988470. TRẦN ĐÌNH LÝ Phân loại và hệ thống học thực vật= Taxonomy and systematics of plantae : Giáo trình sau đại học chuyên ngành thực vật học/ Trần Đình Lý, Trần Thế Bách, Bùi Thu Hà.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2016.- 312tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm.- (Bộ sách đại học và sau đại học) ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thư mục: tr. 305-312 ISBN: 9786049134500 Tóm tắt: Trình bày khái niệm phân loại và hệ thống học thực vật; khái niệm liên quan đến phân loại và hệ thống học thực vật; nguyên tắc phân loại; các kiểu sơ đồ của cây phát sinh chủng loại... (Phân loại; Thực vật; ) [Vai trò: Bùi Thu Hà; Trần Thế Bách; ] DDC: 580 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
911528. LEE STEINDL, EMMA Loài ăn chay= Plants Eaters/ Emma Lee Steindl ; Võ Hồng Sa dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 24tr.: ảnh; 19x22cm.- (Độc, lạ, phi thường) ISBN: 9786041122420 Tóm tắt: Giới thiệu khu vực phân bố, tập tính sinh hoạt, đặc điểm sinh học độc đáo của các loại động vật độc lạ như hải ly, thỏ, voi châu Phi, bò rừng, chuột lang, khỉ mũi dài, vẹt, ong, cá vẹt... (Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Võ Hồng Sa; ] DDC: 590 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194113. LEVETIN, ESTELLE Plants and society/ Estelle Levetin, Karen McMahon.- 4th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill/Higher Education, 2006.- xviii, 524 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 9780072528428 Tóm tắt: Gồm những bài học về thực vật và xã hội: Giới thiệu về đời sống thực vật; thức vật như là một nguồn thực phẩm và được coi như là những sản phẩm thương mại; thực vật về sức khoẻ con người; tảo và nấm, thực vật và môi trường, (Kinh tế; Thực vật; Thực vật học; Xã hội; ) [Vai trò: McMahon, Karen; ] DDC: 580 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
972814. Thực vật gây ảo giác= Hallucinogenic plants : Sách song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh khoa học dành cho trẻ em/ Loo Kok Hoo, Leong Sheng Ying, Tan Bee Lim... ; Đặng Văn Sử dịch ; Phạm Quốc Cường h.đ..- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí.- H.: Giáo dục, 2017.- 74tr.: minh hoạ; 27cm.- (Nhà khoa học trẻ. 11 - 12 tuổi) ISBN: 9786040107510 (Tri thức; ) [Vai trò: Chong Lap Hui; Leong Sheng Ying; Loo Kok Hoo; Phạm Quốc Cường; Tan Bee Lim; Yap Ming Yan; Đặng Văn Sử; ] DDC: 001 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1676160. T O ROBSON FAO plant production and protection paper N.104: Major weeds of the Near East/ T O Robson.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 236p.. ISBN: 9251030030 (plants, protection of; weeds - control; ) |Cận Đông; Cỏ dại; Phòng trừ cỏ dại; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1745606. Plants: For ages 2-7/ Xact Books.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 23 tr.: tranh vẽ; 28 cm.- (My first questions and answers) ISBN: 9786045849071 Tóm tắt: Sách cung cấp và giải đáp cho những thắc mắc đầu tiên mà trẻ có thể hỏi về thế giới thực vật phong phú xung quanh mình, với hình thức minh họa màu sinh động giúp trẻ ghi nhận những thông tin chính xác vào bộ não non nớt từ nhỏ (Giáo dục mẫu giáo; ) |Sách hỏi đáp; Sách mẫu giáo; Cây; | DDC: 580 /Price: 24000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
992997. My first questions & answers - Plants: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm. ISBN: 9786045849071 (Giáo dục mẫu giáo; Thực vật; ) DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
841208. HAGER, THOMAS Những viên đạn thần kỳ10 loại thuốc định hình nên lịch sử y học = Ten drugs : How plants, powders, and pills have shaped the history of medicine/ Thomas Hager ; Mai Hồng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 351 tr.: minh hoạ; 23 cm. Thư mục: tr. 333-344 ISBN: 9786041196940 Tóm tắt: Trình bày tiểu sử tóm gọn mười loại thuốc làm thay đổi lịch sử y học và định hình các phương pháp y tế hiện đại: Sự phát triển của các loại thuốc, sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất dược phẩm, sự thay đổi trong thực hành y khoa dưới sự phát triển của ngành Dược phẩm... (Dược học; Lịch sử; Thuốc; ) [Vai trò: Mai Hồng; ] DDC: 615.109 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1463509. SCHNEIDER, JILL Plant Fossils/ Jill Schneider.- New York: McGraw-Hill, 2007.- 12p: Phot; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 0076054713 (Hóa thạch; Thực vật; ) DDC: 561 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1311183. Standard handbook of plant engineering/ Ed.: Robert C. Rosaler.- 3rd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2002.- 1 v. (various pagings): ill.; 25 cm.- (McGraw-Hill standard handbooks) Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0071361928(alk.paper) Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về quản lí cơ sở vật chất, thiết bị máy móc nhằm mang lại hiệu quả tối đa của máy móc. Kiến thức về khả năng hoạt động cơ bản của máy móc, công nghệ bảo dưỡng cơ bản, sửa chữa và thay thế. (Cơ sở vật chất; Máy móc; Quản lí; Thiết bị; Tiêu chuẩn; ) [Vai trò: Rosaler, Robert C.; ] DDC: 658.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218263. Plants/ Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett,....- New York: McGraw-Hill, 2000.- vi, 144 p.: phot.; 23 cm.- (McGraw-Hill Science) Ind. ISBN: 0022782230 Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về tầm quan trọng của các loài thực vật. Giới thiệu và phân tích về sự sinh sản của thực vật từ hạt tới nảy mầm và sinh trưởng (Sinh sản; Thực vật học; ) [Vai trò: Baptiste, Prentice; Daniel, Lucy; Hackett, Jay; Moyer, Richard; Stryker, Pamela; Vasquez, Joanne; ] DDC: 580 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218261. Roadside use of native plants/ Ed.: Bonnie L. Harper-Lore, Maggie Wilson.- Washington, D.C.: Island Press, 2000.- 665 p.: m.; 21 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559638370(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu kiến trúc cảnh quan đường phố sử dụng thực vật địa phương. Định nghĩa về thực vật địa phương. Giải thích về các loại thực vật. Cách kết hợp cỏ trong các vùng trống. Kế hoạch trồng thực vật tự nhiên. Phòng chống sự xâm lấn cảu cỏ dại. Phục hồi hệ sinh thái của các bãi cỏ. Lựa chọn các loại thực vật tạo kiến trúc cảnh quan đường phố ở Mỹ. (Kiến trúc; Thực vật; Trồng trọt; Đường phố; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Harper-Lore, Bonnie L.; Wilson, Maggie; ] DDC: 713.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238791. Upgrading and retrofitting water and wastewater treatment plants/ The Water Environment Federation.- New York,...: WEF Press, 2005.- xxi, 230 p.: fig.; 24 cm.- (WEF manual of practice) Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0071453032(acidfreepaper) Tóm tắt: Hướng dẫn dành cho các nhà quản lý, các kỹ sư thiết kế các nhà máy xử lý nước những phương pháp nâng cấp, tân trang những thiết bị xử lí nước. Phương pháp đánh giá những điều kiện kỹ thuật và lập kế hoạch cho việc nâng cấp, sửa chữa các hệ thống xử lý nước sạch và nước thải (Kĩ thuật; Nước sạch; Nước thải; Xử lí nước; ) DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617455. PHẠM, THỊ THÙY Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật: Biotechnology in plant protection.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 335tr.; 27cm. |Bảo vệ thực vật; Công nghệ sinh học; | DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611699. LANGASTER, ROY Perfect plant, perfect place/ Roy Langaster.- London: Dorling Kindersley, 2001.- 448 p.: picture; 27 cm.. ISBN: 0751335924 (Cây cảnh; Thực vật; ) DDC: 580 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1456171. STERN, KINGSLEY R. Introductory plant biology/ Kingsley R. Stern.- 10th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2006.- vii, 248p: ill. (chiefly col.); 28cm. ISBN: 9990072528411 (Botany; Thực vật học; ) DDC: 580 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
889920. LÊ THANH TOÀN Giáo trình Anh văn chuyên ngành - BVTV= Academic English in plant protection/ Lê Thanh Toàn (ch.b.), Lê Xuân Mai.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2020.- 213tr.: hình vẽ, bảng; 28cm. Thư mục: tr. 196-197 ISBN: 9786049653414 Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh chuyên ngành bảo vệ thực vật nhằm nâng cao kỹ năng viết, đọc và tự học thêm từ vựng chuyên ngành cho sinh viên (Bảo vệ thực vật; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Xuân Mai; ] DDC: 632.9014 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1001035. TRẦN HỢP Tài nguyên cây cảnh Việt Nam= Ornamental plant resources in VietNam. T.2: Cẩm nang nhận biết cây cảnh Việt Nam/ Trần Hợp.- H.: Nông nghiệp, 2016.- 583tr.: ảnh màu, bảng; 24cm. ISBN: 9786046022503 Tóm tắt: Giới thiệu những loài cây cảnh được trồng phổ biến trong các công viên, nhà vườn của nước ta như họ: Ô rô, phong tử, dương đào, cơm cháy, sam biển, tô hạp... (Cây cảnh; ) [Việt Nam; ] DDC: 635.909597 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1018738. Kỷ yếu khoa học thành tựu 20 năm - Nâng cao năng lực nông dân về xã hội hoá công tác giống lúa ở đồng bằng sông Cửu Long= Workshop proceeding: 20 year's achievements on participatory plant breeding in the Mekong Delta, Vietnam/ Huỳnh Quang Tín, Nguyễn Hồng Cúc, Phạm Ngọc Nhàn... ; B.s.: Huỳnh Quang Tín (ch.b.)....- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2015.- 447tr.: minh hoạ; 26cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049196614 Tóm tắt: Tập hợp và giới thiệu các bài viết, bài nghiên cứu cùng kết quả đạt được trong Dự án Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học cộng đồng (CBDC) và nâng cao năng lực nông dân trong nghiên cứu nông nghiệp và khuyến nông (FARES) nhằm nâng cao năng lực cộng đồng và phát huy tính năng động, đóng góp của nông dân trong nghiên cứu lai-chọn giống lúa, phát triển và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất lúa ở đồng bằng sông Cửu Long (Giống lúa; Kinh tế nông nghiệp; Nông dân; Xã hội hoá; ) [Việt Nam; Đồng bằng Sông Cửu Long; ] [Vai trò: Bùi Lan Anh; Huỳnh Nguyễn Vũ Lâm; Huỳnh Quang Tín; Nguyễn Hồng Cúc; Phạm Ngọc Nhàn; ] DDC: 338.173187 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142756. Diagnostic manual for plant diseases in Vietnam/ Lester W. Burgess, Timothy E. Knight, Len Tesoriero, Hien Thuy Phan.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2008.- 210 p.: ill.; 30 cm. Bibliogr.: p. 203 ISBN: 9781921434181 (Bệnh hại cây trồng; Chẩn đoán; ) [Vai trò: Burgess, Lester W.; Knight, Timothy E.; Phan Thuy Hien; Tesoriero, Len; ] DDC: 632 /Nguồn thư mục: [NLV]. |