Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá Otters

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463506. LEE, SEUNG
    Saving the sea otters/ Seung Lee.- New York: McGraw-Hill, 2007.- 12p: Phot; 21cm.- (Leveled readers for fluency)
    ISBN: 0076054594
(Bảo tồn; Rái cá biển; )
DDC: 599.769 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712381. Proceedings of the workshop on enhancement of knowledge and conservation of otters in U Minh Thuong national park, Kien Giang province, Vietnam: Kien Giang, Vietnam February 25-27, 2002/ Nguyen Xuan Vinh, Nguyen Xuan Dang, Hiroshi Sasaki edited.- Ho Chi Minh City: U Minh Thuong Park, 2003.- 115 p.: ill, (maps, charts); 31cm.
(Fisheries; Otters; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738987. MOERAN, BRIAN
    Lost innocence: Folk craft potters of Onta, Japan/ Brian Moeran.- Berkeley: University of California Press, 1984.- xv, 252 p.: ill; 22 cm..
    ISBN: 0520046927
    Tóm tắt: Contents: Lost Innocence is a model case study of a small japanese pottery community on the southern island of kyushu. sarayama (onta) was put on the map by the folk craft movement; today it struggles to stay on the map by preserving the pure uncorrupted virtues by which it got there while simultaneously enjoying the "corruption" of high incomes, individualistic fame, and the seduction of labor-saving machinery
(Ngôi làng; Villages; ) |Văn hóa Nhật bản; Nghiên cứu trường hợp; Case studies; Nhật Bản; Japan; |
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509291. Browning to his American friends: Lotters between the browning, the story and James Russell lowell 1841-1890.- New York: Barnesand noble, 1965.- 382p.; 22cm.
{Leter; literary work; } |Leter; literary work; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928532. KIM UN SU
    The plotters: A novel/ Un Su Kim ; Transl.: Sora Kim Russell.- New York: Doubleday, 2019.- 291 p.; 25 cm.
    ISBN: 9780385544382
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Kim Russell, Sora; ]
DDC: 895.735 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928473. KIM UN SU
    The plotters/ Un Su Kim ; Transl.: Sora Kim Russell.- New York: Anchor Books, 2019.- 291 p.; 21 cm.
    ISBN: 9780525564805
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Kim Russell, Sora; ]
DDC: 895.735 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107505. 이윤상
    임진왜란과히라도 미카와치 사기장세계적 보물을 빚은 피랍 조선 사기장을 찾아서 = The Imjin wars and Captive Korean Potters at Mikawachi, Hirado/ 이윤상, 황정덕, 도진순.- 서울: 동북아역사재단, 2010.- 163 p.: 삽화; 20 cm.
    ISBN: 9788961872041
(Lịch sử cận đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 도진순; 황정덕; ]
DDC: 951.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.