Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 27 tài liệu với từ khoá Papua new guinea

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1333878. CAMPBELL, HARRY F.
    The economics of Papua New Guinea's tuna fisheries/ Ed. by H. Campbell.- Caberra: ACIAR, 1994.- 269tr; 22cm.
    T.m. cuối chương
    Tóm tắt: Các vấn đề kinh tế quản lý, phát triển, luật, các khu vực chế biến, thị trường... của nghề đánh cá ngừ ở Papua Tân Ghi nê
{Kinh tế ngư nghiệp; Papua Tân Ghi nê; cá ngừ; } |Kinh tế ngư nghiệp; Papua Tân Ghi nê; cá ngừ; | [Vai trò: Owen, Anthony D.; ]
DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733581. Curbing corruption in public procurement in Asia and the Pacific: Progress and challenges in 25 countries: thematic review: Australia - Bangladesh - Cambodia - P.R. China - Cook Islands - Fiji Islands - Hong Kong, China - India - Indonesia - Japan - Republic of Kazakhstan - Republic of Korea - Kyrgyz Republic - Malaysia - Mongolia - Nepal - Pakistan - Palau - Papua New Guinea - the Philippines - Samoa - Singapore - Thailand - Vanuatu - Vietnam/ ADB-OECD Anti-Corruption Initiative for Asia-Pacific, Asian Development Bank.- Manila: Asian Development Bank, 2006.- 111 p.; 23 cm.
    ISBN: 9789715616157
    Tóm tắt: Contents: Inventory of measures for curbing corruption in puplic procurement in Asia-Pacific; Country reports: systems for curbing corruption in public procurement.
(Political corruption; Tham nhũng; ) |Kiểm soát tham nhũng; Tham nhũng; |
DDC: 364.1323 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730167. OHTSUKA, RYUTARO
    Population ecology of human survival: bioecological studies of the Gidra in Papua New Guinea/ edited by Ryutaro Ohtsuka, Tsuguyoshi Suzuki.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1990.- x, 265 p.; 24 cm.
    ISBN: 0860084566
(Ethnology; Gidra (Papua New Guinean people); Human ecology; Population biology; ) |Dân tộc học; Papua New Guinea; Sinh thái học người; Papua New Guinea; Papua New Guinea; Papua New Guinea; |
DDC: 613.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654286. Multipurpose tree species network research series; T4: 1987 seed collections of Acacia auriculiformis from natural populations in Papua New Guinea and Northern Australia.- Bangkok: Winrock International Institute, 1987; 58p..
(forests and forestry; ) |Hạt giống; Lâm nghiệp; |
DDC: 634.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658266. GOODMAN, GRANT K.
    The United States and Japan in the western Pacific: Micronesia and Papua New Guinea/ Grant K. Goodman, Felix Moos; coauthors, Robert Fluker .... [et al.].- Boulder, Colo.: Westview Press, 1981.- xiv, 289 p.: ill.; 24 cm.
(Japan; Micronesia (federated states); Micronesia (federated states); Micronesia (federated states); Papua new guinea; ) |Quan hệ Nhật - papua new guinea; Quan hệ quốc tế; Relations; Economic policy; History; Relations; Economic policy; History; Micronesia (federated states); Japan; | [Vai trò: Moos, Felix; ]
DDC: 995.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497315. Gender analysis in Papua New Guinea/ edited by Elizabeth C. Brouwer, Bruce M. Harris, Sonomi Tanaka.- Washington, D.C: World Bank, 1998.- xi, 147 p: ill; 28 cm.
    Includes bibliographical references (p. 137-147)
    ISBN: 0821343947
(Women in development; LCSH; Phụ nữ; Xã hội; ) [Vai trò: Brouwer, Elizabeth C.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019471. Bipartite voluntary peer review of competition law and policy: Fiji and Papua New Guinea : National self-assessment reports.- New York: United Nations, 2015.- 90 p.: fig., tab.; 30 cm.
    At head of title: United Nations Conference on Trade and Development
(Luật cạnh tranh; Pháp luật; ) [Papua Niu Ghinê; Phigi; ]
DDC: 343.0721 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019468. Voluntary peer review of competition law and policy: Bipartite report - Fiji - Papua New Guinea : Comparative report.- New York: United Nations, 2015.- vi, 35 p.; 30 cm.
    At head of title: United Nations Conference on Trade and Development
(Luật cạnh tranh; Pháp luật; ) [Papua Niu Ghinê; Phigi; ]
DDC: 343.0721 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060638. Socioeconomic agricultural research in Papua New Guinea: Proceedings of a workshop held in Lae, PNG, 5-6 June 2013/ Ed.: G. Hickey.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2013.- 117 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR proceedings)
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 978192213767
(Hội thảo; Kinh tế xã hội; Kỉ yếu; Nông nghiệp; ) [Papua Tân Ghinê; ] [Vai trò: Hickey, G.; ]
DDC: 338.109953 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072056. Finding balance: Benchmarking the performance of state-owned enterprises in Papua New Guinea.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- ix, 49 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 32-49
    ISBN: 9789290928300
(Cải cách; Doanh nghiệp nhà nước; Doanh nghiệp tư nhân; Tăng trưởng kinh tế; ) [Papua Niu Ghinê; ]
DDC: 338.709953 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085158. Native forest management in Papua New Guinea: advances in assessment, modelling and decision-making/ Ed.: Julian C. Fox, Rodney J. Keenan, Cris L. Brack, Simon Saulei.- Canberra: ACIAR, 2011.- 201 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781921962103
(Mô hình; Quản lí; Rừng; Đánh giá; ) [Papua Niu Ghinê; ] [Vai trò: Brack, Cris L.; Fox, Julian C.; Keenan, Rodney J.; Saulei, Simon; ]
DDC: 333.7509953 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136332. Medicinal plants in Papua New Guinea: Information on 126 commonly used medicinal plants in Papua New Guinea.- Geneva: World Health Organization, 2009.- viii, 313 p.: ill.; 22 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 9789290612490
    Tóm tắt: Cung cấp những thông tin về một số cây thuốc dùng để chữa bệnh ở Papua tân Ghinê. Mỗi một loài cây đề có tên địa phương thường gọi, mô tả đặc điểm sinh học, nơi sống, thành phần cấu tạo của cây,...
(Cây thuốc; Dược liệu; Thực vật; ) [Papua Tân Ghinê; ]
DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136890. Soil fertility in sweetpotato-based cropping system in the highlands of Papua New Guinea/ R.M. Bourke, A. Ramakrishna, M.J. Hughes... ; Ed.: Gunnar Kirchhof.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2009.- 126 p.: fig., tab.; 24 cm.- (ACIAR technical reports series)
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 9781921531804
(Cao Nguyên; Khoai lang; Trồng trọt; ) [Papua Niu Ghinê; ] [Vai trò: Bourke, R. M.; Coleman, E.A.; Hughes, M.J.; Kirchhof, Gunnar; Ramakrishna, A.; Taraken, I.T.; ]
DDC: 635 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154408. Growing peanuts in Papua New Guinea: A best managment practice manual/ Michael Hughes, Rao C.N. Rachaputi, Lastus Kuniata, A. Ramakrishna.- Canberra: ACIAR, 2008.- 77 p.: phot.; 21 cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 9781921434860
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về tình hình trồng lạc ở Papua New Guinea. Những yêu cầu kỹ thuật về canh tác cây lạc từ việc chuẩn bị đất trồng, hạt giống, gieo trồng tới việc chăm sóc, thu hoạch lạc. Công tác quản lý và tiếp thị
(Kĩ thuật; Lạc; Trồng trọt; ) [Vai trò: Hughes, Michael; Kuniata, Lastus; Rachaputi, Rao C.N.; Ramakrishna, A.; ]
DDC: 633.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177454. Aquaculture in Papua New Guinea: Status of freshwater fish farming/ Ed.: Paul T. Smith.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural research, 2007.- 123 p.: phot.; 23 cm.- (ACIAR monograph series)
    Bibliogr. at the end of the chapter.
    ISBN: 1863205225
    Tóm tắt: Kết quả đánh giá dự án nghiên cứu muôi trồn thuỷ sản ở Papua New Guinea. Đặc điểm sinh học loài cá nước ngọt. Xây dựng cơ sở và cấp vốn cho nghề nuôi cá nước ngọt. Thị trường tiêu thụ cá. Khảo sát mối quan tâm đối với các cơ quan quản lí trong trại cá
(; Nuôi trồng thuỷ sản; Nước ngọt; ) {Papua New Guinea; } |Papua New Guinea; | [Vai trò: Smith, Paul T.; ]
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164699. HAGULUHA, VINCENT
    Quality management of fresh produce from the highlands of Papua New Guinea: A postharvest manual/ Vincent Haguluha, Ernest Natera ; Ed.: John Spriggs.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2007.- 86 p.: ill.; 25 cm.- (ACIAR monograph)
    ISBN: 9781863205405
(Chất lượng; Nông nghiệp; Quản lí; Sản phẩm; ) [Papua Niu Ghinê; Vùng cao; ] [Vai trò: Natera, Ernest; Spriggs, John; ]
DDC: 630.995 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177260. Strategic directions for human development in Papua New Guinea/ Asian Development Bank, Australian Agency for International Development, The World Bank.- Washington, DC: The World Bank, 2007.- xviii, 253 p.; 23 cm.- (Directions in development. Human development)
    Bibliogr. p. 239-246. - Ind.
    ISBN: 0821369873
    Tóm tắt: Nghiên cứu đánh giá tình trạng sức khoẻ, phòng chống HIV/AIDS, và vấn đề giáo dục ở Papua Niu Ghinê. Đưa ra chiến lược để phát triển con người. Vai trò của lĩnh vực công trong việc chuyển giao những dịch vụ công cơ bản. Những vấn đề liên uqan đến cơ cấu sự phân quyền. Tầm quan trọng của tài chính, chi phí và thực hiện các chiến lược.
(AIDS; Chăm sóc sức khoẻ; Giáo dục; HIV; Phòng chống; ) [Papua Niu Ghinê; ]
DDC: 338.9953 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1188034. Pest and disease incursions: risk, threats and management in Papua New Guinea: Papers presented at the 2nd Papua New Guinea plant protection conference, Kokopo, East New Britain province, 8-10 November 2004/ Ed.: T.V. Price.- Canberra: Australian centre for international agricultural research, 2006.- 199 p.: fig.; 24 cm.- (ACIAR technical report series)
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 1863204644
    Tóm tắt: Tập hợp báo cáo từ các dự án của Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế Ôtxtrâylia về các vấn đề sâu hại mùa màng và việc quản lí, cỏ dại và việc quản lí cỏ dại, việc xác định các bệnh và sâu hại mùa màng.
(Bệnh; Quản lí; Sâu hại; Thực vật; ) [Vai trò: Price, T.V.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194766. The Pacific war in Papua New Guinea: Memories and realities/ Ed.: Yukio Toyoda, Hank Nelson.- Tokyo: Rikkyo University Centre for Asian Area Studies, 2006.- ii, 458 p.: phot.; 25 cm.- (RU-CAAS International Symposium)
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 4990263804
    Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu tại hội nghị quốc tế RU-CAAS về chiến tranh ở Papua Niu Ghinê. Các nghiên cứu về kí ức của người Papua Niu Ghinê, người Úc, người Nhật về cuộc chiến tranh ở Papua Niu Ghinê những năm 1942-1945 và những thực tế của cuộc chiến tranh này.
(Chiến tranh; Lịch sử; ) [Papua Niu Ghinê; ] [Vai trò: Nelson, Hank; Toyoda, Yukio; ]
DDC: 995.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322800. Food security for Papua New Guinea: Proceedings of the Papua New Guinea Food and Nutrition 2000 Conference, PNG University of Technology, Lae, 26-30 June 2000/ R. Michael Bourke (ed.), Mike Manning, Michael Blakeney... ; Ed.: M. G. Allen, J. G. Salisbury.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2001.- xvii, 892 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR proceedings)
    Bibliogr. at the end of the researchs
    ISBN: 1863203087
(An ninh lương thực; ) [Papua Niu Ghinê; ] [Vai trò: Allen, M. G; Blakeney, Michael; Bourke, R. Michael; Clough, Roger; Gwaiseuk, William Rauwal; Manning, Mike; Salisbury, J. G.; ]
DDC: 338.19953 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.