921712. GONICK, LARRY Câu chuyện vật lý= The cartoon guide to physics/ Larry Gonick, Art Hufman ; Nguyễn Nguyệt Anh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 213tr.: hình vẽ; 24cm.- (Cartoon Guide) ISBN: 9786041150324 Tóm tắt: Trình bày kiển thức về vật lí gồm cơ học, điện và từ theo các chủ đề và có tranh minh hoạ như: chuyển động, chuyển động bắn đạn, chuyển động vệ tinh và phi trọng lượng... (Khoa học thường thức; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Nguyệt Anh; ] DDC: 530 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311510. MECHIKOFF, ROBERT A. A history and philosophy of sport and physical education: From ancient civilizations to the modern world/ Robert A. Mechikoff, Steven G. Estes.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2002.- xviii, 379 p.: pic.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072354127 Tóm tắt: Lịch sử việc giáo dục và đào tạo các môn thể dục thể thao và thể chất qua các thời kỳ lịch sử khác nhau từ thời kỳ Hy lạp cổ đại cho tới các cuộc thi olimpic thể thao thời hiện đại. Những thay đổi về hình thức cũng như chính sách đối với việc giáo dục thể dục thể chất. Sự phát triển của các môn thể dục thể thao ở Mỹ thế kỷ 19 và 20. Lịch sử các cuộc thi đấu Olimpic thể dục thể thao (Giáo dục; Lịch sử; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Estes, Steven G.; ] DDC: 796.09 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1473800. Earth and physical sciences: Science Voyages/ Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,....- New York: McGraw-Hill, 2001.- 1107 p: ill; 28cm. ISBN: 0078239788 (Glencoe; Khoáng sản; Vật lí địa cầu; Địa lí; ) [Vai trò: Biggs, Alton; Burns, John Eric; Daniel, Lucy; ] DDC: 500 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
840116. SEGRÈ, GINO Giáo hoàng vật lý= The pope of physics : Enrico Fermi và sự ra đời của thời đại nguyên tử/ Gino Segrè, Bettina Hoerlin ; Ch.b.: Phạm Văn Thiều... ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Phạm Long.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 488 tr.; 21 cm.- (Khoa học - Khám phá) Thư mục: tr. 447-456 ISBN: 9786041191952 Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp của nhà vật lý Enrico Fermi, những khám phá của ông về vũ khí hủy diệt hàng loạt, đấu tranh với các vấn đề về mối đe dọa hủy diệt hạt nhân, quá trình thoát khỏi chủ nghĩa phát xít và chủ nghĩa bài Do Thái và trở thành nhân vật hàng đầu trong dự án chế tạo bom nguyên tử của Mỹ (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Enrico Fermi, 1901-1954, Nhà vật lí, Italia; } |Enrico Fermi, 1901-1954, Nhà vật lí, Italia; | [Vai trò: Hoerlin, Bettina; Nguyễn Văn Liễn; Phạm Long; Phạm Văn Thiều; Vũ Công Lập; ] DDC: 530.092 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998000. Physical science.- Columbus: McGraw-Hill Education, 2016.- xxi, 853 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 839-853 ISBN: 9780076750870 (Khoa học vật lí; ) DDC: 500.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041640. BAUER, WOLFGANG University physics with modern physics/ Wolfgang Bauer, Gary D. Westfall.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxiv, 1298 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. i1-i29 ISBN: 9780073513881 (Vật lí hiện đại; ) [Vai trò: Westfall, Gary D.; ] DDC: 530 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107989. LARSEN, CLARK SPENCER Essentials of physical anthropology: Discovering our origins/ Clark Spencer Larsen.- New York: W.W. Norton & Company, 2010.- xxxi, 344 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. A10-A31. - Ind.: p. A35-A55 ISBN: 9780393934229 (Nhân loại học; Thể chất; ) {Nhân loại học thể chất; } |Nhân loại học thể chất; | DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107682. KRAUSKOPF, KONRAD B. The physical universe/ Konrad B. Krauskopf, Arthur Beiser.- 13th ed..- New York: McGraw-Hill, 2010.- 754 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. I1-I13 ISBN: 9780073512129 (Khoa học; Vật lí; ) [Vai trò: Beiser, Arthur; ] DDC: 500.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237630. PLUMMER, CHARLES C. Physical geology/ Charles C. Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson..- 10th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xix, 580 p.: ill.; 29 cm. Ind. ISBN: 9780072933536 Tóm tắt: Giới thiệu chung về địa vật lý. Nghiên cứu những vấn đề bên trong của vỏ trái đất, sự nóng lên của quả đất, khám phá những nguồn nước khoáng thiên nhiên. Phân tích kết cấu của đá nham thạch có tính đến điều kiện tự nhiên, khí hậu ảnh hưởng tới nó. Sự sói mòn, lụt lội, sông suối, thác nước, sa mạc, bờ biển, đáy biển,... đều được nghiên cứu dưới góc độ địa chất học. (Điều kiện tự nhiên; Địa chất học; ) [Châu Mỹ; ] [Vai trò: Carlson, Diane H.; McGeary, David.; ] DDC: 550 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061708. LARSEN, CLARK SPENCER Essentials of physical anthropology: Discovering our origins/ Clark Spencer Larsen.- 2nd ed..- New York: W. W. Norton & Company, 2013.- xxxi, 355 p.: col. ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. A10-A37. - Ind.: p. A42-A66 ISBN: 9780393919387 (Người; Nhân chủng học; ) DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193881. KRAUSKOPF, KONRAD BATES The physical universe/ Konrad B. Krauskopf, Arthur Beiser.- 11th ed.- Boston ...: McGraw-Hill Higher Education, 2006.- xxii, 706, 43, 9 p.: ill.; 26 cm. Ind. ISBN: 0072509791(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu những nghiên cứu về các hiện tượng vật lí trong vũ trụ như: Sự vận động của vũ trụ, năng lượng, vật chất và nhiệt, điện năng và từ trường, sóng, năng lượng hạt nhân và nguyên tử, luật tuần hoàn... (Vũ trụ học; Vật lí học; ) [Vai trò: Beiser, Arthur; ] DDC: 500.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
875765. MLODINOW, LEONARD Stephen Hawking - Một hồi ức về tình bạn và vật lý học= Stephen Hawking - A memoir of friendship and physics/ Leonard Mlodinow ; Phạm Văn Thiều dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 311tr.; 21cm.- (Khoa học và khám phá) ISBN: 9786041191242 Tóm tắt: Hồi ức của tác giả về gần hai thập kỷ làm bạn, làm cộng sự viết sách cùng Stephen Hawking, từ đó phác hoạ nên chân dung một nhà khoa học thiên tài nhưng cũng bình dị và độc đáo dưới góc nhìn của một người bạn Hawking, S. W.; (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) [Vai trò: Phạm Văn Thiều; ] DDC: 530.092 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061314. WOLBARST, ANTHONY B. Medical imaging: Essentials for physicians/ Anthony B. Wolbarst, Andrew R. Wyant, Patrizio Capasso.- Chichester, West Sussex: John Wiley & Sons, 2013.- xxii, 411 p.: pic.; 24 cm. Ind.: p. 403-411 ISBN: 9780470505700 (Chẩn đoán hình ảnh; Nghiên cứu; Y học; ) [Vai trò: Capasso, Patrizio; Wyant, Andrew R.; ] DDC: 616.0754 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194380. JONES, NORRIS W. Laboratory manual for physical geology/ Norris W. Jones, Charles E. Jones.- 5th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xi, 339 p.: m., pic.; 27 cm. Ind. ISBN: 9780072530636 Tóm tắt: Bao gồm những bài học nghiên cứu về địa lý học vật lý: khoáng sản, đá khoáng, đá lửa, đá trầm tích, đá biến chất,.. tìm hiểu một số địa hình, phong cảnh và quá trình địa lý bề mặt: những con suối và phong cảnh khí hậu ôn hoà, nước ngầm và những vấn đề ảnh hưởng tới phong cảnh, sự đóng băng, bờ biển, cùng một số vấn đề về địa chất học (Vật lí; Địa chất; Địa lí; ) [Vai trò: Jones, Charles E.; ] DDC: 551 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477863. GRIFFITH, W. THOMAS The physics of everyday phenomena: a conceptual introduction to physics/ W. Thomas Griffith.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- xx, 501 p.: ill. (some col.); 28cm. Includes index ISBN: 0072969598 (Physics; Khoa học thường thức; Khoa học tự nhiên; Vật lý; ) DDC: 530 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1107731. GIAMBATTISTA, ALAN College physics: With an integrated approach to forces and kinematics/ Alan Giambattista, Betty McCarthy Richardson, Robert C. Richardson.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxxii, 1120 p.: ill.; 29 cm. App.: p. A1-A16. - Ind.: p. I1-I24 ISBN: 9780073529110 (Vật lí; ) [Vai trò: Richardson, Betty McCarthy; Richardson, Robert C.; ] DDC: 530 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136690. Foundations of energy risk management: An overview of the energy sector and its physical and financial markets/ GARP, API.- Hoboken: John Wiley, 2009.- xii, 119 p.: ill.; 26 cm.- (Wiley finance) Bibliogr.: p. 96-108. - Ind.: p. 110-118 ISBN: 9780470421901 Tóm tắt: Nghiên cứu vòng quay chu trình của năng lượng. Những rủi ro và hướng dẫn sử dụng nguồn năng lượng trên thế giới. Đưa ra một số nguồn năng lượng chính và những sản phẩm năng lượng trên thị trường cùng một số phương pháp quản lý nguồn năng lượng này (Năng lượng; Quản lí; Rủi ro; ) DDC: 333.79068 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237675. STRAHLER, ALAN H. Introducing physical geography/ Alan Strahler, Arthur Strahler..- 3rd ed., Media version..- Hoboken, N.J.: J. Wiley, 2005.- xxv, 684 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0471669695 Tóm tắt: Giới thiệu chung về địa lý tự nhiên: vòng xoay của hành tinh, cân bẳng lượng toàn cầu, nhiệt độ không khí, hệ thống thời tiết, khí hậu toàn cầu, thạch quyển và kiến tạo địa tầng học, nguồn nước sạch của lục địa,... (Hành tinh; Khí hậu; Năng lượng; Địa lí tự nhiên; ) [Vai trò: Strahler, Arthur Newell; ] DDC: 551 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297879. REDISH, EDWARD F. Teaching physics with the physics suite/ Edward F. Redish.- hn: John Wiley & Sons, 2003.- XI, 215p.; 26cm. Bibliogr. p.202-209 . - Ind. ISBN: 0471393789 Tóm tắt: Giới thiệu, thảo luận về cấu trúc của bộ đồ vật lý và các động cơ cho việc cải cách giảng dạy môn vật lý. Thảo luận về các yếu tố liên quan tới việc dạy và học môn vật lý. Đánh giá việc dạy và học môn vật lý ở lớp và thực hành ở nhà. Khảo sát và đưa ra các phương pháp dạy môn vật lý hiệu quả. Các trang thiết bị thí nghiệm phụ trợ cho việc dạy và học môn vật lý. (Phương pháp giảng dạy; Thiết bị; Vật lí; ) DDC: 530 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310317. LUMPKIN, ANGELA Introduction to physical education, exercise science, and sport studies/ Angela Lumpkin.- 5th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XIV, 428p.: Phot.; 24cm. Ind. ISBN: 0072329017(alk.paper) Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức mới, đa dạng về giáo dục thể chất, khoa học thể dục, thể thao & sự nghiệp thể thao. Giới thiệu các di sản, chương trình hiện tại & tiềm năng trong tương lai đối với ngành học này cho các sinh viên (Giáo dục; Giáo dục thể chất; Thể dục; Thể thao; Đại học; ) DDC: 613.71023 /Nguồn thư mục: [NLV]. |