Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 18 tài liệu với từ khoá Plastic surgery

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323663. SEMER, NADINE B.
    Practical plastic surgery for nonsurgeons/ Nadine B. Semer ; Illustration: Marthe Adler-Lavan.- Philadelphia: Hanley & Belfus, 2001.- ix, 390 p.: fig. phot.; 22 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind.
    ISBN: 1560534788(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu về phẫu thuật tạo hình và các kỹ thuật phẫu thuật cơ bản. Mô tả chi tiết các kỹ thuật tạo hình đối với từng bộ phận cơ thể. Những yêu cầu kỹ thuật đối với các nhân viên y tế, đặc biệt là vùng nông thôn
(Phẫu thuật tạo hình; Y học; ) [Vai trò: Adler-Lavan, Marthe; ]
DDC: 617.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721082. STONE, CHRISTOPHER
    Plastic surgery: facts/ Christopher Stone.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2001.- xviii, 488 p.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781841100647
    Tóm tắt: The FRCS(Plast) is the final examination taken by plastic surgery trainees towards the end of their training in the UK. This book has been written to address the needs of the candidate for this examination and non-UK equivalents. It provides comprehensive coverage of plastic surgery in a format that is easy for the trainee to assimilate rapidly and as such, will not only be indispensable as a revision guide but also as a valuable quick reference for the busy practising surgeon on the wards or in the consulting room. One key feature of the book which will enhance its use as a self-learning tool, is that it contains many sample examination questions with suggested answers
(Plastische chirurgie; Surgery, Plastic; Phẫu thuật tạo hình; ) |Phẫu thuật tạo hình; |
DDC: 617.95 /Price: 111.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1455835. Otolaryngology and facial plastic surgery board review/ [edited by] Mary Talley Bowden..- 2nd ed.- New York: McGraw-Hill Medical, 2006.- 390p.: ill; 28cm.
    Formerly CIP.
    Includes bibliographical references (p. 381-389).
    ISBN: 0071464409(pbk.)
(Câu hỏi; Giải phẫu; Kiểm tra; Otolaryngology; Otolaryngology; ) [Vai trò: Bowden, Mary Talley; ]
DDC: 617.5 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509242. PETROVSKY, B.
    Resection and plastic surgery of bronchi/ B.Petrovsky.- London: Mir, 1968.- 241p.; 22cm.
{Y học; cuống phổi; phẫu thuật; tạo hình; } |Y học; cuống phổi; phẫu thuật; tạo hình; | [Vai trò: Aksenova, L.; Petrovsky, B.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990582. BUCK, DONALD W.
    Review of plastic surgery/ Donald W. Buck II.- Edinburgh...: Elsevier, 2016.- xii, 371 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 353-371
    ISBN: 9780323354912
(Phẫu thuật tạo hình; )
DDC: 617.952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1066709. Plastic surgery. Vol.2: Aesthetic/ Michelle B. Locke, Foad Nahai, Leslie Baumann... ; Ed.: Peter C. Neligan (ed. in chief)....- 3rd ed..- London...: Elsevier, 2013.- xxxix, 677 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: i1-i203
    ISBN: 9781455710539
(Phẫu thuật thẩm mĩ; Phẫu thuật tạo hình; ) [Vai trò: Baumann, Leslie; Born, Trevor M.; Kane, Michael A. C,; Locke, Michelle B.; Nahai, Foad; Neligan, Peter C.; Van Beek, Allen L.; Warren, Richard J.; ]
DDC: 617.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1066710. Plastic surgery. Vol.4: Lower extremity, trunk and burns/ Ginard I. Henry, Grant M. Kleiber, Shannon Colohan... ; Ed.: Peter C. Neligan (ed. in chief)....- 3rd ed..- London...: Elsevier, 2013.- xv, 525 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: i1-i203
    ISBN: 9781455710553
(Phẫu thuật thẩm mĩ; Phẫu thuật tạo hình; ) [Vai trò: Baumeister, Ruediger G. H.; Colohan, Shannon; Henry, Ginard I.; Kleiber, Grant M.; Neligan, Peter C.; Saint-Cyr, Michel; Song, David H.; Van Beek, Allen L.; ]
DDC: 617.952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1066708. Plastic surgery. Vol.5: Breast/ Jorge I. de la Torre, Michael R. Davis, G. Patrick Maxwell... ; Ed.: Peter C. Neligan (ed. in chief)....- 3rd ed..- London...: Elsevier, 2013.- xxxix, 604 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: i1-i203
    ISBN: 9781455710560
(Phẫu thuật tạo hình; ; ) [Vai trò: Davis, Michael R.; Fine, Neil A.; Gabriel, Allen; Grotting, James C.; I. de la Torre, Jorge; Maxwell, G. Patrick; Neligan, Peter C.; Van Beek, Allen L.; ]
DDC: 618.190592 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1066677. Plastic surgery. Vol.6: Hand and upper extremity/ James Chang, Francisco Valero-Cuevas, Vincent R. Hentz... ; Ed.: Peter C. Neligan (ed. in chief)....- 3rd ed..- London...: Elsevier, 2013.- xlix, 880 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: i1-i204
    ISBN: 9781455710577
(Phẫu thuật tạo hình; ) [Vai trò: Chang, James; Chang, James; Chase, Robert A.; Hentz, Vincent R.; Kakinoki, Ryosuke; Neligan, Peter C.; Valero-Cuevas, Francisco; Van Beek, Allen L.; ]
DDC: 617.952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073545. Aesthetic plastic surgery video atlas/ Bahman Guyuron, Zoe Diana Draelos, Brian M. Kinney....- S.l: Saunders/Elsevier, 2012.- xiv, 330 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 325-330
    ISBN: 9781455711833
(Phẫu thuật thẩm mĩ; Phẫu thuật tạo hình; ) [Vai trò: Draelos, Zoe Diana; Guyuron, Bahman; Kinney, Brian M.; Rowe, David J.; Stepnick, David; ]
DDC: 617.952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073119. Lower extremity soft tissue & cutaneous plastic surgery/ G. Dock Dockery, Mary E. Crawford, Andrew J. Meyr... ; Ed.: G. Dock Dockery, Mary E. Crawford.- 2nd ed..- Edinburgh...: Elsevier, 2012.- xvii, 499 p.: ill; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 489-499
    ISBN: 9780702031366
(Chi dưới; Phẫu thuật thẩm mĩ; ) [Vai trò: Attinger, Christopher E.; Crawford, Mary E.; Dockery, G. Dock; Meyr, Andrew J.; Steinberg, John S.; ]
DDC: 617.58059 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123309. Aesthetic plastic surgery/ Gustavo A. Colon, Val Lambros, Michael Zelman... ; Ed.: Sherell J. Aston....- Edinburgh: Saunders, 2009.- xxv, 946 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 929-946
    ISBN: 9780702031687
(Phẫu thuật thẩm mĩ; Phẫu thuật tạo hình; ) [Vai trò: Aston, Sherrell J.; Ceradini, Daniel J.; Colon, Gustavo A.; Lambros, Val; Opperman, Sheldon; Steinbrech, Douglas S.; Walden, Jennifer L.; Zelman, Michael; ]
DDC: 617.952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142695. TYERS, A. G.
    Colour atlas of ophthalmic plastic surgery/ A. G. Tyers, J. R. O. Collin.- 3rd ed..- Oxford: Butterworth-Heinemann/Elsevier, 2008.- x, 469 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 465-469
    ISBN: 9780750688604
(Mắt; Phẫu thuật thẩm mĩ; ) [Vai trò: Collin, J. R. O.; ]
DDC: 617.71 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142825. Putterman's cosmetic oculoplastic surgery/ Steven Fagien (ed.), Lawrence B. Katzen, Val Lambros....- 4th ed..- Philadelphia: Saunders, 2008.- xiv, 347 p.: fig., phot.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 337-347
    ISBN: 9780721602547
(Mí mắt; Phẫu thuật thẩm mĩ; ) [Vai trò: Fagien, Steven; Harris, Paul A.; Katzen, Lawrence B.; Lambros, Val; Putterman, Allen M.; ]
DDC: 617.520592 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194443. BOWDEN, MARY TALLEY
    Otolaryngology and facial plastic surgery: Board review/ Mary Talley Bowden.- 2nd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- 390 p.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the book.
    ISBN: 0071108793
    Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về bệnh lý học, các khái niệm, câu hỏi và bài kiểm tra dành cho sinh viên ngành y về phẫu thuật chỉnh hình các bộ phận thuộc mặt và tai họng như: hở hàm ếch, môi, xoang, mũi, tai trong, tai ngoài, mặt...
(Họng; Mặt; Phẫu thuật chỉnh hình; Tai; )
DDC: 617.5076 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1356040. Plastic surgery: Principles and practice/ M. J. Jurkiewicz, Stephen J. Mathes, Thomas J. Krizek, Stephan Ariyan.- St. Louis: Mosby, 1990.- XIII, 930tr.: ảnh; 28cm.
    Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0801626021
    Tóm tắt: Giới thiệu các nguyên tắc cơ bản của phẫu thuật thẩm mỹ. Hướng dẫn thực hành các bước kỹ thuật phẫu thuật các bộ phận như: mặt, môi, đầu, cổ và tay
(Lí thuyết; Phẫu thuật thẩm mĩ; Thực hành; ) [Vai trò: Ariyan, Stephan; Jurkiewicz, M. J.; Krizek, Thomas J.; Mathes, Stephen J.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1355971. JURKIEWICZ, M.J.
    Plastic surgery: Principles and practice. Vol.1/ ed. M.J. Jurkiewicz, Thomas J. Krizek, Stephen J. Mathes, Stephan Ariyan: Mosby, 1990.- xiii, 930tr : m.hoạ; 27cm.
    Bảng tra. - thư mục trong c.v
    Tóm tắt: Các khái niệm, định nghĩa cơ bản trong phẫu thuật tạo hình; Các ứng dụng trong chẩn đoán và phương pháp giải phẫu tạo hình ở môi, tai, mũi, mặt, đầu, cổ, tay...
{nguyên lí; phẫu thuật tạo hình; thực hành; } |nguyên lí; phẫu thuật tạo hình; thực hành; | [Vai trò: Ariyan, Stephan; Krizek, Thomas J.; Mathes, Stephen J.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1355970. JURKIEWICZ, M.J.
    Plastic surgery: Principles and practice. Vol.2/ ed.: M.J. Jurkiewicz, Thomas J. Krizek, Stephen J. Mathes, Stephan Ariyan: Mosby, 1990.- xiiitr935-1634 : m.hoạ; 27cm.
    Bảng tra. - thư mục trong c.v
    Tóm tắt: Các phương pháp phẫu thuật tạo hình ở chân (cẳng chân, bàn chân), phẫu thuật thẩm mĩ ngực, thân, sinh dục, da, mô sụn; Phẫu thuật thẩm mĩ mặt, mũi, kĩ thuật trong phẫu thuật tạo hình
{nguyên lí; phẫu thuật tạo hình; thực hành; } |nguyên lí; phẫu thuật tạo hình; thực hành; | [Vai trò: Ariyan, Stephan; Krizek, Thomas J.; Mathes, Stephen J.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.