Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 25 tài liệu với từ khoá Pharmacy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108375. EGLER, LYNN M.
    Math for the pharmacy technician: Concepts and calculations/ Lynn M. Egler, Kathryn A. Booth.- Boston: McGraw Hill Higher Education, 2010.- xxvi, 369 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 330-358. - Ind.: p. 363-369
    ISBN: 9780073373966
(Bài tập; Dược học; Liều lượng; Số học; ) [Vai trò: Booth, Kathryn A.; ]
DDC: 615.1401513076 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668197. EGLER, LYNN M.
    Math for the Pharmacy technician: Concepts and calculations/ Lynn M. Egler , Kathryn A. Booth.- New York: McGraw-Hill, 2010.- 369p.; 28cm.
    ISBN: 9780073373966
    Tóm tắt: This book is organized from simple to complex and walks the student through the necessary information to pass the math portion of the Pharmacy Technician Certification Board (PTCB) exam
|Dược phẩm số học; Dược sĩ; Examination questions; Pharmaceutical arithmetic; Pharmacy technicians; |
DDC: 615 /Price: 369000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646534. HUỲNH, THỊ MỸ DUYÊN
    Coursebook English for pharmacy/ Huỳnh Thị Mỹ Duyên, Nguyễn Hiệp Thanh Nga.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2017.- 154 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    ISBN: 9786049198946
    Tóm tắt: This coursebook aims to help students acquire basic vocabulary knowledge of pharmacy, the information conceming drugs and prescriptions.
(Pharmacy; Dược; ) |Tiếng Anh chuyên ngành dược; Terminology; Thuật ngữ; | [Vai trò: Nguyễn, Hiệp Thanh Nga; ]
DDC: 428.240246151 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643178. Mims pharmacy Vietnam 2013/2014.- 13th ed..- Việt Nam: Hội dược học Việt Nam, 2013.- v.: Minh họa; 24 cm.- (Cẩm nang nhà thuốc thực hành)
    Tóm tắt: Mims việt nam 2013 Cẩm nang sử dụng thuốc là một trong những công cụ hữu ích giúp các bác sĩ thực hành kê toa hợp lý, an toàn và hiệu quả. Sách Mims việt nam 2013 Cẩm nang sử dụng thuốc cũng sẽ hỗ trợ cho các dược sĩ trong tư vấn, hướng dẫn sử dụng thuốc tại cơ sở điều trị hay cơ sở bán lẻ. quyển Sách Mims việt nam 2013 được cập nhật thông tin mới nhất về tất cả các loại Thuốc đang được phép lưu hành hiện nay tại Việt Nam. Các thông tin về dược phẩm ngắn gọn nhưng cần thiết được sắp xếp theo nhóm dược lý. Ngoài mục lục phân loại theo tác dụng dược lý, sách còn có các mục lục tham khảo chéo khác nhờ đó có thể tra cứu các thông tin dược phẩm theo tên biệt dược, tên hoạt chất hoặc theo chỉ định
(Pharmaceutical chemistry; Hóa học dược phẩm; ) |Sử dụng dược phẩm; |
DDC: 615.6 /Price: 195000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666973. MOINI, JAHANGIR
    Pharmaceutical calculations for pharmacy technicans: A worktext/ Jahangir Moini.- Clifton Park, NY: Thomson Delmar Learning, 2007.- xiii, 216 p.: ill. (some col.), photos; 28 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781418000752
    Tóm tắt: This book focuses on dosage calculations and basic math skills: from simple addition and subtraction to formulas used in dosage calculations to business math concepts. Accuracy in calculations will guide the Pharmacy Technician in the prevention of medication errors
(Dược tá; Số học dược khoa; Pharmaceutical arithmetic; Pharmacy technicians; ) |Liều lượng thuốc; phương pháp đo lường; |
DDC: 615.1401 /Price: 793000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666349. DEWICK, PAUL M
    Essentials of organic chemistry: For students of pharmacy, medicinal chemistry and biological chemstry/ Paul M, Dewick.- New Jersey: John Wiley, 2006.- 696 p.: 25 cm
    ISBN: 0470016655
(Chemistry, Organic; Pharmaceutical chemistry; ) |Hóa hữu cơ; |
DDC: 547 /Price: 2880000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665021. DI PIRO, JOSEPH T.
    Encyclopedia of clinical pharmacy/ Joseph T. Di Piro.- New York: Marcel Dekker, Inc, 2003.- 933 p.; 30 cm.
    ISBN: 0824707524
(Pharmacy; Pharmacy; ) |Từ điển dược học; Encyclopedias; Encyclopedias; English; |
DDC: 615.03 /Price: 6750000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739630. WALKER, LYNNE PAIGE
    The alternative pharmacy/ Lynne Paige Walker, Ellen Hodgson Brown ; Foreword by Earl Mindell.- Paramus, N.J.: Prentice Hall Press, 1998.- xvii, 414 p.; 24 cm.
    ISBN: 0735200211
    Tóm tắt: Compares natural and conventional treatments for more than two hundred health conditions, assessing their relative effectiveness, side effects, and cost.
(Naturopathy; Liệu pháp thiên nhiên; ) |Điều trị học; Encyclopedias; Bách khoa toàn thư; | [Vai trò: Brown, Ellen Hodgson; Mindell, Earl; ]
DDC: 615.535 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738897. COWEN, DAVID L.
    Pharmacy: An illustrated history/ by David L. Cowen and William H. Helfand..- New York: Abrams, 1990.- 272 p.: ill.; 34 cm.
    ISBN: 0810914980
    Tóm tắt: Contents: ancient antecedents; the early modern age; science and pharmacy; the role of the industry...
(Dược học; Pharmacy; ) |Dược học; Lịch sử; History; | [Vai trò: Helfand, William H.; ]
DDC: 362.17809 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học842059. English for pharmacy students: Dùng cho đào tạo Dược sĩ Cao đẳng/ Đỗ Thị Thu Hoài (ch.b.), Vương Thị Liên, Nguyễn Thị Việt Nga, Đỗ Thanh Uyên.- H.: Giáo dục, 2022.- 115 tr.: minh hoạ; 27 cm.
    ĐTTS ghi: Trường Cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương
    Thư mục: tr. 114-115
    ISBN: 9786040295088
    Tóm tắt: Gồm 10 bài học Tiếng Anh về chăm sóc dược, sản phẩm của ngành dược, triệu chứng bệnh tật và cách điều trị, thông tin về thuốc, các dạng bào chế của thuốc và cách sử dụng thuốc... có kèm theo các bài tập thực hành
(Dược học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Việt Nga; Vương Thị Liên; Đỗ Thanh Uyên; Đỗ Thị Thu Hoài; ]
DDC: 615.1014 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học916866. HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN
    English for pharmacy: Coursebook/ B.s.: Huỳnh Thị Mỹ Duyên, Nguyễn Hiệp Thanh Nga.- 2nd ed..- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2019.- 145 p.: ill.; 24 cm.
    At head of title: Trường Đại học Tây Đô
    App.: p. 136. - Bibliogr.: p. 137-138
    ISBN: 9786049651519
(Dược học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hiệp Thanh Nga; ]
DDC: 615.014 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học965585. HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN
    English for pharmacy: Coursebook/ Huỳnh Thị Mỹ Duyên, Nguyễn Hiệp Thanh Nga.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2017.- 145 p.: ill.; 24 cm.
    At head of title: Trường đại học Tây Đô
    App.: p. 136. - Bibliogr.: p. 137-138
    ISBN: 9786049198946
(Dược học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hiệp Thanh Nga; ]
DDC: 615.014 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042401. DAVIS, KAREN
    Sterile processing for pharmacy technicians/ Karen Davis.- Missouri: Elsevier, 2014.- vii, 147 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 139-147
    ISBN: 9781455711277
(Dược học; Khử trùng; )
DDC: 615.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060897. Guidebook on public-private partnership in pharmacy.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- 181 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9789292542566
(Dược phẩm; Sức khoẻ cộng đồng; ) [Philippin; ]
DDC: 615.09599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061530. FULCHER, ROBERT M.
    Math calculations for pharmacy technicians: A worktext/ Robert M. Fulcher, Eugenia M. Fulcher.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- xviii, 667 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 653. - Ind.: p. 661-667
    ISBN: 9781437723663
(Dược học; Liều lượng; Số học; ) [Vai trò: Fulcher, Eugenia M.; ]
DDC: 615.1401513 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062041. MOSCOU, KATHY
    Workbook for pharmacology for pharmacy technicians/ Kathy Moscou, Karen Snipe.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier Mosby, 2013.- vi, 249 p.; 28 cm.
    ISBN: 9780323084987
(Dược lí học; Kiến thức; Kĩ thuật viên; ) [Vai trò: Snipe, Karen; ]
DDC: 615.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073688. HOPPER, TERESA
    Mosby's pharmacy technician: Principles and practice/ Teresa Hopper.- 3rd ed..- Missouri: Elsevier Saunders, 2012.- xx, 1112 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 1045-1069. - Ind.: p. 1087-1112
    ISBN: 9781437706703
(Dược học; Kĩ thuật viên; )
DDC: 615.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073522. NEVILLE, JUDITH L.
    Mosby's pharmacy technician lab manual/ Judith L. Neville.- Revised 1st ed..- Maryland Heights: Mosby Elsevier, 2012.- vii, 200 p.: tab.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 193. - Ind.: p. 195-200
    ISBN: 9780323088121
(Dược học; Kĩ thuật viên; Phòng thí nghiệm; )
DDC: 615.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085438. 2010-2011 药学学科发展报告= Report on advances in pharmacy/ 主编: 中国科学技术协会 ; 编著: 中国药学会.- 北京: 中国科学技术, 2011.- 235 页; 26 cm.- (中国科协学科发展研究系列报告)
    书目在书里
    ISBN: 9787504658319
(Dược học; )
DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1119405. Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc= Handbook of good pharmacy practices (G.P.P) : Hướng dẫn hành nghề trong các nhà thuốc : Công trình chào mừng Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI/ B.s.: Cao Minh Quang (ch.b.), Trương Quốc Cường, Hoàng Trọng Quang....- H.: Y học, 2010.- 710tr.: minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Y tế
    Phụ lục: tr. 471-484. - Thư mục: tr. 485-486
    Tóm tắt: Hướng dẫn thực hiện chủ trương của ngành y tế về Thực hành tốt nhà thuốc (GPP), kỹ năng và một số mô hình GPP, những kiến thức cơ bản trong hành nghề dược, những nội dung cơ bản về thông tin thuốc cho cộng đồng, mỹ phẩm - thực phẩm chức năng và các văn bản pháp quy liên quan đến GPP
(Hiệu thuốc; Thuốc; Văn bản pháp qui; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Cao Minh Quang; Hoàng Trọng Quang; Nguyễn Việt Hùng; Nguyễn Văn Thanh; Trương Quốc Cường; ]
DDC: 344.59704 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.