1310683. KOBRAK, PETER Cozy politics: Political parties, campaign finance, and compromised governance/ Peter Kobrak.- Boulder: Lynne rienner, 2002.- XI, 273p.: fig.; 23cm. Bibliogr. p.259-263 . - Ind. ISBN: 1588260232 Tóm tắt: Phân tích những thay đổi trong môi trường chính trị ở Mỹ, các vấn đề của những Đảng chính trị. Những biến đổi liên tục trong nền chính trị tự do của Mỹ cùng với các chi phí về tài chính cho các chiến dịch bầu cử. Sự lãnh đạo của các Đảng chính trị Mỹ (Chính trị; Đảng chính trị; ) [Mỹ; ] DDC: 324.7/0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1685447. Political parties of Asia and the Pacific: A reference guide.- 1st.- Uited Kingdom: Longman, 1992; 369p.. ISBN: 0582098114 Tóm tắt: The book contains background data on its country, including its recent history, constitutional structure, and recent election results; part-by-party data, providing for significant parties as appropriate: name in English and vernacular, address, leadership, orientation, history, structure, membership, publications, international affiliations; listing of minor and defunct parties; principal illegal organizations; indexes of personal names and parties (political parties - asia; political parties - pacific; ) |Châu á; Các đảng chính trị; Thái Bình Dương; | DDC: 324.25 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665404. The diet, elections, and political parties.- Tokyo, Japan: Foreign Press Center, 1979.- 50 p.; 28 cm.- ("About Japan" series 13, June 1979) (Elections; Japan; Political parties; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Politics and government; 1945; Japan; Japan; | DDC: 324.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1509227. BINKLEY, WILFRED E. American political parties: Their natural history/ Wilfred E. Binkley.- Fourth edition enlarged.- New York: [S.n], 1967.- 486p.; 21cm.. {Chính trị; Mỹ; } |Chính trị; Mỹ; | [Vai trò: Binkley, Wilfred E.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1335301. DORAN, CHARLES F. The NAFTA puzzle: Political parties and trade in North American/ ed. by Charles F. Doran, Gregory P. Marchildon: Westview press, 1994.- 262tr; 22cm. thư mục tr. 261 Tóm tắt: Nền tảng chính trị của việc tự do hoá thương mại thể hiện trong việc kí hiệp ước tự do thương mại Bắc Mỹ (NAFTA) sau nhiều năm bàn cãi; Thương mại và tự do trong khuôn khổ mỗi nước thành viên; Vai trò của các tổ chức chính trị trong các nước về vấn đề tự do thương mại khối {Bắc Mỹ; Khối tự do thương mại Bắc Mỹ; Kinh tế thương mại; NAFTA; Quan hệ kinh tế; chính sách kinh tế; } |Bắc Mỹ; Khối tự do thương mại Bắc Mỹ; Kinh tế thương mại; NAFTA; Quan hệ kinh tế; chính sách kinh tế; | [Vai trò: Marchildon, Gregory P.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339595. ZEIGLER, HARMON Political parties in industrial democracies: Imagining the masses/ Harmon Zeigler.- Illinois: F.E. Peacock publishers Inc, 1993.- 378tr; 25cm. Tóm tắt: Các tổ chức chính trị, chính trị và các nhóm có quyền lợi trong hệ thống dân chủ; Lựa chọn các ứng cử để quản lý con người, và đề ra các chính sách của chính phủ, cấu trúc thể chế; Thăm dò các cuộc bầu cử; Các vấn đề với thuyết đa nguyên và hội đồng {chính trị; tổ chức; đảng phái; } |chính trị; tổ chức; đảng phái; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1341428. REICHLEY, A. JAMES The life of the partics: A history of American political parties/ A. James Reichley: The Free press, 1992.- 487tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Hoạt động chính trị của các đảng ở Mỹ: Từ khi thành lập đến nội chiến, thời kỳ đảng cộng hoà, thời kỳ chính sách kinh tế xã hội mới, các đảng đương thời {Lịch sử; Mỹ; đảng chính trị; } |Lịch sử; Mỹ; đảng chính trị; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |