998006. WARDLAW, GORDON M. Wardlaw's contemporary nutrition/ Anne M. Smith, Angela L. Collene.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2016.- xxiii, 671 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. i1-i19 ISBN: 9780078021374 (Dinh dưỡng; ) [Vai trò: Collene, Angela L.; Smith, Anne M.; ] DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997019. Wardlaw's perspectives in nutrition/ Carol Byrd-Bredbenner, Gaile Moe, Jacqueline Berning, Danita Kelley.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill, 2016.- xxxiii, 690 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. A1-A207. - Ind.: p. I1-I22 ISBN: 9780078021411 (Dinh dưỡng; Sinh lí học người; ) [Vai trò: Berning, Jacqueline; Byrd-Bredbenner, Carol; Kelley, Danita; Moe, Gaile; ] DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997003. STEPHENSON, TAMMY J. Human nutrition: Science for healthy living/ Tammy J. Stephenson.- New York: McGraw-Hill Education, 2016.- xxvi, 661 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. A1-A109. -Ind.: p. I1-I21 ISBN: 9780073402529 (Dinh dưỡng; Sinh lí học người; ) [Vai trò: Schiff, Wendy J.; ] DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194885. COOPERSMITH, GERALYN Fit and female: The perfect fitness and nutrition game plan for your unique body type/ Geralyn Coopersmith.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2006.- x, 230 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 218. - Ind. ISBN: 0471739030(pbk.) Tóm tắt: Giới thiệu 6 kiểu hình dạng cơ thể phụ nữ cơ bản và chế độ luyện tập, chế độ dinh dưỡng phù hợp với từng dạng (Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; Làm đẹp; Phụ nữ; Rèn luyện; ) DDC: 613.7/ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997038. SCHIFF, WENDY J. Nutrition for healthy living/ Wendy J. Schiff.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2016.- xxx, 535 p.: ill.; 28 cm. App.: p. A1-A36. - Ind.: p. I1-I21 ISBN: 9780078021381 (Dinh dưỡng; Sinh lí học người; ) DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297332. WARDLAW, GORDON M. Contemporary nutrition: Issues and insights/ Gordon M. Wardlaw.- 5th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- XXVI, 115 p.: Ill; 28cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 007286530X Tóm tắt: Các kiến thức cơ bản về chế độ ăn uống, tầm quan trọng của chất dinh dưỡng đối với cơ thể & sức khoẻ con người. Giới thiệu các chất dinh dưỡng cơ bản cấn cho cơ thể con người, các loại vitamin & chất khoáng, sự cân bằng năng lượng & giảm cân cũng như các chế độ tập luyện thể dục thể thao (Chế độ ăn uống; Dinh dưỡng; Sức khoẻ; ) DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974603. BABU, SURESH CHANDRA Nutrition economics: Principles and policy applications/ Suresh C. Babu, Shailendra N. Gajanan, J. Arne Hallam.- Amsterdam...: Elsevier, 2017.- xviii, 386 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 353-378. - Ind.: p. 379-386 ISBN: 9780128008782 (An ninh lương thực; Cung cấp; Dinh dưỡng; Thực phẩm; ) [Vai trò: Gajanan, Shailendra N.; Hallam, J. Arne; ] DDC: 338.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974611. Nutritional modulators of pain in the aging population/ G. S. Sengar, R. Deb, S. Chakraborty... ; Ed.: Ronald Ross Watson, Sherma Zibadi.- London: Elsevier/Academic Press, 2017.- xv, 298 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 293-298 ISBN: 9780128051863 (Dinh dưỡng; Đau; Điều trị; ) [Vai trò: Chakraborty, S.; Deb, R.; Mondal, K.; Sengar, G. S.; Venkatasan, B.; Watson, Ronald Ross; Zibadi, Sherma; ] DDC: 616.0472 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061716. Daily fitness and nutrition journal.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- iv, 101 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9780077411794 (Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; Thể dục; Tập luyện; ) DDC: 613.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
923032. KRICKEBERG, KLAUS Dinh dưỡng - Quan điểm dịch tễ học= Nutrition - The epidemiologic viewpoint/ B.s.: Klaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn ; Dịch: Nguyễn Thị Thanh Tâm....- H.: Y học, 2019.- 291tr.: minh hoạ; 27cm.- (Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046638285 Tóm tắt: Tổng quan về thực phẩm, dinh dưỡng, bệnh tật. Trình bày lịch sử của dịch tễ học dinh dưỡng, đánh giá chế độ ăn và tình trạng dinh dưỡng, ảnh hưởng của chế độ ăn đến sức khoẻ, một số nghiên cứu về bệnh do thực phẩm và chế độ ăn uống. Tư vấn dinh dưỡng cho người dân trên cơ sở sử dụng kết quả của những điều tra nghiên cứu trên (Dinh dưỡng; Dịch tễ học; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Tâm; Nguyễn Văn Sơn; Phan Thị Bích Ngọc; Phan Vũ Diễm Hằng; Phạm Thị Mỹ Hạnh; ] DDC: 614.5939 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061930. WILLIAMS, MELVIN H. Nutrition for health, fitness & sport/ Melvin H. Williams, Dawn E. Anderson, Eric S. Rawson.- 10th ed..- New York: McGraw Hill, 2013.- xix, 666 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 622-625. - Ind.: p. 648-666 ISBN: 9780078021329 (Dinh dưỡng; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Anderson, Dawn E.; Rawson, Eric S.; ] DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1249131. BALCH, JAMES F. Prescription for natural cures: A self-care guide for treating health problems with natural remedies, including diet and nutrition, nutritional supplements, bodywork, and more/ James F. Balch, Mark Stengler.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xi, 724 p.: fig.; 28 cm. App.: p. 693-698. - Ind.: p. 705-523 ISBN: 0471490881 (Chăm sóc sức khoẻ; Chế độ ăn uống; Tập luyện; Điều trị; ) [Vai trò: Stengler, Mark; ] DDC: 615.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298749. PESCATORE, FRED The allergy and asthma cure: A complete 8-step nutritional program/ Fred Pescatore.- New York: John Wiley and Sons, 2003.- 251 p.; 25 cm. Ind.: p. 239-251 ISBN: 9780470275412 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về cách chẩn đoán, triệu chứng và căn nguyên của bệnh hen và bệnh dị ứng thời tiết. Nghiên cứu và đưa ra 8 giải pháp điều trị bệnh hen và dị ứng thời tiết bằng chế độ ăn kiêng và chế độ dinh dưỡng (Dị ứng; Hen; Điều trị; ) DDC: 616.97 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1734801. Daily fitness and nutrition journal.- Boston: McGraw-Hill, 2005.- iii, 108 p.; 21 cm. ISBN: 0072844329 Tóm tắt: This logbook helps students track their diet and exercise programs. It serves as a diary to help students monitor their behaviors. It can be packaged with any McGraw-Hill textbook for a small additional fee. It comes free with Fit and Well by Fahey et al. (Nutrition; Physical fitness; Thức ăn dinh dưỡng; ) |Sức khỏe; Thức ăn dinh dưỡng; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, cẩm nang, vân vân; Planning; Planning; Kế hoạch; | DDC: 613 /Price: 19.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722721. WARDLAW, GORDON M. Contemporary nutrition/ Gordon M. Wardlaw.- Boston: McGraw-Hill, 2003.- 598 p.; 27 cm. ISBN: 007286530X (Nutrition; ) |Dinh dưỡng; | DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
888589. NGUYỄN ĐỨC HIỀN Dinh dưỡng và bệnh dinh dưỡng gia cầm= Nutrition and nutritional diseases of poultry/ Nguyễn Đức Hiền, Bùi Xuân Mến.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2020.- 262tr.: hình vẽ, ảnh; 29cm. Phụ lục: tr. 239-252. - Thư mục: tr. 253-261 ISBN: 9786049653063 Tóm tắt: Trình bày các kiến thức tổng quan về dinh dưỡng gia cầm, từ nhu cầu dinh dưỡng cơ bản của gia cầm cho đến thành phần thức ăn và các chất phụ gia sinh học trong sản xuất thức ăn. Giới thiệu 10 bệnh có yếu tố là dinh dưỡng thường gặp trong chăn nuôi gia cầm (Bệnh; Gia cầm; Rối loạn dinh dưỡng; ) [Vai trò: Bùi Xuân Mến; ] DDC: 636.5089639 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1447397. WARDLAW, GORDON M. Contemporary nutrition: a functional approach/ Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith, Angela L. Collene.- 3rd ed..- New York, NY: McGraw-Hill Co., 2013.- 1 v. (various paging): ill. (some col.); 28 cm.- (Connect, Learn, Succeed) Includes bibliographical references and index. ISBN: 0078021340 (Dinh dưỡng; Nutrition; Y học; ) [Vai trò: Collene, Angela.; Smith, Anne M.,; ] DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1478622. Nutrition calc plus +.- New York: McGraw-Hill, 2004.- 1 CD-ROM: âm thanh; 4 3/4in.. ISBN: 0072921099 (Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; ) DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1272012. Vitamin and mineral requirement in human nutrition.- 2nd ed.- Geneva: WHO, 2004.- XIX, 341p.; 26cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 9241546123 Tóm tắt: Cung cấp các khái niệm, định nghĩa & các phương pháp xác định nhu cầu dinh dưỡng của con người. Các khuyến cáo về vitamin & khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Vai trò của từng loại chất vi lượng đối với từng thành phần chia theo giới tính, lứa tuổi (Dinh dưỡng; Khoáng chất; Vitamin; ) DDC: 612.399 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1294260. Combating malnutrition: Time to act/ Ed.: S. Gillespie, M. McLachlan, R. Shrimpton.- Washington, D.C.: The World Bank, 2003.- IX, 165tr.; 25cm.- (Human development network) Thư mục tr.153-158. - Bảng tra ISBN: 0821354450 Tóm tắt: Nghiên cứu của quĩ nhi đồng Liên Hiệp quốc về vấn đề suy dinh dưỡng ở trẻ em. Xem xét mối liên quan giữa sự tử vong & bệnh tật của trẻ em do thiếu dinh dưỡng, cũng như những ảnh hưởng đối với sự trưởng thành & phát triển của trẻ liên quan đến dinh dưỡng (Bệnh; Nhi khoa; Suy dinh dưỡng; Trẻ em; ) [Vai trò: Gillespie, Stuart; Mc Lachlan, Milla; Shrimpton, Roger; ] DDC: 363.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |