Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9 tài liệu với từ khoá Motor vehicle

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689901. JASON C. BROWN
    Motor vehicle strutures: Concepts and fundamentals/ Jason C. Brown, A. John Robertson and Stan T. Serpento.- 1st ed..- Oxford, MA.: Butterworth-Heinemann, 2002.- 285- (automobile engineering)
    ISBN: 0750651342
(automobiles; ) |Công nghệ ô tô; Cấu tạo ô tô; Thiết kế ô tô; design and construction; |
DDC: 629.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702690. FAIZ, ASIF
    Air pollution from motor vehicles: Standards and technologies for controlling emissions/ Asif Faiz, Christopher s Weaver, Michel P Walsh.- Washington D.C: The World Bank, 1996.- 246 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: This book consists of the following many parts such as emission standards and regulations, quantifying vehicle emissions, vehicle technology for controlling emissions, controlling emissions from in-use-vihicles, and fuel options for controlling emissions.
(Motor vehicles; Motor; ) |Ô nhiễm không khí; Pollution control devices; Exhaust gas; Law and legislation; | [Vai trò: Walsh, Michel P .; Weaver, Christopher s; ]
DDC: 363.7392 /Price: 375000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715981. Japan's action program for the motor vehicle standards and certification suystem.- Japan: Ministry of Transport, 1985.- 12 p.; 27 cm.
(Automobiles; ) |Công nghiệp ô tô; Design and construction; |
DDC: 629.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664655. Studies in the economics of production: The U.S. Motor vehicle and equipment industry since 1958.- Washington: U.S. Government printing office, 1985.- 167 p.; 28 cm.
(Automobile industry and trade; Automobile industry; ) |Công nghiệp ô tô; Economic aspects; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708366. ODAKA, KONOSUKE
    The Motor vehicle industry in Asia : a study of ancillary firm development/ Konosuke Odaka.- [Singapore]: Published for Council for Asian Manpower Studies by Singapor, 1983.- xxv, 419 p.; 24 cm.
    ISBN: 9971690578
(Automobile industry and trade; Machinery industry; Motor vehicle industry; ) |Kỹ nghệ sản xuất; Asia; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724216. International issues related with motor vehicles examination and inspection: Annual report of transport economy (fiscal 1982).- Tokyo: Engineering Division, Motor Vehicles Department, Road Transp, 1982.- 45 p.; 27 cm.
(Automobile industry trade; Automobile manufacturing; ) |Công nghệ xe máy; History; |
DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662140. Motor vehicles/ Reference Division Central Office of Information.- London: Reference Division Central Office of Information, 1975.- 35 p.; 24 cm.- (British Industry Today)
    ISBN: 0117007811
(Automobile industry and trade; ) |Công nghiệp xe máy và thương mại; Great Britain; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học947836. HỒ SĨ XUÂN DIỆU
    Tiếng Anh căn bản dành cho đăng kiểm viên xe cơ giới= Basic english for motor vehicle inspectors/ Hồ Sĩ Xuân Diệu (ch.b.), Lê Thị Cẩm Tú, Nguyễn Thành Sơn.- Huế: Đại học Huế, 2018.- 141tr.: minh hoạ; 30cm.
    Thư mục: tr. 141
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049740435
    Tóm tắt: Hệ thống từ vựng về ô tô, các cụm từ viết tắt và kĩ năng đọc hiểu có kèm một số bài dịch mẫu
(Tiếng Anh; Xe cơ giới; Đăng kiểm viên; ) [Vai trò: Lê Thị Cẩm Tú; Nguyễn Thành Sơn; ]
DDC: 629.2014 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990775. Hoạt động bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác qua tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2012= Operating results of retail trade and wholesale industry, repairing motor vehicles and motorcycles from the 2012 cencus of establishment and administration.- H.: Thống kê, 2016.- 107tr.: bảng, biểu đồ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047504510
    Tóm tắt: Khái quát về hoạt động thương mại qua tổng điều tra 2012. Giới thiệu về doanh nghiệp, cơ sở cá thể bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô và xe có động cơ khác ở Việt Nam năm 2012
(Bán buôn; Bán lẻ; Sửa chữa; Xe cơ giới; Xe máy; ) [Việt Nam; ]
DDC: 381.45629209597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.