1358524. BRUMEN V. Những ngôi sao ôlimpic Liên Xô/ V. Brumen, A. Lapsin, V. Karđasốp; Đào Quang Nhật dịch.- H.: Thể dục thể thao, 1986.- 122tr; 19cm. {Liên xô; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Liên xô; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Karđasốp V; Lapsin A.; Đào Quang Nhật; ] /Price: 6,00đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1582503. NGUYỄN TRỌNG TUẤN Bài toán hàm số qua các kì thi Olimpic/ Nguyễn Trọng Tuấn.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 272tr; 24cm. {Hàm số; Thi Olimpic; Toán học; } |Hàm số; Thi Olimpic; Toán học; | DDC: 515.076 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1503242. Chiều cao: Những mẩu chuyện từ cuộc đời của các nhà vô địch Ôlimpíc Liên Xô/ E. Xêmênôva, V. Pasưnhin, N. Ôdêrốp,... ; Ngô Doãn Đãi dịch.- H.: Thể dục thể thao, 1985.- 123tr.; 19cm. {Liên Xô; Văn học hiện đại; thể thao; truyện ký; Ôlimpíc; } |Liên Xô; Văn học hiện đại; thể thao; truyện ký; Ôlimpíc; | [Vai trò: Bapkin, V.; Gôlubép, L.; Ngô Doãn Đãi; Pasưnhin, V.; Xêmênôva, E.; Ôdêrốp, N.; Đưmsacôva, G.; ] DDC: 891.73 /Price: 5,10đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1506373. Những ngôi sao ôlimpíc Liên Xô/ V. Gantrúc, Ia. Cumoc ; Đặng Phương Thảo, Đỗ Thùy Uyên.- H.: Thể dục thể thao, 1984.- ...T.; 19cm. Tóm tắt: Những ngôi sao ôlimpíc của Liên Xô trong các môn vật, quyền anh gồm: Acxen Mêkôkisvili, Valêri Pôpêchencô {Liên Xô; quyền anh; vật; Ôlimpic; } |Liên Xô; quyền anh; vật; Ôlimpic; | [Vai trò: Cumoc, Ia.; Gantrúc, V.; Đặng Phương Thảo; Đỗ Thùy Uyên; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1455688. TRẦN VĂN KIÊN Giới thiệu đề thi học sinh giỏi quốc gia và Olimpic quốc tế môn Sinh học năm 2006/ Trần Văn Kiên, Phạm Văn Lập.- H.: Giáo dục, 2007.- 203tr; 21cm. (Lớp 12; Sinh học; Sách đọc thêm; Đề thi; ) [Vai trò: Phạm Văn Lập; ] DDC: 570.76 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1458329. TRẦN VĂN KIÊN Giới thiệu đề thi học sinh giỏi quốc gia và Olimpic quốc tế Môn Sinh học năm 2007/ Trần Văn Kiên, Phạm Văn Lập, Đinh Đoàn Long.- H.: Giáo dục, 2008.- 178tr: bảng, biểu đồ; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu đề thi chọn học sinh giỏi quốc gia lớp 12 - PTTH, đề thi chọn đội tuyển dự thi Olimpic quốc tế và đề thi Olimpic quốc tế năm 2007, có kèm theo đáp án phần thi trắc nghiệm và hướng dẫn làm bài phần tự luận môn sinh học (Olimpic; Phổ thông trung học; Sinh học; Sách đọc thêm; Đề thi; ) [Vai trò: Phạm Văn Lập; Đinh Đoàn Long; ] DDC: 570.76 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1504692. Những ngôi sao ôlimpíc Liên Xô. T.1/ V. Gantrúc, Ia. Cumoc ; Đặng Phương Thảo, Đỗ Thùy Uyên.- H.: Thể dục thể thao, 1984.- 135tr.; 19cm. Tóm tắt: Những ngôi sao ôlimpíc của Liên Xô trong các môn vật, quyền anh gồm: Acxen Mêkôkisvili, Valêri Pôpêchencô {Liên Xô; quyền anh; vật; Ôlimpic; } |Liên Xô; quyền anh; vật; Ôlimpic; | [Vai trò: Cumoc, Ia.; Gantrúc, V.; Đặng Phương Thảo; Đỗ Thùy Uyên; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1529467. Ôlimpíc Matxcơva - 1980 thành tích và kỷ lục.- H.: Thể dục thể thao, 1981.- 162tr; 19cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu những nước tham gia Đại hội Ôlimpic, bảng thành tích thi đấu, bảng huy chương, bảng điểm, danh sách các vận động viên lập kỷ lục thế giới và kỷ lục Ôlympic {thể dục thể thao; Ôlimpíc; } |thể dục thể thao; Ôlimpíc; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1566555. ÔLimPic Matxcơva và 1980: Thành tích và kỷ lục.- H.: Thể dục thể thao, 1981.- 162tr; 19cm. Tóm tắt: Thành tích thi đấu các môn thể thao Ôlimpic Mátxcơva-1980 {1980; Matxcơva; Thể dục; huy chương; kỷ lục; quốc gia; quốc tế; thi đấu; thành tích; thế vận hội; thể thao; Ôlimpic; } |1980; Matxcơva; Thể dục; huy chương; kỷ lục; quốc gia; quốc tế; thi đấu; thành tích; thế vận hội; thể thao; Ôlimpic; | /Price: 4đ50 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1237994. BRUTNO, A.L Những bài thi Olimpic tin học/ A.L. Brutno, L.I Kaplan ; Người dịch: Phan Quân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 256tr; 20cm. Tóm tắt: Gồm 56 bài toán ra trong chín kỳ thi Olimpic tin học Matscơva trong giai đoạn 1980-1988 {Bài thi; Tin học; Trường phổ thông; } |Bài thi; Tin học; Trường phổ thông; | [Vai trò: Kaplan, L.I; Phan Quân; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1610506. BRUMEN, V Những ngôi sao ôlimpic Liên Xô. T.2/ V.Brumen, A.Lapsin, V.Karađasôp; Đào Quang Nhật dịch.- H.: Thể dục thể thao, 1986.- 122 tr.; 19 cm.. (Văn học Liên Xô; Văn học nước ngoài; ) |Tiểu thuyết; | [Vai trò: Karađasôp, V; Lapsin, A; Đào Quang Nhật; ] DDC: 891.73 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1649606. HOÀNG TRUNG SƠN Bài tập lập trình C: Đề thi Olimpic tin học sinh viên/ Hoàng Trung Sơn.- H.: Khoa học kỹ thuật, 2006.- 502tr.; 24cm. |Lập trình C; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; Đề thi Olimpic; | /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1471171. Tuyển tập đề thi Olimpic 30-4 lần thứ IX - 2003: Sinh học 10.- H.: Giáo dục, 2004.- 151tr; 21cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục đào tạo Tp. Hồ Chí Minh. Trường chuyên Lê Qúy Đôn Tóm tắt: Đề thi chính thức môn sinh học lớp 10 kỳ thi olympic 30 - 4 lần thứ IX và các đề thi đề nghị của các trường có hướng dẫn cách giải. (Sinh học; lớp 10; sách luyện thi; ) /Price: 9700đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1491355. PHẠM TẤN TRƯỚC Bài luyện thi biến đổi câu Môn tiếng Anh: Tài liệu hữu ích giúp thí sinh đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ quốc gia B,C, tú tài và đại học, Tuyển sinh vào các trường chuyên, Olimpic truyền thống/ Phạm Tấn Trước, Tôn Nữ Giáng Huyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 111tr.; 21cm.. {Tiếng Anh; luyện thi; } |Tiếng Anh; luyện thi; | [Vai trò: Phạm Tấn Trước; Tôn Nữ Giáng Huyên; ] /Price: 11.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1491196. PHẠM TẤN TRƯỚC Bài luyện thi đặt câu Môn tiếng Anh: Tài liệu hữu ích giúp thí sinh đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ quốc gia A,B,C, tú tài và đại học, Tuyển sinh vào các trường chuyên, Olimpic truyền thống/ Phạm Tấn Trước, Tôn Nữ Giáng Huyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 139tr.; 21cm.. {Tiếng Anh; luyện thi; } |Tiếng Anh; luyện thi; | [Vai trò: Phạm Tấn Trước; Tôn Nữ Giáng Huyên; ] /Price: 14.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1491198. VÕ GIANG GIAI Chuyên đề bất đẳng thức: Hướng dẫn tự học môn toán bậc trung học . Tài liệu bồi dưỡng học sinh luyện thi đại học, cao đẳng, các lớp chuyên, chọn, thi Olimpic toán 30/4 toán quốc gia, châu lục và quốc tế/ Võ Giang Giai.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000.- 165tr.; 21cm.. {Toán học; bất đẳng thức; sách luyện thi; } |Toán học; bất đẳng thức; sách luyện thi; | [Vai trò: Võ Giang Giai; ] /Price: 10.000đ/2000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1491818. HỒ HOÀNG KHÁNH Karate olimpic/ Hồ Hoàng Khánh.- In lần thứ 2, có sửa chữa.- H.: Thể dục thể thao, 2000.- 241tr.; 21cm.. Tóm tắt: Giới thiệu chi tiết luật thi đấu karate thế giới (W.U.K.O) và các kỹ thuật tay, chân và đối luyện (kumite) theo phong cách của karate {Thể thao; karate; olimpic; } |Thể thao; karate; olimpic; | [Vai trò: Hồ Hoàng Khánh; ] /Price: 19.500đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1490948. Tuyển tập đề thi Olimpic 30-4 lần thứ 6: Môn Sử.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2000.- 221tr.; 21cm.. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục đào tạo Tp. Hồ Chí Minh. Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong; tên sách ngoài bìa: Tuyển tập đề thi Olimpic 30-4 môn lịch sử lần thứ VI Tóm tắt: Giới thiệu đề thi Olimpic 30-4 môn lịch sử: Bao gồm đề thi của 2 khối lớp 10 và 11 {lịch sử; olimpic; sách luyện thi; Đề thi; } |lịch sử; olimpic; sách luyện thi; Đề thi; | /Price: 12.500đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1491229. Tuyển tập đề thi Olimpic 30-4 lần thứ 6: Môn Địa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2000.- 220tr.; 21cm.. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục đào tạo Tp. Hồ Chí Minh. Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong; tên sách ngoài bìa: Tuyển tập đề thi Olimpic 30-4 môn địa lý lần thứ VI Tóm tắt: Giới thiệu đề thi Olimpic 30-4 môn địa lý: Bao gồm đề thi của 2 khối lớp 10 và 11 {olimpic; sách luyện thi; Đề thi; địa lý; } |olimpic; sách luyện thi; Đề thi; địa lý; | /Price: 12.500đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1626896. TRẦN VĨNH PHÚC Luyện thi Olimpic tiếng Nga và văn học Nga/ Trần Vĩnh Phúc.- H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990.- 153tr; 19cm. Tóm tắt: Sách giúp học sinh chyên ngữ ôn luyện để tham gia kỳ thi Olimpic tiếng Nga và văn học Nga |Luyện thi tiếng Nga; Tiếng Nga; | /Price: 2.500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |