1733176. FRIEDMAN, AVI, Sustainable residential development: planning and design for green neighborhoods/ Avi Friedman.- New York: McGraw-Hill, 2007.- xiv, 288 p.: ill.; 27 cm.. ISBN: 9780071479615 Tóm tắt: Filled with plans, elevations, and vignettes, the book shows how to incorporate wind direction, sun exposure, tree preservation, topography, and public spaces into site plan. It also shows how to design high-density neighborhoods…apply green design and construction principles by using local materials and techniques, solar power, waste management, and water efficiency…as well as rehabilitate neighborhoods while respecting their heritage. Sustainable Residential Development features: (Ecological houses; Planned communities; Sustainable engineering; Phát triển cộng đồng; ) |Nhà sinh thái; Design and construction; | DDC: 307 /Price: 971000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727165. BESTOR, THEODORE C. Neighborhood Tokyo/ Theodore C. Bestor.- Stanford, Calif.: Stanford University Press, 1989.- xvi, 347 p.; 23 cm.- (Studies of the East Asian Institute, Columbia University) ISBN: 0804717974 Tóm tắt: Neighborhood Tokyo is one of only a handful of books in English that offers a realistic and insightful portrait of the lives of ordinary people in this vibrant global metropolis. It provides an intimate and well-grounded account of the daily life of a particular neighborhood located near the heart of the city. Yet, in addressing issues that apply to numerous other downtown neighborhoods, it gives us a sense of the organization and dynamics of daily life throughout much of central Tokyo. (Neighborhood; ) [Tokyo (Japan); ] |Xã hội Nhật Bản; Japan; | DDC: 307.0952 /Price: 26.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1628559. People and neighborhoods.- New York: Macmillan Mc. Graw-Hill, 1993.- 200tr; 27cm. |Quan hệ hàng xóm của người Mỹ; Quan hệ xã hội; | /Price: 150.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1628068. People and neighborhoods. Outline maps blackline masters.- New York: Macmillan/Mc.Graw, 1993.- 13tr; 27cm. |Ngôn ngữ; Sách học ngoại ngữ; Tiếng Anh; | /Price: 143.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1628537. People and neighborhoods. Testing program blacknine masters.Teacher''s manual.- New York: Macmillan/Mc. Graw-Hill, 1993.- 34tr; 27cm. |Sách học tiếng Anh; | /Price: 143.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1628558. People and neighborhoods. Thinking skill activities blackine masters & teacher''s edition.- New York: Macmillan/Mc. Graw-Hill, 1993.- 22tr; 27cm. |Sinh học; Sinh học Mỹ; | /Price: 143.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1506918. KOMAIKO, LEAH My perfect neighborhood/ Leah Komaiko; Barbara Westman illustrated.- New York: Macmillan/ McGraw-Hill, 1990.- 34p; 23cm. (Truyện tranh; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Westman, Barbara; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
851548. Jello 6 - Khu phố của béSách cho trẻ 3-4 tuổi = Jello 6 - My neighborhood : Student book 3-4 years old/ Jello Academy.- H.: Thanh niên, 2022.- 74 tr.: minh hoạ; 30 cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043715958 (Giáo dục mẫu giáo; ) {Giáo dục STEM; Phương pháp giáo dục Jello; } |Giáo dục STEM; Phương pháp giáo dục Jello; | DDC: 372.21 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
851550. Jello 6 - Khu phố của béSách cho trẻ 4-5 tuổi = Jello 6 - My neighborhood : Student book 4-5 years old/ Jello Academy.- H.: Thanh niên, 2022.- 80 tr.: minh hoạ; 30 cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043715965 (Giáo dục mẫu giáo; ) {Giáo dục STEM; Phương pháp giáo dục Jello; } |Giáo dục STEM; Phương pháp giáo dục Jello; | DDC: 372.21 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
851704. Jello 6 - Khu phố của béSách cho trẻ 5-6 tuổi = Jello 6 - My neighborhood : Student book 5-6 years old/ Jello Academy.- H.: Thanh niên, 2022.- 68 tr.: minh hoạ; 30 cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043715972 (Giáo dục mẫu giáo; ) {Giáo dục STEM; Phương pháp giáo dục Jello; } |Giáo dục STEM; Phương pháp giáo dục Jello; | DDC: 372.21 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020751. 仇华飞 国际秩序演变中的中国周边外交与中美关系= China’s neighborhood diplomacy and Sino-U.S. relations in the transition of international order/ 仇华飞.- 北京: 人民, 2015.- 344 页; 24 cm. 书目: 页 337-344 ISBN: 9787010146928 (An ninh quốc gia; Quan hệ đối ngoại; ) [Mỹ; Trung Quốc; ] DDC: 327.51073 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071819. The neighborhood upgrading and shelter sector project in Indonesia: Sharing knowledge on comunity-driven development.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- xii, 55 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 52. - App.: p. 53-55 ISBN: 9789290927204 (Dự án; Phát triển cộng đồng; ) [Inđônêxia; ] DDC: 307.109598 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1089259. BURKE, ELEANOR Sketching San Francisco's neighborhoods: A visual journey through the well-known and not-so-well-known areas of the city/ Eleanor Burke.- Tp. Ho Chi Minh: Ho Chi Minh general, 2011.- 142 p.: pic.; 21 cm. Ind.: p. 141-142 ISBN: 9780615424026 (Du lịch; ) [Mỹ; ] {Califorlia; San Francisco; } |Califorlia; San Francisco; | DDC: 917.9404 /Price: 25$ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121299. 朱健刚 国与家之间: 上海邻里的市民团体与社区运动的民族志 : An ethnography of the civil associations and community movements in a Shanghai Lilong neighborhood/ 朱健刚.- 北京: 社会科学文献, 2010.- 312 页: 图; 21 cm.- (中山大学社会学文库) 书目: 页 289-312 ISBN: 9787509718551 (Nghiên cứu; Phát triển; Xã hội; ) [Trung Quốc; ] {Thượng Hải; } |Thượng Hải; | DDC: 303.44 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298453. RICOURT, MILAGROS Hispanas de Queens: Latino panethnicity in a New York city neighborhood/ Milagros Ricourt, Ruby Danta.- Ithaca: Cornell Univ., 2003.- xii, 168 p.: phot,; 23 cm.- (The Anthoropology of contemporary issues / ed.: Roger Sanjek) Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0801440459 Tóm tắt: Khám phá đời sống xã hội và phong tục tập quán của những người mỹ gốc Tây Ban Nha ở New York. Tìm hiểu về cuộc sống, nơi làm việc, văn hoá nhà thờ,.. ở Corona và Queen. Những nhà lãnh đạo nữ và những nhà tổ chức dịch vụ xã hội, văn hoá chính trị (Phong tục tập quán; Xã hội; ) [Mỹ; Tây Ban Nha; ] [Vai trò: Danta, Ruby; ] DDC: 305.868 /Nguồn thư mục: [NLV]. |