1732259. Improving income and nutrition by incorporating Mungbean in cereal fallows in the Indo-Gangetic plains of South Asia: Proceedings of the final workshop and planning meeting, 27-31 May 2004, Punjab Agricultural University, Ludhiana, Punjab, India/ Technical editor : S. Shanmugasundaram (Sundar), AVRDC.- 1st.- Tainan, Taiwan: AVRDC, 2004.- 339 p.: ill.; 26 cm. (Mungbean; ) |Kỹ thuật canh tác đậu xanh; | [Vai trò: Shanmugasundaram, S.; ] DDC: 633.37 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676979. AVRDC Annotated bibliography of mungbean yellow mosaic virus/ AVRDC.- Taiwan: AVRDC, 1994; 92p.. AVRDC: Asian Vegetable Research and Development Center ISBN: 9290580852 (mungbean - diseases and pests; ) |Bệnh cây đậu xanh; Bệnh khảm; Cây đậu xanh; Rau quả; | DDC: 635.923 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703446. Proceedings of the mungbean meeting 90.- Thailand: TARC, 1991; 318p.. (mungbean; ) |Đậu xanh; | DDC: 633.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735424. Diseases and insect pests of mungbean and blackgam: A bibliography/ Asian Vegetable Research and Development Center.- Taiwan: Asian Vegetable Research and Development Center, 1988.- 254 p.; 28 cm..- ((AVRDC Library Bibliography series No. 5)) ISBN: 9290580305 Tóm tắt: This bibliographies provides many field of 300-500 researchers about diseases and insect pests (Blackgram; Insect pests; Mungbean; Sâu bệnh hại đậu xanh; ) |Bệnh trên cây đậu xanh; Côn trùng gây hại; Diseases and pests; Bibliographies; Diseases and pests; Bibliographies; | DDC: 016.6327 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676760. Mungbean: Proceedings of the second Internationl symposium.- Taiwan: AVRDC, 1988; 730p.. e-mail: avrdcbox@netra.avrdc.org.tw; http://www.avrdc.org.tw (mungbean; ) |Rau hoa; | DDC: 635.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703227. CHARLES Y YANG Mungbean diseases and their control - A review/ Charles Y Yang.- Thailand: Funny Publishing Limited Partnership, 1987; 41p.. (mungbean - diseases and pest - control; ) |sâu bệnh đậu xanh; Đậu xanh; | DDC: 633.393 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677301. AVRDC Preliminary study on heterobeltiosis for yield and yield components of 10 mungbean F1 crosses/ AVRDC.- Taiwan: AVRDC, 1980; 110p.. AVRDC: Asian Vegetable and Development Center ISBN: 9745529567 (cabbage; cucumbers; horticulture - asian; mungbean; soybean; ) |Cây thuốc lá; Cây đậu nành; Cây đậu xanh; Cải bắp; Dưa leo; Rau quả; | DDC: 635.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703228. Mungbean report 1975: AVRDC, 1975.- 29 p. (mungbean; ) |Đậu xanh; | DDC: 633.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1085154. Sustainable intensification of Rabi cropping in Southern Bangladesh using wheat and mungbean/ Ed.: H. M. Rawson.- Canberra: ACIAR, 2011.- 256 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 9781921738876 (Kĩ thuật nông nghiệp; Lúa mì; ) [Bănglađét; ] [Vai trò: Rawson, H. M.; ] DDC: 633.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1347628. POEHLMAN, JOHN MILTON The Mungbean/ J.M. Poehlman.- Boulder: Westview Press, 1991.- viii,375tr: minh hoạ; 24cm. T.m. cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Định nghĩa, lịch sử, mô tả, phân loại và nguồn gốc cây đậu xanh; Những nhu cầu khí hậu, đất đai và phân bón của giống cây này; Đặc tính sinh học, cách trồng trọt và sản lượng cây đậu xanh; Các đặc điểm công nghệ sinh học, giống và cách chăm sóc cũng như phòng trừ sâu bệnh cho cây {Cây lương thực; đậu xanh; } |Cây lương thực; đậu xanh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |