Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 2275 tài liệu với từ khoá Paper

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085044. STEWART, KATHLEEN
    Microsoft Office Excel 2010: A lesson approach, complete/ Kathleen Stewart.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xlviii, 775 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. I1-I18
    ISBN: 9780077331214(spiralalk.paper)
(Bảng tính điện tử; Chương trình máy tính; Phần mềm Excel; )
DDC: 005.54 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1456069. RAUCH, PAULA K.
    Raising an emotionally healthy child when a parent is sick/ Paula K. Rauch and Anna C. Muriel..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xxiii, 213p: ill, (some col); 23cm.
    Includes bibliographical references (p. 203-206) and index.
    ISBN: 0071446818(alk.paper)
(Child rearing.; Chilren of sick parents.; Parents; Death; Psychological aspects.; )
DDC: 649 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178164. ROURKE, JOHN T.
    International politics on the world stage/ John T. Rourke.- 11th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxxii, 588 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0073103551(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu về các mối quan hệ quốc tế. Phân tích sức mạnh của chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa dân tộc ngoài quốc gia. Đề cập tới sự cai trị của nhà nước đối với các mối quan hệ quốc tế và ảnh hưởng của nó đối với các tổ chức quốc tế. Quyền lực của nhà nước và chính sách đối ngoại trên thế giới tác động tới luật pháp quốc tế. Thảo luận về các vấn đề an ninh, hoà bình, kinh tế chính trị quốc tế; vấn đề toàn cầu hoá và hợp tác kinh tế quốc tế
(Chính trị; Quan hệ quốc tế; ) [Thế giới; ]
DDC: 327.101 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179912. CRAWFORD, MERLE
    New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto.- 8ed.- Boston...: McGraw-Hill / Irwin, 2006.- XIX, 540p.: fig.; 24cm.- (McGraw-Hill / Irwin series in marketing)
    Ind.
    ISBN: 0072961449(alk.paper)
    Tóm tắt: Phân tích những chiến lược quản lí, quá trình đưa ra sản phẩm mới một cách hiệu quả, lập kế hoạch kinh doanh, nghiên cứu khách hàng, chất lượng sản phẩm, dự báo về việc bán hàng, phân tích tài chính, thiết kế, thử nghiệm, quảng cáo, kế hoạch tiếp thị, đánh giá sản phẩm
(Kinh doanh; Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Benedetto, Anthony Di; ]
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238045. Cost management: A strategic emphasis/ Edward J. Blocher, Kung H. Chen, Gary Cokins, Thomas W. Lin.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xxiii, 930 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072818360(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu về quản lý chi phí và chiến lược quản lý. Thực hiện chiến lược và các khái niệm chi phí cơ bản. Kế toán theo đơn đặt hàng. Hoạt động dựa trên chi phí và quản lý. Đánh giá chi phí và phân tích chi phí-sản lượng và lợi nhuận. Chiến lược và điều khiển ngân sách. Quyết định liên quan đến chi phí. Kế hoạch chi phí cho vòng đời sản phẩm...
(Kế toán; Kế toán quản lí; ) [Vai trò: Blocher, Edward J.; Cokins, Gary; Kung, H. Chen; W.Lin, Thomas; ]
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238129. STEVENSON, WILLIAM J.
    Operations management/ William J. Stevenson..- 8th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 871 p.: ill.; 29 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences)
    Ind.
    ISBN: 0072869054(studented.textalk.paper;partofpkg.ISBN0
    Tóm tắt: Giới thiệu về quản lý hoạt động sản xuất, chiến lược và sản phẩm. Dự báo về sản phẩm. Thiết kế sản phẩm và quản lý chất lượng sản phẩm. Quản lý hàng tồn và lập danh mục. Quản lý sản xuất và phân phối sản phẩm. Quản lý dự án
(Quản lí; Sản phẩm; Sản xuất; )
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478090. HOUNSOME, DRAYSON.
    The baffled parent’s guide to coaching girls’ soccer/ Drayson Hounsome ; photos by Bruce Curtis.- Camden: Ragged Mountain Press, 2005.- x, 200 p.: ill; 24cm.
    Includes index.
    ISBN: 0071440925(alk.paper)
(Bóng đá; Soccer for children; Soccer for women; phụ nữ; trẻ em; ) [Vai trò: photos by Bruce Curtis; ]
DDC: 796.334 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178429. GSCHWANDTNER, GERHARD
    The psychology of sales success: Learn to think like your customer to close every sale/ Gerhard Gschwandtner.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- vii, 269 p.: phot.; 24 cm.
    Ind.: p. 257-269
    ISBN: 9780071476003(alk.paper)
    Tóm tắt: Hướng dẫn bạn từng bước tâm lý nhằm giúp bạn hiểu được khách hàng của mình, hiểu được cách tư duy của khách hàng và của chính bản thân mình, từ đó đạt được các thành công trong công việc bán hàng
(Bán hàng; Kinh doanh; Thành công; Tâm lí học; )
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323663. SEMER, NADINE B.
    Practical plastic surgery for nonsurgeons/ Nadine B. Semer ; Illustration: Marthe Adler-Lavan.- Philadelphia: Hanley & Belfus, 2001.- ix, 390 p.: fig. phot.; 22 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind.
    ISBN: 1560534788(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu về phẫu thuật tạo hình và các kỹ thuật phẫu thuật cơ bản. Mô tả chi tiết các kỹ thuật tạo hình đối với từng bộ phận cơ thể. Những yêu cầu kỹ thuật đối với các nhân viên y tế, đặc biệt là vùng nông thôn
(Phẫu thuật tạo hình; Y học; ) [Vai trò: Adler-Lavan, Marthe; ]
DDC: 617.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194684. The search for empowerment: Social capital as idea and practice at the World Bank/ Ed.: Anthony Bebbington, Michael Woolcock, Scott E. Guggenheim, Elizabeth A. Olson.- Bloomfield: Kumarian, 2006.- xiv, 301 p.: fig.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 1565492153(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu các mối quan hệ giữa ý tưởng và thực tế trong các tổ chức phát triển quốc tế. Cấu trúc của vốn xã hội. Hoạt động của các ý tưởng vốn xã hội. Đánh giá các hoạt động thông qua vốn xã hội. Giải thích những tranh luận về vốn xã hội ở Ngân hàng thế giới.
(Dự án; Phát triển kinh tế; Xã hội học; ) {Vốn xã hội; } |Vốn xã hội; | [Vai trò: Bebbington, Anthony; Guggenheim, Scott E.; Olson, Elizabeth A.; Woolcock, Michael; ]
DDC: 302 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730592. NEELY, TERESA Y.
    Information literacy assessment: standards-based tools and assignments/ Teresa Y. Neely ; foreword by Hannelore Rader.- 1st ed..- Chicago: American Library Association, 2006.- vii, 216 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 195-203) and index
    ISBN: 0838909140(alk.paper)
    Tóm tắt: The importance of standards and assessment / Teresa Y. Neely -- Integrating the ACRL standards / Teresa Y. Neely and Katy Sullivan -- Developing a topic and identifying information sources of information / Katy Sullivan -- Accessing information effectively and efficiently / Teresa Y. Neely -- Evaluating information / Teresa Y. Neely with Simmona Simmons-Hodo -- Using information effectively / Teresa Y. Neely and Katy Sullivan -- Information, social context, and ethical and legal issues / Olga François -- Beyond the standards : what now? / Teresa Y. Neely -- Developing information literacy assessment instruments / Teresa Y. Neely with Jessame Ferguson -- Automating assessment instruments / Jay J. Patel and Teresa Y. Neely with Jessame Ferguson.
(Information literacy; Information literacy; Information literacy; Library orientation for college students; ) |Chính sách thông tin; Ability testing; Standards; Study and teaching (Higher); Evaluation; | [Vai trò: Rader, Hannelore; ]
DDC: 028.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724915. DULWORTH, MIKE
    Renovate to riches: buy, improve, and flip houses to create wealth/ Mike Dulworth and Teresa Goodwin..- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2004.- xii, 300 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0471467901(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Did you know you and your spouse can sell your home every two years and pay no taxes on profits up to $500,000? It’s true! In fact, you should think of your home as an investment as much as a place to live. Simple renovations can dramatically increase the value of your home, and you can undertake most of them on your own and in your spare time. Renovate to Riches shows you how to turn your sweat into equity and your home into a moneymaker. Millions of people across America are making their do-it-yourself weekend projects pay off–and you can too. This straightforward guide will show you how to secure financing for your home, accomplish the renovations that add the most value, and get the highest price when you sell. It shows you how to design your own custom plan for creating wealth over five, ten, or even twenty years, and includes detailed case studies that help you avoid common mistakes.
(Housing rehabilitation; Real estate investment; Sự phục hồi nhà ở; Đầu tư bất động sản; ) |Kinh tế tài chính; Thị trường bất động sản; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Goodwin, Teresa; ]
DDC: 332.63243 /Price: 24.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706599. JEAN-LOUIS ARCAND
    FAO econmic and social development paper; N147: Undernourishment and economic growth; the efficiency cost of hunger/ Jean-Louis Arcand, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 60p..
    ISBN: ISSN02592460
(economic policy; ) |Chính sách kinh tế; Starưiknigi; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676160. T O ROBSON
    FAO plant production and protection paper N.104: Major weeds of the Near East/ T O Robson.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 236p..
    ISBN: 9251030030
(plants, protection of; weeds - control; ) |Cận Đông; Cỏ dại; Phòng trừ cỏ dại; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676421. FAO
    FAO animal production and health paper N.70: Sheep and goat meat production in the humid tropics of West Africa/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 260p..
    ISBN: ISSN02546019
(animal industry; meat industry and trade; ) |Châu Phi; Nuôi cừu; Nuôi dê; Sản xuất thịt; |
DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122371. HAMILTON, BYRON
    Electronic health records/ Byron Hamilton.- Boston...: McGraw Hill Higher Education, 2009.- xxii, 298 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 263-288. - Ind.: p. 293-297
    ISBN: 9780073374000(alk.paper)
(Bài tập; Phần mềm máy tính; Tài liệu y tế; Xử lí dữ liệu; ) {Tài liệu y tế điện tử; } |Tài liệu y tế điện tử; |
DDC: 610.285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178753. BAINBRIDGE, DAVID A.
    A guide for desert and dryland restoration: New hope for arid lands/ David A. Bainbridge.- Washington...: Society for Ecological Restoration International, 2007.- xvi, 391 p.: ill.; 26 cm.- (Society for ecological restoration international)
    Bibliogr.: p. 349-372. - Ind.: p. 377-391
    ISBN: 9781559639699(pbk.alk.paper)
(Hệ sinh thái; Phục hồi; Sa mạc; ) {Vùng khô cằn; } |Vùng khô cằn; |
DDC: 631.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178180. LOCKER, KITTY O.
    Business communication: Building critical skills/ Kitty O. Locker, Stephen Kyo Kaczmarek.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxvi, 559 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780072932102(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu các kĩ năng giao tiếp nơi làm việc như xây dựng khối dữ liệu cho tin nhắn hiệu quả; tạo thiện chí nơi công sở, cách chuẩn bị các bài viết trong trao đổi công việc, cách viết báo cáo, thoả ước, thư tín, nghiên cứu..., giao tiếp cộng đồng và kỹ năng săn việc
(Giao tiếp; Kĩ năng; Lao động; Truyền thông; ) [Vai trò: Kaczmarek, Stephen Kyo; ]
DDC: 651.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178771. O’LEARY, TIMOTHY J.
    Computing essentials 2007/ Timothy J. O’Leary, Linda I. O’Leary.- Introductory ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxvi, 398 p.: ill.; 28 cm.- (The O’Leary series)
    Ind.: p. 390-398
    ISBN: 0073516678(alk.paper)
(Tin học; Xử lí dữ liệu; ) {Dữ liệu điện tử; } |Dữ liệu điện tử; | [Vai trò: O’Leary, Linda I.; ]
DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177849. CUNNINGHAM, WILLIAM P.
    Environmental science: A global concern/ William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2007.- xvi, 620 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780072830897(hardcopyalk.paper)
    Tóm tắt: Nguyên lí cơ bản về môi trường. Những vấn đề về con người đối với môi trường. Nghiên cứu và quản lí hệ sinh tồn. Nguồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Bảo vệ môi trường, nguồn tài nguyên thiên nhiên
(Bảo tồn; Môi trường; Quản lí; Tài nguyên; ) [Vai trò: Cunningham, Mary Ann; Saigo, Barbara Woodworth; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.