1241517. 锡 兰 。 L. A. 贝 克 东 方 哲 学 的 故 事= The Story of oriental Philosophy/ 锡 兰 。 L. A. 贝 克.- 第 2 次.- 南 京: 江 苏 人 民, 1999.- 498 页; 20 厘 米. 丛 锡 兰 语 翻 译 ISBN: 7214020637 Tóm tắt: Khởi nguồn triết học Ấn Độ, ý thức "siêu đẳng" của Thích ca mầu ni, Phật pháp vô biên, Tây tạng "tử kinh", nhân cách Khổng Tử ... (Triết học; Triết học phương đông; ) [Vai trò: 傳 永 吉; ] /Price: 22.90 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334737. NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Oriental philosophy fundamental and fuzzy set East and West/ Nguyễn Hoàng Phương, Trần thị Lê.- H.: Thế giới, 1994.- 205tr; 27cm. Tóm tắt: Những luận thuyết triết học và trường sinh học về kinh dịch, về thuyết vạn vật và về vũ trụ trời đất {Triết học; phương Đông; trường sinh học; } |Triết học; phương Đông; trường sinh học; | [Vai trò: Trần thị Lê; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1330951. NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Oriental philosophy fundamentals and juzzy set east and west. Vol.1/ Nguyễn Hoàng Phương, Trần Thị Lê.- H.: Thế giới, 1994.- 202tr : hình vẽ; 27cm. {phương Đông; triết học; } |phương Đông; triết học; | [Vai trò: Trần Thị Lê; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1420883. GARD, RICHARD A Studies in Oriental philosophy/ Richard A. Gard.- Tokyo: Kokusai Bunka Shinkokai, 1940.- 19p.; 21cm. Tóm tắt: Bài nói, tháng 10/1940, của một học giả trẻ tuổi về việc nghiên cứu triết học phương Đông: tầm quan trọng của việc nghiên cứu triết học phương Đông đối với phương Tây; việc nghiên cứu mỹ học của nền văn hoá Nhật Bản {Mĩ học; Nhật Bản; Phương Đông; Triết học; Văn hoá; } |Mĩ học; Nhật Bản; Phương Đông; Triết học; Văn hoá; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |