1712073. National income in Korea.- Korea: The Bank Of Korea, 1975.- 269p.- (26cm) (national gross product; national income; ) |Lợi tức quốc gia; Kế toán tài chính; korea (south); accounting; statistics; | DDC: 339.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1341687. HUFBAUER, GARY CLYDE U.S. taxation of international income: Blueprint for reform/ Gary Clyde Hufbauer.- Washington: Institute for international economics, 1992.- 276tr; 22cm. Thư mục: tr.253-264. - Bảng tra Tóm tắt: Thuế công ty; học thuyết thuế truyền thống đối với thu nhập thương mại quốc tế; chính sách thuế mới đối với danh sách thu nhập vốn đầu tư; các hãng đa quốc gia trong kinh tế thế giới; các vấn đề thuế quan trọng đối với thu nhập thương mại quốc tế... của Mỹ {Mỹ; công ty; hãng kinh doanh; thuế; } |Mỹ; công ty; hãng kinh doanh; thuế; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1374048. チャールズ L. シュルツ 国民所得分析= National income analysis/ チャールズ L. シュルツ ; 訳者: 塩野谷祐一 ; 監修: 安井琢磨,....- 第22.- 東京: 東洋経済新報社, 1978.- 198 ページ: 図解; 21 センチ.- (現代経済学叢書) English name: Charles L.Schultze 書目は188-189ページまで 英語から翻訳する (Kinh tế; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: 塩野谷祐一; 安井琢磨; 熊谷尚夫; ] DDC: 339.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396085. HAIG, B.D The interpretation of national income estomates/ B.D.Haig, S.S.Mc Burney.- Canberra: Australian national university press, 1968.- vii, 119tr; 24cm. Tóm tắt: Tổng kết sự lưu thông của tổng thu nhập và chi phí trong nền kinh tế quốc dân. Các thành phầnnguyên tắc so sánh thu nhập và chi phí được sử dụng trong nhiều lĩnh vực thuộc nhu cầu kinh tế : Khái niệm về sản phẩm trong tích luỹ xã hội, phân chia sự chuyển dịch ngành và tài khoản, chỉ số ước tính và có thực của tài khoản xã hội... {Kinh tế; Thu nhập quốc dân; } |Kinh tế; Thu nhập quốc dân; | [Vai trò: Mc Burney, S.S; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |