1604393. Collins pioneers in dictionary publishing easy learning English conversation: Book 2.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014.- 1 CD; 43/4 in.. Copyright by HarperCollins publishers Ltd, 2014 ISBN: 9786045825235 |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; Đĩa CD; Đối thoại; | DDC: 428 /Price: 158000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1497430. HUSTON, PERDITA Motherhood by choice: pioneers in women's health and family planning/ Perdita Huston.- New York: Feminist Press at the City University of New York, 1992.- viii, 181p: ill; 23cm. ISBN: 1558610685 (Birth control; Bảo vệ bà mẹ và trẻ em; Kế hoạch hóa gia đình; Nhân vật; Phụ nữ; ) DDC: 304.666 /Price: 35.00 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
849305. JACQUES, ROLAND Những người Bồ Đào Nha tiên phong trong lĩnh vực Việt ngữ học (cho đến 1650)= Portuguese pioneers of Vietnamese linguistics (prior to 1650)/ Roland Jacques ; Viện Ngôn ngữ học dịch, h.đ. ; Hoàng Dũng h.đ..- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2022.- 370 tr.; 24 cm. Thư mục: tr. 333-370 ISBN: 9786043088618 Tóm tắt: Gồm những nghiên cứu của tác giả Ronand Jaques về Việt ngữ học; Việt ngữ học với việc nghiên cứu văn hoá, lịch sử dân tộc, văn minh, nghiên cứu văn học Việt Nam đến năm 1650 (Nghiên cứu; Ngôn ngữ học; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Dũng; ] DDC: 495.92209 /Price: 229000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1169688. JACQUES, ROLAND Những người Bồ Đào Nha tiên phong trong lĩnh vực Việt ngữ học (cho đến 1650)= Portuguese pioneers of Vietnamese linguistics (prior to 1650) : Sách tham khảo/ Roland Jacques ; Viện Ngôn ngữ học dịch, h.đ..- H.: Khoa học xã hội, 2007.- 246tr.; 24cm. Thư mục: tr. 227-246 Tóm tắt: Nghiên cứu của tác giả Ronand Jaques về Việt ngữ học. Việt ngữ học với việc nghiên cứu văn hoá, lịch sử dân tộc, văn minh Việt Nam. Việt ngữ học với việc nghiên cứu văn học (Nghiên cứu; Ngôn ngữ học; Tiếng Việt; ) DDC: 495.922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1604392. Collins pioneers in dictionary publishing easy learning English conversation: Book 1.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014.- 1 CD; 43/4 in.. Copyright by HarperCollins publishers Ltd, 2014 |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; Đĩa CD; Đối thoại; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1726366. MULLIGAN, MARTIN Ecological Pioneers: A social history of Australian ecological thought and action/ Martin Mulligan and Stuart Hill.- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- vii, 338 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 0521009561 Tóm tắt: As a continent of extreme, rare and complex environments, Australia has produced a startling group of ecological pioneers. Australian thinkers and innovators have made some truly original contributions to ecological thought. This study traces the emergence of ecological awareness in Australia. By constructing a social history with chapters focusing on different fields in the arts, sciences, politics and public life, Martin Mulligan and Stuart Hill are able to bring to life the work of significant individuals. (Ecology; Landscape changes; Nature; ) |Sinh thái; Thiên nhiên; Đạo đức sinh thái và môi trường; History; History; Effect of human beings on; History; Hiệu lực của con người; Lịch sử; Lịch sử; Lịch sử; Australian; Australia; Australia; Úc; Úc; Úc; | [Vai trò: Hill, Tuart; ] DDC: 179 /Price: 33.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659709. SCHNAARS, STEVEN P. Managing imitation strategies: How later entrants seize markets from pioneers/ Steven P. Schnaars.- New York: The Free Press, 1994.- 294 p.; 24 cm. ISBN: 0029281059 (Entrepreneurship; Marketing; Technological innovations; ) |Economic aspects; | DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687738. KAZUYOSHI, KAMIOKA Japanese business pioneers/ Kazuyoshi Kamioka.- Singapore: Times Books International, 1986.- 179 p.; 22 cm. ISBN: 9971653451 Tóm tắt: This book introduce about structure of business and the character of a nation. Eight who built up corporate empires. Problems of the Japanese way of management. (Industrial management; Quản trị công nghiệp; ) |Quản lý kinh tế; Japan; Nhật Bản; | DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1039064. PHƯƠNG TẤN Những người mở đường đưa võ Việt ra thế giới= Pioneers who have paved the way for Vietnamese martial arts to the world/ Phương Tấn.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 304tr.: ảnh; 29cm. Phụ lục: tr. 261-299 Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Pháp - Anh ISBN: 9786046812081 Tóm tắt: Khái quát lịch sử hình thành và phát triển của võ Việt. Giới thiệu một số môn phái tiêu biểu trong và ngoài nước liên quan đến võ Việt và võ Trung Quốc. Tìm hiểu về Vovinam - Việt võ đạo cũng như danh sách các môn phái, võ đường, câu lạc bộ võ cổ truyền Việt Nam đang hoạt động trong nước và thế giới (Võ cổ truyền; Võ thuật; ) [Việt Nam; ] DDC: 796.809597 /Price: 500000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108337. CHUA MUI HOONG Pioneers once more: The Singapore Public Service 1959-2009/ Chua Mui Hoong.- Singapore: Straits Times Press, 2010.- 256 p.: phot.; 25 cm. Bibliogr.: p. 251-252. - Ind.: p. 253-256 ISBN: 9789814266581 (1959-2009; Hành chính công; Lịch sử; ) [Xingapo; ] DDC: 351.5957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272803. Pioneers of Korean studies/ Ed.: Kim Keong - il.- Gyeonggi - do: The Academy of Korean studies, 2004.- 701p.: port.; 24cm. Ind. ISBN: 8971055154 Tóm tắt: Bao gồm tập hợp các bài viết nghiên cứu về Triều Tiên của các học giả đi tiên phong trong lĩnh vực này. Đánh giá quá trình phát triển & hiện đại hoá đất nước từ giai đoạn thế kỉ 19 (Hiện đại hóa; Lịch sử; Nghiên cứu; Phát triển; ) [Triều Tiên; ] [Vai trò: Kim Keong - il; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1309509. JONES, NOREEN Number 2 home: A story of Japanese pioneers in Australia/ Noreen Jones.- Fremantle: Fremantle arts centre, 2002.- 223tr; 22cm. Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Tự truyện của những người Nhật Bản di cư sang Ôtxtrâylia sau chiến tranh thế giới thứ hai {Truyện ký; Văn học hiện đại; Ôtxtrâylia; } |Truyện ký; Văn học hiện đại; Ôtxtrâylia; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310940. JACQUES, ROLAND Portuguese pioneers of Vietnamese linguistics prior to 1650/ Roland Jacques ; Transl.: Rita F. Uson, Marguerite Uson.- Bangkok: Orchid Press, 2002.- 406 p.: fig.; 25 cm. Originally title: Pionniers Portugais de la linguistique Vietnamienne App.: 126-386. - Bibliogr.: 387-406 ISBN: 9748304779 (Lịch sử; Nghiên cứu; Ngôn ngữ học; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Uson, Marguerite; Uson, Rita F.; ] DDC: 495.92209 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322988. MULLIGAN, MARTIN Ecological Pioneers/ Martin Mulligan, Stuart Hill.- Cambridge: Cambridge Univ. press, 2001.- VII, 338tr; 22cm. Thư mục cuối sách. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử tự nhiên và môi trường sinh thái ở Ôxtrâylia. Những ảnh hưởng của loài người đối với môi trường tự nhiên. Môi trường sinh thái thay đổi kéo theo địa lý và địa chí cũng thay đổi theo từng thời kỳ. (Môi trường; Sinh thái; Ôxtrâylia; ) [Vai trò: Hill, Stuart; Mulligan, Martin; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334122. MORRISON-REED, MARK D. Black pioneers in a white denomination/ Mark D. Morrison-Reed.- Boston: Skinner house books, 1994.- 258tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Qua câu truyện của hai mục sư da đen, tác giả mô tả về lịch sử, đời sống giới tu sĩ và chủ nghĩa phân biệt chủng tộc trong tôn giáo - giáo hội nhất ngôi {Tôn giáo; giáo hội nhất ngôi; } |Tôn giáo; giáo hội nhất ngôi; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336104. NORONHA, JURANDYR Pioniere des brasilianischen Kinos= Brazilian cinema pioneers = Pioneiros do cinema brasileiro/ Jurandyr Noronha.- São Paulo: Câmara Brasileira do Livro, 1994.- 127 p.: ill.; 31 cm. (Phim điện ảnh; ) [Braxin; ] DDC: 791.430981 /Nguồn thư mục: [NLV]. |