Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3 tài liệu với từ khoá Nanoelectronics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712696. FAHRNER, W. R.
    Nanotechnology and nanoelectronics: Materials, devices, measurement techniques/ W. R. Fahrner.- New York: Springer, 2005.- 269 p.; 24 cm.
    ISBN: 3540224521
(Nanotechnology; ) |Kỹ thuật nguyên tử; |
DDC: 620.5 /Price: 96.40 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719078. Polymers for microelectronics and nanoelectronics/ Edited by Qinghuang, Raymond A. Pearson, Jeffrey C. Hedrick.- Washington, D.C.: ACS, 2004.- 335 p.; 23 cm.- (ACS Symposium series ; No.874)
    ISBN: 084123857X
(Microelectronics; Molecular electronics; Polymers; ) |Công nghệ Nano; Linh kiện điện tử; Materials; Congresses; Materials; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Hedrick, Jeffrey C.; Pearson, Raymond A.; Qinghuang; ]
DDC: 621.381 /Price: 305500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071527. Nanoelectronics and information technology: Advanced electronic materials and novel devices/ Ed.: Rainer Waser.- 3rd, completely rev., enlarged ed..- Weinheim: Wiley-VCH, 2012.- 1040 p.: fig., phot.; 26 cm.
    Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 1031-1040
    ISBN: 9783527409273
(Công nghệ nano; Công nghệ thông tin; Thiết bị; Vật liệu điện tử; ) [Vai trò: Waser, Rainer; ]
DDC: 620 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.