Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 15 tài liệu với từ khoá Motors

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447534. SLOAN, ALFRED P.
    Những năm tháng của tôi ở General Motors/ Alfred P. Sloan; Hải Hà dịch.- H.: Lao động xã hội, 2014.- 523tr; 24cm.
    ISBN: 9786046516262
    Tóm tắt: Dựa trên những kiến thức và trải nghiệm của chính tác giả trong những năm tháng làm việc ở General Motors. Tác giả đã mô tả sự nghiệp của mình một cách chân thực, cách quản trị, cách tổ chức và dẫn dắt một doanh nghiệp lớn, cũng như cách biến ông suy nghĩ để hành động
(Công nghiệp ô tô; Nghiên cứu; Quản lí; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hải Hà; ]
DDC: 338.762920973 /Price: 169000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701623. YEADON, WILLIAM H.
    Handbook of small electric motors/ William H. Yeadon.- New York: McGraw- Hill, 2001.- p.; 24 cm.
    ISBN: 007072332X
(Electric motors, fractional horsepower; ) |Động cơ điện; |
DDC: 621.46 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715296. MORRIS, TOM
    If aristotle ran general motors: The new soul of business/ Tom Morris.- New York: Henry Holt, 1997.- 216 p.; 24 cm.
    ISBN: 0805052526
(Management; Work; ) |Quản trị tổng quát; Philosophy; Philosophy; |
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723991. JACOBS, TIMOTHY
    A history of general motors/ Timothy Jacobs.- New York: Smithmark, 1992.- 192 p.; 31 cm.
    ISBN: 0831744804
(Motorcycles; Mô tô; ) |Lịch sử xe mô tô; History; Lịch sử; |
DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707670. BUTMAN, JOHN
    Car wars: How genernal motors europe built 'The car of the future'/ John Butman.- London: Grafton Books, 1991.- 236 p.; 24 cm.
    ISBN: 0246135417
(Cars; ) |Thiết kế xe hơi; Design and construction; |
DDC: 629.23 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660688. KELLER, MARYANN
    Rude awakening: The rise, fall, and struggle for recovery of General Motors/ Maryann Keller.- New York: Harper Perennial, 1989.- 283 p.; 21 cm.
    ISBN: 0060973420
(Automobile industry and trade; ) |Công nghệ tự động; United States; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732286. ANDERSON, EDWIN P.
    Electric motors/ Edwin P. Anderson, Rex Miller.- New York: Theodore Audel & Co., 1983.- 648 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0672233762
    Tóm tắt: Provides practical guidance in the selection, installation, operation, and maintenance of electric motors using illustrations and simplified explanations for both technical and nontechnical persons.
(Electric motors; Động cơ điện; ) |Động cơ điện; | [Vai trò: Miller, Rex; ]
DDC: 621.462 /Price: 3.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712291. Certain electric motors from Japan: Determination of material injury investigation No. 731-TA-7 (final) under section 735 (b) of the Tariff Act of 1930.- Washington: United States International Trade Commission, 1980; 30 cm.
(Electrics motors; Producing motors; ) |Sản xuất ô tô; Japan; Japan; |
DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723923. DEANE, CHARLES E.
    Le monde fascinant des motors/ Charles E. Deane, Brain Crichton.- [London]: Grund, 1979.- 191 p.; 32 cm.
    ISBN: 2700003004
(Motocycles; Motors; ) |Xe mô tô; | [Vai trò: Crichton, Brain; ]
DDC: 629.2275 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659272. WRIGHT, J. PATRICK
    On a clear day you can see General Motors/ J. Patrick Wright.- New York: Avon Books, 1979.- 287 p.; 20 cm.
    ISBN: 0380517221
(General motor corporation; ) |Chế tạo máy; Businesspeople; Biography; United States; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060397. AC electric motors control: Advanced design techniques and applications/ Ed.: Fouad Giri.- Chichester: Wiley, 2013.- xxii, 555 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 553-555
    ISBN: 9781118331521
(Dòng điện xoay chiều; Điều khiển tự động; Động cơ điện; ) [Vai trò: Giri, Fouad; ]
DDC: 621.46 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070926. ALACOQUE, JEAN CLAUDE
    Direct eigen control for induction machines and synchronous motors/ Jean Claude Alacoque.- Chichester: Wiley, 2012.- xxix, 255 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 251-252. - Ind.: p. 253-255
    ISBN: 9781119942702
(Động cơ điện; Động lực học; )
DDC: 621.46 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1098214. Control of synchronous motors/ Ed.: Jean-Paul Louis.- London: ISTE, 2011.- xxiv, 405 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 403-405
    ISBN: 9781848212732
(Kĩ thuật; Quản lí; Tự động hoá; ) [Vai trò: Louis, Jean-Paul; ]
DDC: 621 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1325773. KELJIK, JEFF
    Electric motors and motor controls/ Jeff Keljik.- Albany: Delmar publishers, 1995.- xv,373tr : hình vẽ; 22cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Các mô tơ một pha; Bảo dưỡng và lắp đặt mô tơ; Các mô tơ đặc biệt; Sự phân phối lực và hệ thống kiểm tra; Các mô tơ DC; Máy phát điện và việc kiểm tra
{Mô tơ điện; } |Mô tơ điện; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1335006. TAKASHI KENJO
    Stepping motors and their microprocessor controls/ Takashi Kenjo, Akira Sugawara.- 2nd ed.- Oxford: Clarendon press, 1994.- xiii,279tr : minh hoạ; 24cm.- (Monographs in electrical and Electronic Engineering)
    T.m. cuối mỗi phần. - Bảng tra
    Tóm tắt: Cấu trúc, nguyên tắc hoạt động, đặc tính, lý thuyết, kỹ thuật vận hành và ứng dụng (trang thiết bị ngoại vi máy tính, kiểm tra số, máy móc văn phòng, kỹ thuật bán dẫn, tên lửa...) của động cơ điện nhiều tầng
{bộ vi sử lý; Động cơ điện; } |bộ vi sử lý; Động cơ điện; | [Vai trò: Akira Sugawara; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.