wen Long (hướng dẫn).- TPHCM: [kxd], 2012.- 66 tr.; 30 cm.. ĐTTS ghi: National Taiwan university of physical education and sport. Department of sport managemant |Karate; Khó khăn; Luận văn; Sinh viên; Thuận lợi; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Lin, Mark; Long, Wen; ] DDC: 796.815 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614764. NGUYEN, THANH NHAN Improving the grade 10 student's motivation by regesigning pre-speaking activities at Nguyen Du High School: B.A Thesis. Major: English. Degree: Bachelor of Art/ Nguyen Thanh Nhan, Nguyen Thanh Xuan; Le Hong Phuong Thao (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2010.- 47 p.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong Thap University |Dạy học; Học sinh; Kỹ năng nói; Lớp 10; Nguyễn Du; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; | [Vai trò: Le, Hong Phuong Thao; Nguyen, Thanh Xuan; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1718795. TJOSVOLD, DEAN MBA trong tầm tay tâm lý học dành cho lãnh đạoPsychology for leaders : Quản lý hiệu quả nhờ cách thức tạo ra động lực, xung đột và quyền lực = Using motivation, conflict, and power to manage more effectively/ Dean Tjosvold, Mary M. Tjosvold ; Thanh Hằng dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2010.- 306 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Sách chứa đựng các ý tưởng, sự thấu hiểu và những đúc kết dựa trên nghiên cứu và trải nghiệm của tác giả và rất cần thiết cho các nhà lãnh đạo. Sách giúp người đọc phát triển khả năng tâm lý và sự tự tin trên con đường đến với vị trí lãnh đạo. (Personnel management; Psychology, Industrial; ) |Tâm lý học lãnh đạo; Tâm lý học ứng dụng; | [Vai trò: Thanh Hằng; Tjosvold, Mary M.; ] DDC: 158.7 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721561. TJOSVOLD, DEAN Tâm lý học dành cho lãnh đạoPsychology for leader : Quản lý hiệu quả hơn nhờ cách thức tạo ra động lưc, xung đột và quyền lực = Using motivation, conflict, and power to manage more effectivety/ Dean Tjosvold, Mary M. Tjovold ; Thanh Hằng dịch ; Cam Thảo hiệu đính.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010.- 395 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Quyển sách "Tâm lí học dành cho lãnh đạo" gồm 5 phần với 14 chương sẽ cung cấp cho bạn đọc những kiến thức cơ bản về đời sống tâm lí con người cũng như những yếu tố tâm lí ảnh hưởng tới hành vi của cá nhân khi họ tồn tại trong một nhóm và tổ chức. Từ đó, giúp cho người lãnh đạo có thể tạo động lực thúc đẩy nhân viên làm việc một cách tốt nhất, quản lí và giải quyết những mâu thuẫn trong tổ chức, nâng cao quyền lực trong quá trình lãnh đạo. (Personnel management; Psychology, Industrial; ) |Tâm lí học; Tâm lí học quản lí; | [Vai trò: Cam Thảo; Thanh Hằng; Tjosvold, Mary M.; ] DDC: 158.7 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734877. MCCOMBS, BARBARA L. Learner-centered classroom practices and assessments: maximizing student motivation learning, and achievement/ Barbara L. McCombs, Lynda Miller..- Thousand Oaks, CA: Corwin, 2007.- xvi, 182 p.: ill.; 26 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1412926912 Tóm tắt: All instructional methods and assessment tools within the learner-centered model are based on research from educational psychology, with core principles addressing cognitive and metacognitive factors; motivational and affective factors; developmental and social factors; and individual difference factors affecting each learner. This lively new guide to the learner-centered classroom offers teachers a full complement of strategies for instruction and assessment. Included within the volume are interactive training exercises for teachers, self-assessments, reflection tools, a generous collection of illustrations, glossary, research resources, index, and more (Individualized instruction; Learning, Psychology of; Teaching.; Dạy học; Hướng dẫn cá nhân; ) |Học nhóm; Mô hình lấy người học làm trung tâm; Động cơ học tập; Tâm lý; | [Vai trò: Miller, Lynda; ] DDC: 370.1523 /Price: 33.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723862. Planning in intelligent systems: Aspects, motivations, and methods/ Edited by Wout van Wezel, Rene Jorna, Alexander Meystel.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2006.- xii, 574 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references (p. 531-563) and indexes ISBN: 0471734276 Tóm tắt: The text is divided into two parts: Part One, "Theoretical," discusses the predominant schools of thought in planning: psychology and cognitive science, organizational science, computer science, mathematics, artificial intelligence, and systems theory. In particular, the book examines commonalities and differences among the goals, methods, and techniques of these various approaches to planning. The result is a better understanding of the process of planning through the cross-fertilization of ideas. Each chapter contains a short introduction that sets forth the interrelationships of that chapter to the main ideas featured in the other chapters. Part Two, "Practical," features six chapters that center on a case study of The Netherlands Railways. Readers learn to apply theory to a real-world situation and discoverhow expanding their repertoire of planning methods can help solve seemingly intractable problems. All chapters have been contributed by leading experts in the various schools of planning and carefully edited to ensure a consistent high standard throughout. (Artificial intelligence; Expert systems (Computer science); Intelligent control systems; ) |Hệ thống máy tính; Trí tuệ nhân tạo; | [Vai trò: Jorna, Rene; Meystel, Alexander; Wezel, Wout van; ] DDC: 006.33 /Price: 148 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667851. AMSTRONG, SHARON Stress-free performance appraisals: Turn your most painful management duty into a powerful motivational tool/ Sharon Amstrong and Madelyn Appelbaum..- 1st.- Franklin Lakes, N.J.: Career Press, 2003.- 224 p.; 23cm. ISBN: 1564146863 (Employees; ) |Quản trị nhân sự; Rating of.; | [Vai trò: Appelbaum, Madelyn.; ] DDC: 658.3125 /Price: 272000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726600. MAXWELL, CAROL J. C pro-life activists in americas: Meaning, motivation, and direct action/ Carol J. C. Maxwell.- Cambridge: Cambridge University Press, 2002.- x, 278 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 0521669421 Tóm tắt: This book offers a fascinating oral history of pro-life direct activism in America from the late 1970s through the early 1990s. Through the stories of leaders and followers, men and women, Catholics and evangelicals, Carol Maxwell explores the complex beliefs and desires that gave rise to this activism, sustained, and eventually undid it. Professor Maxwell offers a unique window into the minds of individual protestors and gives an important account of the direct action movement as its initial commitment to Ghandian non-violence was broken by the lethal acts that accompanied its end. (Abortion; Pro-life movement; Phá thai; Trường phái bảo vệ quyền lợi thai nhi; ) |Phá thai; Thai nhi; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | DDC: 363.460973 /Price: 32.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729503. MORREALE, SHERWYN P. Human communication: Motivation, knowledge, and skills/ Sherwyn P. Morreale, Brian H. Spitzberg, J. Kevin Barge.: Wadsworth/Thomson Learning, 2001.- xxi, 541p., [35] p.: ill. (some col.); 26cm. ISBN: 0534566197 (Communication; ) |Giao tiếp xã hội; | [Vai trò: Barge, J. Kevin.; Spitzberg, Brian H.; ] DDC: 302.2 /Price: 300000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655529. ZOLTAN DORNYEI Motivational strategies in the language Classroom/ Zoltan Dornyei.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2001.- 155; cm.- (Cambridge Language Teaching Library) ISBN: 0521793777 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; | DDC: 428.24 /Price: 314000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729638. CURRY, DEAN Close-up: A photomotivational text: Writing activities for English as a foreign language (Intermediate/Advanced level)/ Dean Curry.- 1st.- Washington, D.C.: United States Department of State, 2000.- 63p.: ill., photos; 26cm. (English laguage; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Writing; Study and teaching; Foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738736. LANDSBERG, MAX The Tao of Motivation: Inspire yourself and others/ Max Landsberg.- London: Harper Collins Business, 1999.- 146 p.; 20 cm. ISBN: 0006530958 Tóm tắt: In this book, bestselling author Max Landsberg fills that gap, providing simple tools, tips and techniques that really work. One of the key points of the book is, you cannot motivate someone else if you are not motivated yourself. Landsberg examines what it takes to motivate yourself, at work and at home, as the basis for inspiring and motivating those around you. (Employee motivation; Động lực nhân viên; ) |Động lực nhân viên; | DDC: 658.4 /Price: 11.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653442. HANS SPOOLDER Effects of food motivation on stereotypies and Aggression in group housed sows/ Hans Spoolder.- The Netherland: Wageningen, 1998; 128p.. Sách nằm dưới SH này phải lựa chọn cẩn thận (QĐ) (animals - food; ) |Thức ăn gia súc; | DDC: 636.0883 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718769. PINDER, CRAIG C. Work motivation in orrganizational be havior/ Craig C. Pinder.- New Jersey: Prentical Hall, 1997.- 544 p.; 24 cm. ISBN: 0023956224 (Employee motivation; Industrial management; Organizational behavior; ) |Bí quyết quản lý; Quản trị doanh nghiệp; Quản trị nhân sự; | DDC: 658.314 /Price: 994000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711568. Human motivation: A key factor for management/ edited Yoshio Kondo.- Tokyo: 3A Corporation, 1991.- 186 p.; 22 cm. (Motivation (psychology); ) |Qúa trình trí tuệ; Ý chí; | [Vai trò: Kondo, Yoshio; ] DDC: 153.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721062. KONDO, YOSHIO Human Motivation: A key factor for management/ Yoshio Kondo.- Tokyo: 3A Corporation, 1991.- 185 p.; 22 cm. (Motivation (psychology); ) |Tâm lý ứng dụng; Tư vấn tâm lý; | DDC: 153.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |