1297877. GIBBS, ANDY Essentials of patents/ Andy Gibbs, Bob Dematteis.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XVIII, 270p.; 24cm. Ind. ISBN: 0471250503 Tóm tắt: Các vấn đề cơ bản về việc phát triển, bảo vệ và quản lý bằng sáng chế, các phương thức và chiến lược thực hiện bằng sáng chế. Vấn đề quản lí các loại bằng sáng chế khác nhau như: bằng sáng chế về kinh tế, kỹ thuật, sản xuất, khoa học công nghệ... (Bằng sáng chế; Phát triển; Quản lí; ) [Mỹ; ] DDC: 346.730486 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1643751. HESTERMEYER, HOLGER Quyền con người và WTONhìn từ mối tương quan giữa bằng sáng chế và quyền tiếp cận thuốc = Human rights and the WTO : the case of patents and access to medicines/ Holger Hestermeyer ; Trần Thị Thùy Dương (dịch).- Hà Nội: Hồng Đức, 2014.- 390 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Nghiên cứu này nói về xung đột giữa các nghĩa vụ pháp lý về bảo vệ sáng chế quy định tại Hiệp định về khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (Hiệp định TRIPS) và việc được chữa trị bằng thuốc, một mối xung đột có cốt lỗi là xung đột giữa luật của Tổ chức thương mại thế giới (WTO) và luật về quyền con người. Với mục đích trên, công trình này lấp đầy khoảng cách giữa một bên là những nghiên cứu khổng lồ về luật quốc tế về sáng chế và dược phẩm và bên kia là những nghiên cứu hiếm hoi hơn nhiều về quyền con người trong việc chữa trị bằng thuốc. (Human rights; Nhân quyền; ) |Quyền con người; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; | [Vai trò: Trần, Thị Thùy Dương; ] DDC: 346.0486 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692713. New Dutch patents act.- The Hague, Netherlands: Kluwer Law International, 1995.- 83 p.; 23 cm. ISBN: 9041100458 (Civil rights; Patent laws and legislation; ) |Luật dân sự Hà Lan; Netherlands; | DDC: 346.0486 /Price: 80.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675515. People, plants and patents: The impact of intellectual property on biodiversity, conservation, trade and rural society/ Crucible Group.- Canada: International Development Research Center, 1994.- 116 p.; 25 cm. ISBN: 0889367256 Tóm tắt: This book content: acknowledgments, policy, plants, people, patents, appendices... (Biological diversity; ) |Bảo vệ môi trường; Môi trường; | DDC: 574.191356 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739459. WARSHOFSKY, FRED. The patent wars: The battle to own the world's technology/ Fred Warshofsky.- New York: Wiley, 1994.- 298 p.; 25 cm. Includes bibliographical references (p. 273-290) and index ISBN: 0471599026 Tóm tắt: The Patent Wars is the first book to take an incisive look at this new business offensive and its consequences, including hackers and piracy in cyberspace. As more and more companies deliberately strive to prohibit competition and innovation, this stimulating and highly informative book will become essential reading for people in business and finance, technology-watchers, and policymakers. (Patent laws and legislation; Luật và pháp luật sáng chế; ) |Luật pháp Hoa Kỳ; United States; Hoa Kỳ; | DDC: 347.306486 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705009. KENNEDY, EDWARD M. New developments in biotechnology: Patenting life. Vol.5/ Edward M. Kennedy, Clarence E. Miller.- Washington, D.C: Office Of Technology Assessment, 1989.- 195 p.; 25 cm. (Biotechnology; Recombinant DNA; ) |Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Miller, Clarence E.; ] DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660264. MACLEOD, CHRISTINE Inventing the indusrial revolution: The English patent system, 1660-1800/ Christine MacLeod.- New York: Cambrige University Press, 1988.- 302 p.; 24 cm. ISBN: 0521301041 (Patents; ) |Phát minh khoa học; History; 17th century; Great Britain; | DDC: 346.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704905. GRUBB, PHILIP W. Patents in Chemistry and Biotechnology/ Philip W. Grubb.- Oxford: Clarendon Press, 1986.- 335 p.; 24 cm. ISBN: 019855222X (Chemistry patents; Patents; ) |Sáng chế hóa học; | DDC: 346.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705110. BEIER, F. K. Biotechnology and patent production an international review/ F. K. Beier, R. S. Crespi, J. Straus.- Paris: Organistion for Economic Co-Operation and development, 1985.- 133 p.; 24 cm. A Selection ISBN: 9264127577 (Biotechnology; ) |Luật công nghệ sinh học; Law and legislation; | [Vai trò: Crespi, R. S.; Straus, J.; ] DDC: 343.078 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708214. GRILICHES, ZVI R & D, patents, and productivity/ Zvi Griliches.- Chicago: The University of Chicago Press, 1984.- 511 p.; 24 cm. ISBN: 0226308839 (Research, industrial; ) |Nghiên cứu công nghiệp; United states; | DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1042273. SCHILLING, KIRSTIN Forschen - Patentieren - Verwerten: Ein praxisbuch für naturwissenschaftler mit schwerpunkt life sciences/ Kirstin Schilling.- Berlin: Springer Spektrum, 2014.- xv, 313 s.: ill.; 27 cm. ISBN: 9783642549939 (Khoa học; Luật sáng chế; Nghiên cứu; ) DDC: 346.430486 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062126. DEROSA, THOMAS F. Next generation of international chemical additives: A critical review of current US patents/ Thomas F. DeRosa.- Amsterdam...: Elsevier, 2013.- xi, 565 p.: fig., tab.; 25 cm. Ind.: p. 559-565 ISBN: 9780444537881 (Bằng sáng chế; Chất phụ gia; Hoá chất; ) DDC: 540 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061967. STIM, RICHARD Patent pending in 24 hours/ Richard Stim, David Pressman.- 6th ed..- California: Nolo, 2013.- 473 p.: ill.; 23 cm. App.: p. 447-456. - Ind.: p. 457-473 ISBN: 9781413317565 (Bằng sáng chế; Pháp luật; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Pressman, David; ] DDC: 346.730486 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070590. MURPHY, WILLIAM J. Patent valuation: Improving decision making through analysis/ William J. Murphy, John L. Orcutt, Paul C. Remus.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xiv, 379 p.: fig., tab.; 24 cm.- (Wiley finance series) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 365-379 ISBN: 9781118027349 (Bằng sáng chế; Kế toán; ) [Vai trò: Orcutt, John L.; Remus, Paul C.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178291. 专利侵害处理策略= Winning strategies and practices of patent infringement disputes : 赢的策略与实务/ 编著: 郭雨嵐.- 台北: 经济部智慧局, 2007.- 63 页: 图; 21 cm.- (智慧财产培训学院教材) ISBN: 9789860052085 Tóm tắt: Phân tích và kiến nghị một số biện pháp về quản lý và xử lý hành vi vi phạm quyền sáng chế, đưa ra các trường hợp cụ thể làm minh hoạ (Biện pháp; Luật sở hữu trí tuệ; Quyền sáng chế; Vi phạm; Xử lí; ) [Vai trò: 郭雨嵐; ] DDC: 346.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177735. 蔡明诚 专利法= Patent laws/ 蔡明诚.- 台北: 经济部智慧局, 2007.- 166 页; 21 cm.- (智慧财产培训学院教材) 书目: 页165-166 ISBN: 9860051577 Tóm tắt: Tổng quan về quyền sở hữu trí tuệ. Quyền tác giả và quyền liên quan. Quyền sở hữu công nghiệp. (Luật sở hữu trí tuệ; ) [Trung Quốc; ] DDC: 346.5104 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178290. 专利鉴价= Patent valuation/ 编著: 詹炳耀.- 台北: 经济部智慧局, 2007.- 172 页; 21 cm.- (智慧财产培训学院教材) 书目: 页169-170. - 附录: 页171-172 ISBN: 978986007707X Tóm tắt: Trình bày khái niệm, chủng loại và phương pháp định giá bản quyền sáng chế; một số kiến nghị pháp luật đặc thù về định giá bản quyền sáng chế (Chủng loại; Luật sở hữu trí tuệ; Quyền sáng chế; Định giá; ) [Vai trò: 詹炳耀; ] DDC: 346.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178294. 创新性之专利回避设计= Innovative designing around patent/ 编著: 陈瑞田.- 台北: 经济部智慧局, 2007.- 93 页: 图; 21 cm.- (智慧财产培训学院教材) ISBN: 9789860051803 Tóm tắt: Bàn về vấn đề tránh thiết kế bằng sáng chế mang tính sáng tạo: sách lược cạnh tranh bằng sáng chế; quan niệm và cách làm để tránh thiết kế bằng sáng chế mang tính sáng tạo (Bằng sáng chế; Luật sở hữu trí tuệ; ) [Vai trò: 陈瑞田; ] DDC: 346.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178287. 发明, 新型侵害鉴定报告及案例分析= Patent infringement evaluation reports and case studies for invention and utility model patent/ 编著: 洪瑞章.- 台北: 经济部智慧局, 2007.- 176 页; 21 cm.- (智慧财产培训学院教材) 书目: 页175-176 ISBN: 9789860076979 Tóm tắt: Trình bày vấn đề giám định hành vi vi phạm quyền sáng chế: hiệu lực và hạn chế của quyền sáng chế; định nghĩa và chứng nhận về vi phạm quyền sáng chế; các bước giám định; phương pháp giám định... (Giám định; Luật sở hữu trí tuệ; Quyền sáng chế; Vi phạm; ) [Vai trò: 洪瑞章; ] DDC: 346.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178286. 发明专利申请实务机械, 电子, 软体 = Practices in applying for invention patent : Machinery, electronics and software related inventions (elective)/ 编著: 廖和信.- 台北: 经济部智慧局, 2007.- 259 页: 图; 21 cm.- (智慧财产培训学院教材) ISBN: 9789860051666 Tóm tắt: Trình bày các loại hình phát minh có liên quan đến máy móc, điện tử và phần mềm: cấu thành của bản thuyết minh quyền sáng chế phát minh; quy trình biên soạn quyền sáng chế; phạm vi xin phép quyền sáng chế (Luật sở hữu trí tuệ; Quyền phát minh; Quyền sáng chế; ) [Vai trò: 廖和信; ] DDC: 346.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |