1108375. EGLER, LYNN M. Math for the pharmacy technician: Concepts and calculations/ Lynn M. Egler, Kathryn A. Booth.- Boston: McGraw Hill Higher Education, 2010.- xxvi, 369 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 330-358. - Ind.: p. 363-369 ISBN: 9780073373966 (Bài tập; Dược học; Liều lượng; Số học; ) [Vai trò: Booth, Kathryn A.; ] DDC: 615.1401513076 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1668197. EGLER, LYNN M. Math for the Pharmacy technician: Concepts and calculations/ Lynn M. Egler , Kathryn A. Booth.- New York: McGraw-Hill, 2010.- 369p.; 28cm. ISBN: 9780073373966 Tóm tắt: This book is organized from simple to complex and walks the student through the necessary information to pass the math portion of the Pharmacy Technician Certification Board (PTCB) exam |Dược phẩm số học; Dược sĩ; Examination questions; Pharmaceutical arithmetic; Pharmacy technicians; | DDC: 615 /Price: 369000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1646534. HUỲNH, THỊ MỸ DUYÊN Coursebook English for pharmacy/ Huỳnh Thị Mỹ Duyên, Nguyễn Hiệp Thanh Nga.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2017.- 154 tr.: minh hoạ; 24 cm. ISBN: 9786049198946 Tóm tắt: This coursebook aims to help students acquire basic vocabulary knowledge of pharmacy, the information conceming drugs and prescriptions. (Pharmacy; Dược; ) |Tiếng Anh chuyên ngành dược; Terminology; Thuật ngữ; | [Vai trò: Nguyễn, Hiệp Thanh Nga; ] DDC: 428.240246151 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643178. Mims pharmacy Vietnam 2013/2014.- 13th ed..- Việt Nam: Hội dược học Việt Nam, 2013.- v.: Minh họa; 24 cm.- (Cẩm nang nhà thuốc thực hành) Tóm tắt: Mims việt nam 2013 Cẩm nang sử dụng thuốc là một trong những công cụ hữu ích giúp các bác sĩ thực hành kê toa hợp lý, an toàn và hiệu quả. Sách Mims việt nam 2013 Cẩm nang sử dụng thuốc cũng sẽ hỗ trợ cho các dược sĩ trong tư vấn, hướng dẫn sử dụng thuốc tại cơ sở điều trị hay cơ sở bán lẻ. quyển Sách Mims việt nam 2013 được cập nhật thông tin mới nhất về tất cả các loại Thuốc đang được phép lưu hành hiện nay tại Việt Nam. Các thông tin về dược phẩm ngắn gọn nhưng cần thiết được sắp xếp theo nhóm dược lý. Ngoài mục lục phân loại theo tác dụng dược lý, sách còn có các mục lục tham khảo chéo khác nhờ đó có thể tra cứu các thông tin dược phẩm theo tên biệt dược, tên hoạt chất hoặc theo chỉ định (Pharmaceutical chemistry; Hóa học dược phẩm; ) |Sử dụng dược phẩm; | DDC: 615.6 /Price: 195000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666973. MOINI, JAHANGIR Pharmaceutical calculations for pharmacy technicans: A worktext/ Jahangir Moini.- Clifton Park, NY: Thomson Delmar Learning, 2007.- xiii, 216 p.: ill. (some col.), photos; 28 cm. Includes index ISBN: 9781418000752 Tóm tắt: This book focuses on dosage calculations and basic math skills: from simple addition and subtraction to formulas used in dosage calculations to business math concepts. Accuracy in calculations will guide the Pharmacy Technician in the prevention of medication errors (Dược tá; Số học dược khoa; Pharmaceutical arithmetic; Pharmacy technicians; ) |Liều lượng thuốc; phương pháp đo lường; | DDC: 615.1401 /Price: 793000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666349. DEWICK, PAUL M Essentials of organic chemistry: For students of pharmacy, medicinal chemistry and biological chemstry/ Paul M, Dewick.- New Jersey: John Wiley, 2006.- 696 p.: 25 cm ISBN: 0470016655 (Chemistry, Organic; Pharmaceutical chemistry; ) |Hóa hữu cơ; | DDC: 547 /Price: 2880000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665021. DI PIRO, JOSEPH T. Encyclopedia of clinical pharmacy/ Joseph T. Di Piro.- New York: Marcel Dekker, Inc, 2003.- 933 p.; 30 cm. ISBN: 0824707524 (Pharmacy; Pharmacy; ) |Từ điển dược học; Encyclopedias; Encyclopedias; English; | DDC: 615.03 /Price: 6750000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739630. WALKER, LYNNE PAIGE The alternative pharmacy/ Lynne Paige Walker, Ellen Hodgson Brown ; Foreword by Earl Mindell.- Paramus, N.J.: Prentice Hall Press, 1998.- xvii, 414 p.; 24 cm. ISBN: 0735200211 Tóm tắt: Compares natural and conventional treatments for more than two hundred health conditions, assessing their relative effectiveness, side effects, and cost. (Naturopathy; Liệu pháp thiên nhiên; ) |Điều trị học; Encyclopedias; Bách khoa toàn thư; | [Vai trò: Brown, Ellen Hodgson; Mindell, Earl; ] DDC: 615.535 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738897. COWEN, DAVID L. Pharmacy: An illustrated history/ by David L. Cowen and William H. Helfand..- New York: Abrams, 1990.- 272 p.: ill.; 34 cm. ISBN: 0810914980 Tóm tắt: Contents: ancient antecedents; the early modern age; science and pharmacy; the role of the industry... (Dược học; Pharmacy; ) |Dược học; Lịch sử; History; | [Vai trò: Helfand, William H.; ] DDC: 362.17809 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
842059. English for pharmacy students: Dùng cho đào tạo Dược sĩ Cao đẳng/ Đỗ Thị Thu Hoài (ch.b.), Vương Thị Liên, Nguyễn Thị Việt Nga, Đỗ Thanh Uyên.- H.: Giáo dục, 2022.- 115 tr.: minh hoạ; 27 cm. ĐTTS ghi: Trường Cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương Thư mục: tr. 114-115 ISBN: 9786040295088 Tóm tắt: Gồm 10 bài học Tiếng Anh về chăm sóc dược, sản phẩm của ngành dược, triệu chứng bệnh tật và cách điều trị, thông tin về thuốc, các dạng bào chế của thuốc và cách sử dụng thuốc... có kèm theo các bài tập thực hành (Dược học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Việt Nga; Vương Thị Liên; Đỗ Thanh Uyên; Đỗ Thị Thu Hoài; ] DDC: 615.1014 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
916866. HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN English for pharmacy: Coursebook/ B.s.: Huỳnh Thị Mỹ Duyên, Nguyễn Hiệp Thanh Nga.- 2nd ed..- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2019.- 145 p.: ill.; 24 cm. At head of title: Trường Đại học Tây Đô App.: p. 136. - Bibliogr.: p. 137-138 ISBN: 9786049651519 (Dược học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hiệp Thanh Nga; ] DDC: 615.014 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
965585. HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN English for pharmacy: Coursebook/ Huỳnh Thị Mỹ Duyên, Nguyễn Hiệp Thanh Nga.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2017.- 145 p.: ill.; 24 cm. At head of title: Trường đại học Tây Đô App.: p. 136. - Bibliogr.: p. 137-138 ISBN: 9786049198946 (Dược học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hiệp Thanh Nga; ] DDC: 615.014 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042401. DAVIS, KAREN Sterile processing for pharmacy technicians/ Karen Davis.- Missouri: Elsevier, 2014.- vii, 147 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 139-147 ISBN: 9781455711277 (Dược học; Khử trùng; ) DDC: 615.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060897. Guidebook on public-private partnership in pharmacy.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- 181 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9789292542566 (Dược phẩm; Sức khoẻ cộng đồng; ) [Philippin; ] DDC: 615.09599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061530. FULCHER, ROBERT M. Math calculations for pharmacy technicians: A worktext/ Robert M. Fulcher, Eugenia M. Fulcher.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- xviii, 667 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 653. - Ind.: p. 661-667 ISBN: 9781437723663 (Dược học; Liều lượng; Số học; ) [Vai trò: Fulcher, Eugenia M.; ] DDC: 615.1401513 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062041. MOSCOU, KATHY Workbook for pharmacology for pharmacy technicians/ Kathy Moscou, Karen Snipe.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier Mosby, 2013.- vi, 249 p.; 28 cm. ISBN: 9780323084987 (Dược lí học; Kiến thức; Kĩ thuật viên; ) [Vai trò: Snipe, Karen; ] DDC: 615.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073688. HOPPER, TERESA Mosby's pharmacy technician: Principles and practice/ Teresa Hopper.- 3rd ed..- Missouri: Elsevier Saunders, 2012.- xx, 1112 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 1045-1069. - Ind.: p. 1087-1112 ISBN: 9781437706703 (Dược học; Kĩ thuật viên; ) DDC: 615.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073522. NEVILLE, JUDITH L. Mosby's pharmacy technician lab manual/ Judith L. Neville.- Revised 1st ed..- Maryland Heights: Mosby Elsevier, 2012.- vii, 200 p.: tab.; 28 cm. Bibliogr.: p. 193. - Ind.: p. 195-200 ISBN: 9780323088121 (Dược học; Kĩ thuật viên; Phòng thí nghiệm; ) DDC: 615.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085438. 2010-2011 药学学科发展报告= Report on advances in pharmacy/ 主编: 中国科学技术协会 ; 编著: 中国药学会.- 北京: 中国科学技术, 2011.- 235 页; 26 cm.- (中国科协学科发展研究系列报告) 书目在书里 ISBN: 9787504658319 (Dược học; ) DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1119405. Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc= Handbook of good pharmacy practices (G.P.P) : Hướng dẫn hành nghề trong các nhà thuốc : Công trình chào mừng Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI/ B.s.: Cao Minh Quang (ch.b.), Trương Quốc Cường, Hoàng Trọng Quang....- H.: Y học, 2010.- 710tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Y tế Phụ lục: tr. 471-484. - Thư mục: tr. 485-486 Tóm tắt: Hướng dẫn thực hiện chủ trương của ngành y tế về Thực hành tốt nhà thuốc (GPP), kỹ năng và một số mô hình GPP, những kiến thức cơ bản trong hành nghề dược, những nội dung cơ bản về thông tin thuốc cho cộng đồng, mỹ phẩm - thực phẩm chức năng và các văn bản pháp quy liên quan đến GPP (Hiệu thuốc; Thuốc; Văn bản pháp qui; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Cao Minh Quang; Hoàng Trọng Quang; Nguyễn Việt Hùng; Nguyễn Văn Thanh; Trương Quốc Cường; ] DDC: 344.59704 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |