Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 26 tài liệu với từ khoá Nanotechnology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638648. Nanotechnology in biology and medicine: Methods, devices, and applications/ Tuan Vo-Dinh (Edited by).- Boca Raton: Taylor & Francis, 2017.- v.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9781439893784
    Tóm tắt: This text is a substantial revision of a major reference work in nanotechnology that details many of the latest developments relating to nanotechnology in biology and medicine. Every chapter has been updated with new material that is being added in the field of molecular medicine. There are revisions within each chapter. The same world-class contributors are involved in the new edition, as well as a number of many new contributors.
(Biomedical Engineering; Nanotechnology; Công nghệ nano; Kỹ thuật y sinh; ) |Kỹ thuật y sinh; Methods; Phương pháp; | [Vai trò: Vo-Dinh, Tuan; ]
DDC: 610.28 /Price: 4652000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643536. MENDELSON, MEL I
    Learning bio-micro-nanotechnology/ Mel I Mendelson.- Boca Raton, FL: CRC Press, 2013
    ISBN: 9781420082036
    Tóm tắt: Learning Bio-Micro-Nanotechnology is a primer on micro/nanotechnology that teaches the vocabulary, fundamental concepts, and applications of micro/nanotechnology in biology, chemistry, physics, engineering, electronics, computers, biomedicine, microscopy, ethics, and risks to humankind. It provides an introduction into the small world with a low fog index, emphasizing the concepts using analogies and illustrations to simplify the non-observables.
(Biomedical engineering; Medical instruments and apparatus; Microtechnology; Kỹ thuật y sinh; Máy móc và dụng cỵu y tế; ) |Trang thiết bị y tế; Design and construction; Sổ tay, sách hướng dẫn, vv; |
DDC: 610.28 /Price: 1933000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718816. BURKE, MICHAEL
    Nanotechnology: The business/ Michael T. Burke.- Boca Raton, FL: CRC Press/Taylor & Francis, 2009.- xxvi, 333 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781420053999
    Tóm tắt: Nanotechnology: The Business presents an in-depth discussion of available corporate structures, delineating the advantages and disadvantages of each. It also describes an array of other issues the nano entrepreneur will encounter, from business plans and financing to budgeting, facilities procurement, and staffing.
(Nanotechnology; Công nghệ nano; ) |Kỹ thuật nguyên tử; Industrial applications; Ứng dụng công nghiệp; |
DDC: 620.5068 /Price: 864000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668118. Environmental nanotechnology: applications and impacts of nanomaterials/ editors, Mark R. Wiesner, Jean-Yves Bottero.- New York: McGraw-Hill, 2007.- xii, 540 p.: ill; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780071477505
    Tóm tắt: Environmental Nanotechnology is the first book to assist you in both understanding the properties of new nanomaterial-centered technology and assessing the potentially harmful effects these materials may have on the environment.
(Nanoparticles; Nanotechnology; Nanotechnology; Công nghệ Nano; ) |Công nghệ Nano; Environmental aspects; Environmental aspects; | [Vai trò: Bottero, Jean-Yves; Wiesner, Mark R.; ]
DDC: 620.5 /Price: 2025000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716863. MINOLI, DANIEL
    Nanotechnology applications to telecommunications networking/ Daniel Minoli.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2006.- 487 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471716391
    Tóm tắt: This book provides a unique and thought-provoking perspective on how nanotechnology is poised to revolutionize the telecommunications, computing, and networking industries.
(Computer networks; Nanotechnology; Telecommunication; ) |Công nghệ viễn thông; Equiment and supplies; Equiment and supplies; |
DDC: 621.382 /Price: 1359000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662261. WOLF, EDWARD L.
    Nanophysics and nanotechnology: An introduction to modern concepts in nanoscience/ Edward L. Wolf.- Berlin: Wiley VCH, 2005.- 174 p.; 24 cm.
    ISBN: 3527404074
(Nanotechnology; ) |Công nghệ na nô; Congresses; |
DDC: 620.4 /Price: 82.40 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709495. THEODORE, LOUIS
    Nanotechnology: Environmental implications and solutions/ Louis Theodore, Robert G. Kunz.- New Jersey: Wiley-Interscience, 2005.- 378 p.; 24 cm.
    Bibliographical references and index
    ISBN: 0471699764
(Nanotechnology; ) |Nguyên tử; | [Vai trò: Kunz, Robert G.; ]
DDC: 620.5 /Price: 1599000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715091. Nanotechnology and nano-interface controlled electronic devices/ M. Iwamoto, K. Kaneto, S. Mashiko edited by.- New York: Elsevier, 2005.- 512 p.; 24 cm.
    ISBN: 0444510915
(Electronic control; Molecular electronics; Nanotechnology; ) |Công nghệ điện tử; Congresses; | [Vai trò: Kaneto, K.; Mashiko, S.; ]
DDC: 621.381 /Price: 230.30 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712696. FAHRNER, W. R.
    Nanotechnology and nanoelectronics: Materials, devices, measurement techniques/ W. R. Fahrner.- New York: Springer, 2005.- 269 p.; 24 cm.
    ISBN: 3540224521
(Nanotechnology; ) |Kỹ thuật nguyên tử; |
DDC: 620.5 /Price: 96.40 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669615. AsiaNANO 2002: Proceeding of the Asian symposium on nanotechnology and nanoscience 2002/ Editors Masatsugu Shimomura, Teruya Ishihara.- New Jersey: World Scientific, 2002.- x, 373 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9812383921
    Tóm tắt: This book deals with the broad spectrum of nanoscience and nanotechnology, where interdisciplinary collaboration is essential. Focuses are placed on materials (nanoparticles, dendrimer, CNT), fabrication (LB film, SAM, alternative adsorption, microcontact printing, photofabrication) and characterization (scanning probe microscopy and electron microscopy) on the nanoscale. Emerging applications to nanophotonics and nanobionics are discussed as well.
(Nanotechnology; Công nghệ NANO; ) |Công nghệ môi trường, kỹ thuật tự động; Congress; Hội thảo; | [Vai trò: Ishihara, Teruya; Shimomura, Masatsugu; ]
DDC: 620.4 /Price: 174 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738999. Prospects in nanotechnology: Toward molecular manufacturing/ Edited by Markus Krummenacker, James Lewis.- New York: John Wiley & son, inc, 1995.- xviii, 297 p.: ill.; 26 cm.
    "Proceedings of the First General Conference on Nanotechnology: Development, Applications, and Opportunities, November 11-14, 1992, Palo Alto, California."
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0471309141
    Tóm tắt: A fascinating journey through the microscopic world of nanotechnology and its macroscopic implications
(Nanotechnology; Công nghệ nano; ) |Sản xuất nano; | [Vai trò: Krummenacker, Markus; Lewis, James; ]
DDC: 620.4 /Price: 9.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706987. CRANDALL, B. C.
    Nanotechnology: Research and perspective/ B. C. Crandall, James Lewis.- Cambridge: The MIT Press, 1992.- 381 p.; 24 cm.
    ISBN: 0262031957
(Nanotechnology; ) |Công nghệ na nô; Congresses; | [Vai trò: Lewis, James; ]
DDC: 620.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678510. Nutraceuticals: Nanotechnology in the Agri-Food industry, Volume 4/ Edited by: Alexandru Mihai Grumezescu.- Amsterdam: Academic Press, 2016.- 861p.; 24cm.
    Tóm tắt: Includes the most up-to-date research on the most useful nanotechniques and applications in the food industry. Presents various natural and synthetic polymer-based nanoparticulate systems and their conjugates to the food industry, including protein, lipids, carbohydrates, or other biopolymers for applications...
|Công nghệ; Công nghệ Nano; Nanotechnology; Nutraceuticals; Thực phẩm chức năng; |
/Price: 1720000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học858425. Proceedings ICAMN 2022 - The 5th international conference on advanced materials and nanotechnology: November 16th - 19th, 2022/ Toan Van Nguyen, Tien Anh Nguyen, Van Duong Ta... ; Ed.: Nguyen Duc Hoa....- H.: Bach khoa, 2022.- 344 p.: ill.; 30 cm.
    At head of title: Hanoi University of Science and Technology. International Training Institue for Materials Science
    Bibliogr. at the end of the paper
    ISBN: 9786043169157
(Công nghệ nano; Vật liệu học; ) {Vật liệu tiên tiến; } |Vật liệu tiên tiến; | [Vai trò: Chu Thi Xuan; Dang Van Hieu; Nguyen Duc Hoa; Nguyen Tien Anh; Nguyen Toan Van; Pham Nhat Van; Ta Van Duong; Tran Van Dang; ]
DDC: 620.115 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học875721. The 10th international workshop on advanced materials science and nanotechnology: Proceedings : IWAMSN 2021, November 4-6, 2021, Hanoi, Vietnam/ Nguyen Xuan Thai, Nguyen Van Duy, Nguyen Van Toan....- H.: Science and Technology, 2021.- xii, 441 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of the paper
    ISBN: 9786049988257
(Công nghệ nano; Khoa học vật liệu; ) {Vật liệu tiên tiến; } |Vật liệu tiên tiến; | [Vai trò: Chu Manh Hung; Nguyen Van Duy; Nguyen Van Toan; Nguyen Xuan Thai; Phung Thi Hong Van; ]
DDC: 620.115 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học880343. The 10th international workshop on advanced materials science and nanotechnology (IWAMSN 2021): Programme & abstracts: November 4th - 6th, 2021, Pan Pacific Hanoi, Vietnam/ Kazuhito Hashimoto, Jean-Charles Guibert, Marc Fontecave....- H.: Science and Technology, 2021.- 279 p.: fig., tab.; 24 cm.
    ISBN: 9786049988240
(Công nghệ nano; Vật liệu học; ) {Vật liệu tiên tiến; } |Vật liệu tiên tiến; | [Vai trò: Das, Mukunda P.; Fontecave, Marc; Guibert, Jean-Charles; Kazuhito Hashimoto; Takuya Iwasaki; ]
DDC: 620.115 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học923517. Proceedings: ICAMN 2019 - The 4th international conference on advanced materials and nanotechnology: October 13th - 16th, 2019/ Vu Quang Khue, Vu Ngoc Phan, Le Anh Tuan... ; Ed.: Nguyen Văn Quy....- H.: Bach khoa, 2019.- x, 285 p.: ill.; 30 cm.
    At head of the title: Hanoi University of Science and Technology. International Training Institue for Materials Science
    Bibliogr. at the end of the paper
    ISBN: 9786049509780
(Công nghệ nano; Vật liệu học; ) {Vật liệu tiên tiến; } |Vật liệu tiên tiến; | [Vai trò: Chu Thu Xuan; Le Anh Tuan; Nguyen Hai Yen; Nguyen Văn Quy; Tran Quang Huy; Tran Thi Việt Nam Nga; Vu Ngoc Phan; Vu Quang Khue; ]
DDC: 620.115 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993528. Proceedings of the 3rd International conference on advanced materials and nanotechnology (ICAMN 2016)/ Nguyen Viet Long, Yong Yang, Cao Minh Thi....- H.: Bach khoa Hanoi, 2016.- 379 p.: ill.; 27cm.
    At head of title: Hanoi University of Science and technology. International training institute for materials science (ITIMS)
    Bibliogr. at the end of each research
    ISBN: 9786049500107
(Công nghệ nano; Vật liệu học; ) [Vai trò: Cao Minh Thi; Masayuki Nogami; Nguyen Manh Hung; Nguyen Viet Long; Yong Yang; ]
DDC: 620.115 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020843. Nanotechnology in diagnosis, treatment and prophylaxis of infectious diseases/ Pedro Pedrosa, Fedro V. Baptista, Juan Bueno... ; Ed.: Mahendra Rai, Kateryna Kon.- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2015.- xiii, 326 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 319-326
    ISBN: 9780128013175
(Bệnh truyền nhiễm; Chẩn đoán; Điều trị; ) [Vai trò: Baptista, Fedro V.; Bueno, Juan; Kon, Kateryna; Pedrosa, Pedro; Rai, Mahendra; ]
DDC: 616.90475 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059983. The 6th International workshop on advanced materials science and nanotechnology: Proceedings/ Nguyễn Bích Hà, Vũ Đình Lãm (ch.b.), Ayrat A. Nazarov....- H.: Publishing House for Science and Technology, 2013.- 426 p.: ill.; 30 cm.
    Bibliogr. at the end of research
    ISBN: 9786049131035
(Công nghệ nano; Vật liệu học; ) [Vai trò: Nazarov, Ayrat A.; Nguyễn Bích Hà; Pryds, Nini; Van Nong Ngo; Vũ Đình Lãm; ]
DDC: 620.115 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.