Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 39 tài liệu với từ khoá Novell netware

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1484025. HEYWOD, DREW
    Hệ điều hành mạng Novell netware (Tra cứu theo lệnh): Vi tính phổ thông/ Drew Heywod, Danny Kusnierz; Từ Long dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996.- 259tr.; 19cm..
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách tổ chức quản lý đĩa và file, bảo mật, trạm, cấu hình server, in, thông tin và giám sát server
{Hệ điều hành; mạng Novell netware; tin học; vi tính; } |Hệ điều hành; mạng Novell netware; tin học; vi tính; | [Vai trò: Heywod, Drew; Kusnierz, Danny; Từ Long; ]
DDC: 004.6 /Price: 25.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1200468. VN-GUIDE
    Inside Netware: Kỹ thuật nối mạng Novell Netware. T.1/ Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide.- H.: Thống kê, 2000.- 747tr; 21cm.
    Tóm tắt: Các tiện ích của Netware 4.1: dịch vụ thư mục, tính bảo mật... cách thiết lập mạng Netware mới. kích hoạt và sử dụng máy khách: Windows OS/2, Macintosh...
{Mạng máy tính; Netware; Novell Netware; Tin học; } |Mạng máy tính; Netware; Novell Netware; Tin học; | [Vai trò: VN-Guide; ]
DDC: 004.6 /Price: 71000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702098. PHẠM HOÀNG DŨNG
    Giáo trình mạng Novell Netware 5/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000; 1281tr..
    Tóm tắt: Sách trình bày những kiến thức cơ sở về kỹ thuật nối mạng máy tính; đồng thời giới thiệu chuyên sâu về tính năng cụ thể của phần mềm Netware 5
(internet ( computer network ); netware ( computer program language ); ) |Internet; Mạng máy tính; Ngôn ngữ lập trình Netware; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ]
DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704100. Inside Netware: Kỹ thuật nối mạng Novell Netware; T2.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 747tr..
(internet ( computer network ); netware ( computer program language ); ) |Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính; Ngôn ngữ lập trình Novll Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650417. INSIDE NETWARE
    Inside netware: Kỹ thuật nối mạng Novell netware. T2/ Inside netware, VN-Guide.- 1st.- Hà Nội: Thống kê, 2000; 839tr..
(internet; ) |Internet; Mạng máy tính; | [Vai trò: VN-Guide; ]
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705995. NGUYỄN TIẾN
    Novell Netware 5: Điều hành và quản trị: Từ căn bản đến chuyên sâu/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Xuân Hoài, Đặng Văn Hường.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1999; 1166tr..- (Tin học thực hành)
(network computing; novell netware ( computer programs ); operating system; system administration; ) |01.07; Hệ quản trị Novell; Phần mềm ứng dụng Novell Netware; | [Vai trò: Nguyễn Xuân Hoài; Đặng Văn Hường; ]
DDC: 005.4476 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691011. NGUYỄN VĂN BA
    Khai thác ứng dụng nối kết và dịch vụ Internet của Novell Netware: Luận văn tốt nghiệp Đại học Kĩ thuật ngành Tin học Khóa 19/ Nguyễn Văn Ba.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Công nghệ thông tin, 1998
|Lớp Tin học K19; Mạng máy tính; |
/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687051. VÕ VĂN THÀNH
    Giải đáp thắc mắc mạng Novell netware/ Võ Văn Thành.- 1st.- Tp. HCM: SAMIS, 1996; 200tr..
(novell netware; ) |Mạng máy tính; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686894. DƯƠNG, QUANG THIỆN
    Hướng dẫn sử dụng mạng Novell netware/ Dương Quang Thiện, Võ Văn Thành.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1995.- v.; 30 cm.
    Tóm tắt: Sách trình bày những khái niệm về mạng cục bộ, những thành phần cấu thành mạng cục bộ, mạng Netwarwe, cách cài đặt. Cách sử dụng một số chương trình và tiện ích của Netware.
(Novell netware; ) |Mạng máy tính; Netware; | [Vai trò: Võ, Văn Thành; ]
DDC: 005.3 /Price: 44000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684225. NOVELL
    Novell Netware 4 (New features): High, peformance, network, operating, system/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 72p..
    ISBN: 100002076001
    Tóm tắt: The book gives a brief description of some of the significant new features and enhancements found in NetWare 4 software. All documented features include NetWare Directory Services (NDS), Utilities, Management Services, and Operating System... Each chapter includes references where additional information on features and enhancements can be found
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684109. NOVELL
    Novell Netware 4 - Netware 4.1: AppleTalk* Reference/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 106p..
    ISBN: 100002102001
    Tóm tắt: This book provides the information to understand the AppleTalk protocol satck for NetWare software, and it describes configuration parameters
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684108. NOVELL
    Novell Netware 4 - Netware 4.1: Basic protocol configuration guide/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 84p..
    ISBN: 100002446001
    Tóm tắt: This book is written for the network administrator responsible for installing and configuring NetWare 4.1 protocol software as a server or a combined server/router
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683719. NOVELL
    Novell Netware 4 - Netware 4.1: IPX Reference/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 128p..
    ISBN: 100002101001
    Tóm tắt: This book provides the information to understand the IPX protocol for the router, as well as descriptions of configuration parameter
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683753. NOVELL
    Novell Netware 4 - Netware 4.1: MHS services for Netware 4/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 90p..
    ISBN: 100001991001
    Tóm tắt: This book provides the information to understand what NetWare MHS Services for NetWare 4 offers, and explains how to install and manage it
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684112. NOVELL
    Novell Netware 4 - Netware 4.1: NLSP Migration guide/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 46p..
    ISBN: 100002448001
    Tóm tắt: This book provides the information to implement NetWare Link Services Protocol (NLSP) software in Novell Internetwork Packet Exchange (IPX) network
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648779. NOVELL
    Novell Netware 4: Concepts/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 440p..
    ISBN: 100002073001
    Tóm tắt: This book is an extended glossary of terms related to the NetWare network operating system
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684154. NOVELL
    Novell Netware 4: Installation/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 354p..
    ISBN: 100002068001
    Tóm tắt: This book includes complete documentation for installing your NetWare 4.1 server. Procedures for installing client software are included
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684015. NOVELL
    Novell Netware 4: Installing and using NetSync/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 72p..
    ISBN: 100002080001
    Tóm tắt: This book tells you how to connect NetWare 3.1x servers to a NetWare 4.1 server using NetSync
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684134. NOVELL
    Novell Netware 4: Installing and using Novell Online Documentation/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 58p..
    ISBN: 100002402001
    Tóm tắt: This book explains what Novell online documentation is, how to set it up, and how to use it
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684125. NOVELL
    Novell Netware 4: Introduction to Netware directory services/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 210p..
    ISBN: 100002069001
    Tóm tắt: This book is directed to network supervisors responsible for planning and implementing the NetWare 4.1 software and NDS technology on the network
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.