Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá Piping

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727428. ESCOE, A. KEITH
    Piping and pipelines assessment guide/ A. Keith Escoe.- Amsterdam: Elsevier/Gulf Professional Pub., 2006.- xv, 555 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780750678803
    Tóm tắt: A comprehensive volume on piping and pipelines, never before published in the process industries in this format.
(Pipelines; Piping; Đường ống; ) |Kỹ thuật chế tạo máy; Maintenance and repair; Maintenance and repair; Bảo trì và sửa chữa; |
DDC: 621.8672 /Price: 107.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724960. ELLENBERGER, J. PHILLIP.
    Piping systems and pipiline: ASME code simplified/ J. Phillip Ellenberger.- New York, NY: McGraw-Hill, 2005.- xii, 268 p.: ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill professional engineering. Mechanical engineering)
    ISBN: 0071453024
    Tóm tắt: The Piping Systems & Pipeline Code establishes rules of the design, inspection, maintenance and repair of piping systems and pipelines throughout the world. The objective of the rules is to provide a margin for deterioration in service. Advancements in design and material and the evidence of experience are constantly being added by Addenda. Based on a popular course taught by author and conducted by the ASME, this book will center on the on the practical aspects of piping and pipeline design, integrity, maintenance and repair. This book will cover such topics as: inspection techniques, from the most common (PT, MT, UT, RT, MFL pigs) to most recent (AE, PED, UT pigs and multi pigs), the implementation of integrity management programs, periodic inspections and evaluation of results
(Piping; ) |Hệ thống ống dẫn; |
DDC: 621.8672 /Price: 1454900 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729588. NAYYAR, MOHINDER L.
    Piping databook/ Mohinder L. Nayyar.- Boston, MA.: McGraw-Hill / Irwin, 2002.- xxii, 857 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 007136451X
    Tóm tắt: Stay on top of piping details and procedures with the help of this desk-top handbook - covers all types of pipes and piping uses. Access scores of illustrations for metallic, non-metallic, and lined piping. Includes many specification tables and standards.
(Pipelines; Pipelines; ) |Công nghệ ống dẫn; Thiết kế ống dẫn; Design and construction; Equipment and supplies; |
DDC: 621.8672 /Price: 1415995 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711590. SOON, JANG HYUN
    Thiết bị đường ống: Piping facilities, contruction piping (industrial installation technology). T.2/ Jang Hyun Soon; Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Danh Nguyên biên dịch.- Hà Nội: Lao động xã hội, 2001.- 265 tr.; 27 cm.
    Tóm tắt: Sách trình bày các vấn đề về hệ thống ống nước, hệ thống ống phòng chống cháy, đường ống chứa bùn và vữa, hệ thống ống dẫn nước mưa và nước thải, tính toán công suất làm mát, và độ ẩm của không khí.
(Hydraulic engineering; ) |Thủy công; | [Vai trò: Nguyễn, Anh Tuấn; Nguyễn, Danh Nguyên; ]
DDC: 628.15 /Price: 46500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310394. WILLOUGHBY, DAVID A.
    Plastic piping handbook/ David A. Willoughby, R. Dodge Woodson, Rick Sutherland.- New York...: McGrawHill, 2002.- XIV, 566p.: fig.; 23cm.- (McGrawHill handbooks)
    Bibliogr. at the end book.- Index
    ISBN: 0071359567
    Tóm tắt: Những kiến thức thông tin cơ bản về ống nhựa và hệ thống ống nhựa được chủ yếu sử dụng trong ngành công nghiệp gas và cấp thoát nước như: đặc tính của các loại ống nhựa và công dụng của chúng; quá trình sản xuất các loại ống nhựa với các công dụng và mục đích sử dụng khác nhau
(Sách tham khảo; Vật liệu; Ống nhựa; ) [Vai trò: Sutherland, Rick; Woodson, R. Dodgo; ]
DDC: 621.8672 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1241585. PAGE, JOHN S.
    Estimator's piping man-hour manual/ John S. Page.- 5th ed..- Houston: Gulf Professional Pub., 1999.- xvi, 248 p.: fig., tab.; 25 cm.
    ISBN: 9780884152590
(Dự toán; Lắp đặt đường ống; Năng xuất lao động; )
DDC: 696.2029 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.