Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 19 tài liệu với từ khoá Pharmaceutical preparations

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690411. Who expert committee on specifications for pharmaceutical preparations.- 1st.- Geneva: WHO, 1996; 194p..
    ISBN: 9241208635
(drugs - standards; ) |Y dược; |
DDC: 610 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683707. OMS
    WHO technical report series; N.834: WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1993; 30p..
    ISBN: ISSN05123054
(drug industry; drugs - atandards; quality control; ) |Báo cáo khoa học Y học; Dược học; Kiểm định dược phẩm; Sản xuất thuốc; |
DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682338. OMS
    WHO technical report series; N.823: WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1992; 134p..
    ISBN: ISSN05123054
(drug industry; drugs - standards; quality control; ) |Báo cáo khoa học Y học; Dược học; Kiểm định dược phẩm; Sản xuất thuốc; |
DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học950623. WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations: Fifty-second report.- Geneva: World Health Organization, 2018.- xi, 406 p.: fig., tab.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Bibliogr. in the text. - Ann.: p. 81-406
    ISBN: 9789241210195
(Chất lượng; Công nghệ sản xuất; Dược phẩm; Kiểm soát; Tiêu chuẩn; )
DDC: 615.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974183. WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations: Forty-sixth report.- Geneva: World Health Organization, 2017.- x, 236 p.: fig., tab.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Bibliogr. in the text. - Ann.: p. 71-236
    ISBN: 9789241210034
(Chất lượng; Công nghệ sản xuất; Dược phẩm; Kiểm soát; Tiêu chuẩn; )
DDC: 615.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997280. WHO Expert Committee on specifications for pharmaceutical preparations: 15th report.- Geneva: World Health Organization, 2016.- xii, 358 p.: tab.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Ann.: p. 67-358
    ISBN: 9789241209960
(Chất lượng; Công nghệ sản xuất; Dược phẩm; Kiểm soát; Tiêu chuẩn; )
DDC: 615.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020625. WHO Expert Committee on specifications for pharmaceutical preparations: Forty-ninth report.- Geneva: World Health Organization, 2015.- xi, 210 p.: fig.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Ann.: p. 69-209. - Bibliogr.: p. 210
    ISBN: 9789241209922
(Chất lượng; Công nghệ sản xuất; Dược phẩm; Kiểm soát; Tiêu chuẩn; )
DDC: 615.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041039. WHO Expert Committee on specifications for pharmaceutical preparations: Forty-eight report.- Geneva: World Health Organization, 2014.- xi, 387 p.: tab.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Ann.: p. 75-385. - App.: p. 386-387
    ISBN: 9789241209861
(Chất lượng; Công nghệ sản xuất; Dược phẩm; Kiểm soát; Tiêu chuẩn; )
DDC: 615.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059543. WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations: Forty-seventh report.- Geneva: World Health Organizations, 2013.- xi, 188 p.: tab.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    App.: p. 170-188
    ISBN: 9789241209816
(Chất lượng; Công nghệ sản xuất; Dược phẩm; Kiểm soát; Tiêu chuẩn; )
DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1067495. WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations: Forty-sixth report.- Geneva: WHO, 2012.- xi, 235 p.: tab.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 9789241209700
(Dược phẩm; Kiểm tra; Tiêu chuẩn; Điều chế; )
DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1094302. WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations: Forty-fifth report.- Geneva: World Health Organization, 2011.- xii, 428 p.: ill.; 21 cm.- (WHO technical report series)
    Includes bibliogr. references and index
    ISBN: 9789241209618
(Công nghệ; Dược phẩm; Tiêu chuẩn; Điều chế; )
DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1116209. WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations: Forty-fourth report.- Geneva: WHO, 2010.- xi, 276 p.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    ISBN: 9789241209571
    Tóm tắt: Giới thiệu chính sách chung về tiêu chuẩn chất lượng chế phẩm dược. Các quá trình kiểm tra và thử nghiệm chất lượng thuốc . Tiêu chuẩn về chất lượng nguyên liệu, các phòng thí nghệm, quá trình sản xuất, công nghệ sản xuất dược phẩm. Quá trình phân phối và kinh doanh dược phẩm
(Công nghệ; Dược phẩm; Tiêu chuẩn; Điều chế; )
DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136328. WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations: Forty-third report.- Geneva: WHO, 2009.- xi, 161 p.: tab.; 24 cm.- (WHO Technical report series)
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9789241209533
    Tóm tắt: Báo cáo của WHO về kỹ thuật điều chế dược phẩm. Phân tích một số chính sách chung, và sự tham gia của các chuyên gia trong lĩnh vực tiêu chuẩn sinh học. Quản lý chất lượng và thử nghiệm điều chế dược phẩm. Tìm hiểu chất lượng các dược phẩm của các nhà máy sản xuất thuốc, phân tích rủi ro thường gặp phải và những đóng góp cho thị trường dược
(Dược phẩm; Quản lí; Tiêu chuẩn; Điều chế; )
DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194098. WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations: Fortieth report.- Geneva: WHO, 2006.- x, 461 p.; 24 cm.- (WHO technical report series)
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 9241209372
    Tóm tắt: Giới thiệu chính sách chung về tiêu chuẩn chất lượng dược phẩm. Các quá trình kiểm tra và thử nghiệm chất lượng thuốc, dược phẩm. Các qui chuẩn kiểm soát chất lượng dược phẩm và quá trình sản xuất dược phẩm
(Dược phẩm; Kiểm soát; Thuốc; Tiêu chuẩn quốc tế; )
DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1235002. WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations: Thirty - ninth report.- Geneva: WHO, 2005.- V, 142p.; 25cm.- (WHO technical report series)
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 9241209291
    Tóm tắt: Giới thiệu những chính sách qui định chung về chất lượng dược phẩm. Các tiêu chuẩn đánh giá và thử nghiệm, kiểm soát chất lượng dược phẩm. Vấn đề bảo hiểm của nhà sản xuất đối với chất lượng sản phẩm. Phân tích những rủi ro có thể xảy ra
(Dược phẩm; Thuốc; Tiêu chuẩn; Y tế; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1261945. WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations: Thirty - eighth report.- Geneva: WHO, 2004.- VIII, 125tr.; 25cm.- (WHO technical report series ; 917)
    Thư mục trong chính văn
    ISBN: 9241209178
    Tóm tắt: Những qui định chung về các tiêu chuẩn đối với dược phẩm; Các đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm dược phẩm; Việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu cho sản xuất dược phẩm và chất lượng các dược phẩm; kiểm soát chất lượng các phòng thí nghiệm quốc gia; Phân tích các rủi ro vì dược phẩm và vấn đề bảo hiểm chất lượng sản phẩm dược phẩm
(Chất lượng; Dược phẩm; Tiêu chuẩn kĩ thuật; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1309533. WHO expert commitee on specifications for pharmaceutical preparations: 36th report.- Geneva: WHO, 2002.- VII, 208tr; 25cm.- (WHO Technical report series 902)
    Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Tổng kết báo cáo về việc đưa ra các tiêu chuẩn cho các công đoạn điều chế thuốc; Các tiêu chuẩn kĩ thuật: kiểm soát và kiểm tra chất lượng từ khâu chuẩn bị vật liệu đến các khâu trong phòng thí nghiệm và các khâu sản xuất; Việc đảm bảo về chất lượng cho các khâu đóng gói, vận chuyển và các tiêu chuẩn khác
{An toàn; Chất lượng; Công nghệ; Dược học; Tiêu chuẩn; } |An toàn; Chất lượng; Công nghệ; Dược học; Tiêu chuẩn; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1234124. WHO expert committee on specifications for pharmaceutical preparations.- Geneva: WHO, 1999.- vi,155tr; 23cm.- (WHO technical report series No. 885)
    T.m. sau c.v.
    Tóm tắt: Hội nghị đề cập tới vấn đề dược điển quốc tế và những tham khảo về các chất hoá học mang tính quốc tế; những ưu và nhược điểm về các loại dược liệu đã được điều chế; những giám định về chất lượng và những nhà máy sản xuất loại dược liệu đã được điều chế này
{Tổ chức y tế thế giới; WHO; dược liệu; hội nghị; } |Tổ chức y tế thế giới; WHO; dược liệu; hội nghị; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1291602. Who expert committe on specifications for pharmaceutical preparations: Thirty-fourth report.- Geneva: WHO, 1996.- vi,194tr; 24cm.- (WHO technial report series ; No 863)
    T.m. cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Báo cáo (năm 94) của nhóm quốc tế các chuyên gia thuộc WHO trình bày về vấn đề liên quan đến việc đảm bảo chất lượng các dược phẩm; Quy cách kỹ thuật về chất liệu của thuốc và liều lượng; Phương pháp thử nghiệm đơn giản, sự ổn định của các dạng thuốc; Các kỹ thuật điều chế, các phương diện pháp lý và hành chính của việc điều hành, việc đảm bảo chất lượng của hệ thống cung cấp thuốc
{Công nghiệp dược phẩm; WHO; kiểm tra chất lượng; thuốc; tiêu chuẩn; } |Công nghiệp dược phẩm; WHO; kiểm tra chất lượng; thuốc; tiêu chuẩn; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.