1311510. MECHIKOFF, ROBERT A. A history and philosophy of sport and physical education: From ancient civilizations to the modern world/ Robert A. Mechikoff, Steven G. Estes.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2002.- xviii, 379 p.: pic.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072354127 Tóm tắt: Lịch sử việc giáo dục và đào tạo các môn thể dục thể thao và thể chất qua các thời kỳ lịch sử khác nhau từ thời kỳ Hy lạp cổ đại cho tới các cuộc thi olimpic thể thao thời hiện đại. Những thay đổi về hình thức cũng như chính sách đối với việc giáo dục thể dục thể chất. Sự phát triển của các môn thể dục thể thao ở Mỹ thế kỷ 19 và 20. Lịch sử các cuộc thi đấu Olimpic thể dục thể thao (Giáo dục; Lịch sử; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Estes, Steven G.; ] DDC: 796.09 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1473800. Earth and physical sciences: Science Voyages/ Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,....- New York: McGraw-Hill, 2001.- 1107 p: ill; 28cm. ISBN: 0078239788 (Glencoe; Khoáng sản; Vật lí địa cầu; Địa lí; ) [Vai trò: Biggs, Alton; Burns, John Eric; Daniel, Lucy; ] DDC: 500 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
998000. Physical science.- Columbus: McGraw-Hill Education, 2016.- xxi, 853 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 839-853 ISBN: 9780076750870 (Khoa học vật lí; ) DDC: 500.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107989. LARSEN, CLARK SPENCER Essentials of physical anthropology: Discovering our origins/ Clark Spencer Larsen.- New York: W.W. Norton & Company, 2010.- xxxi, 344 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. A10-A31. - Ind.: p. A35-A55 ISBN: 9780393934229 (Nhân loại học; Thể chất; ) {Nhân loại học thể chất; } |Nhân loại học thể chất; | DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107682. KRAUSKOPF, KONRAD B. The physical universe/ Konrad B. Krauskopf, Arthur Beiser.- 13th ed..- New York: McGraw-Hill, 2010.- 754 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. I1-I13 ISBN: 9780073512129 (Khoa học; Vật lí; ) [Vai trò: Beiser, Arthur; ] DDC: 500.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237630. PLUMMER, CHARLES C. Physical geology/ Charles C. Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson..- 10th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xix, 580 p.: ill.; 29 cm. Ind. ISBN: 9780072933536 Tóm tắt: Giới thiệu chung về địa vật lý. Nghiên cứu những vấn đề bên trong của vỏ trái đất, sự nóng lên của quả đất, khám phá những nguồn nước khoáng thiên nhiên. Phân tích kết cấu của đá nham thạch có tính đến điều kiện tự nhiên, khí hậu ảnh hưởng tới nó. Sự sói mòn, lụt lội, sông suối, thác nước, sa mạc, bờ biển, đáy biển,... đều được nghiên cứu dưới góc độ địa chất học. (Điều kiện tự nhiên; Địa chất học; ) [Châu Mỹ; ] [Vai trò: Carlson, Diane H.; McGeary, David.; ] DDC: 550 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061708. LARSEN, CLARK SPENCER Essentials of physical anthropology: Discovering our origins/ Clark Spencer Larsen.- 2nd ed..- New York: W. W. Norton & Company, 2013.- xxxi, 355 p.: col. ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. A10-A37. - Ind.: p. A42-A66 ISBN: 9780393919387 (Người; Nhân chủng học; ) DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193881. KRAUSKOPF, KONRAD BATES The physical universe/ Konrad B. Krauskopf, Arthur Beiser.- 11th ed.- Boston ...: McGraw-Hill Higher Education, 2006.- xxii, 706, 43, 9 p.: ill.; 26 cm. Ind. ISBN: 0072509791(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu những nghiên cứu về các hiện tượng vật lí trong vũ trụ như: Sự vận động của vũ trụ, năng lượng, vật chất và nhiệt, điện năng và từ trường, sóng, năng lượng hạt nhân và nguyên tử, luật tuần hoàn... (Vũ trụ học; Vật lí học; ) [Vai trò: Beiser, Arthur; ] DDC: 500.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194380. JONES, NORRIS W. Laboratory manual for physical geology/ Norris W. Jones, Charles E. Jones.- 5th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xi, 339 p.: m., pic.; 27 cm. Ind. ISBN: 9780072530636 Tóm tắt: Bao gồm những bài học nghiên cứu về địa lý học vật lý: khoáng sản, đá khoáng, đá lửa, đá trầm tích, đá biến chất,.. tìm hiểu một số địa hình, phong cảnh và quá trình địa lý bề mặt: những con suối và phong cảnh khí hậu ôn hoà, nước ngầm và những vấn đề ảnh hưởng tới phong cảnh, sự đóng băng, bờ biển, cùng một số vấn đề về địa chất học (Vật lí; Địa chất; Địa lí; ) [Vai trò: Jones, Charles E.; ] DDC: 551 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136690. Foundations of energy risk management: An overview of the energy sector and its physical and financial markets/ GARP, API.- Hoboken: John Wiley, 2009.- xii, 119 p.: ill.; 26 cm.- (Wiley finance) Bibliogr.: p. 96-108. - Ind.: p. 110-118 ISBN: 9780470421901 Tóm tắt: Nghiên cứu vòng quay chu trình của năng lượng. Những rủi ro và hướng dẫn sử dụng nguồn năng lượng trên thế giới. Đưa ra một số nguồn năng lượng chính và những sản phẩm năng lượng trên thị trường cùng một số phương pháp quản lý nguồn năng lượng này (Năng lượng; Quản lí; Rủi ro; ) DDC: 333.79068 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237675. STRAHLER, ALAN H. Introducing physical geography/ Alan Strahler, Arthur Strahler..- 3rd ed., Media version..- Hoboken, N.J.: J. Wiley, 2005.- xxv, 684 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0471669695 Tóm tắt: Giới thiệu chung về địa lý tự nhiên: vòng xoay của hành tinh, cân bẳng lượng toàn cầu, nhiệt độ không khí, hệ thống thời tiết, khí hậu toàn cầu, thạch quyển và kiến tạo địa tầng học, nguồn nước sạch của lục địa,... (Hành tinh; Khí hậu; Năng lượng; Địa lí tự nhiên; ) [Vai trò: Strahler, Arthur Newell; ] DDC: 551 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310317. LUMPKIN, ANGELA Introduction to physical education, exercise science, and sport studies/ Angela Lumpkin.- 5th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XIV, 428p.: Phot.; 24cm. Ind. ISBN: 0072329017(alk.paper) Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức mới, đa dạng về giáo dục thể chất, khoa học thể dục, thể thao & sự nghiệp thể thao. Giới thiệu các di sản, chương trình hiện tại & tiềm năng trong tương lai đối với ngành học này cho các sinh viên (Giáo dục; Giáo dục thể chất; Thể dục; Thể thao; Đại học; ) DDC: 613.71023 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322773. GRAHAM, GEORGE Children moving: A reflective approach to teaching physical education/ George Graham, Shirley Ann Holt, Melissa Parker.- 5th ed.- California...: Mayfield, 2001.- XXVI, 707p.: phot., fig.; 28cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 0767417488 Tóm tắt: Trình bày ý nghĩa và mục đích của việc giáo dục thể chất cho trẻ em. Đưa ra một số mức độ giáo dục thể chất cho trẻ và phương pháp giảng dạy rèn luyện các kỹ năng vận động cho từng môn thể dục thể thao như: Khiêu vũ, nhảy xa, thăng bằng, các trò chơi với bóng... (Giáo dục; Thể chất; Trẻ em; ) [Vai trò: Ann Holt, Shirley; Parker, Melissa; ] DDC: 372.86044 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042590. DUDERSTADT, KAREN Pediatric physical examination: An illustrated handbook/ Karen Duderstadt.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- x, 366 p.: ill.; 19 cm. Ind.: 347-366 ISBN: 9780323100069 (Chẩn đoán; Nhi khoa; ) DDC: 618.920075 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086637. FAHEY, THOMAS D. Fit & well: Core concepts and labs in physical fitness and wellness/ Thomas D. Fahey, Paul M. Insel, Walton T. Roth.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xix, 342 p.: ill.; 28 cm. App.: p. A1-W16. - Ind.: p. I1-I15 ISBN: 9780077349684 (Sức khoẻ; Thể hình; ) [Vai trò: Insel, Paul M.; Roth, Walton T.; ] DDC: 613.7043 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155263. JONES, NORRIS W. Laboratory manual for physical geology/ Norris W. Jones, Charles E. Jones.- 6th ed..- Boston...: McGraw Hill/Higher Education, 2008.- xii, 353 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 345-352 ISBN: 9780077218942 (Vật lí; Địa chất học; ) DDC: 551 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155206. KRAUSKOPF, KONRAD B. The physical universe/ Konrad B. Krauskopf, Arthur Beiser.- 12th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2008.- 734 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. I1-I11 ISBN: 0073050105 (Khoa học; Vật lí; ) [Vai trò: Beiser, Arthur; ] DDC: 500.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239959. AUXTER, DAVID Principles and methods of adapted physical education and recreation/ David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xvi, 656 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 643-656 ISBN: 0072843721 (Giáo dục; Sức khoẻ; Trẻ khuyết tật; ) [Vai trò: Huettg, Carol; Pyfer, Jean; ] DDC: 371.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297713. PLUMMER, CHARLES C. Physical geology/ Charles C. Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson.- 9th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- X, 574p.: ill; 28cm. Ind. ISBN: 0072402466 Tóm tắt: Bao gồm các kiến thức địa vật lý tổng hợp như: nguyên tử, nguyên tố & các chất khoáng, đá lửa, núi lửa, thời tiết, đất đá, trầm tích & đá trầm tích, đá biến chất, đá thuỷ nhiệt, địa chất, dòng chảy, lụt lội, nước ngầm, sông băng, sa mạc (Dòng chảy; Nước ngầm; Đá; Đất; Địa vật lí; ) [Vai trò: Carlson, Diane H.; McGeary, David; ] DDC: 550 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1278579. MCLAUGHLIN, CHARLES W. Physical science/ Charles W. McLaughlin, Marilyn Thompson.- New York,...: Glencoe. McGraw-Hill, 1997.- xxiv, 808 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0028278798 Tóm tắt: Trình bày về: vật lí học cơ bản; năng lượng và chuyển động; bản chất của chất; các loại chất; tương tác của chất; sóng, ánh sáng và âm thanh; điện và tài nguyên năng lượng (Vật lí học; ) [Vai trò: Thompson, Marilyn; ] DDC: 530 /Nguồn thư mục: [NLV]. |