1660135. MCCREARY, DON R. Japanese- U. S. business negotiations: A cross- cultural study/ Don R. McCreary.- New York: Praeger Special Studies, 1986.- 121 p.; 24 cm. ISBN: 0275920062 (Negotiation in business; ) |Quản trị kinh doanh; Japan; United states; | DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661235. ROCKWELL, KRESSLER PETER An evaluation of United States - Japanese negotiations of major commercial disputes during the 1930's/ Kressler Peter Rockwell.- [Tokyo], [1983].- 181 p.; 24 cm. (Japan; United states; ) |Ngoại thương; Commercial; Commercial; United states; Japan; | DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639726. WILLIAMS, GREG Ngôn ngữ cơ thểBí quyết chiến thắng trong mọi cuộc đàm phán = Body language secrets to win more negotiations: how to read any opponent and get what you want/ Creg Williams ; Nguyễn Thanh Nhân (dịch).- Hà Nội: Hồng Đức, 2018.- 350 p.; 21 cm. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu những chiến thuật đàm phán, cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong quá trình đàm phán trực tiếp hoặc qua điện thoại... (Body language; Ngôn ngữ cơ thể; ) |Quản trị điều hành; Business management; Quản trị doanh nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn, Thanh Nhân; ] DDC: 658.4052 /Price: 115000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1641840. THOMPSON, LEIGH L. Những sự thật nghệ thuật đàm phán: The truth about negotiations/ Leigh Thompson; Dương Cầm (dịch).- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2013.- 215 tr.; 21 cm. (Negotiations; Nghệ thuật đàm phán; ) |Nghệ thuật đàm phán; | [Vai trò: Dương, Cầm; ] DDC: 302.3 /Price: 54000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719068. WILSON, CHRISTINE CANNING Perfect phrases for school administrators: hundreds of ready-to-use phrases for evaluations, meetings, contract negotiations, grievances, and correspondences/ Christine Canning Wilson.- Chicago: McGraw-Hill, 2010.- xv, 188 p.; 21 cm. ISBN: 0071632050 Tóm tắt: Perfect Phrases for School Administrators contains features the key words, phrases, acronyms, jargon and buzzwords used in the field of education and training. You can use these words to write teacher evaluations, settle union issues and contract disputes, deal with vendors and sales reps, communicate effectively with staff, deescalate grievances, and more. (Communication in education; Schools; Giáo dục; Truyền thông trong giáo dục; ) |Giám đốc sở giáo dục; Records and correspondence; Hồ sơ và thư từ; | DDC: 371.2011 /Price: 210000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614933. CORNELSEN Interactive language course business English: Negotiations/ Cornelsen.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009.- 73 tr.; 22 cm.. Học tiếng Anh thương mại theo đĩa DVD tương tác |Ngôn ngữ; Thương mại; Tin tức; Tiếng Anh; Tự học; Đĩa DVD; | DDC: 338 /Price: 96000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1732270. Agricultural trade policy and food security in the Caribbean: Structural issues, multilateral negotiations and competitiveness/ Edited by J.R. Deep Ford, Crescenzo dell’Aquila and Piero Conforti..- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2006.- xxiv, 343 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9789251057476 (Agriculture; Produce trade; ) |Kinh tế nông nghiệp vùng Caribbe; Thị trường nông sản vùng Caribbe; Economic aspects; Caribbean Area.; Caribbean Area.; | [Vai trò: Conforti, Piero.; Dell’Aquila, Crescenzo.; Ford, Deep.; ] DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719630. DAS, DILIP K. The Doha Round of multilateral trade negotiations: Arduous issues and strategic responses/ Dilip K. Das.- New York: Palgrave Macmillan, 2005.- xvii, 224 p.; 23 cm. ISBN: 1403949654 Tóm tắt: This book focuses on the ongoing Doha Round of multilateral trade negotiations, which is endeavoring to further liberalize trade in goods and services. Trade theory supports the view that elimination of trade barriers benefits both importing and exporting economies, and therefore is a win-win game for all the one hundred and forty-eight members of the World Trade Organization. A successful Doha Round is sure to have far-reaching ramifications for the global economy (Free trade; International trade; ) |Chính sách xuất nhập cảng; | DDC: 382.7 /Price: 1265000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691804. SIMON SWEENEY English for business communication (student's book): A modular short course consisting of five modules: cultural deversity and socialising, telephoning, presentations, meetings and negotiations/ Simon Sweeney.- 2nd.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1997.- 174; cm.- (Cambridge Professional English) ISBN: 0521754496 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691876. SIMON SWEENEY English for business communication (teacher's book): A modular short course consisting of five modules: cultural deversity and socialising, telephoning, presentations, meetings and negotiations/ Simon Sweeney.- 2nd.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1997.- 121; cm.- (Cambridge Professional English) ISBN: 052175450X (english language; ) |Anh ngữ thực hành; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663363. SCHUSTER, CAMILLE P. Global business planning for sales and negotiations/ Camille P. Schuster.- New York: The Dryden Press, 1996 ISBN: 0030105196 (Intercultural communication; International business enterprises; Negotiation in business; ) |Ngoại thương; Management; | DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714996. Pros and cons of initiating negotiations with Japan to explore the possibility of a U.S.-Japan free trade area agreement: Investigation no. TA-332-255.- Washington, DC :: U.S. International Trade Commission,, 1988.- 32 p.; 28 cm. "September 1988." (Foreign trade regulation.; Free trade; ) |Ngoại thương; Japan; | DDC: 382.973052 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719410. SMIT, GIDEON J. Japanese industrial negotiations/ Gideon J. Smit.- Tokyo, 1986.- 174 p.; 27 cm. (Developing countries; ) |Chính sách thương mại; Phát triển kinh tế; Commercial policy; | DDC: 382.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662018. TUNG, ROSALIE L. Business negotiations with the Japanese/ Rosalie L. Tung.- Canada: Lexington Books, 1984.- 250 p.; 21 cm. (Commerce; Joint ventures; Negotiation in business; ) |Tổ chức và tài chính; Japan; United States; | DDC: 658.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706343. PERKINS, ELIZABETH V. Results of the Tokyo round: Proceedings of a conference on the multilateral trade negotiations/ Elizabeth V. Perkins.- Washington: Chamber of Commerce of the United States, 1979.- 38 p.; 27 cm. ISBN: 089834008X (General agreement on tariffs and trade (organization); Non-tariff trade barriers; ) |Ngoại thương; Congresses; | DDC: 382.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700315. MICHAEL BLAKER The politics of trade: U.S. and Japanese policymaking for the GATT negotiations/ Michael Blaker.- New York: Columbia University, 1978.- 184p.; 21cm. (commerce; ) |Ngoại thương; united states; japan; | DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655880. CLINE, WILLIAM R. Trade negotiations in the Tokyo round/ William R. Cline.- Washington, D.C.: The Brookings Institution, 1978.- 314 p.; 24 cm. ISBN: 0815714726 (Nontariff trade barriers; Tariff; Tokyo round; ) |Tổng quát về ngoại thương; | DDC: 382.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
899233. GOLDWICH, DAVID Đàm phán bậc thầy - Cả hai cùng thắng= Win - win negotiations/ David Goldwich ; Nguyễn Ngô Hoài Linh dịch.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Lao động ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2020.- 235tr.: minh hoạ; 21cm.- (Kỹ năng thành công) ISBN: 9786043017977 Tóm tắt: Giới thiệu các bước chuẩn bị đàm phán; tư duy; sách lược và đối sách trong đàm phán; đề xuất, mối quan tâm, giá trị trao đổi; xây dựng và áp dụng kế hoạch dự phòng; thế mạnh đàm phán; các vấn đề về giao tiếp và mối quan hệ; cảm xúc trong đàm phán; thực hiện các thỏa thuận và các vấn đề hậu đàm phán; các lời khuyên về đàm phán... nhằm đem về một thoả thuận hai bên cùng có lợi, sao cho vừa đạt được thành công cho bản thân vừa giữ vững mối quan hệ tốt đẹp lâu dài với đối tác đàm phán (Thành công; Đàm phán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngô Hoài Linh; ] DDC: 658.4052 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
916347. GOLDWICH, DAVID Đàm phán bậc thầy - Cả hai cùng thắng= Win-win negotiations/ David Goldwich ; Nguyễn Ngô Hoài Linh dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Lao động ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2019.- 235tr.: minh hoạ; 21cm.- (Kỹ năng thành công) ISBN: 9786049827778 Tóm tắt: Giới thiệu các bước chuẩn bị đàm phán; tư duy; sách lược và đối sách trong đàm phán; đề xuất, mối quan tâm, giá trị trao đổi; xây dựng và áp dụng kế hoạch dự phòng; thế mạnh đàm phán; các vấn đề về giao tiếp và mối quan hệ; cảm xúc trong đàm phán; thực hiện các thỏa thuận và các vấn đề hậu đàm phán; các lời khuyên về đàm phán... nhằm đem về một thoả thuận hai bên cùng có lợi, sao cho vừa đạt được thành công cho bản thân vừa giữ vững mối quan hệ tốt đẹp lâu dài với đối tác đàm phán (Thành công; Đàm phán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngô Hoài Linh; ] DDC: 658.4052 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020005. Principles for responsible contracts integrating the management of human rights risks into state-investor contract negotiations: Guidance for negotiators.- New York: United Nations, 2015.- iii, 34 p.; 21 cm. ISBN: 9789211542141 (Doanh nghiệp; Nhân quyền; Pháp luật; ) DDC: 342.08 /Nguồn thư mục: [NLV]. |