Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 29 tài liệu với từ khoá Photographs

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606880. TANECEK, DAVID
    Hradec Kralove in photographs/ David Tanecek.- Czech Republic: Garamon, 2014.- 157 tr.: Ảnh màu; 29 cm.
    ISBN: 9788086472607
|Cộng hòa Séc; Mỹ thuật; Nghệ thuật; Nhiếp ảnh; Tác phẩm; |
DDC: 770.94371 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639865. GOLDBERG, VICKI.
    White House: The president's home in photographs and history/ Vicki Goldberg, in cooperation with the White House Historical Association ; foreword by Mike McCurry..- New York: Little, Brown and Co, 2011.- 230 p.; 27 cm.
    ISBN: 9780316091305
    Tóm tắt: White House Life over the past 200 years. Witness multiple refurbishments to the house, media coverage and popular photography of the White House, and photos of its illustrious inhabitants, visitors, and even pets and illustrations. Accompanying the photographs is an incisive, informative text by renowned critic Vicki Goldberg.
Brinkley, David.; (Presidents; Tổng thống; ) [Washington (D.C.); ] |Lịch sử tiểu bang Mỹ; Nhà Trắng; Dwellings; Nhà ở; Washington (D.C.); Washington (D.C.); |
DDC: 975.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666960. TAKANO, SHINJI
    Birds of Japan in photographs/ Shinji Takano.- Tokyo: Tokai University press, 1981.- 481 p.: photo (some col.); 30 cm.
(Bird watching; Birds; Birds; ) |Chim ở Nhật bản; Photographs; Japan; Japan; |
DDC: 598.2952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722309. IKEDA, DAISAKU
    Songs from my heart: Poems and photographs/ Daisaku Ikeda; Burton Watson translate.- New York: Weatherhill, 1978.- 111 p.; 22 cm.
    ISBN: 0834801337
    Tóm tắt: Janice Kapp Perry has a history of writing songs and musice for the LDS (Mormon) church. This book describes the stories behind her songs.
(Poetry; ) |Thơ ca; | [Vai trò: Watson, Burton; ]
DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928268. 노무라 모토유키
    유신의 추억1970년대 한국과 한국 민중 : 노무라 모토유키 사진집 = The memory of Korea in 1970s : Photographs by Nomura Motoyuki/ 사진: 노무라 모토유키 ; 번역: 李恩珠, 古閑裕一郞.- 서울: 눈빛, 2019.- 216 p.: 삽화; 21 x 22 cm.
    원저자명: 野村基之. - 일본어번역표제: 維新の追憶 : 野村基之 寫眞集
    한일대역본임
    ISBN: 9788974094935
(Lịch sử hiện đại; Ảnh thời sự; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 이은주; 한유일랑; ]
DDC: 779.995195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học971281. Ảnh nghệ thuật phụ nữ với cuộc sống lần thứ XVI - 2017= Artistic photographs "the women with life" 16th - 2017/ Đào Hoa Nữ, Hoàng Thạch Vân, Bùi Minh Sơn....- H.: Phụ Nữ, 2017.- 75tr.: ảnh màu, bảng; 21cm.
    ĐTTS ghi: Nhà Văn hoá Phụ nữ Tp. Hồ Chí Minh
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045645673
    Tóm tắt: Giới thiệu 108 bức ảnh đẹp về phụ nữ Việt Nam
(Cuộc sống; Phụ nữ; Ảnh nghệ thuật; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Minh Sơn; Hoàng Thạch Vân; Nguyễn Hồng Nga; Nguyễn Mạnh Sinh; Đào Hoa Nữ; ]
DDC: 779.2409597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020496. DIAMOND, JON
    The fall of Malaya and Singapore: Rare photographs from wartime archives/ Jon Diamond.- South Yorkshire: Pen and Sword Military, 2015.- 206 p.: phot.; 25 cm.- (Images of War)
    ISBN: 9781473845589
(1939-1945; Chiến dịch; Chiến tranh thế giới; Lịch sử; ) [Xingapo; ]
DDC: 959.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1013400. LAI CHEE KIEN
    Through the lens of Lee Kip Lin: Photographs of Singapore 1965-1995/ Lai Chee Kien ; Phot.: Lee Kip Lin.- Singapore: National Library Board, 2015.- 208 p.: phot.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 206. - Ind.: p. 207-208
    ISBN: 9789814610087
(Cảnh quan; Kiến trúc đô thị; Ảnh; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Lee Kip Lin; ]
DDC: 779.45957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086934. StyleCity: Seoul. With over 350 color photographs and 7 maps.- 1st ed..- New York: Thames & Hudson, 2011.- 192 p.: m., phot.; 21 cm.
    ISBN: 9780500210253
(Danh lam thắng cảnh; Du lịch; Đất nước; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 915.19504 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108854. CHEON KYONG AE MONICA
    Mask, unmask= 탈을 쓰고, 탈을 벗다 : Monica Cheon photographs/ Cheon Kyong Ae Monica.- Korea: Beebong Publ., 2010.- 150 p.: col. phot.; 25x26 cm.
    Bibliogr.: p. 140-141
    Text in English and Korean
    ISBN: 9788937603778
(Mặt nạ; Nghệ thuật dân gian; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 731.75095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122982. TOH, JASON
    Singapore through 19th century photographs/ Jason Toh.- Singapore: Editions Didier Millet, 2009.- 176 p.: phot.; 24x26 cm.
    Bibliogr.: p. 171. - Ind.: p. 172-175
    ISBN: 9789814260060
(Lịch sử; Thế kỉ 19; ) [Xingapo; ]
DDC: 959.5703 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122114. Több nyelven egy hazábanÜnnepek, emberek, történetek, hétkyöznapok, fotográfiák = Crossroads of culture : holidays, people, stories, lives, photographs/ Fotográfiák: Borsos Mihály ; Szövegek: Horváth György ; Fordítás: Bánhegyi Anna.- Budapest: Társalgó Galéria, 2009.- 299 p.: phot.; 25 x 32 cm.
    Szöveg magyar és angol
    ISBN: 9789638856807
(Dân tộc thiểu số; Quần áo; ) [Hungari; ] [Vai trò: Anna, Bánhegyi; György, Horváth; Mihály, Borsos; ]
DDC: 305.89 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194437. RIESTO, BJARNE
    Out of the blue: Photographs from Finnmark/ Bjarne Riesto.- Oslo: Trane, 2006.- 95 p.: phot.; 20 cm.
    Ind.
    ISBN: 9788292783016
    Tóm tắt: Giới thiệu những bức ảnh về vùng đất Finnmark - Nauy do nhiếp ảnh gia nổi tiếng Bjarne Riesto thực hiện theo các mùa trong năm
(Đất nước; ) [Nauy; ]
DDC: 914.81 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1185831. The legal case of Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) in Hong Kong 1931-1933: Documents and photographs/ B.s.: Nguyễn Khoa Điềm (ch.b.), Phạm Quang Nghị, Đinh Xuân Dũng...- H.: Chính trị Quốc gia, 2006.- 303tr.: ảnh; 20cm.
    Chính văn bằng tiếng Anh
    Tóm tắt: Các tư liệu về sự giám sát của thực dân Pháp đối với Nguyễn Ái Quốc. Các tài liệu về Nguyễn Ái Quốc bị bắt ở Hồng Kông. Những báo cáo, thư từ về các hoạt động của Bác. Sự liên quan và thảo luận về mặt pháp lý giữa các nước Pháp, Anh và Hồng Kông về vụ án này. Viết về các bạn bè quốc tế, luật sư và các nhân vật có liên quan trong vụ án.
(Chính trị; Kháng chiến chống Pháp; Tư liệu; Vụ án; ) [Vai trò: Nguyễn Khoa Điềm; Nguyễn Thị Tình; Phạm Quang Nghị; Trịnh Thúc Huỳnh; Đinh Xuân Dũng; ]
DDC: 959.7032 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297598. NAGLE, PETER
    Australia in focus: Photographs in the national archives/ Peter Nagle.- Canberra: National archives of Australia, 2003.- 251p.: phot.; 28cm.- (Research guide)
    ISBN: 0642344957
    Tóm tắt: Giới thiệu về trung tâm lưu trữ quốc gia Ôxtrâylia. Đưa ra danh sách thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau của Ôxtrâylia được lưu trữ dưới dạng ảnh hoặc những thước phim: Những bức ảnh chụp trên không, những sự kiện lịch sử và những lễ kỷ niệm, những sinh hoạt thường ngày của người dân bản xứ, các mối quan hệ ngoại giao, các lĩnh vực nghiên cứu khoa học,..
(Lưu trữ; Lịch sử; Sự kiện; ) [Ôxtrâylia; ] {Trung tâm Lưu trữ quốc gia; } |Trung tâm Lưu trữ quốc gia; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1309237. SACHSLEHNER, JOHANNES
    Vienna: Imperial town, global heritage, cultural centre: With 290 colour photographs/ Johannes Sachslehner ; Phot.: Toni Anzenberger.- Vienna: Pichler Verlag, 2002.- 96 p.: phot.; 26 cm.
    ISBN: 9783854312581
(Di sản văn hoá; Du lịch; Thủ đô; Địa lí; ) [Vienna; Áo; ] [Vai trò: Anzenberger, Toni; ]
DDC: 914.3600222 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322520. The Agta of Northeastern Sierra Madre: Photographs.- Manila: National commision for culture and the arts, 2001.- 201tr; 21cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu những bức ảnh chụp về đời sống văn hoá của người dân Agta vùng Đông Bắc Sierra Madre Philippin
{Dân tộc học; Philippin; Tập ảnh; Xã hội học; } |Dân tộc học; Philippin; Tập ảnh; Xã hội học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1314300. The Parliament House of Hungary: Photographs: Bence Tihanyi, Ágnes Bakos ; Text: József Sisa.- Budapest: Magyar Konyvklub, 2001.- 172 p.: phot.; 28 cm.
    ISBN: 9789635474202
(Kiến trúc; Lịch sử; ) [Hungary; ] {Nhà Quốc hội; } |Nhà Quốc hội; | [Vai trò: Bakos, Ágnes; Sisa, József; Tihanyi, Bence; ]
DDC: 728.809439 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216914. Image and enterprise: The photographs of Adolphe Braun.- New York: Thames & Hudson, 2000.- 159p.: Phot.; 30cm.
    Bibliogr. p.153-155 . - Ind.
    ISBN: 0500542325
    Tóm tắt: Giới thiệu về nghề nhiếp ảnh của nhiếp ảnh gia Adolphe Braun. Tìm hiểu kỹ thuật chụp ảnh, thiết kế các bức ảnh chụp, và những khuynh ướng nghệ thuật thời bấy giờ tới nghệ thuật nhiếp ảnh của ông
(Chụp ảnh; Nhiếp ảnh; Nhiếp ảnh gia; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1334240. CALLAS, GERALD
    Manual for human dissection: Photographs with clinical applications/ Gerald Callas.- London: Prentice - Hall Intern., 1994.- xi,203tr : m.hoạ; 27cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Sổ tay dùng trong việc mổ xẻ có các bức ảnh minh hoạ; Nghiên cứu khoa cơ thể học và lâm sàng học người; Thủ thuật phẫu thuật các bộ phận: Lồng ngực, lưng, chi trên, vùng đệm, vùng bụng, khung chậu và sinh môn, đầu và cổ
{Phẫu thuật; lâm sàng; mổ xẻ; người; } |Phẫu thuật; lâm sàng; mổ xẻ; người; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.