Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 9 tài liệu với từ khoá Nursing practice

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725643. GLEN, SALLY
    Supporting learning in nursing practice: A guide for practitioners/ Edited by Sally Glen, Pamela Parker.- New York: Palgrave Macmillan, 2003.- 208 p.; 22 cm.
    Includes index
    ISBN: 1403902925
(Nursing practice; ) |Nhân viên Y tế chuyên khoa; | [Vai trò: Parker, Pamela; ]
DDC: 610.695 /Price: 381000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690302. OMS
    Nursing practice/ OMS.- 1st.- Geneva: WHO, 1996; 33p..
    ISBN: 9241208600
(nursing services; ) |Điều dưỡng học; |
DDC: 610 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729911. DUBREY, SISTER RIA
    Promoting wellness in nursing practice: A step-by-step approach in patient education/ Rita Jean DuBrey.- St. Louis [Mo.]: The C. V. Mosby Co., 1982.- xi, 387 p.: ill.; 24 cm.
(Health promotion; Nurse and patient; Patient education; Patient education; ) |Chăm sóc bệnh nhân; Nursing texts; Nursing texts; |
DDC: 610.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683439. M LUCIELLE KINLEIN
    Independent nursing practice with clients/ M Lucielle Kinlein.- Philadelphia: J.B.Lippincott, 1977; 200p..
(nursing care; nursing practice; ) |Điều dưỡng học; |
DDC: 610.7301 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019698. Essentials for nursing practice/ Patricia A. Potter, Anne Griffin Perry, Patricia A. Stockert, Amy Hall.- Missouri: Elsevier, 2015.- xxii, 1225 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1192-1225
    ISBN: 9780323112024
(Chăm sóc; Y tế; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Hall, Amy; Perry, Anne Griffin; Potter, Patricia A.; Stockert, Patricia A.; ]
DDC: 610.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061565. WILSON, SUSAN FICKERTT
    Health assessment for nursing practice/ Susan Fickertt Wilson, Jean Foret Giddens.- 5th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- xxii, 606 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 579-585. - Ind.: p. 586-606
    ISBN: 9780323091510
(Điều dưỡng; Đánh giá; ) [Vai trò: Giddens, Jean Foret; ]
DDC: 616.075 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087107. Alexander's nursing practice/ Maggie Nicol, Chris Brooker (ed.), Rosemary A. Webster... ; Foreword: Margaret Alexander ; Ill.: Ethan Danielson.- 4th ed..- Edinburg: Churchill livingstone, 2011.- xv, 979 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 911-916. - Ind.: p. 929-
    ISBN: 9780702054655
(Thực hành; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Alexander, Margaret; Brooker, Chris; Danielson, Ethan; Esmond, Glena; Maggie Nicol; Thompson, David R.; Webster, Rosemary A.; ]
DDC: 610.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1325721. GEORGE, JULIA B.
    Nursing theories: The base for professional nursing practice/ Ed.: Julia B. George.- 4th ed.: Prentice - Hall Intern.,Inc., 1995.- x,469tr; 24cm.
    T.m. cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Luận thuyết về nuôi dưỡng của 21 thuyết gia và những công trình của họ có liên quan đến quá trình đánh giá, vạch kế hoạch, chẩn đoán, thực thi nuôi dưỡng
{Nuôi dưỡng; Y tế; lý thuyết; sức khoẻ; } |Nuôi dưỡng; Y tế; lý thuyết; sức khoẻ; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1347658. CHEASIA. JOAN L.
    Conceptual foundations of professional nursing practice/ Ed.: Joan L. Cheasia, Barbara Parker: Mosby, 1991.- xviii, 673tr: m.hoạ; 23cm+một tham khảo 57tr..
    Bảng tra. -Thư mục trong chính văn
    Tóm tắt: Các khái niệm liên quan tới thực hành điều dưỡng chuyên nghiệp như: lí thuyết chung, các lĩnh vực về kinh tế, chính trị, luật lệ, đạo đức tác động tới việc chăm sóc điều đương bệnh nhân; Các khái niệm liên quan tới việc chăm sóc bệnh nhân; Giữa ngươì bệnh và những người khoẻ mạnh và vấn đề cuộc sống chính của họ
{chăm sóc sức khoẻ; thực hành điều trị; y học; } |chăm sóc sức khoẻ; thực hành điều trị; y học; | [Vai trò: Parker, Barbara; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.