1018738. Kỷ yếu khoa học thành tựu 20 năm - Nâng cao năng lực nông dân về xã hội hoá công tác giống lúa ở đồng bằng sông Cửu Long= Workshop proceeding: 20 year's achievements on participatory plant breeding in the Mekong Delta, Vietnam/ Huỳnh Quang Tín, Nguyễn Hồng Cúc, Phạm Ngọc Nhàn... ; B.s.: Huỳnh Quang Tín (ch.b.)....- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2015.- 447tr.: minh hoạ; 26cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049196614 Tóm tắt: Tập hợp và giới thiệu các bài viết, bài nghiên cứu cùng kết quả đạt được trong Dự án Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học cộng đồng (CBDC) và nâng cao năng lực nông dân trong nghiên cứu nông nghiệp và khuyến nông (FARES) nhằm nâng cao năng lực cộng đồng và phát huy tính năng động, đóng góp của nông dân trong nghiên cứu lai-chọn giống lúa, phát triển và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất lúa ở đồng bằng sông Cửu Long (Giống lúa; Kinh tế nông nghiệp; Nông dân; Xã hội hoá; ) [Việt Nam; Đồng bằng Sông Cửu Long; ] [Vai trò: Bùi Lan Anh; Huỳnh Nguyễn Vũ Lâm; Huỳnh Quang Tín; Nguyễn Hồng Cúc; Phạm Ngọc Nhàn; ] DDC: 338.173187 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296925. VERNOOY, RONNIE Seeds that give: Participatory plant breeding/ Ronnie Vernooy.- Ottawa...: International development serearch centre, 2003.- X, 93tr.; 23cm.- (In focus) ISBN: 1552500144 Tóm tắt: Nghiên cứu về hệ thống nông nghiệp và một số yếu tố ảnh hưởng đến suy yếu về di truyền của các loài cây đồng ruộng. Thảo luận bảo quản và duy trì sử dụng nguồn giống và tính đa dạng sinh học của nó. Phân tích 6 trường hợp ở Mỹ Latinh, Cuba, Nepan, Trung Quốc...về các loại giống của cây trồng nông nghiệp và những bài học kinh nghiệm rút ra cùng những triển vọng phát triển trong tương lai (Cây thực phẩm; Giống; Trồng trọt; ) {Cây lương thực; } |Cây lương thực; | DDC: 631.52 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1642895. Biotechnology and plant breeding: Applications and approaches for developing improved cultivars/ Aluízio Borém and Roberto Fritsche-Neto (edited).- Boston: Elsevier, 2014.- xi, 257 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780124186729 Tóm tắt: Includes critical discussion of the newest and most important applications of biotechnology in plant breeding, covering key topics such as biometry applied to molecular analysis of genetic diversity and genetically modified plants. This work goes beyond recombinant DNA technology to bring together key information and references on new biotech tools for cultivar development such as double haploids, molecular markers, and genome-wide selection, among others. (Plant biotechnology; Công nghệ sinh học cây trồng; ) |Giống cây trồng; | [Vai trò: Borém, Aluízio; Fritsche-Neto, Roberto; ] DDC: 631.5233 /Price: 1599000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734160. GHEYSEN, GODELIEVE Biotechnology in plant breeding: Course code: CS441/ Godelieve Gheysen, Tran Nhan Dung, Truong Trong Ngon.- Cantho: Can Tho University, 2010.- v.; 30 cm. (Plant biotechnology; Công nghệ sinh học cây trồng; ) |Giống cây trồng; | [Vai trò: Tran, Nhan Dung; Truong, Trong Ngon; ] DDC: 631.5233 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718893. SCHLEGEL, ROLF H. J. Dictionary of plant breeding/ Rolf H. J. Schlegel.- 2nd ed..- Boca Raton: CRC Press, 2010.- xi, 571 p.: ill.; 27 cm. Previous ed. published under title: Encyclopedic dictionary of plant breeding and related subjects Includes bibliographical references (p. 569-571) and index ISBN: 9781439802427 Tóm tắt: the Dictionary of Plant Breeding contains clear and useful definitions of the terms associated with plant breeding and related scientific/technological disciplines. This second edition of a bestseller defines jargon, provides helpful tables, examples, and breeding schemes, and includes a list of crop plants with salient details. Packed with data and organized to make that data easy to access, this revised and expanded reference provides comprehensive coverage of the latest discoveries in cytogenetics, molecular genetics, marker-assisted selection, experimental gene transfer, seed sciences, crop physiology, and genetically modified crops (Plant breeding; Nhân giống cây trồng; ) |Nhân giống cây trồng; Từ điển; Dictionaries; Từ điển; | DDC: 631.5203 /Price: 1728000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669114. MURPHY, DENIS J. Plant breeding and biotechnology: societal context and the future of agriculture/ Denis Murphy.- Cambridge: Cambridge University Press, 2007.- xxviii, 423 p.; 26 cm. ISBN: 9780521530880 Tóm tắt: This is book introduction about the science of plant breeding, the socieal context of plant breeding, turmoil and transition: the legacy of the 1980s, th agbiotech paradign... (Plant biotechnology; Plant biotechnology; Plant breeding; Plant breeding; Cây giống; ) |Hạt giống; History; History; Lịch sử; Lịch sử; | DDC: 631.52 /Price: 891000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666994. Plant breeding: The Arnel R. Hallauer international symposium/ Editors, Kendall R. Lamkey, Michael Lee.- Ames, Iowa: Blackwell Pub., 2006.- vii, 379 p.: ill., maps; 27 cm. ISBN: 9780813828244(alk.paper) Tóm tắt: Plant breeding practices have improved the livelihoods of millions. Current breeding practices have allowed farmers to produce enough crops to feed growing populations, added significant profits in the grain trade, and minimized the amount of land needed for agricultural production by permitting more intensive use of existing crop lands. This volume reviews the status of the major challenges, approaches, and accomplishments of plant breeding programs from around the world. (Plant breeding; Cây giống; ) |Gieo hạt; Congresses; Hội thảo; | [Vai trò: Lamkey, Kendall R.; Lee, Michael; ] DDC: 631.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734434. Plant breeding: the Arnel R. Hallauer International Symposium/ editors, Kendall R. Lamkey, Michael Lee..- Ames, Iowa: Blackwell Pub., 2006.- vii, 379 p. ISBN: 9780813828244(alk.paper) /Price: 2430000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732753. CHAHAL, G.S. Principles and procedures of plant breeding: biotechnological and conventional approaches/ G.S. Chahal, S.S. Gosal.- Harrow, U.K.: Alpha Science International, 2006.- xviii, 604 p.: ill.; 25 cm.. ISBN: 9781842650363 Tóm tắt: l History of the development, current status and latest refinements of plant breeding l Describes breeding plans with their genetic bases l Alternate approaches for the exploitation of heterosis and population improvement elaborated with schematic diagrams l Detailed account of biometrical procedures in molecular biology for genetic analysis and improvement of quantitative traits through QTL-mapping (Plant breeding.; Plant genetics.; Hạt giống; ) |Giống cây trồng; | [Vai trò: Gosal, S. S.; ] DDC: 631.52 /Price: 1566000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713309. LORS, H. Biotechnology in agriculture and forestry 55: Molecular marker systems in plant breeding and crop improvement/ H. Lors, G. Enzel.- Germany: Springer, 2005.- 475 p.; 25 cm. ISBN: 3540206892 (Agricultural biotechnology; Crops; ) |Sinh học nông nghiệp; Biotechnology; | [Vai trò: Enzel, G.; ] DDC: 574 /Price: 275.56 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726515. Physiology and biotechnology integration for plant breeding/ Edited by Henry T. Nguyen, Abraham Blum.- New York, NY.: Marcel Dekker, 2004.- xiii, 628 p.: ill.; 24 cm.- (Books in soils, plants, and the environment) ISBN: 0824748026 (Plant breeding; Plant genetic engineering; Plant physiology; ) |Di truyền chọn giống thực vật; Nhân giống cây trồng; | DDC: 631.5233 /Price: 203.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732381. Plant breeding: Mendelian to molecular approaches/ Edited by H. K. Jain and M. C. Kharkwal.- New Delhi, India: Narosa Publishing House, 2004.- xii, 811 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9788173195037 (Plant breeding.; Giống cây trồng; ) |Giống cây trồng; | [Vai trò: Jain, H. K.; Kharkwal, M. C.; ] DDC: 631.523 /Price: 2705000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690524. Breeding rainfed rice for drought-prone environments: Integrating conventional and participatory plant breeding in South and Southeast Asia; Proceedings of a DFID plant sciences research programme/IRRI conference 12-15 March 2002, IRRI, Los Banos, Laguna, Philippines/ Edited by J. R. Witcombe, J. B. Parr and G. N. Atlin.- Laguna, Philippines: IRRI, 2002.- 94p. ISBN: 1842200429 (rice; ) |Canh tác lúa chịu hạn; research; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732625. CHAHAL, G. S. Principals and procedures of plant breeding: Biotechnological and conventional approaches/ G. S. Chahal and S. S. Gosal.- Pangbourne, UK: Alpha Science International Ltd., 2002.- xviii, 604 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9781842650363 (Plant breeding; Plant genetics; Di truyền thực vật; Giống cây trồng; ) |Công nghệ sinh học thực vật; Di truyền chọn giống thực vật; | [Vai trò: Gosal, S. S.; ] DDC: 631.52 /Price: 1566000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687503. HOÀNG TUYẾT MINH Từ điển thuật ngữ chọn giống cây trồng Anh Việt = English - Vietnamese glossary/dictionary on plant breeding/ Hoàng Tuyết Minh, Nguyễn Huy Hoàng và Trần Đình Long.- 1st ed..- H.: Nông Nghiệp, 2002.- 123 tr. (plant breeding; ) |Thuật ngữ giống cây trồng; terminology; | DDC: 631.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733640. AGRAWAL, RATTAN LAL Fundamentals of plant breeding and hybrid seed production/ Rattan Lal Agrawal.- Hoboken, N.J.: Science publishers, Inc., 1998.- 394 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 1578080290 Tóm tắt: This text explores the fundamentals of plant breeding and hybrid seed production. It examines issues including male sterility, composite and synthetic varieties and disease resistance breeding. (Plant breeding; Cây trồng; ) |Giống cây trồng; Công nghệ di truyền; | DDC: 631.53 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653802. Biotechnology applications to plant breeding CIMMYT, EL Batan, Mexico 9-18 December 1997: CIMMYT, 1997; 480p.. (agricultural biotechnology; plant breeding; ) |Kỹ thuật sinh học nông nghiệp; Nhân giống cây trồng; | DDC: 581.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695654. SARP research proceedings: Applications of systems approaches in plant breedings.- Wageningen: Grafisch Service Centrum Van Gils B.V, 1994; 144p.. ISBN: 907338432X (plant breeding; ) |Nhân giống cây trồng; | DDC: 581.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727023. Genetic manipulation in plant breeding: proceedings, international symposium organized by EUCARPIA, September 8-13, 1985, Berlin (West), Germany/ editors, W. Horn ... [et al.].- Berlin: W. de Gruyter, 1986.- xix, 909 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographies and indexes ISBN: 0899251005 (Plant breeding; Plant genetic engineering; Plant micropropagation; Nhân giống cây trồng; ) |Nhân giống cây trồng; Congresses; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Horn, Wolfgang; ] DDC: 631.523 /Price: 137 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685193. Quantitative genetics and breeding methods: Proceedings of the 4th meeting of the section biometrics in plant breeding.- Lusignan: INRA, 1981; 319p.. (plant breeding; ) |Công tác giống cây trồng; Di truyền số lượng; | DDC: 581.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |