Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 404 tài liệu với từ khoá Nutrition

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998006. WARDLAW, GORDON M.
    Wardlaw's contemporary nutrition/ Anne M. Smith, Angela L. Collene.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2016.- xxiii, 671 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. i1-i19
    ISBN: 9780078021374
(Dinh dưỡng; ) [Vai trò: Collene, Angela L.; Smith, Anne M.; ]
DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997019. Wardlaw's perspectives in nutrition/ Carol Byrd-Bredbenner, Gaile Moe, Jacqueline Berning, Danita Kelley.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill, 2016.- xxxiii, 690 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. A1-A207. - Ind.: p. I1-I22
    ISBN: 9780078021411
(Dinh dưỡng; Sinh lí học người; ) [Vai trò: Berning, Jacqueline; Byrd-Bredbenner, Carol; Kelley, Danita; Moe, Gaile; ]
DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997003. STEPHENSON, TAMMY J.
    Human nutrition: Science for healthy living/ Tammy J. Stephenson.- New York: McGraw-Hill Education, 2016.- xxvi, 661 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. A1-A109. -Ind.: p. I1-I21
    ISBN: 9780073402529
(Dinh dưỡng; Sinh lí học người; ) [Vai trò: Schiff, Wendy J.; ]
DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194885. COOPERSMITH, GERALYN
    Fit and female: The perfect fitness and nutrition game plan for your unique body type/ Geralyn Coopersmith.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2006.- x, 230 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 218. - Ind.
    ISBN: 0471739030(pbk.)
    Tóm tắt: Giới thiệu 6 kiểu hình dạng cơ thể phụ nữ cơ bản và chế độ luyện tập, chế độ dinh dưỡng phù hợp với từng dạng
(Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; Làm đẹp; Phụ nữ; Rèn luyện; )
DDC: 613.7/ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997038. SCHIFF, WENDY J.
    Nutrition for healthy living/ Wendy J. Schiff.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2016.- xxx, 535 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. A1-A36. - Ind.: p. I1-I21
    ISBN: 9780078021381
(Dinh dưỡng; Sinh lí học người; )
DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297332. WARDLAW, GORDON M.
    Contemporary nutrition: Issues and insights/ Gordon M. Wardlaw.- 5th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- XXVI, 115 p.: Ill; 28cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 007286530X
    Tóm tắt: Các kiến thức cơ bản về chế độ ăn uống, tầm quan trọng của chất dinh dưỡng đối với cơ thể & sức khoẻ con người. Giới thiệu các chất dinh dưỡng cơ bản cấn cho cơ thể con người, các loại vitamin & chất khoáng, sự cân bằng năng lượng & giảm cân cũng như các chế độ tập luyện thể dục thể thao
(Chế độ ăn uống; Dinh dưỡng; Sức khoẻ; )
DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974603. BABU, SURESH CHANDRA
    Nutrition economics: Principles and policy applications/ Suresh C. Babu, Shailendra N. Gajanan, J. Arne Hallam.- Amsterdam...: Elsevier, 2017.- xviii, 386 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 353-378. - Ind.: p. 379-386
    ISBN: 9780128008782
(An ninh lương thực; Cung cấp; Dinh dưỡng; Thực phẩm; ) [Vai trò: Gajanan, Shailendra N.; Hallam, J. Arne; ]
DDC: 338.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974611. Nutritional modulators of pain in the aging population/ G. S. Sengar, R. Deb, S. Chakraborty... ; Ed.: Ronald Ross Watson, Sherma Zibadi.- London: Elsevier/Academic Press, 2017.- xv, 298 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 293-298
    ISBN: 9780128051863
(Dinh dưỡng; Đau; Điều trị; ) [Vai trò: Chakraborty, S.; Deb, R.; Mondal, K.; Sengar, G. S.; Venkatasan, B.; Watson, Ronald Ross; Zibadi, Sherma; ]
DDC: 616.0472 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061716. Daily fitness and nutrition journal.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- iv, 101 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9780077411794
(Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; Thể dục; Tập luyện; )
DDC: 613.71 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học923032. KRICKEBERG, KLAUS
    Dinh dưỡng - Quan điểm dịch tễ học= Nutrition - The epidemiologic viewpoint/ B.s.: Klaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn ; Dịch: Nguyễn Thị Thanh Tâm....- H.: Y học, 2019.- 291tr.: minh hoạ; 27cm.- (Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786046638285
    Tóm tắt: Tổng quan về thực phẩm, dinh dưỡng, bệnh tật. Trình bày lịch sử của dịch tễ học dinh dưỡng, đánh giá chế độ ăn và tình trạng dinh dưỡng, ảnh hưởng của chế độ ăn đến sức khoẻ, một số nghiên cứu về bệnh do thực phẩm và chế độ ăn uống. Tư vấn dinh dưỡng cho người dân trên cơ sở sử dụng kết quả của những điều tra nghiên cứu trên
(Dinh dưỡng; Dịch tễ học; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Tâm; Nguyễn Văn Sơn; Phan Thị Bích Ngọc; Phan Vũ Diễm Hằng; Phạm Thị Mỹ Hạnh; ]
DDC: 614.5939 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061930. WILLIAMS, MELVIN H.
    Nutrition for health, fitness & sport/ Melvin H. Williams, Dawn E. Anderson, Eric S. Rawson.- 10th ed..- New York: McGraw Hill, 2013.- xix, 666 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 622-625. - Ind.: p. 648-666
    ISBN: 9780078021329
(Dinh dưỡng; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Anderson, Dawn E.; Rawson, Eric S.; ]
DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1249131. BALCH, JAMES F.
    Prescription for natural cures: A self-care guide for treating health problems with natural remedies, including diet and nutrition, nutritional supplements, bodywork, and more/ James F. Balch, Mark Stengler.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xi, 724 p.: fig.; 28 cm.
    App.: p. 693-698. - Ind.: p. 705-523
    ISBN: 0471490881
(Chăm sóc sức khoẻ; Chế độ ăn uống; Tập luyện; Điều trị; ) [Vai trò: Stengler, Mark; ]
DDC: 615.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298749. PESCATORE, FRED
    The allergy and asthma cure: A complete 8-step nutritional program/ Fred Pescatore.- New York: John Wiley and Sons, 2003.- 251 p.; 25 cm.
    Ind.: p. 239-251
    ISBN: 9780470275412
    Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về cách chẩn đoán, triệu chứng và căn nguyên của bệnh hen và bệnh dị ứng thời tiết. Nghiên cứu và đưa ra 8 giải pháp điều trị bệnh hen và dị ứng thời tiết bằng chế độ ăn kiêng và chế độ dinh dưỡng
(Dị ứng; Hen; Điều trị; )
DDC: 616.97 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734801. Daily fitness and nutrition journal.- Boston: McGraw-Hill, 2005.- iii, 108 p.; 21 cm.
    ISBN: 0072844329
    Tóm tắt: This logbook helps students track their diet and exercise programs. It serves as a diary to help students monitor their behaviors. It can be packaged with any McGraw-Hill textbook for a small additional fee. It comes free with Fit and Well by Fahey et al.
(Nutrition; Physical fitness; Thức ăn dinh dưỡng; ) |Sức khỏe; Thức ăn dinh dưỡng; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, cẩm nang, vân vân; Planning; Planning; Kế hoạch; |
DDC: 613 /Price: 19.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722721. WARDLAW, GORDON M.
    Contemporary nutrition/ Gordon M. Wardlaw.- Boston: McGraw-Hill, 2003.- 598 p.; 27 cm.
    ISBN: 007286530X
(Nutrition; ) |Dinh dưỡng; |
DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học888589. NGUYỄN ĐỨC HIỀN
    Dinh dưỡng và bệnh dinh dưỡng gia cầm= Nutrition and nutritional diseases of poultry/ Nguyễn Đức Hiền, Bùi Xuân Mến.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2020.- 262tr.: hình vẽ, ảnh; 29cm.
    Phụ lục: tr. 239-252. - Thư mục: tr. 253-261
    ISBN: 9786049653063
    Tóm tắt: Trình bày các kiến thức tổng quan về dinh dưỡng gia cầm, từ nhu cầu dinh dưỡng cơ bản của gia cầm cho đến thành phần thức ăn và các chất phụ gia sinh học trong sản xuất thức ăn. Giới thiệu 10 bệnh có yếu tố là dinh dưỡng thường gặp trong chăn nuôi gia cầm
(Bệnh; Gia cầm; Rối loạn dinh dưỡng; ) [Vai trò: Bùi Xuân Mến; ]
DDC: 636.5089639 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447397. WARDLAW, GORDON M.
    Contemporary nutrition: a functional approach/ Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith, Angela L. Collene.- 3rd ed..- New York, NY: McGraw-Hill Co., 2013.- 1 v. (various paging): ill. (some col.); 28 cm.- (Connect, Learn, Succeed)
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0078021340
(Dinh dưỡng; Nutrition; Y học; ) [Vai trò: Collene, Angela.; Smith, Anne M.,; ]
DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478622. Nutrition calc plus +.- New York: McGraw-Hill, 2004.- 1 CD-ROM: âm thanh; 4 3/4in..
    ISBN: 0072921099
(Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; )
DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272012. Vitamin and mineral requirement in human nutrition.- 2nd ed.- Geneva: WHO, 2004.- XIX, 341p.; 26cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 9241546123
    Tóm tắt: Cung cấp các khái niệm, định nghĩa & các phương pháp xác định nhu cầu dinh dưỡng của con người. Các khuyến cáo về vitamin & khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Vai trò của từng loại chất vi lượng đối với từng thành phần chia theo giới tính, lứa tuổi
(Dinh dưỡng; Khoáng chất; Vitamin; )
DDC: 612.399 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1294260. Combating malnutrition: Time to act/ Ed.: S. Gillespie, M. McLachlan, R. Shrimpton.- Washington, D.C.: The World Bank, 2003.- IX, 165tr.; 25cm.- (Human development network)
    Thư mục tr.153-158. - Bảng tra
    ISBN: 0821354450
    Tóm tắt: Nghiên cứu của quĩ nhi đồng Liên Hiệp quốc về vấn đề suy dinh dưỡng ở trẻ em. Xem xét mối liên quan giữa sự tử vong & bệnh tật của trẻ em do thiếu dinh dưỡng, cũng như những ảnh hưởng đối với sự trưởng thành & phát triển của trẻ liên quan đến dinh dưỡng
(Bệnh; Nhi khoa; Suy dinh dưỡng; Trẻ em; ) [Vai trò: Gillespie, Stuart; Mc Lachlan, Milla; Shrimpton, Roger; ]
DDC: 363.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.