Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 10 tài liệu với từ khoá New products

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179912. CRAWFORD, MERLE
    New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto.- 8ed.- Boston...: McGraw-Hill / Irwin, 2006.- XIX, 540p.: fig.; 24cm.- (McGraw-Hill / Irwin series in marketing)
    Ind.
    ISBN: 0072961449(alk.paper)
    Tóm tắt: Phân tích những chiến lược quản lí, quá trình đưa ra sản phẩm mới một cách hiệu quả, lập kế hoạch kinh doanh, nghiên cứu khách hàng, chất lượng sản phẩm, dự báo về việc bán hàng, phân tích tài chính, thiết kế, thử nghiệm, quảng cáo, kế hoạch tiếp thị, đánh giá sản phẩm
(Kinh doanh; Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Benedetto, Anthony Di; ]
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973996. GOTHELF, JEFF
    Sense & respond: How successful organizations listen to customers and create new products continuously/ Jeff Gothelf, Josh Seiden.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- viii, 253 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 233-251
    ISBN: 9781633691889
(Quản lí; Tổ chức; Văn hoá doanh nghiệp; ) {Quan hệ khách hàng; } |Quan hệ khách hàng; | [Vai trò: Seiden, Josh; ]
DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297725. CRAWFORD, MERLE
    New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto.- 7th ed.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2003.- XX, 567p.; 26cm.- (McGraw - Hill / Irwin series in marketing)
    Ind.
    ISBN: 0072471638
    Tóm tắt: Cung cấp cho những người làm công tác quản lý sản phẩm mới trong tương lai cách tìm hiểu và thực hiện quá trình phát triển sản phẩm. Phân tích một số mặt về tài chính kỹ thuật trong quản lý sản phẩm mới
(Kinh tế; Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Benedetto, Anthony Di; ]
DDC: 335.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724762. Developments in collateralized debt obligations: New Products and Insights/ Douglas J. Lucas ... [et al.].- Hoboken, N.J.: Wiley, 2007.- xvi, 287 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780470135549
    Tóm tắt: The fastest growing sector of the fixed income market is the market for collateralized debt obligations (CDOs). Fostered by the development of credit default swaps (CDS) on all types of indexes of corporate bonds, emerging market bonds, commercial loans, and structured products, new products are being introduced into this market with incredible speed.
(Debt; Mortgage-backed securities; Nợ; Thế chấp chứng khoán; ) |Chứng khoán; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Lucas, Douglas J; ]
DDC: 332.6324 /Price: 50.40 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738697. ZANGWILL, WILLARD I.
    Lightning strategies for innovation: How the world's best firms create new products/ Willard I. Zangwill.- New York: The Maccmillan Press, 1993.- 359 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 002935675X
    Tóm tắt: About the companies ability to innovate to develop new technologies and products
(New products; Technological innovations; Đổi mới công nghệ; Sản phẩm mới; ) |Công nghệ và sản xuất; Thay đổi công nghệ; |
DDC: 658.575 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715303. HALL, JOHN A.
    Bringing new products to market: The art and science of creating winners/ John A. Hall.- New York: Amacom, 1991.- 248 p.; 24 cm.
    ISBN: 0814450172
(New products; ) |Nghiên cứu sản phẩm; |
DDC: 658.575 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713683. NEST, DEAN G. VAN
    Developing global new products: challenges to U.S. competitiveness/ Dean G. Van Nest..- Ann Arbor, Mich.: UMI Research Press, 1987.- viii, 123 p.; 24 cm.
    Revision of thesis (Ph. D.)--Pace University, 1985.
    ISBN: 0835717933
    Tóm tắt: This product is not a traditionally bound book. Many ProQuest UMI products are black-and-white reproductions of original publications produced through the Books On Demand ® program. Alternately, this product may be a photocopy of a dissertation or it may be a collection reproduced on microfiche or microfilm if it is intended for library purchase.
(New products; New products; ) |Quản trí sản xuất; Sản phẩm mới; Management; |
DDC: 658.575 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709433. MILTON D. ROSENAU
    Innovation: managing the development of profitable new products/ Milton D. Rosenau.- Belmont: Lifetime Learning Publications, 1982.- 183 p.; 25 cm..
    ISBN: 0534979343
(new products--management.; ) |Quản trị sản xuất; |
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659984. CAFARELLI, EUGENE J.
    Developing new products and repositioning mature brands: A risk-reduction system that produces investment alternatives/ Eugene J. Cafarelli.- New York: John Wiley & Sons, 1980.- 253 p.; 23 cm.
    ISBN: 0471046345
(Product management; ) |Quản lý sản phẩm; |
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041131. CRAWFORD, MERLE
    New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto.- 11th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2014.- xx, 588 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 569-588
    ISBN: 9781259254345
(Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Benedetto, Anthony Di; ]
DDC: 658.4038 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.