933906. Phòng khám cho ma: Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên. T.1: Yêu quái mà cũng ốm à?/ Lời: Yohko Tomiyasu ; Tranh: Yoshika Komatsu ; Tuấn Phúc dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 134tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786042149730 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Tuấn Phúc; Yohko Tomiyasu; Yoshika Komatsu; ] DDC: 895.63 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
933907. Phòng khám cho ma: Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên. T.2: Náo loạn ở thành Hang Chồn/ Lời: Yohko Tomiyasu ; Tranh: Yoshika Komatsu ; Tuấn Phúc dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 141tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786042149747 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Tuấn Phúc; Yohko Tomiyasu; Yoshika Komatsu; ] DDC: 895.63 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
933908. Phòng khám cho ma: Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên. T.3: Trừ ma ở trường tiểu học/ Lời: Yohko Tomiyasu ; Tranh: Yoshika Komatsu ; Tuấn Phúc dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 123tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786042149754 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Tuấn Phúc; Yohko Tomiyasu; Yoshika Komatsu; ] DDC: 895.63 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
933904. Phòng khám cho ma: Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên. T.4: Bác sĩ thật, bác sĩ giả/ Lời: Yohko Tomiyasu ; Tranh: Yoshika Komatsu ; Tuấn Phúc dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 141tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786042149761 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Tuấn Phúc; Yohko Tomiyasu; Yoshika Komatsu; ] DDC: 895.63 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
933905. Phòng khám cho ma: Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên. T.5: Yêu quái ăn giấc mơ/ Lời: Yohko Tomiyasu ; Tranh: Yoshika Komatsu ; Tuấn Phúc dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 104tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786042149778 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Tuấn Phúc; Yohko Tomiyasu; Yoshika Komatsu; ] DDC: 895.63 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
933909. Phòng khám cho ma: Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên. T.6: Cấp cứu ở núi Thất Hoá/ Lời: Yohko Tomiyasu ; Tranh: Yoshika Komatsu ; Tuấn Phúc dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 132tr.: tranh màu; 21cm. ISBN: 9786042149785 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Tuấn Phúc; Yohko Tomiyasu; Yoshika Komatsu; ] DDC: 895.63 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
991091. Mog ở phòng khám: Truyện tranh/ Lời, tranh: Judith Kerr ; Hằng Nga dịch.- H.: Kim Đồng, 2016.- 32tr.: tranh màu; 27cm.- (Mèo Mog mập) ISBN: 9786042082136 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Hằng Nga; Kerr, Judith; ] DDC: 823 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
933910. Phòng khám cho ma: Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên. T.7: Phụ tá của bác sĩ Hozuki/ Lời: Yohko Tomiyasu ; Tranh: Yoshika Komatsu ; Tuấn Phúc dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 117tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786042149792 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Tuấn Phúc; Yohko Tomiyasu; Yoshika Komatsu; ] DDC: 895.63 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1622507. YOHKO, TOMIYASU Phòng khám cho ma. T.7: Phụ tá của bác sĩ Hozuki/ Yohko Tomiyasu viết lời; Yoshika Komatsu vẽ tranh; Tuấn Phúc dịch.- Hà Nội: Kim Đồng, 2019.- 132 tr.: tranh vẽ; 21 cm. ISBN: 9786042149785 Tóm tắt: Được đích danh bác sĩ Hozuki yêu cầu và được Tọa Phu Đồng Tử chỉ đường, cậu bé Kyohei đã đến ngọn núi Thất Hóa. Điều gì đang rình rập cậu bé? Đó chính là căn bệnh quái ác khiến yêu quái sinh sống tại đây lần lượt hóa đá! (Văn học Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; ) |Truyện tranh; Truyện tranh; Nhật Bản; | [Vai trò: Tuấn Phúc; Yoshika Komatsu,; ] DDC: 895.6 /Price: 45000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
964209. Mog ở phòng khám: Truyện tranh/ Lời, tranh: Judith Kerr ; Hằng Nga dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2017.- 32tr.: tranh màu; 27cm.- (Mèo Mog mập) ISBN: 9786042082136 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Hằng Nga; Kerr, Judith; ] DDC: 823 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
916691. Phòng khám răng chẳng đáng sợ tẹo nào!/ Kim Jeongran ; Minh hoạ: Song Soohye ; Hà Hương dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2019.- 42tr.: bảng, tranh vẽ; 25cm.- (Chơi mà học. 3+) Tên sách tiếng Anh: I can do it series - I can go to the dentist ISBN: 9786049824098 Tóm tắt: Cung cấp cho các em nhỏ những kiến thức cơ bản về sức khoẻ răng miệng. Qua đó, giúp các em chăm sóc và vệ sinh răng miệng đúng cách (Chăm sóc sức khoẻ; Giáo dục mẫu giáo; Răng; ) [Vai trò: Hà Hương; Kim Jeongran; Song Soohye; ] DDC: 372.21 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1500145. BEXIAĐOVXKI, R.A. Sách hướng dẫn cho y tá trưởng bệnh viện và phòng khám/ R.A. Bexiađovxki, O.G. Karatêva; Nghiêm Xuân Đức dịch.- H.: Nxb.Y học, 1989.- 189tr.; 19cm.. Tóm tắt: Nội dung gồm những vấn đề lý luận cũng như thực tiễn công tác của người y tá trưởng {Sách hướng dẫn; bệnh viện; nghề nghiệp; y tá; } |Sách hướng dẫn; bệnh viện; nghề nghiệp; y tá; | [Vai trò: Bexiađovxki, R.A.; Karateva,O.G.; Nghiêm Xuân Đức; ] /Price: 10.000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1074082. Hai mẹ con tớ ở sảnh chờ phòng khám: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-8 tuổi/ Lời, tranh: Arleen, Vidrya ; Lan Chi dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 15tr.: tranh màu; 26cm.- (Mẹ là tất cả của con) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh (Văn học thiếu nhi; ) [Văn học nước ngoài; ] [Vai trò: Arleen; Lan Chi; Vidrya; ] DDC: 800 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1067955. Phòng khám rừng xanh: Cuộc sống kì thú của vị bác sĩ hiểu tiếng muôn loài/ Tranh: Marco Campanella ; Truyện: Andrea Dami, Giuliana Ciabattini ; Cao Thu Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 77tr.: tranh màu; 25cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Italia; ] [Vai trò: Campanella, Marco; Cao Thu Thuỷ; Ciabattini, Giuliana; Dami, Andrea; ] DDC: 853 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1781100. ARLEEN Hai mẹ con tớ ở sảnh chờ phòng khám: Sách song ngữ Việt Anh dành cho bé từ 3-8 tuổi/ Arleen, Vidya viết lời và vẽ tranh; Lan Chi dịch.- Hà Nội: Kim Đồng, 2012.- 16 tr.: minh họa màu; 26 cm.- (Mẹ là tất cả của con) Tóm tắt: Tớ chẳng thích đi khám tẹo nào vì ở phòng khám toàn những đứa trẻ ốm đau và khóc nhè. Nhưng mẹ luôn biết cách làm tớ vui lên. Thế nên, có mẹ ngồi cùng, sảnh chờ phòng khám chẳng còn đáng sợ nữa! (Văn học thiếu nhi; ) |Truyện tranh; Truyện song ngữ; | [Vai trò: Lan Chi; Vidya; ] DDC: 808 /Price: 15000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1586823. TRẦN TUẤN Quảng Ngãi: Phòng khám miễn phí mở cửa liên tục trong tuần/ Trần Tuấn.- Quảng Ngãi: Thư viện tổng hợp tỉnh Quảng Ngãi xuất bản, 2008.- Tr.9; 28cm. {Quảng Ngãi; Y tế; dchi; } |Quảng Ngãi; Y tế; dchi; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1759506. Phòng khám đa khoa tư nhân Việt Nguyễn nâng cao chất lượng khám chữa bệnh/ Trung Hậu.- Bình Dương: Báo Bình Dương, 2005 Nguồn: tr.5 Tóm tắt: Phòng khám Đa khoa tư nhân Việt Nguyễn đã tạo thuận lợi cho người dân, đặc biệt là đội ngũ công nhân chăm sóc sức khoẻ, hạn chế bệnh tật. |Y tế; Phòng khám Việt Nguyễn; Huyện Dĩ An; | [Vai trò: Trung Hậu; ] DDC: ĐC.61 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1758447. Phòng khám đa Đa Khoa - Nhà bảo sanh Bình An hiệu quả từ việc đầu tư đúng hướng/ T. Hậu.- Bình Dương: Báo Bình Dương, 2004 Nguồn: tr.5 Tóm tắt: Giới thiệu mô hình thiết bị đầu tư phòng khám Đa khoa - Nhà bảo sanh Bình An và những cải các trong việc khám chữa bệnh cho nhân dân |Y tế; Bình An; | [Vai trò: T. Hậu; ] DDC: ĐC.62 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
831035. Chuyện ở phòng khám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời, tranh: Judith Kerr ; Hằng Nga dịch.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Kim Đồng, 2023.- 32 tr.: tranh màu; 27 cm.- (Mèo Mog mập) ISBN: 9786042321075 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Hằng Nga; Kerr, Judith; ] DDC: 823 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
995067. Hướng dẫn hoạt động phòng khám đa khoa: Tài liệu đào tạo liên tục/ B.s.: Tăng Chí Thượng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Duy, Nguyễn Thị Thanh Hà....- H.: Y học, 2016.- 301tr.: bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh Phụ lục: tr. 280-295. - Thư mục: tr. 296-300 ISBN: 9786046621584 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cần thiết liên quan trực tiếp đến hoạt động của phòng khám như: Quản lí nhân lực, quy định về cấp chứng chỉ hành nghề và giấy phép hoạt động, quy định chuyên môn, quy định về đào tạo liên tục, quy định về khám chữa bệnh bảo hiểm y tế cũng như những quy định về khám sức khoẻ và tiêm chủng... (Hoạt động; Hướng dẫn; Phòng khám; ) [Vai trò: Lê Minh Hùng; Nguyễn Ngọc Duy; Nguyễn Thị Thanh Hà; Nguyễn Thị Thu Hà; Tăng Chí Thượng; ] DDC: 362.12 /Nguồn thư mục: [NLV]. |