1518782. TRIỀU NGUYỄN Tục ngữ thường đàm: tường giải/ Triều Nguyễn.- H.: Lao động, 2011.- 479tr.; 21cm.- (Hội văn nghệ dân gian Việt nam) {Tục ngữ; thường đàm; } |Tục ngữ; thường đàm; | DDC: 398.9 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1093610. TRIỀU NGUYÊN Tục ngữ thường đàm - tường giải/ Triều Nguyên.- H.: Lao động, 2011.- 479tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 425-475 ISBN: 9786045900475 Tóm tắt: Tập hợp và giải nghĩa 2056 đơn vị tục ngữ thường dùng trong giao tiếp, ứng xử về đời sống xã hội, đời sống tinh thần của con người (Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] DDC: 398.909597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1198108. TRIỀU NGUYÊN Tục ngữ thường đàm. T.1/ Triều Nguyên b.s..- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2006.- 197tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm 2056 đơn vị tục ngữ thuộc chủ đề đời sống xã hội, đời sống tinh thần, kinh nghiệm về thời tiết, chăn nuôi, sản xuất,... (Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] DDC: 398.9 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1198109. TRIỀU NGUYÊN Tục ngữ thường đàm. T.2/ Triều Nguyên b.s..- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2006.- 191tr.; 21cm. Thư mục: tr. 188-190 Tóm tắt: Gồm 2056 đơn vị tục ngữ về các chủ đề đời sống xã hội, tinh thần, kinh nghiệm thời tiết, chăn nuôi, sản xuất... (Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] DDC: 398.9 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1302725. TRẦN VIỆT THANH Nhật ngữ thương mại thực dụng/ B.s: Trần Việt Thanh, Lê Nguyễn Hào Kiệt.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002.- 444tr; 19cm. Tên sách song song bằng tiếng Nhật Tóm tắt: Trình bày phương pháp đơn giản về từ vựng, mẫu câu đàm thoại, văn phạm Nhật ngữ trong thương mại {Sách tự học; Thương mại; Tiếng Nhật; } |Sách tự học; Thương mại; Tiếng Nhật; | [Vai trò: Lê Nguyễn Hào Kiệt; ] /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1316003. SMITH, MICHAEL B. Thuật ngữ thương mại: Sách tham khảo/ Michael B. Smith, Merritt R. Blakeslee ; Người dịch: Vũ Thế Hùng.. ; H.đ: Nguyễn Như Bình.- H.: Chính trị Quốc gia, 2001.- 328tr; 21cm. Phụ lục: tr. 319-328 Tóm tắt: Trình bày và giải thích hệ thống các thuật ngữ về tổ chức thương mại và kinh tế quốc tế, các khái niệm cơ bản, các thuật ngữ về chính sách thương mại quốc tế... {Quốc tế; Thương mại; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; } |Quốc tế; Thương mại; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; | [Vai trò: Blakeslee, Merritt R.; Minh Long; Nguyễn Văn Hà; Vũ Thế Hùng; ] /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1342606. ĐINH VĂN DUY Tiếng pháp thực hành: Cụm từ và thành ngữ thường dùng/ Đinh Văn Duy.- H.: Thanh niên, 1992.- 170tr; 19cm. {Thành ngữ; Tiếng Pháp; } |Thành ngữ; Tiếng Pháp; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1707443. SMITH, MICHAEL B . Thuật ngữ thương mại: The language of trade/ Michael B. Smith, Merritt R. Blakeslee ; Vũ Thế Hùng, Nguyễn Văn Hà dịch.- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2001.- 328 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Trình bày và giải thích hệ thống các thuật ngữ về tổ chức thương mại và kinh tế quốc tế, các khái niệm cơ bản, các thuật ngữ về chính sách thương mại quốc tế... (Commerce; ) |Thuật ngữ thương mại; Terminology; | [Vai trò: Blakeslee, Merritt R .; Nguyễn, Văn Hà; Vũ, Thế Hùng; ] DDC: 380.03 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699830. TRÌNH QUANG VINH Cách đặt câu trong Anh ngữ: Cấu trúc ngữ pháp 25 mẫu câu; sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ; các đặc ngữ thường dùng; phối hợp các thì theo cấu trúc quy định: How to make a sentence/ Trình Quang Vinh.- 1st.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999; 235tr.. (english language - sentences; english language - study and teaching ( secondary ); ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613844. HUỲNH, VỊ CHI Hán ngữ thương mại: Giáo trình dạy tiếng Trung Quốc trên đài THVN/ Huỳnh Vị Chi (b.s); Huỳnh Phụng Ái (dịch).- TP. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1999.- 335 tr.; 20 cm.. song ngữ Việt- Hoa |Ngôn ngữ; Ngữ Pháp; Thương mại; Tiếng Hoa; | [Vai trò: Huỳnh, Phụng Ái; ] DDC: 495.1 /Price: 37600 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1693358. NGUYỄN HỮU CẢNH Thành ngữ Anh văn trong các tình huống (400 động từ kép và thành ngữ thường thấy trong các kỳ thi TOEFL, PET, EST và chứng chỉ A, B, C)/ Nguyễn Hữu Cảnh.- 1st.- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998; 237tr.. (english language - idioms; english language - study and teaching; ) |Anh ngữ thực hành; văn phạm Anh văn; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671247. MCKELLEN, J.S. Khảo sát Anh ngữ thương mạiGiáo trình làm giàu từ vựng và kiến thức doanh thương = New business matters : Practice materials for business communication in English/ J.S McKellen.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 1993.- 173 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Hướng dẫn cách xử lí và viết các loại văn bản thương mại bằng tiếng Anh như: Thư tín, memo, bảng biểu, biên bản, báo cáo (Commercial correspondence; English language; Hợp đồng kinh tế; Ngôn ngữ tiếng Anh; ) |Tiếng Anh thực hành; Business English; Tiếng Anh thương mại; | DDC: 651.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1754037. NGUYỄN, HỮU CẢNH Thành ngữ tiếng Anh trong các tình huống: 400 động từ kép và thành ngữ thường thấy trong các kỳ thi TOEFL, PET, SET, và chứng chỉ A, B, C/ Nguyễn Hữu Cảnh, Lê Minh Thới.- In lần thứ 10.- Hà Nội: Thanh niên, 2013.- 237 tr.: hình; 21 cm. Cuốn sách bán chạy nhất trong năm Tóm tắt: Giới thiệu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh đã được dịch nghĩa sang tiếng Việt và các ví dụ minh họa về ngữ cảnh sử dụng chúng (Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh; Động từ; TOEFL; PET, SET; Thành ngữ; Tình huống; | [Vai trò: Lê, Minh Thới; ] DDC: 428 /Price: 52000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1518705. THANH HUYỀN 100 đoản ngữ thường dùng trong thương mại/ Thanh Huyền.- H.: Hồng Đức, 2010.- 111tr.; 18cm. {Thương mại; Tiếng Anh; Đoản ngữ; } |Thương mại; Tiếng Anh; Đoản ngữ; | DDC: 428 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1597089. LÊ HUY LIÊM Các thành ngữ thương mại thường gặp trong tiếng Anh/ Lê Huy Liêm.- Hà Nội:: Hồng Đức,, 2009.- 185tr.;; 21cm. Tên sách tiếng Anh : Common buisiness idioms in english (Thành ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Anh thương mại; ) DDC: 428 /Price: 23800vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1457080. LÊ HUY LIÊM Các thành ngữ thương mại thường gặp trong tiếng Anh= Common business Idioms in English/ Lê Huy Liêm.- H.: Nxb. Hồng Đức, 2009.- 187tr; 21cm. ISBN: 2000b Tóm tắt: Giới thiệu các thành ngữ thương mại thường gặp trong tiếng Anh, có giải thích ý nghĩa cách dùng thông qua những ví dụ cụ thể (Thương mại; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1772501. Khẩu ngữ thường dùng trong tiếng Hán hiện đại/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2009.- 288 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Giới thiệu một số khẩu ngữ trong tiếng Hán hiện đại, được sử dụng trong các tình huống của cuộc sống hàng ngày (Tiếng Trung Quốc; ) |Sách tự học; Khẩu ngữ; | [Vai trò: Lê, Khắc Kiều Lục; Trương, Văn Giới; ] DDC: 495.17 /Price: 34000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1769543. TRỊNH THANH TOẢN 990 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: 319 thành ngữ thường gặp. T.1: 990 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng/ Trịnh Thanh Toản; Trí Tuệ biên soạn.- Hà Nội: Thanh niên, 2008.- 357 tr.; 21 cm.- (Đàm thoại tiếng Anh thế kỷ mới) Tóm tắt: Trình bày các tình huống giao tiếp thường gặp ở các lĩnh vực: Trò chuyện, sinh hoạt đời sống, giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại, giao tiếp ở nơi làm việc, giải trí, diễn tả cảm xúc, kinh doanh... (Tiếng Anh; ) |Giao tiếp; | [Vai trò: Trí Tuệ; ] DDC: 428 /Price: 35000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1769545. TRỊNH THANH TOẢN 990 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: 319 thành ngữ thường gặp. T.2: 990 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng/ Trịnh Thanh Toản; Trí Tuệ biên soạn.- Hà Nội: Thanh niên, 2008.- 354 tr.; 21 cm.- (Đàm thoại tiếng Anh thế kỷ mới) Tóm tắt: Trình bày các tình huống giao tiếp thường gặp ở các lĩnh vực: Trò chuyện, sinh hoạt đời sống, giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại, giao tiếp ở nơi làm việc, giải trí, diễn tả cảm xúc, kinh doanh... (Tiếng Anh; ) |Giao tiếp; | [Vai trò: Trí Tuệ; ] DDC: 428 /Price: 30000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1769110. Anh ngữ thương mại: VCD A1.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2008.- 1 đĩa: Dữ liệu được số hoá; 4 3/4 in.- (BTTĐ ghi: Giáo trình VCD Anh ngữ thương mại) |Ngôn ngữ học; | DDC: 381 /Price: 60000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |